

Nguyễn Gia Long
Giới thiệu về bản thân



































a. Những nguyên nhân dẫn đến tật cận thị bao gồm:
Yếu tố di truyền: Tật cận thị có thể được kế thừa từ thế hệ trước trong gia đình. Thói quen sử dụng mắt không lành mạnh: Các thói quen như đọc sách, làm việc trước màn hình máy tính hoặc điện thoại di động trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi có thể làm tăng nguy cơ mắt bị tật cận thị.
Môi trường học và làm việc không tốt: Ánh sáng yếu, làm việc hoặc học tập trong môi trường không đủ sáng, hoặc làm việc ở gần các màn hình vi tính cũng có thể góp phần vào sự phát triển của tật cận thị. Hoạt động ngoại trời ít: Thieu vitamin D từ ánh sáng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ tật cận thị. Tuổi tác: Tuổi tác làm giảm khả năng thích ứng của các cơ mắt, dẫn đến tình trạng tật cận thị.
b. Các biện pháp phòng chống tật cận thị bao gồm: Thực hiện kỷ luật về sử dụng mắt: Hãy thực hiện nguyên tắc 20-20-20: mỗi 20 phút nhìn vào màn hình, hãy nhìn ra xa trong khoảng 20 giây. Giữ cho môi trường làm việc và học tập sáng: Sử dụng đủ ánh sáng tự nhiên hoặc đèn đủ sáng khi làm việc hoặc học tập. Thực hiện các bài tập mắt: Thực hiện các bài tập mắt đều đặn để tăng cường cơ mắt và giảm áp lực lên mắt. Hạn chế thời gian sử dụng điện thoại và máy tính: Hãy hạn chế thời gian sử dụng điện thoại di động và máy tính, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
Ăn uống cân đối: Bảo đảm cung cấp đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A, C, E và khoáng chất kẽm, selen.
Phân biệt quần thể sinh vật và quần xã sinh vật theo các tiêu chí sau: Thành phần loài: Quần thể sinh vật: Bao gồm tất cả các cá thể của một hoặc nhiều loài sống trong một khu vực nhất định và thực hiện giao phối với nhau. Thành phần loài trong quần thể có thể đa dạng hoặc chỉ bao gồm một vài loài. Quần xã sinh vật: Bao gồm một hoặc nhiều loài cùng tồn tại và tương tác chặt chẽ với nhau trong một môi trường nhất định. Thành phần loài trong quần xã thường tương đối đa dạng và các loài thường chia sẻ cùng một môi trường sống. Đặc trưng cơ bản: Quần thể sinh vật: Thường được xác định dựa trên đặc điểm như kích thước, mật độ, phân phối, và tỷ lệ giới tính của các loài trong một khu vực cụ thể. Quần xã sinh vật: Được xác định dựa trên cách các loài tương tác với nhau, bao gồm mối quan hệ chức năng như cạnh tranh, hợp tác, ăn thịt, cộng sinh, và phân hủy. Các mối quan hệ: Quần thể sinh vật: Các loài trong quần thể có thể tương tác với nhau nhưng không nhất thiết phải tạo ra một mạng lưới quan hệ chặt chẽ. Quần xã sinh vật: Các loài trong quần xã thường có mối quan hệ tương tác mật thiết, cần thiết cho sự tồn tại của cả quần xã, bao gồm cả những mối quan hệ tiêu cực và tích cực. Ví dụ: Quần thể sinh vật: Một quần thể chim bao gồm nhiều loài chim khác nhau sống trong cùng một khu vực rừng. Quần xã sinh vật: Một quần xã sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới bao gồm cây cỏ, loài côn trùng, loài động vật ăn cỏ, và loài động vật ăn thịt, tất cả đều có mối quan hệ phức tạp với nhau.
Người 1: Khi giọt máu của người này kết hợp với kháng thể α, không có hiện tượng ngưng kết, chỉ khi kết hợp với kháng thể β mới có hiện tượng ngưng kết. Vậy, người này không có antigens A (A), có antigens B (B). Nhóm máu của người này là B.
Người 2: Khi giọt máu của người này kết hợp với kháng thể α, không có hiện tượng ngưng kết, và cũng không có hiện tượng ngưng kết khi kết hợp với kháng thể β. Điều này chỉ có thể xảy ra nếu máu không chứa antigens A (A) hoặc B (B). Nhóm máu của người này là O.
Người 3: Khi giọt máu của người này kết hợp với kháng thể α, có hiện tượng ngưng kết, nhưng không có hiện tượng ngưng kết khi kết hợp với kháng thể β. Điều này chỉ xảy ra nếu máu chứa antigens A (A) nhưng không chứa antigens B (B). Nhóm máu của người này là A.
Người 4: Khi giọt máu của người này kết hợp với cả kháng thể α và β đều không có hiện tượng ngưng kết. Điều này chỉ xảy ra nếu máu chứa cả antigens A (A) và B (B). Nhóm máu của người này là AB.
vậy là ng thứ 4 vì
Người 1: Nhóm máu B Người 2: Nhóm máu O Người 3: Nhóm máu A Người 4: Nhóm máu AB
B)
Người 1 (Nhóm máu B): Có thể nhận máu từ người thứ 4 vì người thứ 4 không có kháng thể α (anti-A), nên không phản ứng với máu của người nhóm máu B. Người 2 (Nhóm máu O): Có thể nhận máu từ người thứ 4 vì người thứ 4 không có kháng thể α và β (anti-A và anti-B), nên không phản ứng với máu của người nhóm máu O. Người 3 (Nhóm máu A): Không thể nhận máu từ người thứ 4 vì máu của người thứ 4 chứa antigens B (B), có thể kích hoạt kháng thể α (anti-A) trong máu của người nhóm máu A. Người 4 (Nhóm máu AB): Người này có thể nhận máu từ tất cả các nhóm máu (A, B, AB, O) vì không có kháng thể α và β (anti-A và anti-B) trong máu của mình.
Giảm áp lực trên não: Đặc điểm của đột quỵ là mất dẫn truyền não, và một số trường hợp có thể gây ra sự mất máu não. Nâng cao đầu so với cơ thể giúp giảm áp lực trong não và giảm nguy cơ tổn thương não. Ngăn chặn sự nghẹt đường hô hấp: Khi đầu được nâng cao hơn, nguy cơ nghẹt đường hô hấp của người bệnh giảm đi, đặc biệt là khi có dấu hiệu của việc nghẹt ngã. Tránh gây thêm tổn thương cho cột sống cổ: Khi di chuyển người bị đột quỵ, việc giữ đầu cao hơn chân giúp tránh gây thêm tổn thương cho cột sống cổ. Giảm nguy cơ nôn và nôn mửa: Người bị đột quỵ thường có nguy cơ nôn mửa cao. Nâng cao đầu giúp giảm nguy cơ nôn và giảm nguy cơ nôn mửa hút vào đường hô hấp. Tránh nguy cơ về tuần hoàn: Việc giữ người bệnh ở tư thế nằm cũng giúp tránh nguy cơ giảm tuần hoàn máu. Khi di chuyển người bị đột quỵ, cần phải thực hiện nhẹ nhàng và cẩn thận để tránh gây thêm tổn thương cho người bệnh. Bạn cũng cần chú ý đến sự hỗ trợ đúng cách để đảm bảo rằng cơ thể của người bệnh được giữ ở tư thế tốt nhất có thể.