

Trần Thị Thảo My
Giới thiệu về bản thân



































1
Môi trường |
Cách truyền nhiệt chính |
Chất rắn |
Truyền nhiệt (cộng hưởng nhiệt qua các phân tử khi chúng va chạm với nhau) |
Chất lỏng |
Đối lưu (nhiệt được truyền qua sự chuyển động của chất lỏng) |
Chất khí |
Đối lưu (nhiệt được truyền qua sự chuyển động của không khí) – và trong một số trường hợp, truyền dẫn (conduction) cũng có vai trò, nhưng đối lưu thường chiếm ưu thế |
Chân không |
Bức xạ nhiệt (nhiệt được truyền qua sóng hồng ngoại, vì không có môi trường vật chất để truyền dẫn hay đối lưu) |
2:
Hiện tượng:
Sau khi rót nước mới đun sôi vào đầy phích và đậy ngay nút phích, bên trong phích có nhiệt độ rất cao do nước sôi. Nước nóng tạo ra hơi nước và làm nóng không khí còn lại bên trong, dẫn đến sự mở rộng của khí (cả hơi nước và không khí).
• Áp suất bên trong phích tăng:
Do nhiệt độ cao, các phân tử khí chuyển động mạnh hơn và áp suất bên trong phích tăng lên so với áp suất bên ngoài.
• Nút phích bị đẩy bung:
Khi phích bị đậy kín ngay, áp suất bên trong cao này không có cách nào thoát ra, nên lực tác động từ bên trong sẽ đẩy nút phích ra ngoài (hoặc bung ra khỏi miệng phích).
Cách khắc phục:
• Đợi nước nguội:
Sau khi rót nước sôi, nên chờ một thời gian ngắn để nước nguội dần và cho hơi nóng bên trong phích có cơ hội thoát ra (hoặc giảm áp suất) trước khi đậy kín phích.
• Đậy nút phích một cách lỏng lẻo:
Đậy nút phích không quá chặt, tạo lỗ thông hơi nhỏ giúp cho áp suất bên trong được cân bằng với áp suất bên ngoài.
Như vậy, việc đậy kín phích ngay sau khi rót nước sôi sẽ tạo ra hiện tượng áp suất tăng cao bên trong, gây đẩy nút phích bung ra khỏi miệng. Cách tránh là cho nước nguội dần hoặc cho hơi thoát ra trước khi đậy kín phích.
1. Nội năng của vật và năng lượng nhiệt:
• Nội năng của một vật là tổng của tất cả các dạng năng lượng bên trong vật đó, bao gồm năng lượng động học của các phân tử (do chuyển động, liên quan trực tiếp đến nhiệt độ) và năng lượng thế (do lực tương tác giữa các phân tử).
• Năng lượng nhiệt được xem là một phần của nội năng, thể hiện thông qua chuyển động của các phân tử. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, làm tăng năng lượng động học và do đó làm tăng nội năng. Vì vậy, nội năng có mối liên hệ mật thiết với năng lượng nhiệt.
2. Thay đổi nội năng khi vật lạnh đi và khi vật nóng lên:
• Khi vật lạnh đi:
• Nhiệt độ giảm, các phân tử chuyển động chậm lại, làm giảm năng lượng động học của chúng. Do đó, nội năng của vật giảm.
• Khi vật nóng lên:
• Nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, tăng năng lượng động học. Kết quả là nội năng của vật tăng.
a. Các cơ quan trong đường dẫn khí có cấu trúc giúp làm ẩm và làm ấm không khí, bao gồm mũi, hầu, thanh quản, khí quản và phế quản. Mũi có xoang mũi với nhiều mạch máu và tuyến nhầy giúp làm ấm và ẩm không khí. Ở các cơ quan khác, lớp biểu mô với lông mao và tuyến nhầy cũng giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm.
b. Các thành phần bảo vệ phổi bao gồm chất nhầy, tế bào lông mao, đại thực bào phế nang, và kháng thể IgA giúp loại bỏ các tác nhân có hại.
Dạ dày chủ yếu có vai trò tiêu hóa cơ học và hóa học, không phải hấp thụ chất dinh dưỡng do những lý do sau:
1. Chức năng chính của dạ dày:
• Dạ dày là nơi trộn, nghiền, và tiêu hóa sơ bộ thực phẩm nhờ axit clohidric và enzyme pepsin. Môi trường axit mạnh giúp phân hủy protein, nhưng lại không thuận lợi cho quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng.
2. Cấu trúc và bề mặt hấp thụ:
• Dạ dày không có cấu trúc bề mặt đặc biệt (như các chụp nhung, vi nhung) làm tăng diện tích tiếp xúc như ruột non.
• Trong khi đó, ruột non có các chụp nhung và vi nhung làm tăng diện tích bề mặt lên hàng trăm lần, giúp tối ưu hóa việc hấp thụ các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.
3. Môi trường pH:
• Dạ dày có pH rất thấp (axit), không phù hợp cho nhiều quá trình hấp thụ.
• Ruột non, sau khi nhận được thực phẩm từ dạ dày, có môi trường pH trung tính hoặc hơi kiềm, tạo điều kiện thuận lợi cho các enzyme tiêu hóa của ruột và quá trình hấp thụ.
4. Cơ chế vận chuyển:
• Các tế bào ruột non có các protein vận chuyển chuyên biệt giúp chuyển hóa và đưa các sản phẩm tiêu hóa qua màng tế bào, điều mà dạ dày không thực hiện.
⟶ Kết luận:
Chất dinh dưỡng chủ yếu được hấp thụ ở ruột non nhờ cấu trúc bề mặt được cải tiến (villi, microvilli), môi trường pH thích hợp và cơ chế vận chuyển chuyên biệt, trong khi dạ dày chỉ đảm nhiệm vai trò tiêu hóa sơ bộ.
a ) O
↗ ↓ ↘
A B AB
↘ ↓ ↙
AB
b )
1. Nhóm máu O là nhóm máu “chuyên cho” vì:
• Tế bào hồng cầu của nhóm O không có kháng nguyên A hoặc B trên màng tế bào.
• Điều này giúp máu O không bị hệ miễn dịch của người nhận nhận diện là “lạ” và gây phản ứng.
• Do đó, người có nhóm máu O có thể truyền máu cho tất cả các nhóm máu khác.
2. Nhóm máu AB là nhóm máu “chuyên nhận” vì:
• Trong huyết tương của nhóm máu AB không có kháng thể chống A hoặc chống B, nên có thể nhận máu từ bất kỳ nhóm máu nào mà không xảy ra phản ứng miễn dịch.
• Tuy nhiên, nhóm AB chỉ truyền được cho nhóm AB, vì hồng cầu của nhóm AB có cả kháng nguyên A và B, dễ bị tấn công nếu truyền cho người có nhóm máu khác.
⟶ Kết luận:
• Người nhóm máu O có thể cho tất cả nhưng chỉ nhận được từ O.
• Người nhóm máu AB có thể nhận từ tất cả nhưng chỉ cho được AB.
c1 :
Nguồn điện là thiết bị có khả năng cung cấp dòng điện cho các thiết bị điện hoạt động. Nguồn điện tạo ra hiệu điện thế giữa hai cực, làm cho dòng điện có thể chạy trong mạch điện.
Năm loại nguồn điện phổ biến:
1. Pin (ví dụ: pin AA, pin tiểu, pin đồng xu, pin điện thoại).
2. Ắc quy (ví dụ: ắc quy xe máy, ắc quy xe hơi).
3. Máy phát điện (dùng trong công nghiệp hoặc gia đình khi mất điện).
4. Nguồn điện từ lưới điện (nguồn điện dân dụng 220V hoặc 110V).
5. Tấm pin năng lượng mặt trời (chuyển hóa ánh sáng mặt trời thành điện năng).
c2 :
• Khi điện thoại đang sử dụng, pin là nguồn điện vì nó cung cấp năng lượng cho điện thoại hoạt động.
• Khi cắm sạc và tắt điện thoại, pin không phải là nguồn điện, vì nó không cung cấp điện mà đang nhận điện từ nguồn điện chính (ổ cắm điện).
• Nguồn điện lúc này chính là lưới điện, truyền qua bộ sạc để nạp điện vào pin.
c3 :
Các thiết bị cần thiết trong một mạch điện đơn giản:
1. Nguồn điện (pin, ắc quy, nguồn điện lưới…).
2. Bóng đèn (thiết bị tiêu thụ điện).
3. Dây dẫn điện (để nối các bộ phận trong mạch).
4. Công tắc (để đóng/mở mạch điện).
Cách thực hiện:
• Muốn thắp sáng bóng đèn → Đóng công tắc để dòng điện chạy từ nguồn điện đến bóng đèn.
• Muốn tắt bóng đèn → Ngắt công tắc để dòng điện không chạy qua mạch.
Hình minh họa mạch điện đơn giản
• Khi đóng công tắc, dòng điện đi từ nguồn điện, qua dây dẫn, qua bóng đèn và quay lại nguồn điện, làm bóng đèn sáng.
• Khi mở công tắc, mạch điện bị ngắt, dòng điện không chạy qua, bóng đèn tắt.