VŨ THẢO LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của VŨ THẢO LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:


Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” hiện lên qua hình ảnh giản dị nhưng đầy ám ảnh. Họ là những người gắn bó với bến sông suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời”. Những người phụ nữ ấy hiện lên qua hình ảnh đôi chân “xương xẩu, móng dài và đen”, “bàn tay bám vào đầu đòn gánh bé bỏng” – gợi nên sự lam lũ, hy sinh thầm lặng. Họ gánh nước không chỉ để nuôi sống gia đình mà còn gánh cả nỗi nhọc nhằn truyền kiếp của người phụ nữ nông thôn. Hình ảnh “bàn tay kia bám vào mây trắng” mang tính biểu tượng cao – thể hiện ước mơ, khát vọng vươn tới những điều đẹp đẽ giữa cuộc đời đầy cơ cực. Những người phụ nữ ấy là biểu tượng của sự bền bỉ, tảo tần, là trụ cột tinh thần của gia đình và là người lưu giữ nhịp sống quê hương. Qua đó, bài thơ thể hiện sự tri ân và cảm thông sâu sắc với những số phận âm thầm, thiêng liêng nhưng thường bị lãng quên trong xã hội.


Câu 2:


Trong xã hội hiện đại, khi guồng quay của học tập, công việc và cuộc sống trở nên ngày càng nhanh và áp lực hơn, một thuật ngữ ngày càng được nhắc đến nhiều là “burnout” – hay còn gọi là hội chứng kiệt sức. Đây là trạng thái suy kiệt về cả thể chất, tinh thần và cảm xúc, đặc biệt phổ biến ở giới trẻ hiện nay. Việc nhận diện và thấu hiểu hội chứng này là điều cần thiết để chúng ta có thể sống khỏe mạnh và cân bằng hơn.


Burnout không đơn thuần là mệt mỏi. Đó là một quá trình tích lũy căng thẳng kéo dài, khi con người không còn hứng thú với công việc, học tập, cảm thấy mình mất phương hướng, thậm chí chán ghét chính bản thân. Đối với giới trẻ – những người đang tuổi dấn thân, ôm ấp hoài bão, sự kỳ vọng của bản thân, gia đình và xã hội dễ khiến họ rơi vào trạng thái gồng gánh quá sức. Áp lực thi cử, thành tích, sự so sánh trên mạng xã hội, nỗi sợ thất bại… đều góp phần đẩy nhiều bạn trẻ vào trạng thái kiệt sức.


Burnout để lại hậu quả không nhỏ. Nó làm giảm hiệu suất làm việc, suy giảm sức khỏe tinh thần, dễ dẫn đến trầm cảm, lo âu và nhiều rối loạn tâm lý khác. Không ít người đã chọn cách né tránh thực tại, thậm chí có những hành vi tiêu cực chỉ vì không tìm được lối thoát khỏi cảm giác kiệt quệ.


Để vượt qua hội chứng này, trước hết mỗi người trẻ cần học cách lắng nghe và yêu thương chính mình. Biết đặt ra giới hạn, không ôm đồm quá nhiều, biết nghỉ ngơi khi cần, và đặc biệt là không lấy thành công của người khác làm thước đo cho mình. Xây dựng lối sống lành mạnh, giữ gìn thể chất và tinh thần, tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý khi cần thiết cũng là điều quan trọng. Xã hội, gia đình, nhà trường cũng cần tạo điều kiện và môi trường lành mạnh, không đặt kỳ vọng quá sức khiến giới trẻ bị đè nặng.


Là một người trẻ, tôi hiểu rằng chúng ta không thể tránh khỏi những lúc mệt mỏi, nhưng điều quan trọng là phải học cách hồi phục. Kiệt sức không phải là dấu hiệu của sự yếu kém mà là lời cảnh báo rằng đã đến lúc cần dừng lại, thở sâu và sống chậm.


Tóm lại, burnout là một vấn đề rất thực tế và phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Hiểu đúng và xử lý đúng sẽ giúp chúng ta bảo vệ được sức khỏe tinh thần và sống một cuộc đời hạnh phúc, bền vững hơn.

Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.


Câu 2. Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự.


Câu 3. Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng nhấn mạnh tính bền bỉ, lặp đi lặp lại, kéo dài của vòng đời, vòng số phận giữa các thế hệ. Đồng thời, nó gợi cảm giác u hoài, day dứt về sự luẩn quẩn, không thoát ra được của những kiếp người – đặc biệt là người phụ nữ – gắn với lao nhọc, hy sinh, cam chịu. Câu thơ cũng làm nổi bật thời gian trôi dài đằng đẵng và dấu ấn của cuộc sống trong tâm hồn người quan sát.


Câu 4. Đề tài: Cuộc sống lam lũ của những người dân quê, đặc biệt là người phụ nữ.


Chủ đề: Bài thơ phản ánh sự tảo tần, hy sinh và số phận luẩn quẩn truyền kiếp của những người phụ nữ trong đời sống nông thôn, từ đó thể hiện nỗi xót xa và sự cảm thông sâu sắc với những kiếp người âm thầm, vất vả.


Câu 5.


Bài thơ khiến em suy nghĩ sâu sắc về số phận của những người phụ nữ tảo tần, hi sinh âm thầm trong cuộc sống. Họ không chỉ gánh nước mà còn gánh trên vai cả gia đình, cuộc đời và những chuỗi tháng năm không dứt. Em cảm thấy cảm phục sự kiên cường, chịu thương chịu khó của họ, đồng thời cũng cảm thấy xót xa vì cái vòng lặp số phận như định mệnh vẫn tiếp diễn qua nhiều thế hệ. Bài thơ khiến em thêm yêu thương, trân trọng những người phụ nữ quanh mình và ý thức hơn về giá trị của sự chia sẻ và cảm thông trong cuộc sống.

Câu 1:


Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, đậm chất trữ tình và gợi cảm. Không gian làng quê được khắc họa qua những âm thanh quen thuộc như “tiếng võng kẽo kẹt” hay hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ” – tất cả đều gợi cảm giác thanh bình, tĩnh lặng. Cảnh vật hiện lên sống động, gần gũi như “bóng cây lơi lả bên hàng dậu”, hay ánh trăng ngân chiếu lên “tàu cau lấp loáng”. Những con người trong tranh – từ ông lão nằm chơi, đến thằng cu đứng ngắm bóng con mèo – đều toát lên vẻ thong dong, thảnh thơi, gắn bó mật thiết với thiên nhiên và cảnh vật. Qua đó, tác giả không chỉ tái hiện vẻ đẹp thơ mộng của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống giản dị, thanh bình nơi thôn dã. Bức tranh quê ấy khiến người đọc cảm thấy nhẹ lòng, yên tâm và đầy hoài niệm.




Câu 2:


Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – một thời của mơ ước, đam mê và cống hiến. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình là điều cần thiết để mỗi người trẻ khẳng định bản thân và vươn đến thành công.


Nỗ lực chính là không ngừng cố gắng vượt qua khó khăn, không ngại thất bại, không từ bỏ trước nghịch cảnh. Đó không chỉ là sự bền bỉ trong hành động, mà còn là thái độ sống tích cực, luôn hướng về phía trước. Trong thế giới hiện đại đầy cạnh tranh, nếu không có ý chí vươn lên, người trẻ sẽ dễ bị bỏ lại phía sau. Thành công không đến từ may mắn hay thuận lợi nhất thời mà chính từ quá trình kiên trì nỗ lực, tích lũy từng bước một.


Thực tế đã chứng minh rằng những người trẻ dám dấn thân, biết vượt qua giới hạn bản thân luôn gặt hái được thành quả xứng đáng. Đó có thể là những bạn sinh viên nghèo vượt khó học giỏi, là những người trẻ khởi nghiệp từ con số 0, hay đơn giản là những ai luôn nghiêm túc trong học tập, công việc và không ngừng hoàn thiện mình mỗi ngày.


Tuy nhiên, nỗ lực không có nghĩa là bất chấp mọi thứ, mà cần có mục tiêu rõ ràng, kế hoạch hợp lý và biết cân bằng cuộc sống. Nhiều người trẻ rơi vào trạng thái kiệt sức chỉ vì chạy theo thành công mù quáng. Do đó, nỗ lực hết mình cũng cần đi kèm với sự tỉnh táo và nhận thức đúng đắn về bản thân.


Là một người trẻ, tôi hiểu rằng cuộc sống không dễ dàng, nhưng nếu sống hời hợt, thiếu quyết tâm thì sẽ mãi giậm chân tại chỗ. Vì thế, tôi luôn nhắc nhở bản thân phải học hỏi không ngừng, rèn luyện bản lĩnh, dám đối mặt và nỗ lực vượt qua giới hạn chính mình.


Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là hành trang quý giá giúp tuổi trẻ bước đến tương lai. Thành công không dành cho người dễ bỏ cuộc, mà là phần thưởng cho những ai dám ước mơ và dám hành động.

Câu 1. Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba.


Câu 2. Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử: Khi mẹ đến ở chung, chị “rất mừng”. Chị quan tâm, hỏi han mẹ: “Bu nghĩ kĩ đi…”. Chị yên tâm giao con cho mẹ chăm sóc. Khi mẹ áy náy, chị ôm lấy mẹ và nói: “Con có nói gì đâu…”.


Câu 3. Nhân vật Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo và đầy trách nhiệm. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị không oán giận, vẫn yêu thương, đón mẹ về chăm sóc và bày tỏ tình cảm chân thành, ấm áp.


Câu 4. Hành động ôm vai mẹ và lời nói của Bớt thể hiện sự cảm thông, tha thứ và tình yêu thương bao la dành cho mẹ. Đó là sự xóa bỏ ranh giới của những tổn thương cũ, thể hiện tấm lòng nhân hậu và bao dung của người con.


Câu 5. Một thông điệp ý nghĩa: Hãy học cách yêu thương và bao dung với cha mẹ, dù có những tổn thương trong quá khứ.


Lý do: Bởi cha mẹ không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng họ luôn cần được yêu thương và nương tựa khi tuổi già. Sự tha thứ và hiếu thảo sẽ đem lại hạnh phúc cho cả người cho và người nhận.

Câu 1:


Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là lời tâm tình nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của một người ông dành cho cháu, thể hiện quá trình truyền lại những giá trị sống giữa các thế hệ. Qua hình ảnh gần gũi như gió heo may, mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi hay khuôn mặt người đẫm nắng, tác giả khắc họa một thế giới giàu tình yêu, sự sống và vẻ đẹp bình dị mà ông mong cháu mình được thừa hưởng. Điều xúc động hơn là ông không bàn giao những nỗi khổ đau, vất vả của cuộc đời, mà giữ lại chúng như một cách chở che cho thế hệ sau. Bài thơ mang đậm chất nhân văn, gợi suy ngẫm về trách nhiệm truyền đời, về tình cảm gia đình và những điều tốt đẹp cần gìn giữ. Giọng thơ thủ thỉ, nhẹ nhàng như một lời dặn dò, khiến người đọc cảm nhận được chiều sâu của tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.


Câu 2:


Tuổi trẻ là thời điểm đẹp nhất của đời người – khi ta tràn đầy năng lượng, hoài bão và khát khao chinh phục. Tuy nhiên, tuổi trẻ không chỉ cần ước mơ mà còn cần có trải nghiệm để trưởng thành, để hiểu đời, hiểu người và hiểu chính mình.


Trải nghiệm là quá trình cá nhân tiếp xúc trực tiếp với cuộc sống qua học tập, lao động, thất bại hay thành công. Tuổi trẻ nếu chỉ sống trong lý thuyết, sách vở thì sẽ khó hình thành bản lĩnh vững vàng trước những va vấp sau này. Những trải nghiệm, dù vui hay buồn, đều là vốn sống quý báu giúp ta lớn lên, nhìn nhận thế giới đa chiều hơn. Người trẻ nên dấn thân, thử sức ở nhiều môi trường khác nhau – từ học tập, làm việc đến tình nguyện – để khám phá khả năng và giới hạn bản thân.


Thực tế đã chứng minh, nhiều người thành công sớm là nhờ họ dám thử, dám sai và học từ những điều đó. Những chuyến đi xa, công việc làm thêm, hoạt động xã hội,… tuy nhỏ nhưng đem lại trải nghiệm thực tế mà không cuốn sách nào có thể dạy được. Quan trọng hơn, qua đó, người trẻ sẽ biết mình muốn gì, có gì và cần thay đổi ra sao.


Tuy nhiên, trải nghiệm cũng cần sự chọn lọc. Không phải trải nghiệm nào cũng tích cực. Vì vậy, người trẻ cần có sự tỉnh táo, biết lắng nghe và phân tích để học hỏi từ trải nghiệm một cách hiệu quả nhất.


Tuổi trẻ là hành trình khám phá và trưởng thành. Hãy trân trọng mỗi cơ hội trải nghiệm, bởi chính chúng là nền móng vững chắc giúp bạn vững bước trên đường đời. Trải nghiệm không làm ta yếu đi, mà giúp ta mạnh mẽ hơn – bản lĩnh hơn – và sống trọn vẹn hơn với tuổi trẻ của mình.

Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.


Câu 2. Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu: Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng .Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân.Những khuôn mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.Một chút buồn, chút cô đơn, và “câu thơ vững gót làm người”


Câu 3. Người ông không muốn bàn giao cho cháu những vất vả, mất mát, đau thương của chiến tranh và cuộc sống cơ cực như: sương muối, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc… vì ông mong cháu được sống trong hoà bình, hạnh phúc, không phải gánh chịu những đau khổ mà thế hệ ông từng trải qua.


Câu 4. Biện pháp điệp ngữ “ông bàn giao” và “bàn giao” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Biện pháp này nhấn mạnh vào hành động truyền lại những giá trị, cảm xúc và kinh nghiệm sống từ thế hệ trước sang thế hệ sau. Nó thể hiện tình yêu thương sâu sắc và trách nhiệm của người ông với cháu mình, cũng như sự chuyển tiếp giữa các thế hệ.


Câu 5. Chúng ta hôm nay cần có thái độ trân trọng, biết ơn và ý thức giữ gìn những điều quý báu mà cha ông đã bàn giao. Đó là hòa bình, là tình yêu thương, là những giá trị nhân văn và phẩm chất làm người. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, sống tử tế và nỗ lực góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Chỉ như vậy, sự bàn giao ấy mới thực sự có ý nghĩa.

Câu 1:


Dưới cái nhìn đầy tinh tế của nhân vật trữ tình, giọng hát của người nông dân không chỉ mang dáng vẻ bình dị mà còn chất chứa biết bao ý nghĩa. Âm thanh “trầm trầm” được ví như “tiếng lúa khô cháy vào trong cót”, một hình ảnh rất gợi cảm, đưa người đọc về với không gian làng quê yên bình, với tiếng lúa, tiếng mùa. Giọng hát ấy không chỉ là lời ca, mà là tiếng nói của tấm lòng, là nhịp đập của đời sống đồng ruộng. Tiếp theo, liên tưởng “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” khiến giọng hát như hòa vào đất đai, làm bừng dậy những năng lượng ẩn sâu. Đó là biểu hiện của sức sống, của niềm hy vọng, của khát vọng vươn lên giữa khó khăn. Giọng hát ấy, vì thế, trở thành biểu tượng cho tình yêu đất, cho sự gắn bó thủy chung với quê hương. Qua cách miêu tả đầy cảm xúc ấy, đoạn thơ để lại một dư âm sâu lắng, đậm chất trữ tình và nhân văn.


Câu 2:


Trong thời đại toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, giới trẻ ngày nay thường đứng trước một câu hỏi lớn: Liệu nên theo đuổi ước mơ hay lựa chọn sống thực tế? Đây là một vấn đề không có câu trả lời tuyệt đối, bởi mỗi hướng đi đều có những giá trị riêng. Theo suy nghĩ của tôi, điều quan trọng nhất là người trẻ cần kết hợp được cả hai – vừa nuôi dưỡng ước mơ, vừa sống tỉnh táo, thực tế.


Ước mơ là ngọn lửa khơi dậy khát vọng sống và hành động. Nó giúp người trẻ xác định được mục tiêu rõ ràng, đồng thời thôi thúc họ không ngừng nỗ lực để vượt qua giới hạn bản thân. Nhờ có ước mơ, nhiều con người bình thường đã làm nên những điều phi thường. Chẳng hạn, một học sinh từ vùng quê nghèo vẫn có thể trở thành kỹ sư tài năng, một người có hoàn cảnh khó khăn vẫn có thể khởi nghiệp thành công – tất cả nhờ vào giấc mơ và lòng kiên trì.


Tuy nhiên, sống trong mộng tưởng mà thiếu đi sự thực tế lại dễ khiến con người rơi vào ảo vọng, thất bại. Thực tế giúp ta biết mình là ai, đang ở đâu và cần làm gì. Nó là nền tảng để những ước mơ không trở nên viển vông. Một người trẻ có ước mơ nhưng không xây dựng kỹ năng, không có kế hoạch cụ thể, sẽ khó lòng chạm đến thành công. Thế giới ngày nay biến động không ngừng, nếu không thực tế, chúng ta sẽ dễ lạc lối.


Khi ước mơ và thực tế song hành, chúng sẽ tạo nên sức mạnh vững chắc. Ước mơ giúp ta mơ cao, nhưng thực tế giữ ta không lạc đường. Lý tưởng chỉ có thể thành hiện thực khi được hỗ trợ bởi nỗ lực cụ thể và nhận thức rõ ràng. Ví dụ, một bạn trẻ mơ làm nhà thiết kế thời trang thì cần bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, học hỏi, rèn kỹ năng và bám sát thị trường. Sự thực tế giúp bạn ấy biến điều viển vông thành điều có thể.


Tóm lại, tuổi trẻ không nên lựa chọn giữa ước mơ hay thực tế, mà phải học cách hòa quyện cả hai. Có mơ ước là điều tốt, nhưng cần hiện thực hóa nó bằng kế hoạch rõ ràng, bằng hành động cụ thể và sự kiên trì. Chỉ như vậy, người trẻ mới có thể làm chủ tương lai, sống ý nghĩa và đóng góp thiết thực cho xã hội.

1. Thể thơ tự do. dấu hiệu: số chữ trong câu không bằng nhau.


2. Tiếng bánh xe trâu, giọng hát trầm trầm, tiếng lúa khô cháy, cười khúc khích, huầy ơ.


3. biện pháp tu từ: so sánh.


Tác dụng: tăng sức gợi hình gợi cảm, làm câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn. Búp non mở lá là sự vận động trong cuộc sống, con người luôn vận động trong cuộc sống, khẳng đinh sự tồn tại của mình, sức sống mãnh liệt. Tác giả hướng đến điều tích cực trong cuộc sống.


4. Tâm trạng: mong chờ, sung sướng qua tiếng cười khúc khích, mở lòng đón nhận niềm vui bình dị của cuộc sống hằng ngày, thân quen Qua tiếng bánh xe trâu lặng lẽ.


Nhận xét tâm trạng nhân vật trữ tình: tâm trạng tích cực yêu cuộc sống, gắn bó với cuộc sống ở nông thôn, cảm nhận hơi thở cuộc sống.


5. Lời nhắc nhở về việc trân trọng những điều giản dị, gần gũi xung quanh ta. Đó là sự tỉnh thức để cảm nhận vẻ đẹp của của cuộc sống để thấy được từng khoảnh khắc và để sống một cách trọn vẹn hơn.

Câu 1:


Trong đoạn trích từ tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã thành công trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Thứ – người trí thức tiểu tư sản mang nỗi đau thời đại – bằng nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc. Trước hết, ngôi kể thứ ba kết hợp với dòng ý thức đã cho phép nhà văn đi sâu vào thế giới nội tâm đầy giằng xé, hoang mang, thất vọng của Thứ mà vẫn giữ được sự khách quan. Những suy nghĩ, cảm xúc của Thứ hiện lên chân thực, tự nhiên như một dòng chảy tâm trạng, từ hi vọng mơ hồ đến tuyệt vọng cùng cực. Thứ hai, Nam Cao sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm mạnh, giàu hình ảnh và ẩn dụ như “phế nhân”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mục ra” để lột tả nỗi đau tinh thần sâu sắc của một con người bị bào mòn bởi hoàn cảnh. Đặc biệt, hình tượng con trâu – một ẩn dụ giàu sức gợi – được dùng để phản ánh bi kịch sống cam chịu và nỗi sợ hãi đổi thay của con người. Bằng bút pháp hiện thực xen lẫn cảm xúc trữ tình, Nam Cao đã khắc họa nhân vật Thứ như biểu tượng cho lớp trí thức mất phương hướng, góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo và phản tỉnh của tác phẩm.


Câu 2:


Trong hành trình trưởng thành và khẳng định bản thân, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã. Có ý kiến cho rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại, mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi cho rằng chấp nhận thất bại là một phần tất yếu và cần thiết để tiến tới thành công.


Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bài học quý giá giúp chúng ta nhận diện bản thân, hoàn thiện tư duy và rèn luyện ý chí. Trong thực tế, rất nhiều người thành công lớn đều từng trải qua thất bại cay đắng. Họ khác biệt không phải vì chưa từng gục ngã, mà vì họ biết đứng dậy và bước tiếp. Thất bại dạy chúng ta sự kiên trì, dũng cảm và cả khiêm tốn – những phẩm chất mà không một cuốn sách hay bài học lý thuyết nào có thể truyền đạt đầy đủ.


Đặc biệt với người trẻ – những người đang ở độ tuổi dấn thân, tìm tòi và trải nghiệm – thất bại là cơ hội để trưởng thành, khám phá giới hạn và xây dựng nội lực. Ai cũng có thể sai lầm khi lựa chọn nghề nghiệp, định hướng tương lai hay các mối quan hệ. Nhưng nếu vì sợ sai mà không dám bước đi, ta sẽ tự giam mình trong sự an toàn giả tạo. Ngược lại, chấp nhận thất bại là dám đối diện với sự thật, nhìn nhận mình một cách trung thực và can đảm sửa sai.


Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không đồng nghĩa với an phận hay biện minh cho sự lười biếng. Điều quan trọng là ta phải học từ thất bại, không lặp lại sai lầm và biết điều chỉnh con đường đi đến mục tiêu. Khi đó, thất bại không làm ta gục ngã, mà trở thành bàn đạp để vươn tới những điều lớn lao hơn.


Bản thân tôi, như nhiều bạn trẻ khác, cũng từng gặp phải những lần thi trượt, dự án thất bại hay quyết định sai lầm. Nhưng chính những lần như thế giúp tôi học được cách đứng lên, kiên nhẫn và vững vàng hơn. Và tôi hiểu rằng, thành công không dành cho người không vấp ngã, mà cho những ai không bỏ cuộc sau vấp ngã.


Tóm lại, thất bại là một phần tất yếu trong hành trình sống và trưởng thành. Điều quan trọng là chúng ta không né tránh nó, mà học cách chấp nhận và vượt qua. Bởi chỉ có như vậy, ta mới xứng đáng chạm tay tới thành công bằng chính nghị lực và trải nghiệm của mình.

Câu 1.


Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật chính là “y”, “Thứ”).


Tác dụng: Dù là ngôi kể thứ ba nhưng văn bản vẫn bộc lộ rất rõ thế giới nội tâm nhân vật Thứ, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn nỗi buồn, sự giằng xé và bế tắc trong tâm trạng của người trí thức tiểu tư sản sống giữa thời cuộc éo le.


Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội:


“sống rụt rè hơn”,“sẻn so hơn”,“sống còm rom”,“chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”,“còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”.


Nhận xét: Cuộc sống của Thứ ở Hà Nội là một chuỗi ngày khốn khó, tầm thường, tù túng về cả vật chất lẫn tinh thần. Những hoài bão cao đẹp thuở trước dần bị thay thế bằng những toan tính nhỏ nhoi, tạm bợ.


Câu 3. Biện pháp tu từ: So sánh (“y thấy mình gần như là một phế nhân”).


Tác dụng: Thể hiện cảm giác vô dụng, bế tắc và hụt hẫng của Thứ sau khi bước ra khỏi môi trường học đường đầy lý tưởng. Diễn tả một cách sâu sắc sự tan vỡ của ước mơ, lý tưởng, khi phải đối diện với hiện thực khắc nghiệt. Gợi sự cảm thông từ người đọc trước bi kịch tinh thần của một trí thức trẻ có lý tưởng nhưng bị thực tế vùi dập.


Câu 4. Ở Sài Gòn:


Thứ sống nhiệt huyết, hăm hở, có hi vọng, có khát vọng thay đổi. “Y đã ghét và yêu. Y đã say mê. Y đã ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng…”

→ Là giai đoạn Thứ còn giữ được phần nào lý tưởng và niềm tin vào tương lai.


Ở Hà Nội:


Thứ sống rụt rè, sẻn so, còm rom, chỉ còn lo toan những chuyện mưu sinh vụn vặt. Những ước mơ lớn bị thui chột, con người dần trở nên nhỏ nhen, tù túng.

→ Sự thay đổi: Từ một người đầy khát vọng sống trở thành một kẻ bất lực, bị hiện thực bào mòn cả tâm hồn và ý chí.


Câu 5.


Sống là phải biết đấu tranh để thay đổi, vượt qua sợ hãi và thói quen tù túng nếu không muốn bị cuộc đời làm cho “mòn đi”. Văn bản cho thấy số phận đáng thương của Thứ – một trí thức từng có lý tưởng nhưng bị nghiền nát bởi cuộc sống nghèo khổ và sự thiếu quyết đoán. Nếu chỉ cam chịu và để mặc cuộc đời cuốn đi, con người sẽ “mốc lên, gỉ đi, mòn, mục” – sống mà như đã chết. Câu chuyện cũng là lời nhắc nhở người đọc về sự cần thiết của hành động, của ý chí vượt lên số phận để thực sự được sống có ý nghĩa.