

NGUYỄN ANH THƯ
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc trữ tình đầy xúc động về thân phận những người phụ nữ nghèo trong xã hội. Qua hình ảnh những người đàn bà lặng lẽ “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con”, tác giả đã khắc họa sâu sắc số phận lam lũ, vất vả nhưng vô cùng kiên cường và giàu yêu thương. Bài thơ không chỉ là sự lên tiếng trước sự vô cảm, thờ ơ của xã hội mà còn là lời tri ân, tôn vinh vẻ đẹp ẩn giấu trong những con người bình dị. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, kết hợp với các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ và tương phản để thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật và lay động người đọc. Mạch cảm xúc thơ được triển khai tự nhiên từ quan sát đến chiêm nghiệm cá nhân rồi thăng hoa trong sự thấu hiểu, mang đến một góc nhìn nhân văn về cuộc sống. Bài thơ gợi nhắc ta biết sống chậm lại, cảm nhận và yêu thương nhiều hơn.
Câu 2
Trong hành trình sống, con người không tránh khỏi những khó khăn, thử thách và thất bại. Nhà văn Vivian Greene từng nói: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” Câu nói không chỉ mang tính hình tượng mà còn là một triết lý sống sâu sắc: đừng chờ hoàn cảnh trở nên lý tưởng mới sống, mà hãy biết thích nghi, mạnh mẽ và tìm thấy niềm vui ngay cả giữa gian nan.
Quả thật, trong cuộc đời, không ai có thể tránh được “những cơn bão” – đó có thể là biến cố, thất bại, bệnh tật, mất mát hay tổn thương tinh thần. Nếu chỉ biết chờ đợi cơn bão qua đi để bắt đầu lại, con người sẽ đánh mất thời gian quý báu, bỏ lỡ những cơ hội để trưởng thành. Thay vào đó, “khiêu vũ trong mưa” là cách ta lựa chọn đối mặt với nghịch cảnh bằng tâm thế chủ động, bản lĩnh và lạc quan. Khi không thể thay đổi hoàn cảnh, hãy thay đổi cách mình tiếp nhận nó.
Thực tế cuộc sống đã chứng minh, những người thành công không phải là người luôn gặp thuận lợi, mà là người biết đứng lên và đi tiếp sau những lần vấp ngã. Họ không ngồi chờ cơn bão kết thúc, mà học cách thích nghi trong gió lớn. Helen Keller – người phụ nữ mù, điếc nhưng vẫn trở thành nhà văn, nhà hoạt động xã hội nổi tiếng – là minh chứng cho tinh thần ấy. Hay trong đại dịch COVID-19, biết bao con người vẫn kiên cường lao động, học tập, cống hiến để duy trì cuộc sống và tìm ra hi vọng giữa khó khăn.
Từ góc nhìn người trẻ, bài học này càng trở nên quan trọng. Chúng ta sống trong một thế giới nhiều biến động, áp lực học tập, việc làm, mối quan hệ… luôn hiện hữu. Nếu chỉ biết than vãn và chờ điều kiện thuận lợi mới hành động, chúng ta sẽ mãi trì hoãn ước mơ. Thay vào đó, hãy học cách “khiêu vũ trong mưa” – lạc quan, tích cực, biết tìm thấy niềm vui từ những điều giản dị và luôn vững vàng trước sóng gió. Đó cũng là cách để người trẻ sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn.
Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do — không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay niêm luật, cho phép người viết linh hoạt thể hiện cảm xúc và hình ảnh.
Câu 2. Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là:
- “thờ ơ”
- “rẻ rúng”
- “cầm lên vứt xuống”
Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, thiếu tôn trọng và thờ ơ của người qua đường đối với những người đàn bà bán ngô – những con người lam lũ nhưng đầy tình thương.
Câu 3.
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” – ám chỉ sự hy sinh âm thầm, dần hao mòn sức lực và tuổi xuân để mưu sinh, nuôi con.
- Tương phản: giữa “thờ ơ, rẻ rúng” của người đi đường và “mùi thơm” của bắp ngô – biểu tượng cho tấm lòng, tình thương của người mẹ.
- Tác dụng:
Những biện pháp tu từ này khắc họa sâu sắc sự đối lập giữa vẻ bề ngoài lam lũ với nội tâm giàu tình yêu thương, đồng thời tố cáo sự vô cảm của xã hội và tôn vinh đức hy sinh của người phụ nữ nghèo.
Câu 4.
Bài thơ phát triển theo mạch cảm xúc đi từ quan sát thực tại đến chiêm nghiệm cá nhân và cuối cùng là sự thấu cảm, tri ân:
- Phần đầu: Từ cái nhìn trực diện, nhà thơ khắc họa cuộc sống nghèo khổ, lam lũ của những người đàn bà bán ngô nướng.
- Phần giữa: Cảm xúc chuyển sang hoài niệm, gợi lại ký ức tuổi thơ gắn với mẹ, với những bắp ngô ấm nồng – biểu tượng cho tình mẫu tử.
- Phần cuối: Sự cảm phục và trân trọng trước hình ảnh người đàn bà “xoay những mảnh đời dù cháy vẫn còn thơm” – dù khổ đau vẫn giữ được phẩm giá và tình yêu thương.
Câu 5.
Thông điệp: “Hãy trân trọng những con người bình dị quanh ta, bởi đằng sau dáng vẻ lam lũ ấy là những trái tim đầy yêu thương và nghị lực.”
Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô – lam lũ nhưng đầy hy sinh và yêu thương – bài thơ thức tỉnh người đọc trước sự vô cảm thường thấy trong cuộc sống. Nó nhắc nhở ta phải biết quan tâm, cảm thông và trân trọng những con người âm thầm gánh vác gia đình, hy sinh cả đời vì con cái, vì cuộc sống.
Câu 1
Trong đoạn trích Sống mòn của Nam Cao, nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ được thể hiện đặc sắc qua việc khắc họa tâm lý tinh tế và sử dụng ngôi kể linh hoạt. Nam Cao không trực tiếp kể chuyện mà để người kể chuyện ẩn mình sau nhân vật, dùng ngôi thứ ba nhưng hoàn toàn nhập vai vào tâm trạng, suy nghĩ của Thứ. Cách kể này giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được nỗi đau đáu, dằn vặt của một trí thức trẻ từng mang lý tưởng cao đẹp nhưng dần bị bào mòn bởi cuộc sống thực tại. Hình ảnh Thứ đứng trên tàu, nhìn Hà Nội lùi dần, cũng là biểu tượng cho cuộc đời anh đang trôi vào vô nghĩa. Bên cạnh đó, Nam Cao sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ (“phế nhân”, “con trâu kéo cày”), điệp ngữ (“lùi dần”, “sẽ…”) và những câu văn nội tâm giằng xé để khắc họa sâu sắc bi kịch sống mòn của một kiếp người bị trói buộc. Qua nhân vật Thứ, nhà văn thể hiện cái nhìn đầy nhân văn và thương cảm đối với tầng lớp trí thức nhỏ trong xã hội cũ.
Câu 2
Trong cuộc sống, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã. Có ý kiến từng cho rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại, mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi cho rằng: biết chấp nhận thất bại chính là một bước đi quan trọng trên con đường dẫn đến thành công.
Thất bại không phải là điểm kết thúc, mà là một phần tất yếu của quá trình trưởng thành. Mỗi lần thất bại chính là một cơ hội để con người nhìn lại bản thân, xác định điểm yếu, rút ra bài học và hoàn thiện mình. Đối với người trẻ, thất bại lại càng cần thiết. Bởi lẽ, tuổi trẻ là khoảng thời gian dấn thân, thử nghiệm và khám phá. Nếu sợ thất bại, người trẻ sẽ tự giới hạn mình trong vùng an toàn, đánh mất cơ hội trưởng thành và bứt phá. Quan trọng hơn, việc dám đứng dậy sau thất bại thể hiện bản lĩnh, ý chí và niềm tin vào tương lai – những phẩm chất cốt lõi làm nên thành công bền vững.
Thực tế cho thấy, không ít những người thành công từng trải qua nhiều thất bại đau đớn. Edison thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Steve Jobs từng bị chính công ty mình sáng lập sa thải trước khi quay lại và tạo nên một Apple huyền thoại. Ở họ, điều đáng quý không phải là tài năng bẩm sinh mà là tinh thần kiên cường không gục ngã. Họ chấp nhận thất bại như một phần của hành trình và biến nó thành sức mạnh để vươn lên.
Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là an phận với nó. Thất bại cần được nhìn nhận một cách tỉnh táo, không bi quan, cũng không tự huyễn hoặc. Người trẻ cần rèn luyện cho mình khả năng phản tư – tức là nhìn lại, phân tích và học hỏi từ những sai lầm. Đó chính là “nghệ thuật thất bại” – thất bại một cách có ích.
Bản thân tôi cũng từng trải qua những lần không như ý: thi trượt, bị từ chối cơ hội học bổng, bị đánh giá thấp… Nhưng chính những lần đó đã khiến tôi nhận ra giá trị của sự cố gắng, sự cần thiết của khiêm tốn và lòng kiên định. Mỗi bước đi sau đó, tôi đều vững vàng hơn.
Câu 1. Xác định ngôi kể trong văn bản.
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng có điểm nhìn trần thuật gắn với nhân vật Thứ. Người kể chuyện sử dụng đại từ “y” để chỉ nhân vật Thứ, giúp bộc lộ sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật này.
Câu 2. Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội bao gồm:
- “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”
- “chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y
-“y sẽ ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”
Những từ ngữ này cho thấy cuộc sống tù túng, nghèo khổ, đơn điệu và đầy bế tắc của Thứ ở Hà Nội, khiến ước mơ của anh dần tàn lụi.
Câu 3. Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: “Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”
Biện pháp tu từ: So sánh ngầm (ẩn dụ)
- Phân tích: Từ “phế nhân” không chỉ nói đến người tàn tật về thể xác mà còn ẩn dụ cho sự vô dụng, bất lực của Thứ trước cuộc đời. Biện pháp này thể hiện cảm giác hụt hẫng, mất phương hướng của một người trí thức khi rời mái trường, bước vào đời thực với những thất bại cay đắng.
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
Ở Sài Gòn, Thứ còn trẻ, giàu nhiệt huyết, nhiều hoài bão: “y cũng hăm hở”, “y đã náo nức, y đã mong chờ”, “say mê”, “đón một dịp đi Pháp không biết nản”.
- Ở Hà Nội, Thứ trở nên rụt rè, thực dụng, sống thu hẹp trong những toan tính sinh tồn: “sống rụt rè”, “sẻn so”, “chuyện để dành”, “nuôi sống mình với vợ con”.
=> Sự thay đổi này thể hiện sự suy thoái tinh thần, sự mòn mỏi dần của người trí thức trong xã hội thực dân phong kiến, khi lý tưởng bị bóp nghẹt bởi hoàn cảnh sống khắc nghiệt.
Câu 5. Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
Thông điệp: “Con người cần dũng cảm thay đổi để sống đúng với ước mơ và giá trị của bản thân.”
Nhân vật Thứ mang trong mình hoài bão lớn lao nhưng lại để cho sự sợ hãi, thói quen và hoàn cảnh trói buộc, khiến cuộc đời trôi qua trong sự mòn mỏi. Hình ảnh con trâu kéo cày là biểu tượng cho những con người không dám vượt thoát. Thông điệp này nhấn mạnh rằng nếu không dám thay đổi, con người sẽ tự chôn vùi cuộc đời mình trong sự tầm thường và tiếc nuối.
Câu 1:
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm cách mạng về thơ ca. Hai câu đầu thể hiện đặc điểm của thơ ca truyền thống, thường hướng đến thiên nhiên với những hình ảnh như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những yếu tố quen thuộc trong thi ca xưa, đề cao cái đẹp nhưng chưa phản ánh sâu sắc hiện thực cuộc sống. Đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại phải có “thép”, phải mang tinh thần chiến đấu, thể hiện trách nhiệm của người cầm bút với dân tộc. Quan niệm này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ, khi đất nước đang trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập. Nguyễn Ái Quốc cho rằng nhà thơ không chỉ là nghệ sĩ mà còn là chiến sĩ, phải biết “xung phong”, góp phần cổ vũ cách mạng. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ, đối lập giữa thơ cũ và thơ mới, ngôn ngữ ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Quan điểm của Người không chỉ đúng trong bối cảnh thời đại ấy mà còn là kim chỉ nam cho thơ ca cách mạng sau này, khẳng định vai trò to lớn của nghệ thuật trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Câu 2:
Văn hóa truyền thống là tài sản vô giá của mỗi dân tộc, kết tinh những giá trị tinh thần, bản sắc riêng biệt được hun đúc qua nhiều thế hệ. Đối với người Việt Nam, văn hóa truyền thống không chỉ thể hiện qua phong tục, tập quán, mà còn gắn liền với nền tảng đạo đức, tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ của thời đại công nghệ số, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của giới trẻ đang trở thành một vấn đề quan trọng, cần được quan tâm và thúc đẩy hơn bao giờ hết.
Trước hết, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống giúp bảo vệ bản sắc dân tộc, khẳng định vị thế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa. Văn hóa chính là linh hồn của một dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Khi một dân tộc đánh mất bản sắc văn hóa của mình, họ cũng đồng thời đánh mất chính mình trong thế giới rộng lớn. Do đó, ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống chính là cách để mỗi người trẻ thể hiện lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm với quê hương, đất nước.
Tuy nhiên, trên thực tế, không phải tất cả giới trẻ đều nhận thức đúng đắn về vấn đề này. Nhiều bạn trẻ ngày nay dần xa rời những giá trị văn hóa truyền thống. Họ có thể thuộc lòng lời bài hát nước ngoài nhưng lại không biết đến những làn điệu dân ca của quê hương; họ yêu thích ẩm thực phương Tây nhưng lại không hiểu hết những nét tinh túy trong ẩm thực Việt Nam; họ chạy theo phong cách sống hiện đại nhưng lại thờ ơ với những phong tục tập quán của dân tộc. Một số bạn trẻ còn có tâm lý sính ngoại, coi thường văn hóa truyền thống, thậm chí có những hành động, phát ngôn thiếu tôn trọng các giá trị văn hóa tốt đẹp của cha ông. Điều này đặt ra một thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập.
Dù vậy, vẫn có rất nhiều bạn trẻ ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của văn hóa truyền thống và chủ động giữ gìn, phát huy những giá trị ấy. Họ tích cực tìm hiểu về lịch sử, văn hóa dân tộc, tham gia các lễ hội truyền thống, học và sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực. Nhiều bạn trẻ còn sáng tạo, đưa văn hóa truyền thống vào các sản phẩm hiện đại như thời trang, âm nhạc, điện ảnh để lan tỏa giá trị văn hóa Việt đến thế hệ mới. Việc phát triển du lịch văn hóa, tổ chức các chương trình quảng bá di sản, nghệ thuật truyền thống cũng đang được các bạn trẻ hưởng ứng mạnh mẽ. Điều này cho thấy, dù có nhiều thách thức nhưng văn hóa dân tộc vẫn có thể được gìn giữ và phát huy nếu mỗi cá nhân có ý thức và hành động thiết thực.
Để nâng cao ý thức gìn giữ và phát huy văn hóa truyền thống trong giới trẻ, cần có sự chung tay từ gia đình, nhà trường và xã hội. Cha mẹ nên dạy con cái về phong tục, truyền thống ngay từ nhỏ, giúp các em hiểu và yêu quý những giá trị văn hóa dân tộc. Nhà trường cần đưa giáo dục văn hóa truyền thống vào chương trình học một cách sinh động, hấp dẫn. Các phương tiện truyền thông cần đẩy mạnh việc quảng bá văn hóa Việt Nam một cách sáng tạo, giúp giới trẻ tiếp cận với văn hóa truyền thống một cách tự nhiên và hứng thú hơn.
Câu 1.
• Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
• Bài thơ tuân theo luật bằng-trắc của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật:
• Câu 1: Bằng – trắc – bằng – trắc – bằng – trắc – trắc
• Câu 2: Bằng – trắc – bằng – bằng – trắc – trắc – bằng
• Câu 3: Trắc – trắc – bằng – bằng – bằng – trắc – trắc
• Câu 4: Trắc – trắc – trắc – trắc – trắc – bằng – bằng
• Bài thơ có sự cân đối giữa các câu, đối ý giữa hai phần thơ.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
• Biện pháp liệt kê được sử dụng trong câu thơ thứ hai: “Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
• Tác dụng:
• Gợi ra bức tranh thiên nhiên thơ mộng thường thấy trong thơ cổ.
• Nhấn mạnh đặc điểm của thơ ca truyền thống là tập trung miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, thiên nhiên lãng mạn.
• Tạo sự đối lập với thơ hiện đại mà tác giả đề cập ở hai câu sau, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đưa yếu tố hiện thực, chiến đấu vào thơ ca.
Câu 4.
• Nguyễn Ái Quốc cho rằng thơ hiện đại cần có “thép”, bởi vì:
• Bối cảnh lịch sử: Khi đất nước đang trong giai đoạn đấu tranh cách mạng, thơ ca không thể chỉ là những vần thơ miêu tả thiên nhiên mà cần mang tính chiến đấu, thể hiện tinh thần yêu nước và cổ vũ cách mạng.
• Vai trò của thơ ca: Thơ không chỉ để thưởng thức mà còn phải có sức mạnh thức tỉnh, khích lệ tinh thần dân tộc, kêu gọi hành động.
• Sứ mệnh của nhà thơ: Nhà thơ không chỉ là người sáng tạo nghệ thuật mà còn phải là người chiến sĩ, trực tiếp tham gia vào công cuộc đấu tranh vì tự do và độc lập.
Câu 5.
• Bài thơ có cấu tứ đối lập giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại:
• Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa với đặc trưng là vẻ đẹp thiên nhiên.
• Hai câu sau: Đề cao thơ hiện đại phải mang tính chiến đấu, thể hiện tinh thần cách mạng.
• Lối lập luận chặt chẽ, súc tích, kết cấu gãy gọn, rõ ràng.
• Cách kết thúc bài thơ thể hiện quan điểm mạnh mẽ của tác giả về sứ mệnh của thơ ca trong thời đại mới.
Câu 1:
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac là một hình tượng bi kịch về tình phụ tử, thể hiện sự hy sinh tột cùng của cha mẹ dành cho con cái nhưng nhận lại sự bạc bẽo, vô tâm. Cả đời lão Goriot sống vì con, dốc hết tài sản, thậm chí chấp nhận nghèo khổ để đáp ứng mọi mong muốn của hai cô con gái. Thế nhưng, điều lão nhận lại không phải là tình yêu thương mà là sự ruồng rẫy, thờ ơ. Đến khi hấp hối, lão vẫn đau đáu chờ mong được gặp con, dù trước đó đã oán trách và nguyền rủa chúng. Tâm trạng của lão là sự giằng xé giữa tình yêu thương vô điều kiện và nỗi thất vọng tột cùng. Lão chết trong cô đơn, nghèo đói, không có một người con nào ở bên. Hình ảnh bi thương ấy không chỉ tố cáo sự vô ơn của con cái mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình cảm gia đình. Lão Goriot là biểu tượng của những bậc cha mẹ hết lòng vì con nhưng lại bị chính những đứa con mình yêu thương nhất phản bội, qua đó khiến người đọc không khỏi xót xa và suy ngẫm.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển, con người ngày càng bận rộn với công việc và những mối quan hệ xã hội, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái cũng ngày một lớn dần. Nhiều gia đình dù sống chung dưới một mái nhà nhưng lại trở nên xa cách về mặt tình cảm. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi gia đình là nền tảng của mỗi con người, là nơi nuôi dưỡng tình yêu thương và giáo dục nhân cách. Khi khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng xa, mối quan hệ gia đình sẽ dần rạn nứt, kéo theo nhiều hệ lụy đáng buồn.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại. Trước hết, áp lực công việc và cuộc sống khiến các bậc cha mẹ dành ít thời gian hơn cho con cái. Họ mải mê với công việc, kiếm tiền để lo cho tương lai gia đình mà quên mất rằng con cái cũng cần được quan tâm, lắng nghe và chia sẻ. Trong khi đó, trẻ em ngày nay lại bị cuốn vào thế giới công nghệ, dành nhiều thời gian cho điện thoại, máy tính hơn là trò chuyện với cha mẹ. Ngoài ra, sự khác biệt thế hệ cũng là một rào cản. Cha mẹ thường áp đặt suy nghĩ, mong muốn của mình lên con cái, trong khi con cái lại muốn được tự do, độc lập, dẫn đến những xung đột trong giao tiếp và sự xa cách dần hình thành.
Hệ quả của sự xa cách này rất nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự kết nối với cha mẹ, con cái dễ rơi vào trạng thái cô đơn, lạc lõng, thậm chí có những suy nghĩ tiêu cực mà không ai thấu hiểu. Nhiều trường hợp trẻ em sa ngã, vi phạm đạo đức, mắc vào tệ nạn xã hội cũng bắt nguồn từ sự thiếu thốn tình cảm gia đình. Ngược lại, cha mẹ cũng trở nên cô đơn khi về già, khi mà những đứa con trưởng thành nhưng lại không dành thời gian quan tâm, chăm sóc họ. Hình ảnh những bậc cha mẹ già sống cô đơn trong viện dưỡng lão hay những đứa trẻ lớn lên mà thiếu sự dạy dỗ, yêu thương của cha mẹ chính là minh chứng rõ nhất cho hậu quả của sự xa cách này.
Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, mỗi người trong gia đình cần học cách lắng nghe và thấu hiểu nhau. Cha mẹ không chỉ nên lo lắng về vật chất cho con mà còn cần quan tâm đến suy nghĩ, cảm xúc của con, trở thành một người bạn để con có thể tâm sự, chia sẻ. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng và dành thời gian cho cha mẹ, bởi họ chính là những người yêu thương ta vô điều kiện. Hãy bớt dành thời gian cho mạng xã hội, công việc, thay vào đó là những bữa cơm gia đình, những cuộc trò chuyện giản dị nhưng ấm áp.
Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại. Nếu không sớm nhận ra và thay đổi, tình cảm gia đình sẽ ngày càng phai nhạt, khiến con người trở nên cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình. Hãy dành thời gian cho nhau nhiều hơn, bởi cha mẹ không thể mãi mãi ở bên ta, và tình cảm gia đình là điều quý giá nhất mà không gì có thể thay thế được.
Câu 1:
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac là một hình tượng bi kịch về tình phụ tử, thể hiện sự hy sinh tột cùng của cha mẹ dành cho con cái nhưng nhận lại sự bạc bẽo, vô tâm. Cả đời lão Goriot sống vì con, dốc hết tài sản, thậm chí chấp nhận nghèo khổ để đáp ứng mọi mong muốn của hai cô con gái. Thế nhưng, điều lão nhận lại không phải là tình yêu thương mà là sự ruồng rẫy, thờ ơ. Đến khi hấp hối, lão vẫn đau đáu chờ mong được gặp con, dù trước đó đã oán trách và nguyền rủa chúng. Tâm trạng của lão là sự giằng xé giữa tình yêu thương vô điều kiện và nỗi thất vọng tột cùng. Lão chết trong cô đơn, nghèo đói, không có một người con nào ở bên. Hình ảnh bi thương ấy không chỉ tố cáo sự vô ơn của con cái mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình cảm gia đình. Lão Goriot là biểu tượng của những bậc cha mẹ hết lòng vì con nhưng lại bị chính những đứa con mình yêu thương nhất phản bội, qua đó khiến người đọc không khỏi xót xa và suy ngẫm.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển, con người ngày càng bận rộn với công việc và những mối quan hệ xã hội, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái cũng ngày một lớn dần. Nhiều gia đình dù sống chung dưới một mái nhà nhưng lại trở nên xa cách về mặt tình cảm. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi gia đình là nền tảng của mỗi con người, là nơi nuôi dưỡng tình yêu thương và giáo dục nhân cách. Khi khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng xa, mối quan hệ gia đình sẽ dần rạn nứt, kéo theo nhiều hệ lụy đáng buồn.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại. Trước hết, áp lực công việc và cuộc sống khiến các bậc cha mẹ dành ít thời gian hơn cho con cái. Họ mải mê với công việc, kiếm tiền để lo cho tương lai gia đình mà quên mất rằng con cái cũng cần được quan tâm, lắng nghe và chia sẻ. Trong khi đó, trẻ em ngày nay lại bị cuốn vào thế giới công nghệ, dành nhiều thời gian cho điện thoại, máy tính hơn là trò chuyện với cha mẹ. Ngoài ra, sự khác biệt thế hệ cũng là một rào cản. Cha mẹ thường áp đặt suy nghĩ, mong muốn của mình lên con cái, trong khi con cái lại muốn được tự do, độc lập, dẫn đến những xung đột trong giao tiếp và sự xa cách dần hình thành.
Hệ quả của sự xa cách này rất nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự kết nối với cha mẹ, con cái dễ rơi vào trạng thái cô đơn, lạc lõng, thậm chí có những suy nghĩ tiêu cực mà không ai thấu hiểu. Nhiều trường hợp trẻ em sa ngã, vi phạm đạo đức, mắc vào tệ nạn xã hội cũng bắt nguồn từ sự thiếu thốn tình cảm gia đình. Ngược lại, cha mẹ cũng trở nên cô đơn khi về già, khi mà những đứa con trưởng thành nhưng lại không dành thời gian quan tâm, chăm sóc họ. Hình ảnh những bậc cha mẹ già sống cô đơn trong viện dưỡng lão hay những đứa trẻ lớn lên mà thiếu sự dạy dỗ, yêu thương của cha mẹ chính là minh chứng rõ nhất cho hậu quả của sự xa cách này.
Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, mỗi người trong gia đình cần học cách lắng nghe và thấu hiểu nhau. Cha mẹ không chỉ nên lo lắng về vật chất cho con mà còn cần quan tâm đến suy nghĩ, cảm xúc của con, trở thành một người bạn để con có thể tâm sự, chia sẻ. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng và dành thời gian cho cha mẹ, bởi họ chính là những người yêu thương ta vô điều kiện. Hãy bớt dành thời gian cho mạng xã hội, công việc, thay vào đó là những bữa cơm gia đình, những cuộc trò chuyện giản dị nhưng ấm áp.
Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại. Nếu không sớm nhận ra và thay đổi, tình cảm gia đình sẽ ngày càng phai nhạt, khiến con người trở nên cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình. Hãy dành thời gian cho nhau nhiều hơn, bởi cha mẹ không thể mãi mãi ở bên ta, và tình cảm gia đình là điều quý giá nhất mà không gì có thể thay thế được.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Câu 2: Lí do để nhân vật tôi muốn trở thành một người chính trực và biết yêu thương đó là lời nói của ba: Nhưng ba muốn con biết rằng ba mẹ sẽ rất hạnh phúc và tự hào nếu con trở thành một người chính trực và biết yêu thương.”
Câu 3: Việc tác giả trích câu “Khi ngươi dạy con trai mình, tức là ngươi dạy con trai của con trai ngươi.” trong Kinh Talmud có ý nghĩa:
- Khi chúng ta dạy cho con cái mình những điều tốt đẹp, chúng sẽ mang những điều tốt đẹp đó để cư xử với tất cả mọi người xung quanh và dạy dỗ thế hệ sau.
- Những điều tốt đẹp ấy sẽ lan tỏa, có sức ảnh hưởng tích cực đến muôn đời sau.
- Làm tăng ý nghĩa, tính triết lí cho văn bản.
- Làm tăng sức thuyết phục, tin cậy cho nội dung mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 4:
- Trong cuộc đời mỗi người luôn có nhiều người thầy nhưng cha mẹ luôn là người thầy đầu tiên của con.
- Mỗi chúng ta sẽ cảm thấy ấm áp và hạnh phúc vô cùng khi được học những điều bình dị từ chính người cha yêu quý của mình. Cha luôn là người dành cả tình yêu thương và tấm lòng bao la của tình phụ tử thiêng liêng để chỉ bảo ta trên đường đời.
- Bài học từ người thầy đầu tiên ấy là điều vô cùng quý giá, sẽ để lại dấu ấn sâu sắc và gợi nhiều kỉ niệm để nhớ về trên chặng đường sau này.
Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã không thử mặc chiếc váy mẹ chọn, khiến mẹ buồn phiền.
Những hành động vô tâm, dù nhỏ nhặt, đôi khi lại có thể gây tổn thương sâu sắc cho những người thân yêu. Khi chúng ta không chú ý đến cảm xúc của họ, hay thậm chí là bỏ qua những nỗ lực của họ, đó là lúc sự vô tâm làm xói mòn tình cảm gia đình. Đôi khi, những lời nói vô tình, hay sự thờ ơ trong những khoảnh khắc quan trọng cũng đủ để khiến người thân cảm thấy bị bỏ rơi, thiếu thốn tình cảm. Do đó, mỗi chúng ta cần nhận thức rõ rằng sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ yêu thương là điều cần thiết để giữ gìn mối quan hệ bền chặt và đầy ấm áp.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Câu 2: Lí do để nhân vật tôi muốn trở thành một người chính trực và biết yêu thương đó là lời nói của ba: Nhưng ba muốn con biết rằng ba mẹ sẽ rất hạnh phúc và tự hào nếu con trở thành một người chính trực và biết yêu thương.”
Câu 3: Việc tác giả trích câu “Khi ngươi dạy con trai mình, tức là ngươi dạy con trai của con trai ngươi.” trong Kinh Talmud có ý nghĩa:
- Khi chúng ta dạy cho con cái mình những điều tốt đẹp, chúng sẽ mang những điều tốt đẹp đó để cư xử với tất cả mọi người xung quanh và dạy dỗ thế hệ sau.
- Những điều tốt đẹp ấy sẽ lan tỏa, có sức ảnh hưởng tích cực đến muôn đời sau.
- Làm tăng ý nghĩa, tính triết lí cho văn bản.
- Làm tăng sức thuyết phục, tin cậy cho nội dung mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 4:
- Trong cuộc đời mỗi người luôn có nhiều người thầy nhưng cha mẹ luôn là người thầy đầu tiên của con.
- Mỗi chúng ta sẽ cảm thấy ấm áp và hạnh phúc vô cùng khi được học những điều bình dị từ chính người cha yêu quý của mình. Cha luôn là người dành cả tình yêu thương và tấm lòng bao la của tình phụ tử thiêng liêng để chỉ bảo ta trên đường đời.
- Bài học từ người thầy đầu tiên ấy là điều vô cùng quý giá, sẽ để lại dấu ấn sâu sắc và gợi nhiều kỉ niệm để nhớ về trên chặng đường sau này.
Câu 5:
Gia đình là cội nguồn sinh dưỡng của mỗi con người, lời dặn dò, lời dạy dỗ từ gia đình sẽ theo con người suốt hành trình dài và rộng để không bạc lòng, không vấp ngã. Hơn nữa trong cuộc sống mỗi con người không tránh khỏi những tai ương bất trắc, khi đó gia đình chính là bến đỗ bình an vô điều kiện, là chốn nương náu cuối cùng giúp con người vượt qua giông bão cuộc đời, là nơi ta trở về khi đã chồn chân, mỏi gối.