NGUYỄN MINH NGỌC

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN MINH NGỌC
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một tác phẩm đầy cảm động, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của những người phụ nữ lao động nghèo. Về nội dung, bài thơ phản ánh thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, nơi những người đàn bà bán ngô phải chịu đựng sự thờ ơ, rẻ rúng của người qua đường. Tuy nhiên, bên trong lớp vỏ ngoài nghèo khó, lam lũ đó vẫn ẩn chứa tình yêu thương, sự kiên cường và hy sinh vô bờ bến dành cho con cái. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu hình ảnh tượng trưng như “những mảnh đời cháy vẫn còn thơm” để nhấn mạnh vẻ đẹp nhân hậu, bền bỉ của người mẹ lao động. Biện pháp tu từ so sánh và ẩn dụ được vận dụng khéo léo giúp bài thơ vừa chân thực vừa sâu sắc, tạo nên sức lay động lòng người. Qua đó, bài thơ không chỉ là lời ngợi ca mà còn là sự cảnh tỉnh về thái độ sống, lòng biết ơn và trân trọng những người lao động thầm lặng trong cuộc đời.

Câu 2:

Câu nói "Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa" của Vivian Greene chứa đựng một triết lý sống tích cực và sâu sắc. Nó không chỉ là một lời khuyên mà còn là một nguồn động lực mạnh mẽ, giúp chúng ta đối diện với những thử thách của cuộc đời bằng một thái độ chủ động và lạc quan.

"Cơn bão" ở đây có thể hiểu là những khó khăn, nghịch cảnh, những biến cố bất ngờ ập đến trong cuộc sống. Tâm lý thông thường của con người là muốn trốn tránh, chờ đợi những khó khăn qua đi để cuộc sống trở lại bình yên. Tuy nhiên, Vivian Greene đã chỉ ra một chân lý rằng cuộc sống vốn dĩ luôn tiềm ẩn những "cơn bão". Việc thụ động chờ đợi không những kéo dài sự khó khăn mà còn khiến chúng ta đánh mất đi những cơ hội để trưởng thành và phát triển.

Thay vì chờ đợi, câu nói khuyến khích chúng ta "học được cách khiêu vũ trong mưa". "Khiêu vũ trong mưa" là một hình ảnh ẩn dụ tuyệt đẹp, tượng trưng cho việc chúng ta học cách thích nghi, đối diện và thậm chí là tìm thấy niềm vui, ý nghĩa ngay trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Nó đòi hỏi sự linh hoạt, sự sáng tạo và một tinh thần lạc quan, không gục ngã trước những thử thách.

Học cách "khiêu vũ trong mưa" không có nghĩa là phủ nhận sự khó khăn hay giả vờ như không có vấn đề. Thay vào đó, nó là việc chúng ta chấp nhận thực tế, tìm kiếm những giải pháp tích cực, và quan trọng hơn là thay đổi thái độ của chính mình. Khi chúng ta chủ động đối diện với khó khăn, chúng ta sẽ rèn luyện được bản lĩnh, sự kiên cường và khám phá ra những tiềm năng ẩn giấu bên trong. Những "cơn mưa" của cuộc đời, dù khắc nghiệt đến đâu, cũng có thể trở thành những bài học quý giá, giúp chúng ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn và trân trọng hơn những khoảnh khắc bình yên.

Trong cuộc sống, mỗi người đều phải đối diện với những "cơn bão" riêng. Có người gặp khó khăn về tài chính, có người trải qua những mất mát tình cảm, có người phải đối mặt với những thử thách trong công việc. Thay vì than vãn, oán trách hay chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài, việc học cách "khiêu vũ trong mưa" sẽ giúp chúng ta tìm thấy sức mạnh nội tại, khơi dậy sự sáng tạo để vượt qua nghịch cảnh. Những người biết "khiêu vũ trong mưa" là những người biết biến những giọt nước mắt thành nụ cười, biết tận dụng những khó khăn để tôi luyện bản thân và tìm thấy những vẻ đẹp tiềm ẩn ngay trong những điều tưởng chừng như tồi tệ nhất.

Tóm lại, câu nói của Vivian Greene là một lời nhắc nhở sâu sắc về thái độ sống tích cực và chủ động. Cuộc sống không phải là một con đường bằng phẳng mà là một hành trình đầy những thăng trầm. Thay vì chờ đợi những khó khăn qua đi, hãy học cách thích nghi, đối diện và tìm thấy niềm vui, ý nghĩa ngay trong những thử thách. "Khiêu vũ trong mưa" chính là biểu tượng cho sự kiên cường, lạc quan và khả năng vượt lên trên mọi hoàn cảnh của con người.

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2.

Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng là: “thờ ơ”, “rẻ rúng”, “cầm lên vứt xuống”.

Câu 3.

Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và hoán dụ. Cụ thể, hình ảnh “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” là ẩn dụ thể hiện sự rẻ rúng, coi thường giá trị lao động. Câu “người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình” là ẩn dụ cho sự hi sinh âm thầm, bền bỉ vì con. Biện pháp này giúp tăng tính biểu cảm, lay động người đọc về số phận và tình thương thầm lặng của người mẹ nghèo.

Câu 4:

Mạch cảm xúc bài thơ bắt đầu bằng sự thờ ơ, rẻ rúng của người đi đường với người đàn bà bán ngô. Rồi dần chuyển sang cảm xúc thương cảm sâu sắc khi tác giả nhớ về tuổi thơ lam lũ và những kỷ niệm gắn liền với hình ảnh mẹ hiền. Cuối cùng là sự ngợi ca người mẹ, người đàn bà chịu đựng mọi khó khăn để nuôi con, dù cuộc đời có khắc nghiệt vẫn giữ được tình yêu và sự bền bỉ. Mạch cảm xúc này giúp bài thơ vừa chân thực vừa đầy sức cảm hóa.

Câu 5:

Thông điệp bài thơ muốn gửi gắm là mỗi người cần trân trọng, thấu hiểu và đồng cảm với những người lao động vất vả, đặc biệt là những người mẹ hi sinh thầm lặng. Họ là những con người âm thầm chịu đựng gian khó để nuôi lớn con cái, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu vẫn giữ được tấm lòng yêu thương. Thấu hiểu và biết trân trọng sẽ giúp xã hội trở nên tốt đẹp và nhân văn hơn, tránh được sự thờ ơ, vô cảm với những mảnh đời nghèo khó quanh ta.

Câu 1

Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ đầy yêu thương và trách nhiệm của thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau. Qua lời của người ông, bài thơ gợi ra một quá trình truyền trao nhẹ nhàng nhưng sâu sắc những điều đẹp đẽ như gió heo may, mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, ánh nắng trên khuôn mặt người… Những hình ảnh ấy đại diện cho vẻ đẹp thanh bình, ấm áp của cuộc sống mà người ông muốn cháu mình được tận hưởng. Đặc biệt, ông không bàn giao những tháng ngày vất vả, những gian khổ, mất mát đã trải qua. Điều đó thể hiện tấm lòng bao dung, che chở của người đi trước, không muốn con cháu mình phải chịu những điều đau thương. Tuy nhiên, ông vẫn truyền lại “một chút buồn”, “chút cô đơn” và một câu thơ nhắn gửi về bản lĩnh làm người, như một cách nhắc nhở rằng hành trang vào đời không thể thiếu sự dũng cảm và kiên cường. Bài thơ khiến người đọc xúc động bởi tình cảm giữa các thế hệ và ý nghĩa sâu xa trong lời “bàn giao” đầy nhân văn ấy.

Câu 2

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Nhưng tuổi trẻ không chỉ là những tháng năm sôi nổi, rực rỡ mà còn là khoảng thời gian con người cần trải nghiệm để trưởng thành và hiểu rõ chính mình hơn. Trải nghiệm là những va chạm thực tế, là những lần thử và sai, là lúc con người dám bước ra khỏi vùng an toàn để học hỏi và khám phá cuộc sống một cách sâu sắc nhất.

Tuổi trẻ có quyền sai, nhưng không có quyền không dấn thân. Mỗi lần vấp ngã, mỗi lần thất bại đều là một bài học quý giá giúp người trẻ rèn luyện bản lĩnh và ý chí. Không ai có thể sống trọn vẹn nếu chỉ ngồi một chỗ và nghe kể về thế giới. Trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu rằng lý thuyết suông không bao giờ đủ để đối diện với những bất ngờ trong cuộc sống. Chỉ khi dám bước vào thực tế, người trẻ mới biết đâu là đam mê thật sự, đâu là giới hạn của bản thân, và làm thế nào để vượt qua chúng.

Trong một xã hội hiện đại và biến động như ngày nay, trải nghiệm lại càng cần thiết hơn. Nó không chỉ giúp người trẻ thích nghi nhanh mà còn rèn cho họ tinh thần trách nhiệm và tư duy độc lập. Thay vì sợ thất bại, tuổi trẻ cần xem thất bại là một phần không thể thiếu trên hành trình phát triển. Chính nhờ trải nghiệm, người trẻ mới dần nhận ra giá trị thật sự của thành công không nằm ở đích đến, mà nằm ở quá trình kiên trì nỗ lực.

Vì vậy, tuổi trẻ hãy sống hết mình, hãy mạnh dạn bước ra ngoài khuôn khổ an toàn để va chạm với đời, để học cách yêu thương, trưởng thành và sống có trách nhiệm. Mỗi trải nghiệm dù tốt hay xấu đều góp phần làm nên một con người sâu sắc, chín chắn và giàu bản lĩnh hơn trong tương lai. Trải nghiệm là chìa khóa để tuổi trẻ không trôi qua hoài phí, mà trở thành nền tảng vững chắc cho một cuộc đời ý nghĩa.

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể tự do.

Câu 2.

Người ông bàn giao cho cháu những điều đẹp đẽ, nhẹ nhàng và đầy tình yêu thương như: gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, những khuôn mặt đẫm nắng, một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn và cả câu thơ làm người.

Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả, sương muối, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc hay ngọn đèn mờ mưa bụi vì đó là những đau thương, mất mát mà ông đã trải qua. Ông mong thế hệ sau được sống trong hòa bình, hạnh phúc, không phải chịu những khổ cực mà thế hệ ông từng gánh chịu.

Câu 4.

Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là “bàn giao” và “ông sẽ” hoặc “ông bàn giao”. Việc lặp lại những từ này tạo nên sự nhấn mạnh về tình cảm, trách nhiệm và sự truyền trao giữa các thế hệ. Nó thể hiện tình yêu thương của người ông và mong muốn để lại những điều tốt đẹp cho cháu mình.

Câu 5.

Trước những điều được thế hệ cha ông bàn giao lại, chúng ta cần biết trân trọng và giữ gìn. Mỗi giá trị đó là kết tinh của hi sinh, nỗ lực và tình yêu nước sâu sắc. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, tiếp nối và phát huy truyền thống tốt đẹp ấy. Không ngừng học hỏi, lao động và sống nhân ái cũng là cách để biết ơn cha ông. Đó là hành trình giữ cho ngọn lửa yêu thương và niềm tin được tiếp tục cháy mãi.

Câu 1

Đoạn thơ khắc họa một bức tranh quê yên bình, tĩnh lặng mà đầy chất thơ. Âm thanh “kẽo kẹt” của tiếng võng, hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả” tạo nên một không gian thôn quê gần gũi, thân thuộc. Không khí đêm “vắng”, “im”, “lặng tờ” khiến cảnh vật như ngưng đọng trong sự yên ả, thanh bình. Nhà thơ không chỉ miêu tả bằng thị giác mà còn gợi cảm bằng âm thanh và cảm xúc, làm cho cảnh vật hiện lên sinh động và ấm áp. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng lấp loáng trên tàu cau, thằng bé ngắm bóng con mèo… tất cả đều toát lên vẻ đẹp dung dị, đậm chất quê. Bức tranh ấy không chỉ là vẻ đẹp của cảnh vật mà còn là vẻ đẹp của cuộc sống con người nông thôn với sự bình dị, hiền hòa và gắn bó với thiên nhiên. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu sâu sắc với quê hương và cuộc sống thanh bình nơi làng quê Việt Nam.

Câu 2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người, là lúc chúng ta có sức khỏe, đam mê và khát vọng. Trong thời đại hiện nay, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết để thành công, mà còn là trách nhiệm với bản thân và xã hội. Nỗ lực là sự cố gắng không ngừng nghỉ, là kiên trì theo đuổi mục tiêu, dù gặp khó khăn hay thất bại. Một người trẻ có thể chưa giỏi ngay từ đầu, nhưng nếu biết cố gắng, học hỏi và không bỏ cuộc, thì sẽ dần tiến bộ và đạt được kết quả xứng đáng. Nhiều tấm gương trong cuộc sống cho thấy, chính nhờ nỗ lực mà họ đã vượt qua hoàn cảnh, vươn lên thành công. Sự nỗ lực còn giúp người trẻ rèn luyện bản lĩnh, ý chí và niềm tin vào bản thân. Trong một xã hội phát triển nhanh, nếu không nỗ lực, tuổi trẻ sẽ dễ bị tụt lại phía sau. Vì vậy, thay vì chỉ mong chờ cơ hội, người trẻ hãy biết hành động và phấn đấu. Nỗ lực hết mình không chỉ để đạt được ước mơ, mà còn để không phải hối tiếc khi nhìn lại tuổi trẻ của mình. Thành công sẽ không bao giờ đến với người chỉ biết mơ ước mà không chịu cố gắng.

Câu 1

Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, người kể giấu mình nhưng nhìn theo điểm nhìn của nhân vật Bớt.

Câu 2

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ là: khi thấy mẹ đem đồ đến ở chung, Bớt rất mừng; chị chỉ gặng hỏi cho mẹ nghĩ kỹ chứ không phản đối; chị nói rõ là không muốn như chị Nở, chứ không trách mẹ; khi mẹ đến ở, Bớt vẫn yên tâm đi công tác dài ngày vì có mẹ trông con; khi mẹ thở dài ân hận, chị lập tức ôm mẹ và nói “Con có nói gì đâu”, thể hiện sự bao dung, không để mẹ buồn.

Câu 3

Nhân vật Bớt là người hiền lành, bao dung, có trách nhiệm và rất hiếu thảo. Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn luôn nghĩ cho mẹ, chăm sóc mẹ khi về già, không oán giận hay nhắc lại chuyện cũ. Chị cũng là người đảm đang, lo lắng chu toàn cho con cái và công việc, luôn sẵn sàng hy sinh để giữ yên ấm gia đình.

Câu 4

Hành động ôm mẹ và câu nói của chị Bớt là sự thể hiện tình cảm chân thành và bao dung. Chị không trách móc mà còn xoa dịu nỗi day dứt của mẹ. Câu nói nhẹ nhàng ấy giúp mẹ cảm thấy được tha thứ, được yêu thương. Nó cho thấy tấm lòng vị tha của người con luôn hướng về mẹ dù từng bị tổn thương.

Câu 5

Thông điệp ý nghĩa nhất là yêu thương và bao dung trong gia đình sẽ hóa giải mọi tổn thương. Trong cuộc sống hôm nay, không phải lúc nào người thân cũng hoàn hảo hay công bằng, nhưng nếu biết đặt tình cảm lên trên, biết tha thứ và sẻ chia, thì gia đình sẽ là nơi chốn bình yên và bền chặt nhất.

Câu 1:

Trong đoạn trích từ tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã khắc họa nhân vật Thứ bằng nghệ thuật phân tích tâm lí sâu sắc và tinh tế. Tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba kết hợp điểm nhìn nhân vật, cho phép người đọc hiểu được những giằng xé nội tâm của Thứ – một trí thức có hoài bão nhưng bị cuộc sống đẩy vào cảnh sống mòn, sống vô nghĩa. Bút pháp tự sự xen lẫn trữ tình được thể hiện rõ qua dòng suy nghĩ miên man của Thứ khi đứng trên con tàu rời Hà Nội, khiến nhân vật trở nên sống động và gần gũi. Bên cạnh đó, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh sinh động như “phế nhân”, “mốc lên, gỉ đi, mòn, mục ra”, hay hình ảnh “con trâu kéo cày” để làm nổi bật bi kịch của một con người không dám bứt phá, bị trói buộc bởi thói quen và sự sợ hãi. Qua đó, Nam Cao không chỉ xây dựng thành công hình tượng một trí thức tiểu tư sản tha hóa, mà còn lên tiếng cảnh báo về sự hủy diệt con người bởi một xã hội tù đọng, bất công.

Câu 2:

Trong hành trình đi tìm thành công, thất bại không phải là điều xa lạ. Có ý kiến từng nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại, mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm trên. Bởi lẽ, thành công đích thực không dành cho những ai chưa từng gục ngã, mà dành cho người dám đứng lên sau khi vấp ngã.

Thất bại là một phần tất yếu trong cuộc sống. Không ai có thể tránh khỏi những lần sai lầm, lầm đường hay thua cuộc. Nhưng chính những vấp ngã ấy là cơ hội để ta nhìn lại mình, để học cách kiên cường hơn, hiểu rõ mình hơn và trưởng thành hơn. Thất bại giống như những “người thầy nghiêm khắc”, dạy ta những bài học mà không sách vở nào có thể dạy được. Người trẻ càng cần hiểu rằng, đường đến thành công không phải là một con đường thẳng, mà là một hành trình quanh co, gập ghềnh, đầy thử thách.

Chấp nhận thất bại không có nghĩa là đầu hàng, mà là dũng cảm đối diện. Khi ta dám nhìn nhận sai lầm, dám đứng lên từ thất bại, ta mới có cơ hội sửa sai, thay đổi và phát triển. Có rất nhiều người thành công trên thế giới từng trải qua thất bại nặng nề trước khi tỏa sáng: Thomas Edison thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn; Walt Disney từng bị từ chối vì “thiếu sáng tạo”. Nhưng họ không bỏ cuộc. Họ xem thất bại là bàn đạp để bước tiếp. Và chính điều đó làm nên vinh quang thực sự.

Đối với người trẻ hôm nay, việc chấp nhận thất bại càng có ý nghĩa quan trọng. Cuộc sống hiện đại đầy cơ hội nhưng cũng không thiếu áp lực, cạnh tranh. Nếu không học cách đón nhận thất bại, người trẻ dễ bị tổn thương, mất phương hướng và từ bỏ ước mơ chỉ sau một lần vấp ngã. Ngược lại, nếu xem thất bại là một phần của hành trình, họ sẽ mạnh mẽ hơn, bản lĩnh hơn và từng bước vững vàng tiến tới thành công.

Tóm lại, thất bại không đáng sợ. Điều đáng sợ nhất là sau khi thất bại, ta không còn dám bước tiếp. Chỉ cần còn ý chí, còn khát vọng, mỗi thất bại sẽ là một bậc thang đưa ta tới thành công. Bởi vậy, người trẻ cần dũng cảm đối diện với thất bại, chấp nhận nó, học hỏi từ nó – đó mới là hành trang quý giá nhất trên đường đời.

Câu 1.

Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật chính là “y”, “Thứ”).

Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội:

“sống rụt rè hơn”,“sẻn so hơn”,“sống còm rom”,“chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”,“còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”.

Câu 3. Biện pháp tu từ: So sánh (“y thấy mình gần như là một phế nhân”).

Tác dụng: Thể hiện cảm giác vô dụng, bế tắc và hụt hẫng của Thứ sau khi bước ra khỏi môi trường học đường đầy lý tưởng. Diễn tả một cách sâu sắc sự tan vỡ của ước mơ, lý tưởng, khi phải đối diện với hiện thực khắc nghiệt. Gợi sự cảm thông từ người đọc trước bi kịch tinh thần của một trí thức trẻ có lý tưởng nhưng bị thực tế vùi dập.

Câu 4. Ở Sài Gòn:

Thứ sống nhiệt huyết, hăm hở, có hi vọng, có khát vọng thay đổi. “Y đã ghét và yêu. Y đã say mê. Y đã ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng…”

Vậy đây là giai đoạn Thứ còn giữ được phần nào lý tưởng và niềm tin vào tương lai.

Ở Hà Nội:

Thứ sống rụt rè, sẻn so, còm rom, chỉ còn lo toan những chuyện mưu sinh vụn vặt. Những ước mơ lớn bị thui chột, con người dần trở nên nhỏ nhen, tù túng.

Sự thay đổi: Từ một người đầy khát vọng sống trở thành một kẻ bất lực, bị hiện thực bào mòn cả tâm hồn và ý chí.

Câu 5.

Sống là phải biết đấu tranh để thay đổi, vượt qua sợ hãi và thói quen tù túng nếu không muốn bị cuộc đời làm cho “mòn đi”. Văn bản cho thấy số phận đáng thương của Thứ – một trí thức từng có lý tưởng nhưng bị nghiền nát bởi cuộc sống nghèo khổ và sự thiếu quyết đoán. Nếu chỉ cam chịu và để mặc cuộc đời cuốn đi, con người sẽ “mốc lên, gỉ đi, mòn, mục” – sống mà như đã chết. Câu chuyện cũng là lời nhắc nhở người đọc về sự cần thiết của hành động, của ý chí vượt lên số phận để thực sự được sống có ý nghĩa.

Câu 1:

Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”, Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ với vẻ đẹp thầm lặng, tảo tần và đầy hy sinh. Họ hiện lên qua những chi tiết cụ thể như “ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toé ra như móng chân gà mái”, vừa thô ráp, lam lũ, vừa chân thực đến xót xa. Những người phụ nữ ấy gắn bó cả nửa đời người với bến nước, âm thầm gánh nước nuôi sống gia đình, không lời than vãn. Đằng sau hình ảnh gánh nước là gánh nặng của cuộc đời, của bổn phận và yêu thương. Bài thơ không chỉ là lời tri ân đến những người phụ nữ nghèo khó mà còn là bản ghi chép đầy cảm xúc về vòng quay của cuộc sống – nơi con gái tiếp tục thay mẹ gánh nước, còn con trai lại mang theo những giấc mơ rời khỏi làng quê. Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ vừa bình dị, vừa cao cả, là biểu tượng của sức sống bền bỉ và tình yêu âm thầm dành cho gia đình và quê hương.

Câu 2:

Xã hội ngày càng phát triển kéo theo áp lực từ học tập, công việc và kỳ vọng của bản thân khiến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, rơi vào trạng thái mệt mỏi kéo dài, cạn kiệt cả về thể chất lẫn tinh thần. Trạng thái đó được gọi là “burnout” – hội chứng kiệt sức. Đây không chỉ là một hiện tượng tâm lý cá nhân, mà đang dần trở thành một vấn đề xã hội đáng lo ngại.

“Burnout” xảy ra khi con người chịu đựng áp lực liên tục mà không có thời gian phục hồi. Ở giới trẻ, điều này có thể xuất phát từ việc học tập căng thẳng, thi cử dồn dập, hoặc những kỳ vọng lớn về tương lai. Với nhiều bạn trẻ, cuộc sống giống như một cuộc đua không có điểm dừng. Họ sợ bị bỏ lại phía sau, sợ thất bại, sợ làm người khác thất vọng. Chính những nỗi sợ ấy khiến họ gồng mình vượt quá giới hạn, dẫn đến mất động lực, mệt mỏi, cáu gắt, thậm chí trầm cảm.

Hội chứng kiệt sức không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn làm giảm hiệu suất làm việc, khiến con người mất phương hướng. Khi một người trẻ bị kiệt sức, họ có thể đánh mất niềm tin vào chính mình, cảm thấy cuộc sống trở nên vô nghĩa. Điều đáng lo là nhiều bạn không ý thức được mình đang “burnout”, hoặc cho rằng mình yếu đuối khi tìm đến sự giúp đỡ. Đây là quan niệm sai lầm.

Để đối phó với “burnout”, điều quan trọng là biết lắng nghe bản thân và chấp nhận rằng mình cần nghỉ ngơi. Nghỉ ngơi không phải là lười biếng, mà là cách để phục hồi năng lượng và đi xa hơn. Ngoài ra, giới trẻ cần học cách quản lý thời gian, đặt mục tiêu hợp lý và xây dựng một lối sống cân bằng giữa học tập, làm việc và thư giãn. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần đóng vai trò hỗ trợ, tạo môi trường lành mạnh để người trẻ phát triển mà không bị cuốn vào vòng xoáy của áp lực.

Tóm lại, “burnout” là một lời cảnh tỉnh về nhịp sống quá nhanh, quá nặng nề mà giới trẻ đang gánh chịu. Hơn bao giờ hết, mỗi người cần học cách yêu thương chính mình, chăm sóc sức khỏe tinh thần như một phần quan trọng trong hành trình trưởng thành.

Câu 1. Bài thơ được viết theo thể tự do

Câu 2.Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt: biểu cảm, miêu tả, tự sự

Câu 3. Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng:

-Nhấn mạnh chiều dài của thời gian và sự gắn bó bền bỉ của những người phụ nữ với công việc gánh nước sông.

-Thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về cuộc sống, về những đổi thay và kế thừa giữa các thế hệ.

-Tạo âm hưởng trầm lắng, da diết, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về giá trị và sự hy sinh thầm lặng của người phụ nữ.

Câu 4.

Bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” lấy hình ảnh những người phụ nữ nông thôn lam lũ làm đề tài trung tâm. Qua hình ảnh đôi chân xương xẩu, bàn tay gánh nước và mái tóc ướt mềm, tác giả khắc họa chân thực cuộc đời vất vả, hy sinh thầm lặng của họ. Chủ đề bài thơ thể hiện sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp bền bỉ và tình yêu thương lặng lẽ của người phụ nữ trong gia đình và cuộc sống. Đồng thời, bài thơ cũng gợi suy ngẫm về sự tiếp nối thế hệ và những đổi thay của làng quê.

Câu 5.

Bài thơ khiến em cảm nhận được sự hy sinh thầm lặng và bền bỉ của những người phụ nữ quê hương. Họ gánh trên vai không chỉ nước sông mà còn là gánh nặng của cả cuộc đời. Em cũng suy nghĩ nhiều về sự trưởng thành, về vòng quay của cuộc sống, khi những đứa trẻ ngày nào lớn lên và tiếp tục con đường cha mẹ để lại. Qua đó, em học được sự trân trọng lao động và biết ơn những người thân yêu trong gia đình.