PHẠM TRƯỜNG GIANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM TRƯỜNG GIANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm):

Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” là một khúc trữ tình đầy xót xa và thấm đẫm tình người. Tác phẩm khắc họa hình ảnh người phụ nữ nghèo lam lũ, mưu sinh bằng việc bán ngô nướng ven đường – hình ảnh đại diện cho những phận đời nhỏ bé, âm thầm nhưng giàu yêu thương và nghị lực. Người đàn bà không chỉ bán ngô mà còn “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con” – câu thơ sử dụng ẩn dụ sâu sắc để nói lên sự hy sinh thầm lặng của người mẹ. Nghệ thuật trong bài thơ nổi bật bởi ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi, giàu hình ảnh và cảm xúc. Mùi thơm ngô nướng trở thành biểu tượng cho sự ấm áp, cho những ký ức tuổi thơ ngọt ngào nhưng thiếu thốn. Mạch cảm xúc chân thành, từ quan sát thực tế đến hồi tưởng, chiêm nghiệm đã tạo nên chiều sâu nhân văn cho bài thơ. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp: hãy biết trân trọng những con người bình dị và mở lòng cảm thông với những phận đời lao động nghèo khó trong xã hội.




Câu 2 (4.0 điểm):

Cuộc sống là một hành trình không bằng phẳng. Ai cũng sẽ gặp những khó khăn, thử thách, những “cơn bão” bất ngờ ập đến làm ta mỏi mệt, chùn bước. Trong bối cảnh ấy, câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc và truyền cảm hứng mạnh mẽ.


Câu nói khuyên con người không nên trốn tránh hay mong đợi hoàn cảnh hoàn hảo mới bắt đầu sống, mà cần học cách thích nghi, vượt qua và tìm thấy niềm vui, giá trị ngay trong những khó khăn, thử thách. “Cơn bão” ở đây là ẩn dụ cho những biến cố, mất mát, thất bại trong cuộc sống. Ai cũng có thể gặp thất nghiệp, bệnh tật, chia ly hay những vấp ngã tinh thần. Nhưng thay vì buông xuôi hay đợi hoàn cảnh thay đổi, chúng ta cần “khiêu vũ trong mưa” – tức là học cách sống lạc quan, chủ động, mạnh mẽ đối diện và vượt lên nghịch cảnh.


Lịch sử và thực tế cho thấy những con người thành công, hạnh phúc đều là những người biết sống tích cực trong nghịch cảnh. Những chiến sĩ ở tuyến đầu dịch bệnh, những người mẹ đơn thân nuôi con, hay những học sinh nghèo vượt khó – họ đều là hiện thân của “những vũ điệu trong mưa”. Chính bản lĩnh, lòng kiên cường và thái độ sống tích cực đã giúp họ vững bước, không gục ngã.


Tuy nhiên, để “khiêu vũ trong mưa” không dễ. Điều đó đòi hỏi con người phải có nghị lực, lòng tin và khả năng tự thích nghi. Phải dũng cảm chấp nhận thực tế, từ đó tìm ra hướng đi tích cực hơn, có thể là thay đổi tư duy, rèn luyện bản thân hoặc tự tạo niềm vui trong từng điều nhỏ nhặt. Lạc quan không có nghĩa là lảng tránh, mà là dũng cảm sống hết mình trong mọi hoàn cảnh.


Tóm lại, cuộc sống không hứa hẹn sẽ luôn êm đềm, nhưng chúng ta có thể làm chủ cuộc đời bằng thái độ sống tích cực và nghị lực vượt khó. Hãy nhớ rằng hạnh phúc không chỉ đến sau cơn mưa, mà chính là học được cách “khiêu vũ” giữa giông tố. Đó là bản lĩnh sống, là tinh thần của những con người dũng cảm.


Câu 1: Thể thơ tự do.

Câu 2: Các từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường: “thờ ơ”, “rẻ rúng”, “cầm lên vứt xuống”, “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”.

Câu 3: Biện pháp tu từ: ẩn dụ (“bán dần từng mảnh đời mình”) – cho thấy sự hy sinh âm thầm, đầy nhẫn nại của người mẹ vì con. Từ ngữ đối lập (“bạc lẻ” – “mùi thơm”) làm nổi bật sự vô cảm của người đời trước giá trị ấm áp, bình dị.

Câu 4: Mạch cảm xúc bài thơ đi từ sự quan sát, xót xa trước thân phận người đàn bà bán ngô, đến những hồi tưởng tuổi thơ chan chứa yêu thương, và kết lại bằng sự trân trọng những con người lam lũ vẫn giữ trong mình hơi ấm, niềm tin giữa cuộc đời khắc nghiệt.

Câu 5: Thông điệp: Hãy trân trọng những con người lao động nghèo, bởi họ chính là hiện thân của tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng và nghị lực sống mãnh liệt. 


**Câu 1:**  

Nhân vật lão Goriot trong đoạn trích là hình ảnh tiêu biểu cho một người cha yêu thương con vô điều kiện nhưng lại chịu nỗi đau đớn đến tột cùng vì sự bạc bẽo của con cái. Lão từng là một thương gia giàu có, đã hy sinh tất cả tài sản, danh dự, thậm chí cả hạnh phúc riêng để các con có được cuộc sống sung túc trong giới quý tộc. Tình yêu ấy không chỉ là sự hy sinh vật chất mà còn là tình cảm sâu sắc khi lão luôn khao khát sự quan tâm, tình thương từ các con gái của mình. Thế nhưng, nghịch cảnh đau lòng là hai người con của lão, sau khi đạt được mục đích, lại thờ ơ, lạnh nhạt với cha. Đỉnh điểm của bi kịch là khi lão nằm trên giường hấp hối mà vẫn không được gặp các con, khiến lão vừa nguyền rủa vừa đau đớn nhớ mong. Qua nhân vật lão Goriot, tác phẩm không chỉ vạch trần sự suy đồi của đạo đức gia đình trong xã hội tư sản mà còn ca ngợi tình yêu thương của cha mẹ, đồng thời đặt ra câu hỏi đau đáu về mối quan hệ gia đình trong xã hội.

---

**Câu 2:**  

Trong xã hội hiện đại, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở nên rõ rệt do nhiều nguyên nhân khác nhau. Điều này đặt ra một vấn đề nghiêm trọng trong mối quan hệ gia đình, vốn là nền tảng quan trọng của xã hội.  

Sự xa cách này, trước hết, bắt nguồn từ nhịp sống hiện đại bận rộn. Công việc và những áp lực từ cuộc sống khiến cha mẹ không có đủ thời gian dành cho con cái, trong khi con cái lại bị cuốn vào thế giới riêng với học hành, công nghệ, bạn bè. Sự lệ thuộc vào mạng xã hội, điện thoại thông minh cũng làm giảm đi những khoảng thời gian quý giá mà gia đình có thể cùng nhau chia sẻ. Ngoài ra, sự khác biệt thế hệ về tư duy, quan niệm sống thường khiến cha mẹ và con cái khó tìm được tiếng nói chung, dẫn đến những hiểu lầm, mâu thuẫn.  

Hậu quả của sự xa cách này không chỉ là mất đi sự gắn bó yêu thương trong gia đình mà còn ảnh hưởng xấu đến sự phát triển tâm lý và nhân cách của con cái. Thiếu vắng tình cảm gia đình, trẻ dễ rơi vào cảm giác cô đơn, thiếu sự hướng dẫn, dễ mắc các sai lầm trong cuộc sống.  

Để thu hẹp khoảng cách này, cả cha mẹ và con cái cần chủ động tạo nên sự kết nối. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện, lắng nghe và thấu hiểu con cái, không chỉ áp đặt mà hãy đồng hành và chia sẻ. Con cái cũng nên biết trân trọng tình cảm gia đình, dành thời gian trò chuyện với cha mẹ, chia sẻ về cuộc sống của mình. Các hoạt động gia đình như bữa cơm chung, những buổi dã ngoại, hoặc những lời nói đơn giản nhưng chân thành cũng là cầu nối hiệu quả.  

Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ là một vấn đề cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của cả gia đình và xã hội. Chỉ khi có sự gắn kết và đồng cảm, gia đình mới thực sự trở thành tổ ấm yêu thương và là nền tảng bền vững của cuộc sống.  

**Câu 1: Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản.**  
Văn bản sử dụng ngôi kể **thứ ba**. Người kể đóng vai trò là người quan sát toàn bộ câu chuyện, đưa ra mô tả khách quan về hành động và lời nói của các nhân vật.

---

**Câu 2: Đề tài của văn bản trên là gì?**  
Đề tài của văn bản là **tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái và sự bất hạnh của người cha già bị con cái bỏ rơi**. Qua hình ảnh lão Goriot, tác phẩm phản ánh bi kịch gia đình, sự hy sinh vô điều kiện của cha mẹ và những tổn thương sâu sắc khi tình cảm ấy không được con cái đáp lại.

---

**Câu 3: Cảm nhận về lời nói của lão Goriot với Rastignac.**  
Lời nói của lão Goriot thể hiện nỗi đau đớn cùng cực của một người cha bị con cái ruồng bỏ. Qua đó, ta cảm nhận được:  
- **Tình yêu thương sâu sắc**: Lão Goriot dành tất cả tình cảm, tài sản, thậm chí cả cuộc đời mình để yêu thương và hy sinh cho con.  
- **Nỗi thất vọng và sự tuyệt vọng**: Lão đau đớn khi nhận ra các con gái không yêu mình, không hiểu được tình yêu sâu sắc mà ông dành cho chúng.  
- **Bi kịch gia đình**: Lời lẽ của lão Goriot cho thấy sự hy sinh của cha mẹ đôi khi bị con cái xem nhẹ, gây nên những bi kịch đẫm nước mắt.  
Lời nói ấy như một tiếng lòng khẩn cầu, vừa trách móc, vừa tha thiết mong mỏi được gặp lại con gái trong khoảnh khắc cuối đời.

---

**Câu 4: Vì sao lão Goriot khao khát gặp các con sau khi nguyền rủa chúng?**  
Sự khao khát ấy bắt nguồn từ **tình yêu thương vô bờ bến** của người cha dành cho con cái. Dù ông từng nguyền rủa, trách móc các con vì sự thờ ơ, nhưng tình yêu thương lại lấn át mọi cảm xúc tiêu cực. Tình yêu cha mẹ là tình cảm thiêng liêng, vượt qua mọi đau khổ và thất vọng. Vì vậy, ngay cả khi lão Goriot nhận ra sự bạc bẽo của các con, ông vẫn muốn được nhìn thấy chúng, cảm nhận sự hiện diện của chúng, như một niềm an ủi cuối đời.

---

**Câu 5: Nhận xét về tình cảnh cuối đời của lão Goriot.**  
Tình cảnh của lão Goriot lúc cuối đời là một **bi kịch đau lòng**:  
- **Cô đơn**: Không có các con bên cạnh trong những phút giây cuối đời, lão bị ruồng bỏ bởi những người mà mình yêu thương nhất.  
- **Đau đớn về thể xác và tinh thần**: Lão phải chịu đựng sự bệnh tật và nỗi đau tinh thần khi nhận ra tình yêu thương của mình dành cho các con không được đáp lại.  
- **Bi kịch gia đình**: Từ một người cha giàu có, yêu thương con hết lòng, lão phải đối mặt với sự phản bội và thờ ơ từ chính các con gái mình.  
Qua đó, tình cảnh của lão Goriot phản ánh những tổn thương sâu sắc trong mối quan hệ gia đình, sự hy sinh vô điều kiện của cha mẹ và sự bạc bẽo của con cái.

 

 

 

Bài thơ "Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc thể hiện sâu sắc quan điểm về vai trò của thơ ca qua hai thời kỳ. Hai câu đầu bày tỏ sự trân trọng với thơ xưa, vốn yêu cảnh đẹp thiên nhiên, như núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió. Điều này thể hiện một cái nhìn thẩm mỹ cao, gắn bó với thiên nhiên trong cuộc sống. Tuy nhiên, hai câu sau của bài thơ lại nhấn mạnh nhiệm vụ và tinh thần của thơ hiện đại. "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết" nhấn mạnh rằng thơ không chỉ là để ngắm cảnh, mà cần chứa "thép" – tức là sự mạnh mẽ, phản ánh hiện thực, khơi dậy tinh thần đấu tranh. Qua câu "Thi gia dã yếu hội xung phong", Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng nhà thơ không chỉ là người thưởng ngoạn, mà còn là chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng. Với bố cục chặt chẽ, nghệ thuật đối lập và ngôn ngữ sâu sắc, bài thơ thể hiện tư tưởng thơ ca gắn liền với nhiệm vụ cách mạng, khích lệ tinh thần yêu nước mạnh mẽ.

 

 

Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.**  
Bài thơ được viết theo thể thơ **thất ngôn tứ tuyệt** (mỗi câu có 7 chữ, tổng cộng có 4 câu).

**Câu 2: Xác định luật của bài thơ.**  
Bài thơ tuân theo luật của thể **thất ngôn tứ tuyệt Đường luật** với nhịp điệu 4/3, âm điệu và cách gieo vần rất chỉnh. Trong bài, vần được gieo ở chữ cuối của câu thứ nhất và câu thứ hai ("mỹ", "phong").

**Câu 3: Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.**  
Biện pháp **đối lập** được sử dụng giữa thơ xưa và thơ hiện đại:  
- "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" vs. "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết".  
Tác giả đã làm nổi bật sự khác biệt giữa hai phong cách thơ. Thơ xưa thường tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên, còn thơ hiện đại mang tinh thần chiến đấu, khích lệ hành động. Cách đối lập này giúp làm rõ vai trò của thơ hiện đại trong việc phản ánh thực tế xã hội và thúc đẩy tinh thần cách mạng.

**Câu 4: Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.”?**  
Tác giả nhấn mạnh rằng thơ không chỉ để ca ngợi vẻ đẹp mà còn phải mang tính chiến đấu, phản ánh hiện thực xã hội và cổ vũ hành động. Trong bối cảnh đất nước cần đoàn kết và đấu tranh, thơ ca trở thành công cụ hữu hiệu để truyền tải ý chí và khích lệ lòng yêu nước, tinh thần cách mạng.

**Câu 5: Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.**  
Bài thơ có bố cục rõ ràng:  
- Hai câu đầu so sánh thơ xưa, nêu bật đặc điểm yêu thiên nhiên.  
- Hai câu sau nhấn mạnh vai trò của thơ ca hiện đại trong việc truyền tải tinh thần chiến đấu.  
Cách dựng cấu tứ vừa súc tích, vừa hàm súc, thể hiện sự gắn bó giữa thơ ca và nhiệm vụ cách mạng, đồng thời truyền tải tư tưởng sâu sắc của tác giả.

Câu 1: Văn bản trên được kể theo ngôi thứ ba. Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là của nhân vật người con gái thứ ba, Chi-hon. Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn là phép đối lập. Tác giả đặt hai sự kiện xảy ra đồng thời nhưng ở hai địa điểm khác nhau: trong khi mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul, Chi-hon đang tham dự triển lãm sách ở Bắc Kinh. Sự đối lập này nhấn mạnh khoảng cách về không gian và tình cảm giữa mẹ và con, đồng thời gợi lên cảm giác hối tiếc và trách nhiệm của người con khi không ở bên cạnh mẹ lúc cần thiết. Câu 4: Qua lời kể của người con gái, người mẹ hiện lên với những phẩm chất như sự quan tâm, chăm sóc và hy sinh cho gia đình. Mẹ luôn lo lắng cho con cái, mong muốn con có cuộc sống tốt đẹp hơn, thể hiện qua việc dẫn con đi mua quần áo trước khi lên thành phố. Dù bản thân giản dị, mẹ vẫn mong muốn con được mặc đẹp và tự tin. Câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã không thử chiếc váy mà mẹ chọn cho mình, khiến mẹ buồn lòng. Trong cuộc sống, những hành động vô tâm có thể gây tổn thương sâu sắc đến những người thân yêu. Đôi khi, chúng ta quá bận rộn với cuộc sống riêng mà quên đi sự quan tâm, chăm sóc đến cha mẹ và gia đình. Những lời nói hoặc hành động thiếu suy nghĩ có thể làm họ buồn lòng, cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được trân trọng. Vì vậy, chúng ta cần dành thời gian, lắng nghe và thấu hiểu để tránh gây ra những vết thương tinh thần cho những người thân yêu.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự.

Câu 2: Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn tránh những trận đòn của ba mình.

Câu 3: Dấu ba chấm trong câu "Suốt ngày chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi." thể hiện sự ngập ngừng, do dự hoặc cảm xúc khó diễn tả của nhân vật khi nhắc đến việc chỉ chơi với mẹ và bà nội.

Câu 4: Nhân vật người bà trong văn bản là một người dịu dàng, yêu thương cháu, luôn che chở và bảo vệ cháu trước những trận đòn của ba. Bà thường kể chuyện và an ủi cháu, tạo cho cháu cảm giác an toàn và ấm áp.

Câu 5: Văn bản trên cho thấy tầm quan trọng của gia đình, đặc biệt là vai trò của người bà, trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ. Gia đình là nơi mang lại sự an toàn, yêu thương và hỗ trợ, giúp mỗi người vượt qua khó khăn và phát triển một cách toàn diện.

Bản vẽ trong hình thể hiện duy nhất vật thể cần được biểu diễn, tuy nhiên các kích thước của vật thể không được xác định đầy đủ từ bản vẽ.

 

Tên gọi chi tiết : Giá chữ L 
Vật Liệu : Thép
Tỉ lệ : 1: 2
Tên gọi hình chiếu : hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh
Kích thước:
+ Vật thể cao 38, ngang 50, rộng 28, đường kính \(\phi\) 14, dày 18

Yêu cầu kỹ thuật:
-Gia công : làm tù cạnh
-Xử lí bề mặt: mạ kẽm