

Trần Dương Ngọc Hưng
Giới thiệu về bản thân



































Tài nguyên | Vai trò | Biện pháp sử dụng hợp lý |
---|
Rừng | Điều hòa khí hậu, chống xói mòn, cung cấp gỗ và dược liệu | Trồng rừng, khai thác hợp lý, ngăn chặn chặt phá rừng trái phép |
Nước ngọt | Cần thiết cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp | Sử dụng tiết kiệm, xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước |
Khoáng sản | Nguyên liệu cho công nghiệp, xây dựng, năng lượng | Khai thác có kế hoạch, tái chế, hạn chế lãng phí |
Đất đai | Sản xuất nông nghiệp, xây dựng | Canh tác bền vững, chống xói mòn, cải tạo đất |
Không khí sạch | Duy trì sự sống, hô hấp, khí hậu ổn định | Giảm ô nhiễm, trồng cây xanh, sử dụng năng lượng sạch |
Tài nguyên | Vai trò | Biện pháp sử dụng hợp lý |
---|
Rừng | Điều hòa khí hậu, chống xói mòn, cung cấp gỗ và dược liệu | Trồng rừng, khai thác hợp lý, ngăn chặn chặt phá rừng trái phép |
Nước ngọt | Cần thiết cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp | Sử dụng tiết kiệm, xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước |
Khoáng sản | Nguyên liệu cho công nghiệp, xây dựng, năng lượng | Khai thác có kế hoạch, tái chế, hạn chế lãng phí |
Đất đai | Sản xuất nông nghiệp, xây dựng | Canh tác bền vững, chống xói mòn, cải tạo đất |
Không khí sạch | Duy trì sự sống, hô hấp, khí hậu ổn định | Giảm ô nhiễm, trồng cây xanh, sử dụng năng lượng sạch |
Tài nguyên | Vai trò | Biện pháp sử dụng hợp lý |
---|
Rừng | Điều hòa khí hậu, chống xói mòn, cung cấp gỗ và dược liệu | Trồng rừng, khai thác hợp lý, ngăn chặn chặt phá rừng trái phép |
Nước ngọt | Cần thiết cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp | Sử dụng tiết kiệm, xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước |
Khoáng sản | Nguyên liệu cho công nghiệp, xây dựng, năng lượng | Khai thác có kế hoạch, tái chế, hạn chế lãng phí |
Đất đai | Sản xuất nông nghiệp, xây dựng | Canh tác bền vững, chống xói mòn, cải tạo đất |
Không khí sạch | Duy trì sự sống, hô hấp, khí hậu ổn định | Giảm ô nhiễm, trồng cây xanh, sử dụng năng lượng sạch |
1. Cơ chế điều hòa:
- Nhân tố phụ thuộc mật độ:
- Cạnh tranh: Khi mật độ cao → tranh giành thức ăn, nơi ở → tử vong tăng.
- Vật ăn thịt - con mồi: Số lượng thỏ tăng → sói tăng → thỏ giảm.
- Nhân tố không phụ thuộc mật độ: Thiên tai, dịch bệnh.
2. Ứng dụng trong trồng trọt:
- Trồng xen canh:
- Ví dụ: Trồng ngô với đậu → giảm cạnh tranh dinh dưỡng (đậu cố định đạm).
- Điều chỉnh mật độ cây trồng:
- Ví dụ: Trồng lúa với khoảng cách hợp lý → giảm sâu bệnh, tăng năng suất.
- Chọn giống chống chịu: Giống lúa chịu hạn để thích nghi với biến đổi khí hậu.
1. Cơ chế điều hòa:
- Nhân tố phụ thuộc mật độ:
- Cạnh tranh: Khi mật độ cao → tranh giành thức ăn, nơi ở → tử vong tăng.
- Vật ăn thịt - con mồi: Số lượng thỏ tăng → sói tăng → thỏ giảm.
- Nhân tố không phụ thuộc mật độ: Thiên tai, dịch bệnh.
2. Ứng dụng trong trồng trọt:
- Trồng xen canh:
- Ví dụ: Trồng ngô với đậu → giảm cạnh tranh dinh dưỡng (đậu cố định đạm).
- Điều chỉnh mật độ cây trồng:
- Ví dụ: Trồng lúa với khoảng cách hợp lý → giảm sâu bệnh, tăng năng suất.
- Chọn giống chống chịu: Giống lúa chịu hạn để thích nghi với biến đổi khí hậu.
1. Cơ chế điều hòa:
- Nhân tố phụ thuộc mật độ:
- Cạnh tranh: Khi mật độ cao → tranh giành thức ăn, nơi ở → tử vong tăng.
- Vật ăn thịt - con mồi: Số lượng thỏ tăng → sói tăng → thỏ giảm.
- Nhân tố không phụ thuộc mật độ: Thiên tai, dịch bệnh.
2. Ứng dụng trong trồng trọt:
- Trồng xen canh:
- Ví dụ: Trồng ngô với đậu → giảm cạnh tranh dinh dưỡng (đậu cố định đạm).
- Điều chỉnh mật độ cây trồng:
- Ví dụ: Trồng lúa với khoảng cách hợp lý → giảm sâu bệnh, tăng năng suất.
- Chọn giống chống chịu: Giống lúa chịu hạn để thích nghi với biến đổi khí hậu.