

CHU DIỆU CHÂU
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình nhưng am hiểu tường tận nội tâm nhân vật Thứ, giúp thể hiện sâu sắc tâm trạng, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật chính.
Câu 2:
Một số từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
- "Sống rụt rè hơn", "sẻn so hơn", "sống còm rom"
- "Chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, làm nhà, nuôi sống vợ con"
- "Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê"
=> Những hình ảnh này thể hiện sự tù túng, bế tắc, mỏi mòn, mất phương hướng trong đời sống vật chất và tinh thần của Thứ khi sống ở Hà Nội.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ: So sánh ("như là một phế nhân")
- Tác dụng:
- Làm nổi bật cảm giác bất lực, vô dụng, hụt hẫng của Thứ khi rời khỏi môi trường học đường đầy ảo tưởng để bước vào đời thực khắc nghiệt.
- Nhấn mạnh bi kịch của người trí thức tiểu tư sản – có học nhưng không có chỗ đứng, không phát huy được năng lực, dần trở nên thừa thãi trong xã hội.
Câu 4:
- Ở Sài Gòn: Thứ còn hăm hở, náo nức, say mê, nuôi hoài bão và có những khát vọng lớn lao. Dù nghèo, y vẫn sống đầy cảm xúc, từng yêu ghét, từng đón chờ cơ hội thay đổi cuộc đời.
- Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, ti tiện, sống còm cõi, chỉ còn lo toan những chuyện vặt vãnh, vật chất, sống một cuộc đời mòn mỏi, vô nghĩa, không còn khát vọng.
⇒ Sự thay đổi đó thể hiện quá trình tha hóa dần dần của người trí thức trong xã hội thực dân nửa phong kiến – bị hiện thực khắc nghiệt nghiền nát lý tưởng sống.
Câu 5:
Qua hình ảnh Thứ và so sánh với "con trâu cắm cúi kéo cày", nhà văn cho thấy nhiều người sống cam chịu, bị động, bị ràng buộc bởi thói quen và sợ hãi, dẫn đến một cuộc đời vô nghĩa, tù túng và “sống mòn”. Nam Cao muốn cảnh tỉnh con người: chỉ có dũng cảm bước ra khỏi giới hạn an toàn, vượt qua sợ hãi mới tìm được một cuộc sống thực sự có ý nghĩa.
Câu 1 :
Đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, yên ả và đậm chất thơ qua những chi tiết giàu hình ảnh và âm thanh. Tiếng võng "kẽo kẹt", con chó "ngủ lơ mơ", "bóng cây lơi lả", “cảnh lặng tờ” – tất cả hòa quyện tạo nên một không gian thôn quê trầm lặng mà ấm cúng, rất đỗi quen thuộc với bao thế hệ người Việt. Không gian ấy không chỉ tĩnh lặng mà còn tràn đầy hơi thở của cuộc sống: ông lão nằm chơi ung dung dưới ánh trăng, đứa trẻ đứng ngắm bóng con mèo – một khoảnh khắc quá đỗi đời thường nhưng chứa chan tình yêu quê hương, gợi cảm giác bình yên và đủ đầy. Qua đôi mắt tinh tế của nhà thơ, bức tranh quê hiện lên không rực rỡ, ồn ã mà thấm đượm chất thơ từ những điều dung dị nhất. Đó là vẻ đẹp của một miền quê mang đậm bản sắc văn hóa Việt, nơi con người và thiên nhiên cùng giao hòa trong sự thanh thản, bình yên giữa đêm trăng hè.
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời – đầy hoài bão, khát vọng và năng lượng. Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy sẽ chỉ thực sự có ý nghĩa nếu người trẻ biết nỗ lực hết mình để vươn lên, vượt qua thử thách, theo đuổi mục tiêu sống và lý tưởng cao đẹp.
Sự nỗ lực là hành trình không ngừng cố gắng, là tinh thần dám bước tới, dám thất bại và dám bắt đầu lại. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với tốc độ thay đổi chóng mặt, tuổi trẻ không thể sống mơ hồ hay trông chờ vào vận may. Nếu không nỗ lực, chúng ta sẽ bị tụt lại phía sau. Nỗ lực không chỉ là điều kiện để khẳng định bản thân mà còn là cách để mỗi người trẻ sống có trách nhiệm với chính mình, với gia đình và với cộng đồng.
Thực tế cho thấy, rất nhiều bạn trẻ hiện nay đang từng ngày cố gắng vươn lên: có người dấn thân học tập, nghiên cứu để đạt học bổng quốc tế; có người khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng; có người bền bỉ hoạt động xã hội để lan tỏa giá trị tích cực. Dù khó khăn, họ không lùi bước mà kiên cường vượt lên chính mình. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn những bạn trẻ buông xuôi trước thử thách, sống thụ động, ngại thay đổi, dễ bị cám dỗ bởi lối sống hưởng thụ. Điều này khiến tuổi trẻ trở nên hoài phí, đánh mất cơ hội khẳng định bản thân.
Bởi vậy, mỗi người trẻ cần tự đặt ra cho mình mục tiêu sống rõ ràng và theo đuổi nó bằng tất cả sự đam mê và bền bỉ. Nỗ lực không đồng nghĩa với mù quáng hay lao vào vòng xoáy "cố gắng vì thành tích", mà là một hành trình trưởng thành có định hướng, có lý trí và trái tim. Hãy để những vấp ngã trở thành động lực, biến thất bại thành bài học, và biến mỗi ngày sống thành một bước tiến tới thành công.
Tuổi trẻ ngắn ngủi nhưng là nền tảng cho cả cuộc đời. Khi nỗ lực hết mình, bạn không chỉ có thể chạm đến ước mơ mà còn góp phần làm nên một thế hệ bản lĩnh, sống có lý tưởng và giá trị. Như lời cổ nhân từng nói: “Không sợ đường dài, chỉ sợ chí ngắn.” Tuổi trẻ – hãy sống để sau này không phải nuối tiếc vì những điều mình đã không dám làm!
Câu 1:
Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba, người kể giấu mình nhưng am hiểu tâm lí, suy nghĩ và cảm xúc của các nhân vật.
Câu 2:
- Khi thấy mẹ đến ở, Bớt rất mừng.
- Chị gặng hỏi nhẹ nhàng, muốn mẹ suy nghĩ kỹ chứ không phản đối hay trách móc.
- Chị chăm sóc mẹ chu đáo, tạo điều kiện để mẹ sống thoải mái.
- Khi mẹ tự trách, chị ôm lấy mẹ và an ủi, không nhắc lại chuyện cũ.
Câu 3:
Bớt là người hiếu thảo, giàu lòng vị tha, biết yêu thương và hy sinh. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị không oán trách mà luôn bao dung, chăm lo cho mẹ, cho con cái và chu toàn việc làng, việc nước.
Câu 4:
Hành động và lời nói ấy thể hiện tấm lòng bao dung, thấu hiểu và yêu thương sâu sắc của Bớt dành cho mẹ. Dù từng tổn thương, chị không để quá khứ ngăn cản tình cảm ruột thịt, mà ngược lại còn chủ động an ủi, xoa dịu sự day dứt trong lòng mẹ.
Câu 5:
Thông điệp: Tình cảm gia đình, đặc biệt là lòng hiếu thảo và sự tha thứ, có thể chữa lành mọi tổn thương Trong xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bận rộn, đôi khi lãng quên những giá trị căn bản như tình thân, thì sự bao dung và hiếu nghĩa như của chị Bớt nhắc nhở chúng ta biết trân trọng, gìn giữ và yêu thương những người ruột thịt bằng cả trái tim.
Câu 1 :
Trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông", hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp thầm lặng, kiên cường và đầy cảm thương. Họ là những con người gánh vác cuộc đời bằng đôi vai gầy guộc, bằng những ngón chân xương xẩu và mái tóc ướt mềm. Hình ảnh “một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi / bàn tay kia bám vào mây trắng” là một chi tiết giàu chất biểu tượng: một bên là thực tại nặng nhọc, lam lũ; một bên là khát vọng mong manh vươn đến điều gì đó đẹp đẽ, siêu thoát. Những người đàn bà ấy không chỉ gánh nước, họ đang gánh cả cuộc đời, gánh cả truyền thống nối tiếp từ đời mẹ sang đời con. Dẫu lặng lẽ, đơn sơ, họ chính là trụ cột âm thầm của gia đình, là người gieo mầm cho sự sống và bền bỉ nối dài những giá trị nhân văn trong vòng quay khắc nghiệt của số phận. Qua hình tượng này, nhà thơ không chỉ ngợi ca người phụ nữ mà còn thể hiện sự thấu hiểu và thương yêu sâu sắc dành cho họ.
Câu 2 :
Trong một xã hội chuyển động không ngừng, khi áp lực học tập, công việc và kỳ vọng xã hội ngày càng lớn, giới trẻ đang ngày càng đối mặt với một thực trạng đáng báo động: hội chứng "burnout" – hay còn gọi là kiệt sức tinh thần. Đây không chỉ là sự mệt mỏi đơn thuần, mà là tình trạng suy kiệt cả về thể chất, cảm xúc lẫn ý chí, khiến người trẻ mất động lực, mất phương hướng và dần đánh mất chính mình.
Hội chứng “burnout” là hệ quả của những chuỗi ngày căng thẳng kéo dài không được giải tỏa. Người trẻ ngày nay chịu vô vàn áp lực: từ điểm số, thành tích, sự kỳ vọng của gia đình, đến các tiêu chuẩn xã hội vô hình trên mạng xã hội. Chúng ta cố gắng làm hài lòng tất cả, phấn đấu không ngừng để "không bị tụt lại", để "xứng đáng", đến mức quên mất mình là ai, cần gì, và vì sao bắt đầu. Burnout giống như ngọn lửa tự đốt chính mình – âm ỉ, cháy chậm, nhưng thiêu trụi lý tưởng và đam mê.
Tác hại của “burnout” không hề nhỏ. Nó khiến con người rơi vào trạng thái trống rỗng, vô cảm, thậm chí trầm cảm. Khi tâm hồn mệt mỏi, mọi cố gắng đều trở nên vô nghĩa. Giới trẻ có thể trở nên lãnh đạm với tương lai, mất đi khả năng kết nối với chính mình và những người xung quanh. Đáng nói hơn, trong một xã hội đề cao tốc độ, sự kiệt sức lại thường bị xem nhẹ, bị che giấu bởi những nụ cười gượng gạo và sự im lặng.
Để vượt qua hội chứng “burnout”, điều quan trọng nhất là người trẻ cần lắng nghe chính mình: biết nghỉ ngơi đúng lúc, cân bằng giữa làm việc và thư giãn, học cách nói “không” với những kỳ vọng phi lý, và chấp nhận bản thân với những giới hạn rất con người. Cần một xã hội thấu cảm, nơi thành công không bị đánh đồng với kiệt quệ, nơi con người được sống đúng nhịp sinh học và cảm xúc của mình.
Burnout không phải dấu hiệu của sự yếu đuối – mà là hồi chuông cảnh báo rằng ta cần sống chậm lại, biết yêu thương chính mình hơn. Một người trẻ mạnh mẽ không phải là người không bao giờ gục ngã, mà là người biết dừng lại, chữa lành, rồi tiếp tục đi – bằng nhịp điệu của trái tim, chứ không phải áp lực từ đám đông.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Đây là thể thơ không gò bó về số chữ, số câu, nhịp điệu hay cách gieo vần, cho phép người viết linh hoạt thể hiện cảm xúc và tư tưởng.
Câu 2:
Bài thơ sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, trong đó nổi bật nhất là:
- Biểu cảm: thể hiện cảm xúc sâu sắc trước những kiếp người lầm lũi, lam lũ.
- Miêu tả: khắc họa hình ảnh chi tiết về người đàn bà gánh nước, người đàn ông ra đi, lũ trẻ lớn lên…
- Tự sự: kể lại vòng đời lặp lại qua nhiều thế hệ.
- Biểu tượng và ẩn dụ: được sử dụng nhiều trong các hình ảnh như “bàn tay bám vào mây trắng”, “cá thiêng quay mặt khóc”, “lưỡi câu ngơ ngác”…
Câu 3:
Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng:
- Nhấn mạnh sự bền bỉ, kéo dài, lặp đi lặp lại của cuộc sống lam lũ qua nhiều năm tháng.
- Tạo cấu trúc vòng lặp, gợi cảm giác luẩn quẩn, không lối thoát trong số phận của con người nông thôn.
- Thể hiện cảm xúc của cái tôi trữ tình – người đã chứng kiến và đau đáu suy tư về một vòng đời buồn bã, không đổi thay.
Câu 4:
- Đề tài: Cuộc sống lao động và số phận của những người dân quê, đặc biệt là phụ nữ và đàn ông trong bối cảnh nông thôn Việt Nam.
- Chủ đề: Bài thơ khắc họa một cách xót xa vòng đời lam lũ, đơn điệu, lặp lại và đầy ẩn ức của con người nông thôn – đặc biệt là người phụ nữ. Qua đó, tác giả thể hiện niềm trăn trở, thương cảm và sự phản tỉnh về số phận con người trong một vòng đời khép kín.
Câu 5:
Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ sâu sắc về số phận con người trong những kiếp sống bình dị mà khắc nghiệt. Hình ảnh những người đàn bà gánh nước sông suốt cả đời, người đàn ông ôm giấc mộng nhưng lặng lẽ bỏ đi, và lũ trẻ tiếp tục bước vào vòng đời ấy khiến em cảm nhận rõ sự lặp lại dai dẳng của định mệnh. Đó không chỉ là sự cần cù, lam lũ, mà còn là một bi kịch thầm lặng của những cuộc đời bị ràng buộc bởi nghèo khó, bởi giới hạn của hoàn cảnh. Em cảm thấy cảm phục trước sức chịu đựng bền bỉ của những người phụ nữ, đồng thời cũng không khỏi xót xa khi nghĩ đến những ước mơ bị bóp nghẹt, những ẩn ức không thể nói thành lời. Bài thơ nhắc nhở em phải sống có ý thức hơn, trân trọng cuộc sống, và nỗ lực để vượt thoát khỏi vòng luẩn quẩn của số phận, từ đó góp phần thay đổi tương lai của chính mình và cả những người xung quanh.
Câu 1 :
Nguyễn Quang Thiều là nhà thơ tiêu biểu của thơ ca đương đại Việt Nam, với phong cách giàu chất suy tưởng và hình ảnh liên tưởng độc đáo. Trong bài thơ Ban mai, ông đã khắc họa sâu sắc vẻ đẹp của người nông dân và sự hòa quyện thiêng liêng giữa con người với đất đai, mùa vụ. Giọng hát của người nông dân không chỉ là âm thanh giữa buổi sớm thanh bình, mà còn là tiếng vọng từ tâm hồn, đánh thức những rung cảm tha thiết trong trái tim nhân vật trữ tình. Hình ảnh “tiếng lúa khô chảy vào trong cốt”, “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” thể hiện rõ nghệ thuật so sánh giàu sáng tạo: tiếng lúa như dòng chảy thấm sâu vào tận xương cốt, đất ấm như trào dâng sinh lực trong ánh sáng lao động. Những liên tưởng ấy vừa tạo hình sinh động, vừa gợi chiều sâu cảm xúc, cho thấy sự gắn bó bền chặt giữa con người và thiên nhiên. Giọng hát của người nông dân thấm đẫm hơi thở của đất, của tình quê mộc mạc, bền bỉ. Qua đó, nhà thơ thể hiện sự trân trọng đối với tâm hồn người lao động và khơi dậy tình yêu quê hương, đất nước trong lòng người đọc.
Câu 2 :
Tuổi trẻ là thời kỳ của những khởi đầu, của hoài bão rộng lớn và những quyết định định hình tương lai. Có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”; trong khi một quan điểm khác lại nhấn mạnh: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Hai quan điểm tưởng như trái ngược nhưng thực chất lại là hai mặt không thể tách rời trong hành trình trưởng thành. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng: tuổi trẻ cần cả ước mơ lẫn thực tế, và điều quan trọng là biết cân bằng giữa hai yếu tố đó.
Ước mơ là ngọn lửa soi đường cho tuổi trẻ vượt qua thử thách, là động lực để con người không ngừng vươn lên. Ai cũng từng có ước mơ – từ những điều giản dị như thi đậu đại học, trở thành bác sĩ, kỹ sư, đến những khát vọng lớn lao như thay đổi cộng đồng, sáng tạo công nghệ phục vụ nhân loại. Chính nhờ có ước mơ mà tuổi trẻ mới dám nghĩ, dám làm, dám thử thách giới hạn của bản thân. Nếu không có ước mơ, tuổi trẻ sẽ trở nên mờ nhạt, sống chỉ để tồn tại mà không có mục đích.
Tuy nhiên, ước mơ mà không có thực tế sẽ trở thành ảo tưởng. Một người mơ ước thành công nhưng không hành động, không nhìn vào điều kiện và năng lực thực tế thì giấc mơ mãi chỉ là mây khói. Thực tế giúp chúng ta điều chỉnh ước mơ sao cho phù hợp, giúp ta biết mình là ai, đang đứng ở đâu và cần làm gì. Sống thực tế còn là khả năng thích nghi với xã hội không ngừng biến động – nơi mà nếu không biết nắm bắt cơ hội, ta có thể dễ dàng bị bỏ lại phía sau. Trong thời đại hội nhập, thực tế càng trở nên quan trọng vì nó giúp người trẻ không bị cuốn theo hào nhoáng bề ngoài mà giữ vững bản lĩnh và giá trị cá nhân.
Tuy nhiên, sống thực tế không đồng nghĩa với thực dụng hay từ bỏ lý tưởng. Cũng như sống mơ mộng không có nghĩa là xa rời đời sống hiện tại. Điều tuổi trẻ cần là sự kết hợp giữa khát vọng và hành động; giữa những giấc mơ bay cao và những bước đi vững chắc trên mặt đất. Hãy dám mơ ước – nhưng cũng hãy đủ can đảm để hiện thực hóa ước mơ ấy bằng trí tuệ, nỗ lực và tinh thần cầu tiến.
Tóm lại, tuổi trẻ cần vừa mơ mộng, vừa thực tế. Mơ để vươn xa, thực tế để vững bước. Giữa một thế giới rộng lớn, chỉ khi biết kết nối ước mơ với hành động cụ thể, người trẻ mới có thể tạo ra giá trị đích thực cho bản thân và cho xã hội.
Câu 1: Thể thơ tự do.
Câu 2:
“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”
“tiếng gọi”
“tiếng cười khúc khích”
“tiếng huầy ơ”
→ Các từ ngữ này gợi âm thanh tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thuộc, góp phần tạo không khí yên bình của vùng quê lúc ban mai.
Câu 3:
Biện pháp tu từ: So sánh.
Tác dụng: So sánh động tác “cựa mình” của nhân vật trữ tình với “búp non mở lá” làm nổi bật sự nhẹ nhàng, tinh tế, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, biểu hiện một sự thức tỉnh nhẹ nhàng, trong trẻo.
Câu 4:
Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, xao xuyến và yêu mến.
Những âm thanh ấy gợi nhớ về cuộc sống bình dị, thân quen nơi làng quê, khiến nhân vật thấm thía vẻ đẹp của lao động, thiên nhiên và con người trong buổi sớm mai yên bình.
Câu 5:
Văn bản gửi gắm thông điệp: Hãy yêu quý và trân trọng những vẻ đẹp bình dị trong cuộc sống đời thường.
→ Những hình ảnh như cánh đồng, tiếng bánh xe trâu, tiếng gọi, tiếng cười khúc khích… đều là biểu tượng của một cuộc sống bình yên, gắn bó với thiên nhiên và con người. Qua đó, tác giả khơi dậy cảm xúc sâu lắng, nhắc nhở người đọc biết nâng niu từng khoảnh khắc giản dị mà đầy chất thơ trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 1:
Lão Goriot là một nhân vật điển hình trong tiểu thuyết Lão Goriot của Honoré de Balzac, thể hiện bi kịch của tình phụ tử trong xã hội tư sản Pháp thế kỷ XIX. Ông là một người cha hết lòng yêu thương con cái, sẵn sàng hy sinh tất cả vì hai cô con gái Anastasie và Delphine. Tuy nhiên, tình yêu thương ấy lại không được đáp lại. Vì mong muốn con có cuộc sống sung túc, lão Goriot đã bán hết tài sản, chấp nhận sống nghèo khổ trong nhà trọ tồi tàn. Nhưng hai cô con gái, vì mải mê theo đuổi cuộc sống xa hoa, đã dần xa lánh và bỏ mặc ông trong những năm tháng cuối đời.
Bi kịch của lão Goriot không chỉ phản ánh số phận bi thương của một người cha mà còn tố cáo xã hội tư sản thực dụng, nơi đồng tiền chi phối mọi giá trị đạo đức. Nhân vật này để lại bài học sâu sắc về tình cảm gia đình, nhắc nhở con người không nên đánh đổi tình thân vì vật chất phù phiếm. Qua hình tượng lão Goriot, Balzac không chỉ thể hiện sự xót xa trước số phận của những bậc làm cha mẹ mà còn lên án sự vô ơn, ích kỷ của con cái trong xã hội đầy toan tính.
Câu 2:
Mở bài
Trong cuộc sống hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở thành một vấn đề đáng báo động. Dù sống chung dưới một mái nhà, nhiều gia đình vẫn tồn tại khoảng cách vô hình do những khác biệt về tư duy, công nghệ và nhịp sống hối hả. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển nhân cách con người.
Thân bài
1. Giải thích
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ đơn thuần là khoảng cách về địa lý mà quan trọng hơn là sự thiếu kết nối về tinh thần, cảm xúc. Trong nhiều gia đình hiện nay, cha mẹ và con cái ít giao tiếp, không hiểu nhau, thậm chí có khoảng cách tâm lý lớn. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này nằm ở sự thay đổi trong lối sống, tư duy giữa các thế hệ. Khi công nghệ phát triển mạnh mẽ và cuộc sống ngày càng bận rộn, sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình dần bị lãng quên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của con cái.
2. Biểu hiện
- Con cái ít tâm sự, trò chuyện với cha mẹ, thậm chí cảm thấy ngại khi bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc.
- Cha mẹ không hiểu được những vấn đề mà con cái đang gặp phải, đôi khi còn áp đặt hoặc trách móc mà không lắng nghe.
- Nhiều gia đình dù sống chung nhưng mỗi người đều tập trung vào công việc và thiết bị cá nhân, không có sự kết nối thực sự.
- Một số bạn trẻ gặp khó khăn, áp lực trong cuộc sống nhưng không tìm đến cha mẹ mà chọn cách tự giải quyết hoặc chia sẻ với bạn bè, mạng xã hội.Một trường hợp đáng buồn từng gây xôn xao dư luận là vụ việc một nữ sinh lớp 9 tại TP.HCM tự tử vì áp lực học tập và mâu thuẫn với gia đình. Theo lời kể của bạn bè, em luôn cảm thấy bị cha mẹ ép buộc trong việc học, không được lắng nghe, không có ai chia sẻ. Những lời trách móc của cha mẹ khiến em dần thu mình, đến khi không thể chịu đựng thêm, em đã chọn cách tiêu cực để giải thoát bản thân. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện nay.
3. Nguyên nhân
- Công nghệ phát triển, con cái dành nhiều thời gian cho thiết bị điện tử: Thay vì trò chuyện cùng cha mẹ, nhiều bạn trẻ hiện nay chìm đắm vào điện thoại, máy tính và mạng xã hội, khiến sự kết nối gia đình ngày càng lỏng lẻo.
- Áp lực công việc của cha mẹ: Cha mẹ mải mê kiếm tiền, bận rộn với công việc, ít dành thời gian cho con cái, khiến con cảm thấy bị bỏ rơi và không có sự thấu hiểu từ gia đình.
- Sự khác biệt thế hệ: Cha mẹ thường giữ quan điểm truyền thống, trong khi con cái chịu ảnh hưởng của tư tưởng hiện đại, dẫn đến những xung đột trong suy nghĩ và cách sống.
- Giáo dục và cách dạy con chưa phù hợp: Nhiều bậc phụ huynh áp đặt suy nghĩ của mình lên con cái mà không thực sự lắng nghe, khiến trẻ dần thu mình và tìm kiếm sự sẻ chia từ bên ngoài thay vì từ gia đình.
4. Hậu quả
- Con cái có thể cảm thấy cô đơn, dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài.
- Gia đình không còn là nơi ấm áp, mà chỉ là nơi ở tạm bợ, thiếu sự yêu thương và chia sẻ.
- Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn, có thể dẫn đến những hành động tiêu cực như bỏ nhà đi, sa vào tệ nạn xã hội hoặc thậm chí tự làm tổn thương bản thân.
5. Giải pháp
- Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái: Không chỉ lo cho con về vật chất mà còn cần quan tâm, lắng nghe những tâm tư, suy nghĩ của con.
- Xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở: Khuyến khích con cái chia sẻ, bày tỏ quan điểm của mình mà không sợ bị trách móc.
- Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian bên gia đình: Thay vào đó, cả nhà có thể cùng ăn tối, cùng trò chuyện để gắn kết hơn.
- Giáo dục con bằng tình yêu thương và sự thấu hiểu: Không nên áp đặt hay so sánh con với người khác, mà hãy hướng dẫn con trên tinh thần tôn trọng và động viên.
Kết bài
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng hoàn toàn có thể khắc phục nếu cả hai bên cùng cố gắng. Gia đình không chỉ là nơi để ở, mà còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất. Cha mẹ cần thấu hiểu con, đồng hành cùng con trên hành trình trưởng thành, để gia đình thực sự là mái ấm yêu thương, nơi mỗi người đều có thể tìm thấy sự bình yên và sẻ chia.
Câu 1. Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản.
- Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện ẩn mình), tái hiện lại những phút cuối đời của lão Goriot thông qua góc nhìn khách quan.
Câu 2. Đề tài của văn bản trên là gì?
- Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh của lão Goriot, một người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con gái đối xử bạc bẽo, dẫn đến cái chết đau đớn và cô độc.
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac sau đây: “Con phải yêu quý cha mẹ con.” … Gọi cho em những cảm nhận, suy nghĩ gì?
- Lời nói này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của lão Goriot dành cho con dù bị con bạc bẽo.
- Ông khuyên Rastignac yêu quý cha mẹ, bởi chính ông đã trải qua nỗi đau bị con cái bỏ rơi.
- Câu nói bộc lộ sự xót xa, tiếc nuối vì ông đã hi sinh tất cả cho con nhưng lại không được chúng quan tâm khi hấp hối.
Câu 4. Vì sao lão Goriot lại khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng?
- Mặc dù tức giận và oán trách con vì sự vô tâm, nhưng tình phụ tử vẫn quá lớn.
- Lão Goriot dù đau đớn, thất vọng nhưng vẫn mong gặp con lần cuối, chỉ cần chạm vào áo của con gái cũng đủ mãn nguyện.
- Điều này cho thấy tình yêu thương con của lão Goriot là vô điều kiện, dù bị phản bội nhưng vẫn không thể ngừng yêu thương.
Câu 5. Nhận xét về tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot.
- Lão Goriot qua đời trong đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng.
- Cả đời ông hi sinh cho con nhưng đến cuối cùng lại bị con bỏ rơi, không ai ở bên cạnh khi hấp hối.
- Cái chết của lão Goriot là bi kịch của tình phụ tử, phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ, nơi tiền bạc và địa vị lấn át tình thân.
Câu 1:
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về thơ ca trong thời đại mới. Hai câu đầu nói về thơ xưa, chủ yếu ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh như "núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió". Đó là một truyền thống thơ ca chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ. Tuy nhiên, đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại phải mang tinh thần cách mạng, phải có "thép", thể hiện ý chí đấu tranh. Nhà thơ không thể chỉ làm thơ mà còn phải "xung phong", hòa mình vào cuộc chiến đấu của dân tộc. Cấu tứ bài thơ mang tính đối lập, giúp nhấn mạnh sự thay đổi trong sứ mệnh của thơ ca. Quan điểm này phản ánh hoàn cảnh lúc bấy giờ, khi đất nước cần một nền văn học không chỉ đẹp mà còn phải có sức mạnh, cổ vũ tinh thần đấu tranh. Qua đó, bài thơ thể hiện tư tưởng cách mạng sâu sắc và nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong thời đại mới.
Câu 2:
Mở bài
Văn hóa truyền thống là tài sản tinh thần vô giá của mỗi dân tộc, phản ánh bản sắc, tâm hồn và cốt cách con người. Đối với Việt Nam, một đất nước có lịch sử lâu đời, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa, giới trẻ – lực lượng nòng cốt trong việc kế thừa và phát huy văn hóa – lại có nhiều biểu hiện đáng suy ngẫm. Vậy, thế hệ trẻ ngày nay đang có ý thức thế nào trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc?
Thân bài
1. Văn hóa truyền thống và ý nghĩa của việc giữ gìn, phát huy
Văn hóa truyền thống bao gồm nhiều yếu tố như phong tục, tập quán, lễ hội, ngôn ngữ, trang phục, nghệ thuật dân gian, ẩm thực… Đó là những giá trị được cha ông ta gìn giữ, hun đúc qua bao thế hệ. Việc bảo tồn những nét đẹp này không chỉ thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên mà còn góp phần khẳng định bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. Trước hết, nó giúp dân tộc ta có bản sắc riêng, không bị hòa tan trước làn sóng văn hóa ngoại lai. Một dân tộc mất đi văn hóa của mình thì cũng đánh mất cội nguồn, bản sắc. Thứ hai, văn hóa truyền thống còn góp phần phát triển du lịch và kinh tế. Những nét đẹp như áo dài, nón lá, nghệ thuật dân gian, ẩm thực truyền thống… đã thu hút du khách quốc tế, tạo ra nguồn lợi lớn cho đất nước. Cuối cùng, văn hóa là sợi dây gắn kết cộng đồng, giúp con người thêm yêu quê hương, đất nước, từ đó có ý thức trách nhiệm hơn với việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
2. Thực trạng ý thức của giới trẻ hiện nay
Hiện nay, có nhiều bạn trẻ ý thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn văn hóa dân tộc. Họ tự hào mặc áo dài trong những dịp quan trọng, tham gia các lễ hội truyền thống, tìm hiểu và quảng bá văn hóa qua mạng xã hội, góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Những chương trình như "Ngày hội áo dài", "Ngày hội văn hóa các dân tộc", các câu lạc bộ yêu thích nghệ thuật truyền thống… thu hút đông đảo giới trẻ tham gia.
Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn còn một bộ phận giới trẻ thờ ơ, thậm chí quay lưng với văn hóa dân tộc. Họ sính ngoại, chạy theo những xu hướng văn hóa phương Tây mà quên đi những giá trị tốt đẹp của quê hương. Nhiều bạn trẻ không hiểu về lịch sử, phong tục tập quán của dân tộc mình, thậm chí xem đó là điều lạc hậu, lỗi thời. Một số trào lưu trên mạng xã hội còn có xu hướng chế giễu, bóp méo văn hóa truyền thống, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của cộng đồng.
3. Giải pháp để giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống
Để khắc phục thực trạng trên, cần có sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và xã hội. Trước hết, mỗi bạn trẻ cần tự ý thức về vai trò của mình trong việc gìn giữ văn hóa dân tộc. Thay vì chạy theo những trào lưu vô nghĩa, các bạn có thể tìm hiểu về lịch sử, văn hóa thông qua sách báo, phim ảnh, tư liệu. Việc tham gia các hoạt động bảo tồn, trải nghiệm lễ hội truyền thống cũng là cách thiết thực để yêu thêm bản sắc dân tộc.
Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục văn hóa cho thế hệ trẻ. Cha mẹ cần tạo điều kiện để con cái tiếp cận với văn hóa truyền thống, thay vì chỉ chú trọng vào những giá trị vật chất. Trong khi đó, nhà trường có thể lồng ghép các nội dung về văn hóa vào chương trình học, tổ chức các buổi tham quan di tích, bảo tàng để học sinh hiểu rõ hơn về cội nguồn dân tộc.
Mặt khác, nhà nước cần có những chính sách bảo tồn di sản, phát triển du lịch văn hóa, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để giới trẻ tiếp cận văn hóa một cách tự nhiên và hấp dẫn hơn. Các phương tiện truyền thông cũng cần đẩy mạnh quảng bá, tôn vinh những nét đẹp văn hóa, từ đó lan tỏa đến cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ.
Kết bài
Giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam. Thế hệ trẻ – những người chủ tương lai của đất nước – cần có nhận thức đúng đắn và hành động thiết thực để bảo vệ những giá trị quý báu này. Chỉ khi làm được điều đó, chúng ta mới có thể khẳng định bản sắc dân tộc giữa dòng chảy hội nhập và xây dựng một Việt Nam giàu đẹp, vững mạnh trên nền tảng văn hóa truyền thống.