

ĐẶNG THỊ THU HẰNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ “Bàn giao”
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi thấm đẫm yêu thương và trách nhiệm của thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau. Trong lời bàn giao ấy, người ông chọn lọc để truyền lại cho cháu những điều đẹp đẽ: hương mùa, góc phố, yêu thương, và cả những bài học sống được chắt lọc từ bao trải nghiệm gian truân. Ông không trao đi những khổ đau, chiến tranh hay mất mát – vì tình yêu thương luôn mong muốn con cháu được sống thanh bình hơn. Đặc biệt xúc động là hình ảnh “câu thơ vững gót làm người” – đó là món quà tinh thần vô giá, là nền tảng đạo đức giúp cháu bước vững chãi giữa đời. Giọng điệu thủ thỉ, hình ảnh thân quen và cảm xúc sâu lắng khiến bài thơ không chỉ là lời nhắn của một người ông, mà còn là tiếng lòng của cả một thế hệ đã đi qua giông bão và luôn đau đáu về tương lai đất nước.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận: Tuổi trẻ và sự trải nghiệm
Tuổi trẻ là quãng đời sôi nổi nhất, là lúc con người đứng trước ngưỡng cửa của khát vọng, hoài bão và cũng là thời điểm quan trọng để tích lũy trải nghiệm – yếu tố thiết yếu để trưởng thành.
Trải nghiệm chính là quá trình con người va chạm, đối diện với thực tế cuộc sống để từ đó rút ra bài học, kỹ năng và vốn sống cho mình. Đối với tuổi trẻ, trải nghiệm không chỉ giúp họ hiểu đời, mà còn hiểu mình – hiểu mình cần gì, giỏi gì, yếu ở đâu và nên sống như thế nào cho xứng đáng. Không ai trưởng thành chỉ bằng sách vở hay lời nói; chính khi người trẻ dấn thân, làm sai, vấp ngã và biết đứng lên, họ mới có thể xây dựng được một bản lĩnh vững vàng.
Trong thực tế, nhiều bạn trẻ dám đi du học một mình, tham gia công tác xã hội, học nghề tay trái, khởi nghiệp khi tuổi đời còn trẻ – tất cả đều là những trải nghiệm quý giá giúp họ sớm tự lập và thành công. Ngược lại, những người ngại thử, sợ sai, sống khép kín, phụ thuộc… sẽ mãi ở trong “vỏ bọc an toàn” và chậm tiến bộ.
Trải nghiệm không đồng nghĩa với liều lĩnh. Người trẻ cần biết lựa chọn những môi trường lành mạnh, phù hợp với năng lực và có thể học được điều mới. Quan trọng hơn, khi trải nghiệm, hãy giữ tinh thần học hỏi, cầu thị và không ngại sửa sai.
Tuổi trẻ là thời điểm vàng để trải nghiệm. Ai biết nắm bắt và làm giàu cho mình bằng hành trình ấy sẽ đi xa hơn trên đường đời, sống sâu sắc và trưởng thành hơn mỗi ngày.
Câu 1.
Thể thơ: Tự do.
Câu 2.
Người ông bàn giao cho cháu:
- Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.
- Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân.
- Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.
- Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn.
- Câu thơ: Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người.
Câu 3.
Người ông không muốn bàn giao những thứ như: tháng ngày vất vả, sương muối, chiến tranh, ngọn đèn mờ… vì ông muốn cháu sống trong hòa bình, hạnh phúc và yên vui. Những gian khổ của quá khứ, ông chọn giữ lại như một phần trách nhiệm của thế hệ đi trước, không nỡ trao cho cháu – thế hệ tương lai.
Câu 4.
Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là:
- "Ông bàn giao", "bàn giao", "ông sẽ chẳng bàn giao" được lặp lại nhiều lần.
Tác dụng:
– Nhấn mạnh sự kế thừa, tiếp nối giữa các thế hệ.
– Gợi cảm xúc trân trọng, yêu thương của người ông với cháu.
– Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho bài thơ.
Câu 5.
Chúng ta hôm nay cần có thái độ biết ơn và trân trọng những điều mà cha ông đã bàn giao lại, từ hòa bình, độc lập đến những giá trị văn hóa và bài học sống. Không chỉ tiếp nhận, chúng ta còn phải tiếp nối, phát triển và gìn giữ những giá trị ấy. Mỗi người trẻ cần sống có trách nhiệm, ý thức giữ gìn truyền thống và góp phần làm đẹp thêm cho quê hương, đất nước.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ:
Đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ khắc họa một bức tranh quê yên bình, dung dị và thấm đẫm chất thơ. Âm thanh “tiếng võng kẽo kẹt” gợi nhịp sống chậm rãi, thân thương. Hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả”, “người im, cảnh lặng” tạo nên không gian đêm hè tĩnh lặng, thanh thản. Ánh trăng “lấp loáng” như rắc bạc lên cảnh vật, chiếu sáng cả tâm hồn người đọc bằng vẻ đẹp mộc mạc. Trong khung cảnh đó, ông lão nằm nghỉ ngơi, thằng bé tò mò ngắm bóng mèo – tất cả như tái hiện một miền quê thuần hậu, thấm đẫm tình cảm gia đình, tình làng nghĩa xóm. Qua đó, ta cảm nhận được sự gắn bó máu thịt giữa con người và thiên nhiên trong đời sống nông thôn xưa – một vẻ đẹp giản dị nhưng đầy giá trị tinh thần, khiến người ta yêu hơn quê hương của mình.
CÂU 2:
Trong hành trình cuộc sống, việc đạt đến thành công không chỉ đơn thuần là kết quả của sự nỗ lực mà còn là sản phẩm của sự kiên nhẫn và chăm chỉ. Nỗ lực, được hiểu đơn giản là sự cố gắng không ngừng, đó là chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa của thành công. Những người thành công không bao giờ chấp nhận thất bại, họ không bao giờ từ bỏ trước những khó khăn và thách thức.
Đặc điểm nổi bật của những người có tinh thần nỗ lực là sự kiên định trong suy nghĩ và hành động của họ. Họ không chỉ giữ vững niềm tin vào chính bản thân mình mà còn xác định rõ ràng mục tiêu và hướng dẫn bản thân từng bước một đến đích đến. Sự kiên trì này không chỉ giúp họ vượt qua mọi cám dỗ mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ để duy trì sự quyết tâm.
Hơn nữa, nỗ lực không chỉ đơn thuần là một phương tiện để đạt được thành công cá nhân mà còn tạo nên những mối quan hệ giá trị. Những người có cùng mục tiêu và phẩm chất thường kết nối với nhau, tạo thành những liên kết mạnh mẽ. Sự đồng hành và cùng nhau nỗ lực để đạt đến mục tiêu chung không chỉ làm tăng cường sức mạnh cá nhân mà còn góp phần tạo nên một cộng đồng hỗ trợ và đồng thuận.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có lòng dũng cảm và sẵn sàng vượt qua ranh giới an toàn của bản thân để chấp nhận thách thức. Có những người luôn chần chừ và tự ti khi đối mặt với những thử thách, không dám mở rộng tầm nhìn để khám phá những tiềm năng mới. Điều này dẫn đến việc họ mãi mãi ở trong vùng an toàn và không bao giờ trải nghiệm được những điều mới mẻ và thú vị.
Thành công và thất bại đều phản ánh lựa chọn và hành động của chính bản thân. Để xây dựng cuộc sống tốt đẹp, không chỉ cần nỗ lực mà còn cần sự khả năng học tập và thấu hiểu tri thức. Đặt ra những mục tiêu cụ thể và không ngừng cố gắng để đạt đến chúng sẽ là hành động tích cực để tạo ra những thay đổi tích lũy dần và đạt được thành công trên con đường cuộc sống. Tóm lại, sự nỗ lực không chỉ là phương tiện mà còn là nguồn động viên và chiếc chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa của thành công và hạnh phúc.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ:
Đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ khắc họa một bức tranh quê yên bình, dung dị và thấm đẫm chất thơ. Âm thanh “tiếng võng kẽo kẹt” gợi nhịp sống chậm rãi, thân thương. Hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả”, “người im, cảnh lặng” tạo nên không gian đêm hè tĩnh lặng, thanh thản. Ánh trăng “lấp loáng” như rắc bạc lên cảnh vật, chiếu sáng cả tâm hồn người đọc bằng vẻ đẹp mộc mạc. Trong khung cảnh đó, ông lão nằm nghỉ ngơi, thằng bé tò mò ngắm bóng mèo – tất cả như tái hiện một miền quê thuần hậu, thấm đẫm tình cảm gia đình, tình làng nghĩa xóm. Qua đó, ta cảm nhận được sự gắn bó máu thịt giữa con người và thiên nhiên trong đời sống nông thôn xưa – một vẻ đẹp giản dị nhưng đầy giá trị tinh thần, khiến người ta yêu hơn quê hương của mình.
CÂU 2:
Trong hành trình cuộc sống, việc đạt đến thành công không chỉ đơn thuần là kết quả của sự nỗ lực mà còn là sản phẩm của sự kiên nhẫn và chăm chỉ. Nỗ lực, được hiểu đơn giản là sự cố gắng không ngừng, đó là chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa của thành công. Những người thành công không bao giờ chấp nhận thất bại, họ không bao giờ từ bỏ trước những khó khăn và thách thức.
Đặc điểm nổi bật của những người có tinh thần nỗ lực là sự kiên định trong suy nghĩ và hành động của họ. Họ không chỉ giữ vững niềm tin vào chính bản thân mình mà còn xác định rõ ràng mục tiêu và hướng dẫn bản thân từng bước một đến đích đến. Sự kiên trì này không chỉ giúp họ vượt qua mọi cám dỗ mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ để duy trì sự quyết tâm.
Hơn nữa, nỗ lực không chỉ đơn thuần là một phương tiện để đạt được thành công cá nhân mà còn tạo nên những mối quan hệ giá trị. Những người có cùng mục tiêu và phẩm chất thường kết nối với nhau, tạo thành những liên kết mạnh mẽ. Sự đồng hành và cùng nhau nỗ lực để đạt đến mục tiêu chung không chỉ làm tăng cường sức mạnh cá nhân mà còn góp phần tạo nên một cộng đồng hỗ trợ và đồng thuận.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có lòng dũng cảm và sẵn sàng vượt qua ranh giới an toàn của bản thân để chấp nhận thách thức. Có những người luôn chần chừ và tự ti khi đối mặt với những thử thách, không dám mở rộng tầm nhìn để khám phá những tiềm năng mới. Điều này dẫn đến việc họ mãi mãi ở trong vùng an toàn và không bao giờ trải nghiệm được những điều mới mẻ và thú vị.
Thành công và thất bại đều phản ánh lựa chọn và hành động của chính bản thân. Để xây dựng cuộc sống tốt đẹp, không chỉ cần nỗ lực mà còn cần sự khả năng học tập và thấu hiểu tri thức. Đặt ra những mục tiêu cụ thể và không ngừng cố gắng để đạt đến chúng sẽ là hành động tích cực để tạo ra những thay đổi tích lũy dần và đạt được thành công trên con đường cuộc sống. Tóm lại, sự nỗ lực không chỉ là phương tiện mà còn là nguồn động viên và chiếc chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa của thành công và hạnh phúc.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ ở phần Đọc hiểu.
Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ nông thôn một cách sâu sắc, chân thực và đầy ám ảnh. Họ hiện lên với những ngón chân “xương xẩu”, “đen”, “toẽ ra như móng chân gà mái” – những hình ảnh gợi sự lam lũ, vất vả kéo dài suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời”. Dáng vẻ của họ như hòa lẫn với thiên nhiên: một tay bám vào đòn gánh, tay kia như “bám vào mây trắng” – vừa thực, vừa ẩn dụ cho sự chênh vênh, chơi vơi giữa cuộc đời cơ cực. Những người đàn bà ấy không chỉ gánh nước mà còn gánh vác cả cuộc sống gia đình, trong khi những người đàn ông thì rời đi trong giấc mơ biển xa, để lại khoảng trống và những “cá thiêng quay mặt khóc”. Hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ vừa hiện thực vừa biểu tượng: là trụ cột lặng lẽ nhưng kiên cường của gia đình, là người nối dài sự sống qua các thế hệ, dẫu cuộc đời họ chỉ toàn bóng dáng cần lao và nỗi buồn. Đó là lời tri ân sâu sắc mà nhà thơ dành cho những người mẹ, người vợ lặng thầm nơi bến sông quê.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay.
Trong nhịp sống hiện đại đầy áp lực và tốc độ, ngày càng nhiều bạn trẻ mắc phải hội chứng “burnout” – hay còn gọi là hội chứng kiệt sức. Đây là trạng thái mệt mỏi kéo dài về cả thể chất lẫn tinh thần, khiến người trẻ rơi vào khủng hoảng, mất động lực, mất phương hướng sống. Burnout không chỉ là dấu hiệu căng thẳng thông thường mà là một hồi chuông cảnh tỉnh về cách sống, cách làm việc và chăm sóc bản thân trong thời đại mới.
Giới trẻ hiện nay thường được khuyến khích phải “nỗ lực hết mình”, “thành công sớm”, “không được phép thất bại”. Chính những áp lực vô hình ấy đã khiến không ít người tự đặt mình vào guồng quay quá tải, học tập – làm việc – cống hiến không ngừng nghỉ, thậm chí bỏ quên cả sức khỏe và cảm xúc cá nhân. Ban đầu, họ cảm thấy hưng phấn, năng động, nhưng lâu dần lại trở nên mất ngủ, lo âu, mất tập trung và rơi vào trống rỗng. Đó chính là biểu hiện điển hình của burnout.
Điều đáng lo ngại là burnout không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn gây tổn thương tâm lý lâu dài, dễ dẫn đến trầm cảm, mất niềm tin và chối bỏ bản thân. Trong khi đó, nhiều người trẻ lại ngại chia sẻ, giấu đi sự mệt mỏi, vì sợ bị đánh giá yếu đuối hoặc thiếu nghị lực. Chính sự im lặng ấy càng làm hội chứng này âm thầm lan rộng hơn trong cộng đồng.
Để vượt qua burnout, điều quan trọng nhất là nhận diện sớm và dũng cảm đối diện với chính mình. Chúng ta cần học cách sắp xếp thời gian hợp lý, cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi, biết nói “không” khi cần thiết và quan tâm đến sức khỏe tinh thần của mình. Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực, thường xuyên chia sẻ với người thân, bạn bè cũng giúp giảm bớt áp lực và cảm giác cô đơn.
Tôi cho rằng, sống hết mình là điều đáng quý, nhưng sống bền vững và hạnh phúc mới là điều quan trọng nhất. Đừng để những kỳ vọng xã hội hay thành tích ảo khiến bạn kiệt sức. Thay vì chạy theo guồng quay không điểm dừng, người trẻ nên học cách yêu bản thân, nghỉ ngơi đúng lúc và chấp nhận rằng không phải lúc nào mình cũng mạnh mẽ.
Hội chứng burnout là một vấn đề thực tế, và người trẻ chúng ta cần nhìn nhận nghiêm túc, không chỉ để bảo vệ bản thân, mà còn để xây dựng một tương lai lành mạnh và bền vững hơn.
Câu 1: Xác định thể thơ của bài thơ trên.
→ Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.
→ Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt: biểu cảm, tự sự, miêu tả và ẩn dụ.
Câu 3: Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì?
→ Việc lặp lại dòng thơ này thể hiện tính chu kỳ, lặp đi lặp lại của cuộc sống, nhấn mạnh thời gian dài dằng dặc, cho thấy sự dai dẳng, bền bỉ và cam chịu trong đời sống của những người phụ nữ. Đồng thời, nó cũng gợi sự trăn trở, ám ảnh của người quan sát trước thực tại ấy.
Câu 4: Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Cuộc sống đời thường của người dân nông thôn, đặc biệt là người phụ nữ lam lũ bên bến sông.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự xót xa, cảm thương cho kiếp sống lam lũ, nhọc nhằn của những người đàn bà gánh nước sông, đồng thời gợi suy tư về sự luẩn quẩn, lặp lại của số phận giữa các thế hệ.
Câu 5: Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì?
→ Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống nhọc nhằn, âm thầm và đầy hi sinh của những người phụ nữ nông thôn. Họ là những người gánh vác cuộc sống gia đình, âm thầm chịu đựng mà không than vãn. Hình ảnh đứa trẻ chạy theo mẹ rồi lại lớn lên và tiếp tục vòng đời cũ khiến em trăn trở về sự kế thừa số phận – khi con người sinh ra và lớn lên trong một quỹ đạo định sẵn, ít ai dám bứt phá để thay đổi. Qua đó, em càng thêm biết ơn những người mẹ tảo tần, trân trọng giá trị của lao động và khao khát một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ
Trong đoạn trích cuối tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã vận dụng linh hoạt nhiều thủ pháp nghệ thuật để khắc họa sâu sắc bi kịch tinh thần của nhân vật Thứ – một trí thức tiểu tư sản sống trong thời kỳ trước Cách mạng. Nghệ thuật trần thuật theo dòng ý thức được sử dụng nhuần nhuyễn, giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm đầy giằng xé, mâu thuẫn và u uất của Thứ. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng thành công hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng, như con tàu – biểu tượng cho số phận bị cuốn trôi, con trâu – biểu tượng của kiếp người cam chịu. Lối viết giàu chất triết lí nhưng không hề khô khan, mà đầy cảm xúc, tạo nên những suy tư sâu sắc về thân phận, lý tưởng và sự tha hóa. Chính cách xây dựng nhân vật giàu chiều sâu tâm lý đã làm nổi bật thông điệp nhân sinh của tác phẩm: nếu không dám thay đổi, con người sẽ sống mòn, sống hoài trong sự uổng phí của cuộc đời.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)
Chủ đề: Chấp nhận thất bại để thành công
Trong hành trình sống và trưởng thành, ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần vấp ngã. Có người gục ngã và mãi không đứng lên, nhưng cũng có người biến vấp ngã thành sức bật để tiến xa hơn. Câu nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã” là lời nhắc nhở thấm thía rằng thành công thực sự không đến từ sự hoàn hảo, mà từ lòng kiên cường và khả năng đứng dậy sau thất bại.
Trong thực tế, thất bại là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt với người trẻ – những người đang chập chững bước vào đời với hoài bão, lý tưởng lớn – thì thất bại lại càng là điều tất yếu trong quá trình học hỏi và rèn luyện. Không ai thành công ngay từ lần đầu tiên. Thomas Edison từng nói: “Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm ra 10.000 cách không hoạt động.” Chính thái độ tích cực ấy đã giúp ông sáng tạo ra bóng đèn – phát minh làm thay đổi lịch sử nhân loại. Nếu Edison sợ hãi thất bại, có lẽ nhân loại đã không có được ánh sáng như hôm nay.
Chấp nhận thất bại không có nghĩa là cam chịu hay buông xuôi. Đó là thái độ dũng cảm nhìn nhận sai lầm, rút ra bài học và kiên trì làm lại. Người thành công là người không để thất bại đánh gục, mà coi đó là bước đệm để vươn lên mạnh mẽ hơn. Đối với người trẻ, điều quan trọng không phải là đạt được thành quả ngay lập tức, mà là xây dựng bản lĩnh, tư duy tích cực và tinh thần học hỏi từ thất bại.
Tuy nhiên, ngày nay không ít người trẻ lại ngại thất bại, sợ mất mặt, sợ bị đánh giá, nên chọn sống an toàn, chấp nhận cuộc sống tầm thường. Họ quên rằng: không thất bại cũng đồng nghĩa với không cố gắng, không mạo hiểm, và như thế thì cũng không thể thành công. Một trái tim can đảm sẽ biết bước đi dù phía trước là chông gai.
Từ góc nhìn người trẻ, tôi hiểu rằng thất bại là thầy giáo nghiêm khắc nhưng cần thiết. Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành. Điều quan trọng không phải là ta ngã bao nhiêu lần, mà là ta có đủ dũng khí để đứng dậy và bước tiếp hay không. Chính những người dám chấp nhận thất bại, dám sửa sai, dám làm lại – mới là những người có cơ hội chạm tay vào thành công đích thực.
Câu 1: Xác định ngôi kể trong văn bản.
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng kết hợp với lối trần thuật theo dòng ý thức của nhân vật Thứ. Người kể chuyện không xưng “tôi”, nhưng bám sát suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu rõ bi kịch tâm lý và sự giằng xé trong tâm hồn Thứ.
Câu 2: Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Các từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
- “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”
- “chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”
- “còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”
- “nay mai mới thật buồn”, “ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”
→ Những hình ảnh này diễn tả một cuộc sống bấp bênh, mòn mỏi, thiếu sinh khí, thể hiện sự suy thoái cả về tinh thần lẫn lý tưởng sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu:
“Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”
- Biện pháp tu từ: So sánh – “mình gần như là một phế nhân”.
- Tác dụng: Cách so sánh bản thân với “một phế nhân” (người tàn tật, vô dụng) thể hiện sâu sắc cảm giác hụt hẫng, bất lực của Thứ khi bước vào đời thực. Nó cho thấy sự chênh lệch giữa lý tưởng cao đẹp thời học sinh và thực tế phũ phàng, đồng thời nhấn mạnh bi kịch của một trí thức có hoài bão nhưng không thể hiện thực hóa lý tưởng.
Câu 4: Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
- Ở Sài Gòn: Thứ còn trẻ, còn lý tưởng và nhiệt huyết. Y “hăm hở”, “náo nức”, “mong chờ”, “ghét và yêu”, “say mê”, từng “ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”… → Thể hiện một tâm thế đầy khát vọng và sức sống.
- Ở Hà Nội: Thứ trở nên “rụt rè”, “sẻn so”, “còm rom”, sống thực dụng, toan tính chuyện cơm áo và tương lai tầm thường. Y “sẽ ăn bám vợ”, sống “mốc lên”, “gỉ đi”, “mòn”, “mục”… → Lý tưởng tiêu tan, thay bằng sự buông xuôi, thất vọng và tự khinh bỉ chính mình.
→ Nhận xét: Thứ thay đổi từ một con người lý tưởng, say mê cuộc sống trở thành một kẻ nhu nhược, sống mòn mỏi, chấp nhận đời sống tầm thường. Đó là bi kịch của một trí thức bị hiện thực nghiệt ngã vùi lấp hoài bão.
Câu 5: Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
Thông điệp: Con người cần vượt qua sự sợ hãi, thói quen an phận để vươn tới một cuộc sống ý nghĩa hơn.
Lí giải: Văn bản cho thấy bi kịch của Thứ – một người trí thức có lý tưởng nhưng vì hoàn cảnh, vì tâm lý yếu đuối và sợ thay đổi mà dần sống buông xuôi, tầm thường, bị đời “mài mòn”. Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực khắc nghiệt của xã hội, mà còn cảnh báo hậu quả của sự chấp nhận sống an phận, không dám đấu tranh, dấn thân. Sống là thay đổi, là dũng cảm bước qua vùng an toàn để tìm kiếm giá trị đích thực của đời mình.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nội dung, nghệ thuật của bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng.
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc ca đầy cảm xúc về những người phụ nữ lao động nghèo, lam lũ nhưng giàu tình yêu thương và nghị lực sống. Qua hình ảnh người đàn bà bày "số phận mình bên đường", tác giả khắc họa một cách chân thực cuộc sống mưu sinh nhọc nhằn, nơi từng bắp ngô không chỉ là hàng hóa mà còn là biểu tượng cho sự hy sinh âm thầm của người mẹ nuôi con. Bài thơ không chỉ tố cáo sự thờ ơ, vô cảm của xã hội qua những hành động "cầm lên vứt xuống", mà còn thể hiện sự thấu hiểu, trân trọng của tác giả đối với những con người bé nhỏ nhưng bền bỉ. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giọng điệu trữ tình – sâu lắng, kết hợp hình ảnh giàu tính biểu tượng như “những tờ bạc lẻ”, “mảnh đời mình”, “bắp ngô” để gợi lên tầng sâu cảm xúc. Qua đó, bài thơ chạm đến trái tim người đọc bằng sự mộc mạc mà thấm thía về tình mẹ, nỗi cực nhọc, và vẻ đẹp của những số phận âm thầm trong cuộc sống.
**Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ suy nghĩ về câu nói:
“Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” – Vivian Greene**
Cuộc sống vốn không phải lúc nào cũng bằng phẳng, nhẹ nhàng. Có những khi con người phải đối diện với những thử thách, khó khăn – những “cơn bão” bất ngờ ập đến. Trong hoàn cảnh ấy, câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” mang đến cho chúng ta một thông điệp sống sâu sắc và đầy cảm hứng: thay vì trốn tránh khó khăn, con người cần học cách thích nghi, vươn lên và tìm thấy ý nghĩa trong chính nghịch cảnh.
“Cơn bão” trong câu nói là ẩn dụ cho những biến cố, thất bại, nỗi buồn hay mất mát trong cuộc đời. Nếu chỉ biết chờ đợi chúng qua đi để sống yên bình, con người sẽ mãi bị động, yếu đuối trước cuộc đời. Trái lại, “khiêu vũ trong mưa” là hình ảnh giàu tính biểu tượng cho sự mạnh mẽ, lạc quan và chủ động thích nghi với hoàn cảnh. Đó là khi con người biết giữ vững niềm tin, không buông bỏ hy vọng và vẫn tìm thấy niềm vui, giá trị sống ngay trong khó khăn.
Thực tế cuộc sống cho thấy, nhiều người đã chọn cách “khiêu vũ trong mưa” để vươn lên từ nghịch cảnh. Những người khuyết tật học cách sống độc lập, nghệ sĩ sáng tạo trong khốn khó, hay những học sinh nghèo vượt khó vươn tới tri thức – tất cả đều là minh chứng cho nghị lực sống bền bỉ. Chính bản lĩnh đó giúp họ không bị khuất phục, mà trái lại, trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Cuộc sống không bao giờ hoàn hảo, vì vậy, thái độ sống tích cực chính là yếu tố quan trọng giúp con người đi qua giông tố.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần học cách đón nhận những “cơn mưa” của cuộc đời một cách bình thản. Không phải để phó mặc số phận, mà để chủ động rèn luyện bản lĩnh, khám phá sức mạnh bên trong mình. Sự kiên cường, lạc quan sẽ là chiếc ô che chở tâm hồn, và mỗi bước “khiêu vũ” là biểu hiện cho tình yêu cuộc sống, khát khao vượt qua số phận.
Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ là lời nhắn gửi mà còn là một triết lý sống. Để sống trọn vẹn, không phải chờ ngày nắng đẹp, mà chính là học cách mỉm cười, bước đi giữa mưa gió – bởi đó là lúc con người thật sự trưởng thành và sống có ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định, tạo điều kiện cho cảm xúc và ý tưởng của tác giả được thể hiện một cách linh hoạt và sâu sắc.
Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là: "thờ ơ", "rẻ rúng", "cầm lên vứt xuống". Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, thiếu quan tâm và coi thường đối với người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Trong khổ thơ này, tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ và hoán dụ:
- Ẩn dụ: "Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm" – hình ảnh này ẩn dụ cho việc giá trị vật chất nhỏ bé (tờ bạc lẻ) lấn át đi giá trị tinh thần, tình cảm (mùi thơm của bắp ngô, biểu tượng cho sự ấm áp, tình mẫu tử).
- Hoán dụ: "Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con" – hình ảnh này hoán dụ cho sự hy sinh từng ngày, từng giờ của người mẹ để nuôi dưỡng con cái.
Tác dụng: Những biện pháp tu từ này làm nổi bật sự vô cảm của xã hội đối với những người lao động nghèo, đồng thời tôn vinh sự hy sinh thầm lặng và tình mẫu tử thiêng liêng của người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.
Mạch cảm xúc của bài thơ bắt đầu từ sự quan sát và đồng cảm với những người đàn bà bán ngô nướng bên đường – những con người lam lũ, vất vả mưu sinh. Từ đó, nhân vật trữ tình hồi tưởng về tuổi thơ nghèo khó, những kỷ niệm gắn liền với bắp ngô nướng, tình mẹ ấm áp và sự chở che của cha. Cuối cùng, cảm xúc lắng đọng trong sự trân trọng, suy ngẫm về những giá trị giản dị, bền bỉ của cuộc sống và con người
Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.
Thông điệp: Hãy trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo khổ, bởi đằng sau vẻ ngoài lam lũ là những câu chuyện đời đầy hy sinh và tình yêu thương.
Lí giải: Bài thơ khắc họa hình ảnh người đàn bà bán ngô nướng không chỉ là người mưu sinh mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử, của sự hy sinh thầm lặng. Qua đó, tác giả kêu gọi sự đồng cảm, sẻ chia và tôn trọng đối với những con người bình dị nhưng cao quý trong xã hội.