Trương Minh Thi

Giới thiệu về bản thân

Tui học lớp 2 thích vẽ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Sau 1,5 giờ, xe máy đi được:

30x1,5=45(km)

Hiệu vận tốc hai xe là:

40-30=10(km/h)

Hai xe gặp nhau sau khi ô tô xuất phát được:

45:10=4,5(giờ)

Chỗ gặp nhau cách A:

4,5x40=180(km)

1,3x3,84+1,9x2,6+1,3x1,26+1,3

=1,3x(3,84+1,26)+1,3x3,8+1,3

=1,3x5,1+1,3x(3,8+1)

=1,3x(5,1+4,8)

=1,3x9,9=12,87

là trạng ngữ chỉ nơi chốn 

Tên riêng Thị Nhung không viết hoa

Hà Quang Minh trả lời sai

yes, is lạ kì hay bất kì nha bạn ơi !

1. feed -> fed
2. bleed -> bled
3. breed -> bred
4. overfeed-> Overfed 
5. say -> Said 
6. lay -> Laid 
7. mislay -> Mislaid 
8. send -> Sent 
9. bend -> Bent 
10. blow -> Blew 
11. crow -> Crew 
12. know -> knew
13/ grow -> grew
14. throw -> threw
15. bear -> Bore 
16. forbear -> Forbore 
17. swear -> Swore 
18. tear -> Tore 
19. begin -> Began 
20. drink -> Drank 
21. sing -> Sang 
22. sink -> Stank 
23. stink -> Stank 
24. ring -> Rang 
25. burn -> Burnt 
26. dream -> Dreamt 
27. lean -> Leant 
28. mean -> Meant 
29. do -> Did 
30. have -> Had 
31. it -> Itted
32. come -> Came 
33. make -> Made 
34. sleep -> Slept 
35. take -> Took 
36. get -> got
37. write -> wrote
38. hear -> Heard 
39. read -> Read 
40. cut -> Cut 
41. break -> Broke 
42. sit -> Sat 
43. speak -> Spoke 
44. drive -> Drove 
45. swim -> Swam 
46. buy -> Bought
47. think -> Thought 
48. understand -> Understood 
49. catch -> Caught  
50. fall -> Fell 
51. feel -> Felt 
52. find -> Found 
53. see -> Saw 
54. give -> gave
55. go -> went
56. keep -> kept
57. let -> ley
58. meet -> met
59. leave -> left
60. sell -> sold
61. build -> built
62. say -> said
63. shake -> shook
64. shut -> shut
65. smell -> smelt
66. stand -> stood
67. steal -> stole
68. teach ->  taught

I mighe have married him if you hadn't told me