Nguyễn Thị Mai Phương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Mai Phương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong kho tàng truyện ngắn của Nam Cao, "Ba Người Bạn" là một tác phẩm không chỉ khắc họa bi kịch nghiệt ngã của tầng lớp trí thức nghèo, mà còn phơi bày những vẻ đẹp nhân cách tiềm ẩn, những tia sáng ấm áp của tình người giữa xã hội đầy rẫy bất công. Tác phẩm đưa người đọc đi từ sự bi quan đến niềm tin vào lòng tốt và khả năng vượt lên hoàn cảnh của con người.

Câu chuyện xoay quanh ba nhân vật học trò: Đang, Duyên và Tỳ, cùng với hình ảnh người thầy mẫu mực và nghiêm khắc. Đang là một cậu học trò nhà giàu nhưng ngang ngược, ngỗ nghịch, thích gây sự và bắt nạt bạn bè. Tuy nhiên, sâu thẳm bên trong, Đang lại có một sự bế tắc trong học tập và ý thức về sự cô đơn, thiếu bạn.

Duyên là một học trò thông minh, học giỏi, nhưng lại có phần hiếu thắng và đôi khi thiếu kiểm soát cảm xúc. Sự kiện Duyên ăn cắp sách của Đang không chỉ xuất phát từ sự giận dỗi khi bị Đang đánh, mà còn là một hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ chín chắn của một đứa trẻ. Tuy nhiên, chính nỗi dằn vặt lương tâm sau đó đã biến Duyên từ một cậu bé tinh quái trở nên trầm lặng, suy tư và cuối cùng là dũng cảm nhận lỗi.

Tỳ, nhân vật trung tâm của câu chuyện, là học trò kém cỏi nhất trường, hay đi muộn, không thuộc bài và thường xuyên bị trêu chọc bởi biệt danh "Tỳ gờ" vì những tiếng ấp úng. Hình ảnh Tỳ hiện lên ban đầu là một cậu bé yếu đuối, bẩn thỉu và đáng thương. Thế nhưng, đằng sau vẻ ngoài "mèo ướt" ấy là một nội tâm kiên cường, một trái tim giàu lòng nhân ái. Tỳ không chỉ dũng cảm đứng ra can ngăn Đang đánh Duyên, thể hiện sự mạnh mẽ bất ngờ, mà còn cao thượng nhận tội ăn cắp sách thay cho Đang để cứu bạn khỏi bị đuổi học. Hành động này của Tỳ khiến cả lớp, thậm chí cả thầy giáo, đều bất ngờ và kính phục.

Bi kịch của các nhân vật được Nam Cao lột tả một cách chân thực. Cái nghèo của Tỳ không chỉ là vật chất mà còn là sự thiếu thốn về thời gian, cơ hội học tập, khiến em phải gánh chịu những trận đòn oan ức và sự khinh miệt từ bạn bè. Sự ngỗ ngược của Đang có lẽ bắt nguồn từ sự nuông chiều và thiếu định hướng. Còn nỗi đau khổ về tinh thần của Duyên khi lương tâm cắn rứt còn nặng nề hơn bất kỳ hình phạt thể xác nào.

Tuy nhiên, truyện không dừng lại ở bi kịch. Nam Cao đã khéo léo cài cắm những tia sáng của lòng nhân ái và sự cảm hóa. Hình ảnh thầy giáo không chỉ nghiêm khắc mà còn rất mực bao dung, sâu sắc. Thầy không chỉ nhìn thấy lỗi lầm mà còn nhìn thấu căn nguyên và những giá trị tốt đẹp trong mỗi học trò. Việc thầy phát hiện ra hoàn cảnh của Tỳ, động viên Tỳ, và đặc biệt là cách thầy tổ chức "phần thưởng người bạn tốt" đã khơi dậy lòng trắc ẩn và sự sẻ chia trong mỗi học sinh.

Cao trào của tác phẩm chính là lời thú tội của Duyên và sự đoàn kết của cả lớp để giúp đỡ Tỳ. Đặc biệt, việc Đang tự nguyện xin mẹ cho Tỳ về ở cùng và cùng nhau học tập đã khép lại câu chuyện bằng một kết thúc có hậu, đầy tính nhân văn. Đang không còn hung tợn, Tỳ trở nên sạch sẽ, lành lặn và cả hai đều tiến bộ trong học tập. Hình ảnh Duyên dù đã nhận lỗi và được tha thứ, vẫn tiếp tục dằn vặt và tìm cách chuộc lỗi bằng việc tiết kiệm tiền để giúp Tỳ, cho thấy quá trình trưởng thành và hoàn thiện nhân cách.

Điểm sáng nổi bật và là chất xúc tác cho mọi sự thay đổi trong truyện chính là hình ảnh người thầy Toàn. Ban đầu, thầy hiện lên nghiêm khắc đến mức lạnh lùng, nhưng ẩn sâu bên trong là một trái tim bao dung, một cái nhìn tinh tường và thấu hiểu. Thầy không chỉ trừng phạt lỗi lầm mà còn kiên nhẫn tìm hiểu cội nguồn vấn đề. Việc thầy phát hiện ra hoàn cảnh éo le của Tỳ, kể lại câu chuyện của em trước lớp, và khẳng định "cái nghèo không xấu" đã mở ra một chân trời mới trong nhận thức của học trò. Hành động này không chỉ gột rửa định kiến về Tỳ mà còn gieo mầm cho những giá trị cốt lõi: lòng cảm thông, sự vị tha và cái nhìn không phán xét con người qua vẻ bề ngoài hay hoàn cảnh.

"Ba Người Bạn" của Nam Cao là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của tình người, sự thấu hiểu và lòng vị tha. Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực nghiệt ngã mà còn gửi gắm niềm tin vào khả năng cải thiện, vào sự thay đổi tích cực của con người khi được yêu thương và định hướng đúng đắn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, đằng sau mỗi hành vi, mỗi số phận đều ẩn chứa những câu chuyện riêng, và lòng bao dung, sự cảm thông chính là chìa khóa để mở ra những điều tốt đẹp nhất.

Đoạn thơ thể hiện sự hy sinh cao cả của thế hệ trẻ Việt Nam trong chiến tranh. "Chúng tôi đã đi không tiếc đời mình" khẳng định tinh thần quả cảm, sẵn sàng dâng hiến tuổi xuân. Tuy nhiên, câu hỏi "Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc" hé lộ nỗi lòng rất thật của tuổi trẻ. Sự tiếc nuối là cảm xúc tự nhiên, nhưng nó phải đứng sau trách nhiệm với đất nước. "Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?" là lời thức tỉnh mạnh mẽ về sự hy sinh cá nhân vì tồn vong dân tộc.

Chúng tôi đã đi không tiếc đời mình
(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc)
Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?

Thành phần biệt lập trong đoạn thơ trên là: Thành phần biệt lập phụ chú: "Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc".

Tác dụng: Bổ sung ý nghĩa cho câu thơ phía trước ("Chúng tôi đã đi không tiếc đời mình"), làm rõ hơn tâm trạng và suy nghĩ của những người lính khi quyết định hiến dâng tuổi thanh xuân của mình cho Tổ quốc.

Biểu dồ thích hợp biểu diễn bảng số liệu trên là biểu đồ cột.

a) Xét ΔABD có AB=AD và 

nên ΔABD đều

=>AB=AD=BD

Xét tứ giác ABDE có

H là trung điểm chung của AD và BE

=>ABDE là hình bình hành

Hình bình hành ABDE có AB=BD

nên ABDE là hình thoi

b) ABDE là hình thoi

=>DE//AB

Ta có: DE//AB

CD//AB

mà DE,CD có điểm chung là D

nên E,D,C thẳng hàng

c) ABDE là hình thoi

=>\(\hat{A B D} = \hat{A E D}\)

=>\(\hat{A E D} = 6 0^{0}\)

Ta có: ABCD là hình thoi

=>\(\hat{B C D} = \hat{B A D} = 6 0^{0}\)

Xét tứ giác ABCE có AB//CE và \(\hat{B C E} = \hat{A E C} \left(\right. = 6 0^{0} \left.\right)\)

nên ABCE là hình thoi

=>EB=AC

a) \(x\left(x+1\right)-\left(x+1\right)^2=5\)

(\(x - x - 1\))(\(x + 1\))= 5

    (0 - 1).(\(x + 1\)) = 5

             -1.(\(x + 1\)) = 5

                  \(x + 1\) = -5

                  \(x = - 5 - 1\)

                  \(x = - 6\)

Vậy \(x = - 6\)

b) \(x^2-4x=0\)

\(x\).(\(x - 4\)) = 0

  \(|_{x-4=0}^{x=0}\)

    \(|_{x=4}^{x=0}\)

Vậy \(x\) \(\in\) {0; 4}

a) \(x^{3}\) + 8y3 

= \(x\)3 + 2y3

= (\(x\) + 2y).[\(x^{2}\) - \(x . 2 y\) + 2y2 ]

= (\(x + 2 y\))[\(x^{2}\) - 2\(x y\) + 4y2]

b) \(x^{2}\) + 2\(x y\) + y2 - 4

= (\(x\)2 + 2\(x y\) + y2) - 4

= (\(x + y\))2 - 22

= (\(x + y - 2\))(\(x + y + 2\))

a) \(\left(2x-3\right)^2=2x^2-6x+9\)

b) \(\left(x-2\right)^3=\left(x^3+2x^3+8x+8\right)\)

Giới thiệu ngắn gọn về tác phẩm (nhan đề, tác giả); nêu ý kiến khái quát tác phẩm: “Trong nhiều bài của Thạch Lam, có những bài như: Gió lạnh đầu mùa, Nắng trong vườn, Sợi tóc,..... em sẽ giới thiệu với mọi người về tác phẩm “Trở về” của Thạch Lam (tên thật là Nguyễn Tường Vinh).”

Nội dung chính của tác phẩm xoay quanh nhân vật Tâm, một người con đã quên đi cội nguồn, chạy theo danh lợi và sự giàu sang mà bỏ quên tình nghĩa với gia đình, đặc biệt là người mẹ.

Chủ đề của tác phẩm là về người con bất hiếu, vô tâm, chạy theo danh lợi mà quên tình cạn nghĩa, đánh mất đi nguồn cội.

Thạch Lam sử dụng những nét đặc sắc về hình thức để khắc họa sâu sắc nội dung, tạo nên một tác phẩm giàu giá trị cảm xúc và ý nghĩa. Điểm nổi bật nhất là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, cũng như cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng lại giàu chất thơ.

Vẻn vẹn ba câu văn hai mươi ba chữ, tác giả đã nói đúng, nói đủ niềm xúc động của người mẹ nghèo mòn mỏi nhớ con. “Suối khô dòng lệ chờ mong tháng ngày”, giọt nước mắt ứa ra là miềm mong, nỗi nhớ những tháng ngày xa cách.

Tâm trong truyện ngắn “Trở về” đáng bị phê phán vì sự vô tâm, lạnh nhạt, bạc bội với người mẹ, sự sa ngã và chạy theo vật chất và địa vị trong xã hội: “Có đến năm, sáu năm nay, tâm không về thăm quê nhà. Trong thời gian ấy, ở Hà Nội, Tâm gắng sức làm việc để giành một cái địa vị trong xã hội. Chàng lấy vợ, con một nhà giàu có, cũng không cho mẹ biết. Thỉnh thoảng chàng nhận được ở nhà quê gửi ra một bức thư mà chữ viết non nớt nguệch ngoạc, và lời lẽ quê kệch. Tâm chỉ đọc thoáng qua rồi không để ý đến.”, sự hèn nhát, trốn trách nhiệm của mình: “Khi nhìn thấy mẹ ở ga, Tâm “giật lùi lại”, “giục vợ lên xe hơi về ngay Hà Nội”.”.

          Nhân vật Tâm là kiểu người đã đánh mất đi những giá trị đạo đức căn bản, bị đồng tiền và địa vị làm tha hóa. Qua nhân vật Tâm, Thạch Lam muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự mai một của tình cảm gia đình, tình mẫu tử trong xã hội hiện đại, đồng thời cảnh tỉnh con người về tầm quan trọng của việc giữ gìn cội nguồn, lòng hiếu thảo.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2: Nhân vật "tôi" bộc lộ cảm xúc và đó là cuộc gặp gỡ giữa bà mẹ và nhân vật "tôi".

Câu 3: Biện pháp tu từ: Nghệ thuật đối lập

Tác dụng: Làm nổi bật sự ấm áp nồng nàn không đến từ vật chất sang trọng mà từ tấm lòng nhân hậu, mộc mạc của người mẹ nông dân; đồng thời nhấn mạnh giá trị tinh thần vượt lên trên giá trị vật chất.

Câu 4: Hình ảnh “ổ rơm” không chỉ là một chỗ ngủ tạm bợ mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự cưu mang, lòng hiếu khách và sự mộc mạc, giản dị của người mẹ nông thôn. Nó mang đến một hơi ấm đặc biệt, vượt xa hơi ấm vật chất thông thường, là hơi ấm của tình người, của văn hóa làng quê Việt Nam.

Câu 5: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là sự trân trọng, ngợi ca những giá trị truyền thống tốt đẹp của con người Việt Nam, đặc biệt là tấm lòng nhân ái, mộc mạc, giàu tình yêu thương của người phụ nữ nông thôn; đồng thời thể hiện sự gắn bó, tri ân với những điều giản dị, bình dị nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống.

Câu 6:

Trong tác phẩm "Hơi ấm ổ rơm," nhà thơ đã khéo léo vẽ nên một bức tranh đầy cảm xúc về tuổi thơ và những ký ức đẹp đẽ, bình dị.

Sau khi đọc bài thơ "Hơi ấm ổ rơm", em cảm nhận được một vẻ đẹp bình dị nhưng sâu sắc của tình người. Bài thơ đã mở ra trước mắt em một khung cảnh làng quê yên bình, nơi có người mẹ tảo tần, nhân hậu. Từng câu chữ như đưa em trở về với những đêm đông rét mướt, khi được vùi mình trong ổ rơm ấm áp, nghe tiếng côn trùng rả rích và cảm nhận hơi ấm lan tỏa. Đó là hơi ấm của tình người, của sự sẻ chia, của những giấc mơ thơ dại. Bài thơ gợi lên trong tôi nỗi nhớ da diết về những ngày tháng vô tư, khi cuộc sống còn đơn giản và hạnh phúc đến từ những điều nhỏ nhặt nhất.

Hình ảnh "ổ rơm" tưởng chừng thô sơ nhưng lại chứa đựng một hơi ấm diệu kỳ, không chỉ là hơi ấm vật chất mà còn là hơi ấm của tình thương, của sự sẻ chia. Hình ảnh "hơi ấm ổ rơm" còn tượng trưng cho tình mẫu tử thiêng liêng, cho sự bao bọc của cha mẹ dành cho con cái. Trong cái lạnh của đêm đông, hơi ấm từ ổ rơm không chỉ sưởi ấm thân thể mà còn sưởi ấm cả tâm hồn, mang đến cảm giác an toàn và được yêu thương. Bài thơ không chỉ là một kỷ niệm cá nhân mà còn là tiếng lòng chung của nhiều người, gợi nhớ về một phần ký ức tuổi thơ tươi đẹp, nơi có những giá trị truyền thống, tình làng nghĩa xóm và sự gắn kết gia đình. Em cảm thấy xúc động và trân trọng những khoảnh khắc ấy, nhận ra rằng dù cuộc sống có thay đổi, những giá trị cốt lõi về tình yêu thương và sự sẻ chia vẫn luôn hiện hữu, là hành trang quý giá theo ta suốt cuộc đời.

"Hơi ấm ổ rơm" là một bài thơ chạm đến trái tim, khiến người đọc phải suy ngẫm và nâng niu những kỷ niệm đẹp đẽ của riêng mình. "Hơi ấm ổ rơm" không chỉ là một bài thơ mà còn là một kỷ niệm sống động về tuổi thơ, về những giá trị giản dị nhưng bền vững. Tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc, gợi nhắc về sự ấm áp của tình thân và những ký ức ngọt ngào không thể nào quên. Bài thơ là một thông điệp ý nghĩa, nhắc nhở chúng ta trân trọng những hơi ấm nhỏ bé nhưng vô cùng quý giá trong cuộc đời.