

NGUYỄN THÚY NGÂN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm):
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc ca đầy cảm xúc về những người phụ nữ lao động nghèo, lam lũ nhưng giàu tình yêu thương và nghị lực sống. Qua hình ảnh người đàn bà bày "số phận mình bên đường", tác giả khắc họa một cách chân thực cuộc sống mưu sinh nhọc nhằn, nơi từng bắp ngô không chỉ là hàng hóa mà còn là biểu tượng cho sự hy sinh âm thầm của người mẹ nuôi con. Bài thơ không chỉ tố cáo sự thờ ơ, vô cảm của xã hội qua những hành động "cầm lên vứt xuống", mà còn thể hiện sự thấu hiểu, trân trọng của tác giả đối với những con người bé nhỏ nhưng bền bỉ. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giọng điệu trữ tình – sâu lắng, kết hợp hình ảnh giàu tính biểu tượng như “những tờ bạc lẻ”, “mảnh đời mình”, “bắp ngô” để gợi lên tầng sâu cảm xúc. Qua đó, bài thơ chạm đến trái tim người đọc bằng sự mộc mạc mà thấm thía về tình mẹ, nỗi cực nhọc, và vẻ đẹp của những số phận âm thầm trong cuộc sống.
Câu 2 (4.0 điểm):
“Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” – Vivian Greene**
Cuộc sống vốn không phải lúc nào cũng bằng phẳng, nhẹ nhàng. Có những khi con người phải đối diện với những thử thách, khó khăn – những “cơn bão” bất ngờ ập đến. Trong hoàn cảnh ấy, câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” mang đến cho chúng ta một thông điệp sống sâu sắc và đầy cảm hứng: thay vì trốn tránh khó khăn, con người cần học cách thích nghi, vươn lên và tìm thấy ý nghĩa trong chính nghịch cảnh.
“Cơn bão” trong câu nói là ẩn dụ cho những biến cố, thất bại, nỗi buồn hay mất mát trong cuộc đời. Nếu chỉ biết chờ đợi chúng qua đi để sống yên bình, con người sẽ mãi bị động, yếu đuối trước cuộc đời. Trái lại, “khiêu vũ trong mưa” là hình ảnh giàu tính biểu tượng cho sự mạnh mẽ, lạc quan và chủ động thích nghi với hoàn cảnh. Đó là khi con người biết giữ vững niềm tin, không buông bỏ hy vọng và vẫn tìm thấy niềm vui, giá trị sống ngay trong khó khăn.
Thực tế cuộc sống cho thấy, nhiều người đã chọn cách “khiêu vũ trong mưa” để vươn lên từ nghịch cảnh. Những người khuyết tật học cách sống độc lập, nghệ sĩ sáng tạo trong khốn khó, hay những học sinh nghèo vượt khó vươn tới tri thức – tất cả đều là minh chứng cho nghị lực sống bền bỉ. Chính bản lĩnh đó giúp họ không bị khuất phục, mà trái lại, trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Cuộc sống không bao giờ hoàn hảo, vì vậy, thái độ sống tích cực chính là yếu tố quan trọng giúp con người đi qua giông tố.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần học cách đón nhận những “cơn mưa” của cuộc đời một cách bình thản. Không phải để phó mặc số phận, mà để chủ động rèn luyện bản lĩnh, khám phá sức mạnh bên trong mình. Sự kiên cường, lạc quan sẽ là chiếc ô che chở tâm hồn, và mỗi bước “khiêu vũ” là biểu hiện cho tình yêu cuộc sống, khát khao vượt qua số phận.
Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ là lời nhắn gửi mà còn là một triết lý sống. Để sống trọn vẹn, không phải chờ ngày nắng đẹp, mà chính là học cách mỉm cười, bước đi giữa mưa gió – bởi đó là lúc con người thật sự trưởng thành và sống có ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định, tạo điều kiện cho cảm xúc và ý tưởng của tác giả được thể hiện một cách linh hoạt và sâu sắc.
Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là: "thờ ơ", "rẻ rúng", "cầm lên vứt xuống". Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, thiếu quan tâm và coi thường đối với người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Trong khổ thơ này, tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ và hoán dụ:
Ẩn dụ: "Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm" – hình ảnh này ẩn dụ cho việc giá trị vật chất nhỏ bé (tờ bạc lẻ) lấn át đi giá trị tinh thần, tình cảm (mùi thơm của bắp ngô, biểu tượng cho sự ấm áp, tình mẫu tử).
Hoán dụ: "Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con" – hình ảnh này hoán dụ cho sự hy sinh từng ngày, từng giờ của người mẹ để nuôi dưỡng con cái.
Tác dụng: Những biện pháp tu từ này làm nổi bật sự vô cảm của xã hội đối với những người lao động nghèo, đồng thời tôn vinh sự hy sinh thầm lặng và tình mẫu tử thiêng liêng của người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.
Mạch cảm xúc của bài thơ bắt đầu từ sự quan sát và đồng cảm với những người đàn bà bán ngô nướng bên đường – những con người lam lũ, vất vả mưu sinh. Từ đó, nhân vật trữ tình hồi tưởng về tuổi thơ nghèo khó, những kỷ niệm gắn liền với bắp ngô nướng, tình mẹ ấm áp và sự chở che của cha. Cuối cùng, cảm xúc lắng đọng trong sự trân trọng, suy ngẫm về những giá trị giản dị, bền bỉ của cuộc sống và con người
Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.
Thông điệp: Hãy trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo khổ, bởi đằng sau vẻ ngoài lam lũ là những câu chuyện đời đầy hy sinh và tình yêu thương.
Lí giải: Bài thơ khắc họa hình ảnh người đàn bà bán ngô nướng không chỉ là người mưu sinh mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử, của sự hy sinh thầm lặng. Qua đó, tác giả kêu gọi sự đồng cảm, sẻ chia và tôn trọng đối với những con người bình dị nhưng cao quý trong xã hội.
Câu 1
Trong đoạn trích cuối tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã vận dụng linh hoạt nhiều thủ pháp nghệ thuật để khắc họa sâu sắc bi kịch tinh thần của nhân vật Thứ – một trí thức tiểu tư sản sống trong thời kỳ trước Cách mạng. Nghệ thuật trần thuật theo dòng ý thức được sử dụng nhuần nhuyễn, giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm đầy giằng xé, mâu thuẫn và u uất của Thứ. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng thành công hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng, như con tàu – biểu tượng cho số phận bị cuốn trôi, con trâu – biểu tượng của kiếp người cam chịu. Lối viết giàu chất triết lí nhưng không hề khô khan, mà đầy cảm xúc, tạo nên những suy tư sâu sắc về thân phận, lý tưởng và sự tha hóa. Chính cách xây dựng nhân vật giàu chiều sâu tâm lý đã làm nổi bật thông điệp nhân sinh của tác phẩm: nếu không dám thay đổi, con người sẽ sống mòn, sống hoài trong sự uổng phí của cuộc đời.
Câu 2
Trong hành trình sống và trưởng thành, ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần vấp ngã. Có người gục ngã và mãi không đứng lên, nhưng cũng có người biến vấp ngã thành sức bật để tiến xa hơn. Câu nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã” là lời nhắc nhở thấm thía rằng thành công thực sự không đến từ sự hoàn hảo, mà từ lòng kiên cường và khả năng đứng dậy sau thất bại.
Trong thực tế, thất bại là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt với người trẻ – những người đang chập chững bước vào đời với hoài bão, lý tưởng lớn – thì thất bại lại càng là điều tất yếu trong quá trình học hỏi và rèn luyện. Không ai thành công ngay từ lần đầu tiên. Thomas Edison từng nói: “Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm ra 10.000 cách không hoạt động.” Chính thái độ tích cực ấy đã giúp ông sáng tạo ra bóng đèn – phát minh làm thay đổi lịch sử nhân loại. Nếu Edison sợ hãi thất bại, có lẽ nhân loại đã không có được ánh sáng như hôm nay.
Chấp nhận thất bại không có nghĩa là cam chịu hay buông xuôi. Đó là thái độ dũng cảm nhìn nhận sai lầm, rút ra bài học và kiên trì làm lại. Người thành công là người không để thất bại đánh gục, mà coi đó là bước đệm để vươn lên mạnh mẽ hơn. Đối với người trẻ, điều quan trọng không phải là đạt được thành quả ngay lập tức, mà là xây dựng bản lĩnh, tư duy tích cực và tinh thần học hỏi từ thất bại.
Tuy nhiên, ngày nay không ít người trẻ lại ngại thất bại, sợ mất mặt, sợ bị đánh giá, nên chọn sống an toàn, chấp nhận cuộc sống tầm thường. Họ quên rằng: không thất bại cũng đồng nghĩa với không cố gắng, không mạo hiểm, và như thế thì cũng không thể thành công. Một trái tim can đảm sẽ biết bước đi dù phía trước là chông gai.
Từ góc nhìn người trẻ, tôi hiểu rằng thất bại là thầy giáo nghiêm khắc nhưng cần thiết. Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành. Điều quan trọng không phải là ta ngã bao nhiêu lần, mà là ta có đủ dũng khí để đứng dậy và bước tiếp hay không. Chính những người dám chấp nhận thất bại, dám sửa sai, dám làm lại – mới là những người có cơ hội chạm tay vào thành công đích thực.
Câu 1: Xác định ngôi kể trong văn bản.
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng kết hợp với lối trần thuật theo dòng ý thức của nhân vật Thứ. Người kể chuyện không xưng “tôi”, nhưng bám sát suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu rõ bi kịch tâm lý và sự giằng xé trong tâm hồn Thứ.
Câu 2: Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Các từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
“sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”
“chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”
“còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”
“nay mai mới thật buồn”, “ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”
→ Những hình ảnh này diễn tả một cuộc sống bấp bênh, mòn mỏi, thiếu sinh khí, thể hiện sự suy thoái cả về tinh thần lẫn lý tưởng sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu:
“Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”
Biện pháp tu từ: So sánh – “mình gần như là một phế nhân”.
Tác dụng: Cách so sánh bản thân với “một phế nhân” (người tàn tật, vô dụng) thể hiện sâu sắc cảm giác hụt hẫng, bất lực của Thứ khi bước vào đời thực. Nó cho thấy sự chênh lệch giữa lý tưởng cao đẹp thời học sinh và thực tế phũ phàng, đồng thời nhấn mạnh bi kịch của một trí thức có hoài bão nhưng không thể hiện thực hóa lý tưởng.
Câu 4: Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
Ở Sài Gòn: Thứ còn trẻ, còn lý tưởng và nhiệt huyết. Y “hăm hở”, “náo nức”, “mong chờ”, “ghét và yêu”, “say mê”, từng “ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”… → Thể hiện một tâm thế đầy khát vọng và sức sống.
Ở Hà Nội: Thứ trở nên “rụt rè”, “sẻn so”, “còm rom”, sống thực dụng, toan tính chuyện cơm áo và tương lai tầm thường. Y “sẽ ăn bám vợ”, sống “mốc lên”, “gỉ đi”, “mòn”, “mục”… → Lý tưởng tiêu tan, thay bằng sự buông xuôi, thất vọng và tự khinh bỉ chính mình.
→ Nhận xét: Thứ thay đổi từ một con người lý tưởng, say mê cuộc sống trở thành một kẻ nhu nhược, sống mòn mỏi, chấp nhận đời sống tầm thường. Đó là bi kịch của một trí thức bị hiện thực nghiệt ngã vùi lấp hoài bão.
Câu 5: Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
Thông điệp: Con người cần vượt qua sự sợ hãi, thói quen an phận để vươn tới một cuộc sống ý nghĩa hơn.
Lí giải: Văn bản cho thấy bi kịch của Thứ – một người trí thức có lý tưởng nhưng vì hoàn cảnh, vì tâm lý yếu đuối và sợ thay đổi mà dần sống buông xuôi, tầm thường, bị đời “mài mòn”. Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực khắc nghiệt của xã hội, mà còn cảnh báo hậu quả của sự chấp nhận sống an phận, không dám đấu tranh, dấn thân. Sống là thay đổi, là dũng cảm bước qua vùng an toàn để tìm kiếm giá trị đích thực của đời mình.
Câu 1 (2.0 điểm):
Đoạn thơ khắc họa một khoảnh khắc bình dị mà sâu lắng khi người nông dân bế nhân vật trữ tình lên xe và cất giọng hát trầm ấm. Âm thanh ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, như “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – những liên tưởng giàu hình ảnh, chất phác và đầy tính biểu cảm. Giọng hát ấy không chỉ là âm thanh đơn thuần, mà còn là biểu tượng cho sự sống, lao động và tình quê. Nó mang theo hồn đất, hồn người, lan tỏa cảm giác yên bình, thân thuộc và khơi dậy nơi nhân vật trữ tình niềm xúc động, gắn bó tha thiết với quê hương. Những liên tưởng mộc mạc nhưng sâu sắc này không chỉ thể hiện tâm hồn tinh tế của nhân vật trữ tình mà còn khơi gợi nơi người đọc tình yêu và sự trân trọng với những giá trị truyền thống của cuộc sống nông thôn Việt Nam.
Câu 2 (4 điểm):
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người, là lúc con người sống tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và khôn nguôi những hoài bão. Có người cho rằng tuổi trẻ cần có ước mơ để hướng đến một tương lai rực rỡ; có người lại cho rằng sống thực tế mới là lựa chọn đúng đắn trong thời đại đầy biến động. Trước hai quan điểm đó, là người trẻ, tôi cho rằng: để sống ý nghĩa và thành công, tuổi trẻ cần kết hợp hài hòa giữa ước mơ và tính thực tế.
Sống có ước mơ nghĩa là sống với lý tưởng, hoài bão, có mục tiêu rõ ràng để phấn đấu. Ước mơ là thứ nâng bước con người vượt lên nghịch cảnh, là ngọn đèn soi sáng con đường phía trước. Một người trẻ không có ước mơ sẽ dễ sống buông thả, mất phương hướng và khó đạt được điều lớn lao. Ước mơ khiến tuổi trẻ trở nên đẹp đẽ, đáng nhớ, thúc đẩy con người nỗ lực học tập, rèn luyện không ngừng.
Tuy nhiên, bên cạnh ước mơ, người trẻ cũng cần phải biết sống thực tế. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ mộng mơ, mà là biết đánh giá đúng hoàn cảnh, năng lực bản thân và điều kiện xã hội để lựa chọn hướng đi phù hợp. Sự thực tế giúp chúng ta tránh những ảo tưởng viển vông, biết kiên nhẫn, linh hoạt khi đối mặt với thử thách. Nếu chỉ biết ước mơ mà không hành động, không tính toán thực tiễn, thì giấc mơ sẽ chỉ là điều viển vông.
Tuổi trẻ ngày nay đang sống trong thời kỳ hội nhập với vô vàn cơ hội và thách thức. Một người trẻ khởi nghiệp thành công không chỉ vì có ước mơ, mà còn vì họ có khả năng biến ước mơ thành kế hoạch khả thi, biết điều chỉnh để thích nghi với thực tế. Nguyễn Hà Đông – cha đẻ trò chơi Flappy Bird nổi tiếng – là một ví dụ điển hình. Anh đam mê lập trình từ nhỏ, nhưng chính tư duy tỉnh táo, thực tế đã giúp anh biết lúc nào nên phát triển, lúc nào nên rút lui để bảo toàn sự nghiệp.
Từ đó, có thể thấy ước mơ và thực tế không loại trừ lẫn nhau mà cần bổ trợ cho nhau. Tuổi trẻ không nên sống quá mộng mơ, cũng không nên thực dụng đến mức đánh mất niềm tin. Chỉ khi biết ước mơ đúng và thực tế đúng, người trẻ mới có thể phát triển toàn diện, sống ý nghĩa, có ích cho bản thân và xã hội.
Tóm lại, trong thời đại hội nhập, tuổi trẻ cần biết sống vừa có lý tưởng để hướng đến, vừa có sự tỉnh táo để thích nghi và hành động hiệu quả. Hãy dám ước mơ, nhưng cũng phải dám bắt tay vào thực hiện ước mơ ấy bằng những bước đi vững chắc trong thực tế cuộc sống.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
→ Văn bản được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2. Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản.
→ Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh gồm:
“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ”
“Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”
“giọng hát”
“tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”
“Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót”
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: “Tôi cựa mình như búp non mở lá.”
→ Biện pháp tu từ: So sánh
→ Tác dụng: Gợi cảm giác nhẹ nhàng, tinh khôi và đầy sức sống của nhân vật trữ tình khi thức giấc. Hình ảnh “búp non mở lá” thể hiện sự tươi mới, trỗi dậy của sự sống, hòa nhịp với không gian ban mai thanh bình.
Câu 4. Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai.”
→ Nhân vật trữ tình cảm nhận một cách sâu sắc và tinh tế những âm thanh quen thuộc của làng quê. Những âm thanh đó gợi sự thân thuộc, ấm áp, khiến nhân vật như được nâng niu, đánh thức bởi thiên nhiên và con người. Đó là sự xúc động, gắn bó yêu thương, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc với cuộc sống xung quanh.
Câu 5. Trình bày một thông điệp ý nghĩa mà anh/chị rút ra từ văn bản và lí giải (khoảng 5 - 7 dòng).
→ Văn bản gửi gắm thông điệp: Hãy sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp bình dị và thiêng liêng của cuộc sống quanh ta. Trong nhịp sống hối hả, những âm thanh, hình ảnh quen thuộc như tiếng xe trâu, giọng hát nông dân hay ánh ban mai có thể giúp ta lắng nghe chính mình, kết nối với thiên nhiên và con người, từ đó thêm yêu và trân trọng cuộc sống.
Câu 1:
Lão Goriot là một nhân vật điển hình cho bi kịch của những bậc cha mẹ yêu thương con một cách mù quáng nhưng bị con cái ruồng rẫy. Lão từng là một thương nhân giàu có, dành cả cuộc đời làm lụng vất vả để lo cho hai cô con gái có cuộc sống sung túc. Vì quá yêu con, lão chấp nhận hi sinh tất cả, kể cả tiền bạc và lòng tự trọng, để đáp ứng mọi yêu cầu của chúng. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Anastasie và Delphine dần xa lánh, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, khiến lão rơi vào cảnh nghèo khó và cô đơn. Đỉnh điểm của bi kịch là khi lão hấp hối, dù khao khát gặp lại con nhưng chúng vẫn không đến. Điều này thể hiện sự vô tâm, bạc bẽo của con cái và nỗi đau đớn tột cùng của một người cha. Lão Goriot chính là hiện thân của tình phụ tử sâu nặng nhưng cũng đầy bi kịch. Qua nhân vật này, Balzac đã lên án xã hội thực dụng, đồng thời nhắc nhở mỗi người về giá trị của tình thân và lòng hiếu thảo.
Câu 2.
Tình cảm giữa cha mẹ và con cái là mối quan hệ thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi con người. Cha mẹ là những người sinh thành, dưỡng dục, dành trọn tình yêu thương và sự hi sinh cho con cái. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả và những giá trị truyền thống dần bị phai nhạt, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng ngày một xa cách. Không còn những buổi trò chuyện thân mật, không còn những bữa cơm gia đình ấm cúng, thay vào đó là sự im lặng, thờ ơ và khoảng cách ngày càng lớn giữa các thế hệ. Đây không chỉ là một thực trạng đáng buồn mà còn là hồi chuông cảnh báo về sự rạn nứt của nền tảng gia đình trong cuộc sống hiện đại.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội ngày nay không còn là hiện tượng cá biệt mà đã trở thành một vấn đề phổ biến. Một trong những biểu hiện rõ nét nhất là sự thiếu vắng những cuộc trò chuyện và chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình. Ngày nay, không khó để bắt gặp hình ảnh một gia đình ngồi chung bàn ăn nhưng mỗi người lại dán mắt vào chiếc điện thoại, hoặc những đứa con trở về nhà sau một ngày dài nhưng chỉ chào cha mẹ qua loa rồi lập tức đóng cửa phòng. Sự gắn kết giữa các thành viên ngày càng lỏng lẻo, khi cha mẹ không hiểu con cái đang nghĩ gì và con cái cũng dần quên đi sự quan tâm dành cho cha mẹ. Không ít bậc phụ huynh cảm thấy cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình, còn con cái thì tìm kiếm sự đồng cảm ở thế giới bên ngoài thay vì từ những người thân yêu nhất.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng này, trong đó, nhịp sống hiện đại bận rộn là một trong những yếu tố quan trọng. Cuộc sống ngày nay đòi hỏi con người phải làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng nhu cầu kinh tế, khiến thời gian dành cho gia đình ngày càng ít đi. Cha mẹ mải mê với công việc, con cái chìm trong học hành và các mối quan hệ xã hội, dẫn đến việc cả hai bên dần trở nên xa lạ với nhau. Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cũng góp phần làm gia tăng khoảng cách giữa các thế hệ. Những bữa cơm gia đình bị thay thế bởi những tin nhắn ngắn ngủi, những cuộc trò chuyện trực tiếp bị thay bằng những lần lướt mạng xã hội. Công nghệ giúp kết nối con người với thế giới bên ngoài, nhưng lại vô tình làm giảm đi sự gắn kết trong chính những mối quan hệ gần gũi nhất.
Không chỉ vậy, sự khác biệt về tư duy và quan niệm sống giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn khiến cha mẹ và con cái khó tìm được tiếng nói chung. Trong khi cha mẹ mong muốn con cái sống theo những giá trị truyền thống, coi trọng gia đình thì nhiều người trẻ lại đề cao sự tự do, độc lập và cá nhân. Họ cho rằng việc giữ khoảng cách với gia đình không phải là biểu hiện của sự vô tâm, mà là cách để khẳng định bản thân và sống cuộc đời của riêng mình. Tuy nhiên, chính những suy nghĩ này đã khiến nhiều người trẻ vô tình đánh mất đi sự gắn bó với cha mẹ mà không hề hay biết.
Hệ lụy của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là vô cùng nghiêm trọng. Đối với những bậc làm cha mẹ, không có nỗi đau nào lớn hơn việc bị con cái lãng quên. Khi về già, họ không chỉ cần sự chăm sóc về vật chất mà quan trọng hơn là sự quan tâm, động viên về tinh thần. Sự thờ ơ của con cái khiến họ cảm thấy cô đơn, trống trải, thậm chí dẫn đến những vấn đề tâm lý như trầm cảm. Đối với con cái, việc xa cách cha mẹ không chỉ khiến họ mất đi nguồn động viên quan trọng trong cuộc sống mà còn dễ rơi vào những sai lầm do thiếu đi sự định hướng từ gia đình. Khi gặp khó khăn, họ sẽ không biết tìm đến ai để chia sẻ, và khi vấp ngã, sẽ không có ai ở bên để nâng đỡ. Về lâu dài, sự rạn nứt trong mối quan hệ gia đình có thể ảnh hưởng đến cả xã hội, khi những giá trị đạo đức truyền thống bị mai một, tình cảm gia đình không còn là nền tảng vững chắc để nuôi dưỡng tâm hồn con người.
Để khắc phục tình trạng này, điều quan trọng nhất là mỗi người cần ý thức được giá trị của tình cảm gia đình và chủ động xây dựng lại sự gắn kết với những người thân yêu. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn để lắng nghe và thấu hiểu con cái, không nên áp đặt mà hãy đồng hành cùng con trong cuộc sống. Ngược lại, con cái cũng cần học cách quan tâm đến cha mẹ nhiều hơn, không chỉ bằng những món quà vật chất mà quan trọng nhất là sự chia sẻ và yêu thương chân thành. Chỉ cần một cuộc gọi hỏi thăm, một bữa cơm sum vầy hay một lời nói động viên cũng có thể làm ấm lòng những bậc sinh thành. Bên cạnh đó, giáo dục về lòng hiếu thảo cũng cần được chú trọng ngay từ nhỏ, để mỗi người đều hiểu rằng gia đình là điểm tựa quan trọng nhất trong cuộc đời.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một thực trạng đáng lo ngại, không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình mà còn tác động sâu sắc đến sự phát triển của xã hội. Nếu không kịp thời khắc phục, những giá trị truyền thống tốt đẹp sẽ dần bị mai một, và con người sẽ ngày càng trở nên cô đơn ngay trong chính gia đình của mình. Tình cảm gia đình không chỉ là trách nhiệm mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn, giúp mỗi người vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Vì vậy, hãy trân trọng và vun đắp tình thân khi còn có thể, bởi một khi đã đánh mất, có thể cả đời cũng không thể tìm lại được.
Câu 1. Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình).
Câu 2.Đề tài của văn bản là tình phụ tử và bi kịch của lão Goriot, một người cha hết lòng hy sinh cho con nhưng bị con cái bỏ rơi khi về già.
Câu 3.
Lời nói của lão Goriot với Rastignac thể hiện
nỗi đau đớn tột cùng của một người cha bị con cái bỏ rơi. Lão đã dành cả cuộc đời yêu thương, hy sinh cho con nhưng đến lúc sắp chết lại không được gặp chúng. Hình ảnh “ta luôn thấy khát nhưng không bao giờ ta được uống” mang tính biểu tượng, không chỉ nói đến nỗi khát nước thể xác mà còn là cơn khát tình cảm, sự yêu thương mà lão mong mỏi từ các con nhưng không bao giờ nhận được. Điều này khiến ta cảm nhận sâu sắc tình cảnh đáng thương của lão Goriot và sự vô tâm, bạc bẽo của những đứa con.
Câu 4.
Lão Goriot khao khát gặp lại các con ngay sau khi nguyền rủa chúng vì:
- Tình yêu thương của lão dành cho con là vô điều kiện, bất chấp sự bội bạc của chúng.
- Sự tức giận, nguyền rủa chỉ là cảm xúc nhất thời, nhưng tận sâu trong lòng, lão vẫn mong gặp con.
- Trong những phút cuối đời, lão muốn níu kéo chút tình cảm nhỏ nhoi từ con gái để được ra đi thanh thản.
- Lão nuôi hy vọng rằng chỉ cần gặp con, lão sẽ được hồi sinh, được an ủi phần nào.
Câu 5.
Lúc cuối đời, lão Goriot rơi vào bi kịch tột cùng:
- Vật chất: Từ một thương gia giàu có, lão bị con cái bòn rút đến mức nghèo khổ, phải sống cô đơn trong một căn phòng tồi tàn.
- Tình cảm: Dù yêu thương con hết mực, lão lại bị chúng ruồng bỏ, không ai đoái hoài ngay cả khi lão hấp hối.
- Tâm lý: Lão giằng xé giữa yêu thương và oán giận con, nhưng cuối cùng vẫn tha thứ, mong mỏi được gặp con.
=> Bi kịch của lão Goriot là bi kịch của một người cha yêu thương con một cách mù quáng nhưng nhận lại chỉ là sự lạnh lùng, vô tâm.
Câu 1:
Bài thơ *Khán “Thiên gia thi” hữu cảm* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về sự chuyển mình của thi ca từ truyền thống sang hiện đại. Nếu như thơ cổ điển thiên về miêu tả thiên nhiên với những hình ảnh đẹp như “sơn thủy, yên hoa, tuyết, nguyệt, phong” thì theo tác giả, thơ hiện đại cần có “thép” – tức là tinh thần chiến đấu, cổ vũ cho sự nghiệp cách mạng. Không chỉ là người sáng tác, nhà thơ còn phải “xung phong”, trực tiếp tham gia đấu tranh vì dân tộc. Đây là tư tưởng tiến bộ, thể hiện sự gắn kết giữa văn học và đời sống. Quan điểm này cũng phù hợp với hoàn cảnh ra đời của bài thơ, khi đất nước đang trong thời kỳ chuẩn bị đấu tranh giành độc lập. Với giọng điệu dứt khoát, lập luận chặt chẽ, bài thơ không chỉ bày tỏ cảm nhận về thơ ca mà còn khẳng định vai trò của thi ca trong thời đại mới – một vũ khí sắc bén để thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân.
Câu 2:
Việt Nam có một nền văn hóa lâu đời, kết tinh từ những phong tục, tập quán, nghệ thuật, ngôn ngữ và lối sống của cha ông. Giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên mà còn góp phần khẳng định bản sắc dân tộc trong thời đại hội nhập. Tuy nhiên, hiện nay, một bộ phận giới trẻ dường như đang thờ ơ với những giá trị văn hóa truyền thống, thậm chí còn có xu hướng chạy theo lối sống hiện đại một cách thiếu chọn lọc.
Văn hóa truyền thống là linh hồn của dân tộc, phản ánh những giá trị đạo đức, tinh thần, nghệ thuật được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Đây là nền tảng giúp con người hiểu về cội nguồn, từ đó hình thành lòng tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm với quê hương, đất nước. Văn hóa truyền thống không chỉ có giá trị trong nước mà còn giúp Việt Nam có một bản sắc riêng trên trường quốc tế, nhất là trong thời đại toàn cầu hóa. Nhiều bạn trẻ yêu thích văn hóa dân tộc, tích cực tham gia các hoạt động như học hát quan họ, viết thư pháp, tìm hiểu văn hóa lịch sử. Một số bạn trẻ còn sáng tạo, kết hợp yếu tố truyền thống với phong cách hiện đại để lan tỏa giá trị văn hóa như vẽ tranh Đông Hồ theo phong cách mới hay làm phim cổ trang. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ có thái độ thờ ơ, thiếu quan tâm đến văn hóa truyền thống. Một số thậm chí chạy theo trào lưu ngoại lai một cách mù quáng, coi thường những giá trị văn hóa Việt Nam. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội khiến các xu hướng văn hóa nước ngoài dễ dàng du nhập, ảnh hưởng đến cách ăn mặc, tư duy và lối sống của giới trẻ. Ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa và sự du nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa phương Tây, Hàn Quốc, Nhật Bản. Công nghệ phát triển khiến giới trẻ có xu hướng tiếp cận văn hóa số thay vì tìm hiểu giá trị văn hóa truyền thống qua sách vở hay trải nghiệm thực tế. Công tác giáo dục về văn hóa dân tộc chưa thực sự được quan tâm đúng mức trong gia đình và trường học. Đẩy mạnh giáo dục về văn hóa truyền thống trong trường học, tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích lịch sử, lễ hội dân gian. Tận dụng công nghệ để đưa văn hóa truyền thống đến gần hơn với giới trẻ, thông qua các nền tảng như YouTube, TikTok, phim ảnh. Bản thân mỗi người trẻ cần có ý thức tự tìm hiểu, học hỏi và thực hành những nét đẹp văn hóa như ăn mặc trang nhã, sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, tham gia các lễ hội truyền thống.
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không có nghĩa là quay lưng với văn hóa hiện đại mà là biết chọn lọc, tiếp thu có chọn lọc. Giới trẻ chính là những người quyết định sự tồn tại và phát triển của văn hóa dân tộc. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm trong việc bảo vệ và lan tỏa những giá trị truyền thống để chúng không bị mai một trong thời đại mới.
Câu 1 :
Bài thơ được viết theo thể tứ tuyệt Đường luật
Câu 2:
Bài thơ tuân theo luật thơ Đường tứ tuyệt, có đặc điểm:
- Gồm bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
- Có vần bằng, gieo vần ở cuối câu 1 và câu 2, câu 4.
- Đối ở hai câu đầu: "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" (Thơ xưa nghiêng về yêu cảnh đẹp thiên nhiên) đối với "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong" (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
Câu 3:
Một biện pháp tu từ ấn tượng trong bài thơ là liệt kê ở câu thứ hai: "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong".
Tác dụng:
- Khắc họa rõ nét những đề tài quen thuộc trong thơ ca cổ điển – cảnh đẹp thiên nhiên như núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió.
- Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên trong thi ca truyền thống.
- Làm nổi bật sự đối lập giữa thơ xưa và thơ nay, qua đó dẫn dắt đến quan điểm của tác giả về thơ hiện đại.
Câu 4:
Nguyễn Ái Quốc cho rằng "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong." vì:
- Ông quan niệm thơ hiện đại không chỉ đơn thuần ca ngợi thiên nhiên mà còn phải có tinh thần đấu tranh, phản ánh thực tại xã hội.
- Câu thơ thể hiện quan điểm thơ phải gắn với cuộc đời, có sức mạnh như “thép” để cổ vũ, khích lệ nhân dân đứng lên đấu tranh giành độc lập.
- Nhà thơ không chỉ là người viết mà còn phải biết hành động, xông pha, góp sức cho cách mạng.
Câu 5:
Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, logic:
- Hai câu đầu : Nhận xét về thơ ca xưa, chủ yếu nói về thiên nhiên, mang vẻ đẹp trữ tình.
- Hai câu sau : Đưa ra quan điểm về thơ ca hiện đại – cần có tính chiến đấu và tinh thần cách mạng.
- Cấu trúc này tạo nên sự đối lập giữa thơ xưa và thơ nay, nhấn mạnh sự phát triển của thơ ca theo thời đại.