

Nguyễn Thị Hồng Anh
Giới thiệu về bản thân



































Có thể lấy lại nhưng làm luôn thì khó
Khi lấy mẫu nấm mốc để làm thực hành, việc sử dụng găng tay và khẩu trang cá nhân là rất quan trọng để đảm bảo an toàn sức khỏe cho người thực hiện cũng như tránh lây nhiễm hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây hại. Dưới đây là lý do cụ thể tại sao cần phải sử dụng những vật dụng bảo hộ này:
1. Bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp với nấm mốc
- Nấm mốc thường phát triển trong môi trường ẩm ướt và có thể chứa nhiều loại vi khuẩn, bào tử nấm, hoặc các chất độc hại mà khi tiếp xúc với da có thể gây kích ứng hoặc nhiễm trùng.
- Găng tay giúp bảo vệ tay khỏi tiếp xúc trực tiếp với các bào tử nấm và các chất có thể gây dị ứng hoặc nhiễm trùng. Đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc hệ miễn dịch yếu.
2. Hạn chế việc hít phải bào tử nấm
- Các bào tử nấm mốc có thể bay trong không khí và rất nhỏ, khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nếu hít phải bào tử nấm, chúng có thể gây ra các vấn đề về hệ hô hấp như dị ứng, hen suyễn, viêm phổi, hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
- Khẩu trang giúp ngăn chặn bào tử nấm và các tác nhân gây dị ứng khác vào cơ thể qua đường hô hấp, đặc biệt khi làm việc với nấm mốc trong không gian kín hoặc có nấm mốc phát triển mạnh.
3. Ngăn ngừa sự lây lan của nấm mốc ra môi trường xung quanh
- Nấm mốc có thể dễ dàng phát tán bào tử vào không khí khi bị động hoặc làm xáo trộn, và khi không sử dụng bảo hộ, những bào tử này có thể lây lan ra môi trường xung quanh, gây ô nhiễm không gian và ảnh hưởng đến sức khỏe của những người khác.
- Găng tay và khẩu trang giúp hạn chế sự tiếp xúc và phát tán không mong muốn của các bào tử nấm, giảm nguy cơ lây lan trong môi trường làm việc.
4. Đảm bảo vệ sinh và phòng ngừa nhiễm khuẩn
- Khi làm việc với nấm mốc, có thể có sự hiện diện của các vi sinh vật gây hại khác, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác. Việc sử dụng găng tay và khẩu trang giúp bảo vệ bạn khỏi việc tiếp xúc trực tiếp với những tác nhân này và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
5. Bảo vệ khỏi tác động của các chất hóa học (nếu có)
- Trong một số thí nghiệm hoặc môi trường làm việc, việc xử lý nấm mốc có thể yêu cầu sử dụng các chất hóa học như dung dịch khử trùng hoặc thuốc diệt nấm. Những chất này có thể gây hại cho da hoặc đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Sử dụng găng tay và khẩu trang giúp bảo vệ cơ thể khỏi những hóa chất này, giảm nguy cơ bị bỏng hóa học hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Vì vậy, việc sử dụng găng tay và khẩu trang cá nhân khi lấy mẫu nấm mốc là biện pháp bảo vệ sức khỏe thiết yếu, giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người thực hiện cũng như môi trường xung quanh.
Các triều đại phong kiến phương Bắc (Trung Quốc) đã áp dụng nhiều chính sách bóc lột kinh tế nhằm duy trì quyền lực, củng cố vị thế và tài chính của nhà nước phong kiến. Những chính sách này ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế, xã hội, và đời sống của các tầng lớp dân chúng. Dưới đây là một số chính sách chủ yếu:
1. Chế độ thuế khóa nặng nề
- Thuế đất: Các triều đại phong kiến Trung Quốc áp dụng thuế đất là nguồn thu chủ yếu. Người dân phải nộp thuế đất theo sản lượng nông nghiệp mà họ sản xuất ra, điều này tạo ra gánh nặng lớn cho nông dân, đặc biệt trong các mùa màng thất bát.
- Thuế lao động: Nông dân còn phải làm nghĩa vụ lao động, tức là làm việc không công cho nhà nước, xây dựng công trình, phòng thủ, hoặc các hoạt động quân sự.
- Thuế cống nạp: Ngoài thuế trực tiếp, nhà nước yêu cầu các cộng đồng địa phương nộp sản vật như lúa gạo, gia súc, thảo dược, và các sản phẩm khác. Điều này càng làm tăng gánh nặng cho dân chúng.
2. Chế độ nô lệ và lao động cưỡng bức
- Các triều đại phong kiến phương Bắc cũng sử dụng chế độ nô lệ và lao động cưỡng bức để phục vụ cho các công trình lớn như cung điện, thành quách, đê điều, hay trong quân đội. Nông dân nghèo và những người bị bắt phải làm nô lệ sẽ làm việc cho các quan lại hoặc nhà nước mà không có quyền lợi.
3. Chế độ quân dịch và nghĩa vụ quân sự
- Các triều đại phong kiến phương Bắc yêu cầu dân chúng thực hiện nghĩa vụ quân sự, phải tham gia vào quân đội hoặc xây dựng các công trình quân sự. Đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh, quân dịch trở thành một nghĩa vụ cưỡng bức và được xem là một trong những gánh nặng lớn đối với người dân.
4. Chế độ tước đoạt tài sản
- Chính quyền phong kiến thường xuyên áp dụng các biện pháp tước đoạt tài sản của các tầng lớp thấp hơn, bao gồm việc tịch thu ruộng đất của nông dân hoặc các cuộc vơ vét tài sản của người dân khi có chiến tranh, hoặc trong các đợt thuế nặng.
5. Chế độ phong kiến và chia lại đất đai
- Các triều đại phong kiến có chính sách phân phối đất đai theo hệ thống phong kiến, nghĩa là phân chia đất đai cho quý tộc, quan lại, và những người thân tín của triều đình. Điều này làm tăng sự bất bình đẳng trong xã hội, trong khi người nông dân phải làm việc trên những mảnh đất thuộc quyền sở hữu của các tầng lớp quý tộc mà họ không thể kiểm soát.
6. Hệ thống quan lại và bóc lột dân chúng
- Các triều đại phong kiến thường xuyên sử dụng hệ thống quan lại để thu lợi từ dân chúng. Quan lại ở các cấp địa phương có quyền kiểm soát các hoạt động kinh tế và có thể bóc lột nông dân bằng các hình thức thuế vô lý hoặc yêu cầu họ cung cấp sản vật một cách tùy tiện.
- Các quan lại cũng có thể nhận "hối lộ" từ dân, và việc áp dụng các hình phạt nghiêm khắc đối với người dân khi họ không thể trả thuế hoặc cung cấp sản phẩm đã gây ra nhiều bất công xã hội.
7. Chính sách phân biệt xã hội
- Các triều đại phong kiến phương Bắc thường có chính sách phân biệt rõ rệt giữa các tầng lớp xã hội. Nông dân, người lao động và những người thấp cổ bé miệng phải chịu sự bóc lột nặng nề, trong khi quý tộc, quan lại lại được hưởng các đặc quyền, đặc lợi, bao gồm miễn thuế và quyền sở hữu đất đai.
Những chính sách bóc lột này giúp các triều đại phong kiến duy trì quyền lực và ổn định xã hội, nhưng đồng thời cũng gây ra sự bất công và khó khăn cho dân chúng, đặc biệt là nông dân, trong suốt nhiều thế kỷ.
Dưới đây là đặc điểm của các nhóm thực vật và đại diện của mỗi nhóm:
1. Nhóm Rêu (Bryophytes):
- Đặc điểm:
- Thực vật đơn bào, không có mô mạch (không có xylem và phloem).
- Thường sống ở nơi ẩm ướt.
- Chúng không có rễ thật, thay vào đó là các mô hút gọi là hành rễ.
- Sinh sản chủ yếu bằng bào tử.
- Không có hoa, quả.
- Đặc trưng là có một giai đoạn phát triển đơn bào (gametophyte) chiếm ưu thế, và giai đoạn bào tử (sporophyte) phụ thuộc vào gametophyte.
- Đại diện:
- Rêu Sphagnum (rêu bùn).
- Rêu Polytrichum (rêu lá dài).
2. Nhóm Dương xỉ (Pteridophytes):
- Đặc điểm:
- Thực vật có mạch nhưng chưa có hoa, quả.
- Có xylem và phloem, giúp vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
- Thực vật sống lâu năm, có thể phát triển trên cạn.
- Sinh sản bằng bào tử, nhưng có cấu trúc sinh sản phức tạp hơn so với rêu.
- Thường có lá xanh và lớn, gọi là lá "hình dương xỉ".
- Đại diện:
- Dương xỉ Pteridium aquilinum (dương xỉ hổ).
- Dương xỉ Nephrolepis exaltata (dương xỉ đuôi cáo).
3. Nhóm Hạt trần (Gymnosperms):
- Đặc điểm:
- Là nhóm thực vật có hạt, nhưng hạt không nằm trong quả (hạt trần).
- Có các mạch gỗ (xylem) và mạch phloem.
- Hầu hết là cây gỗ, có lá kim hoặc vảy.
- Sinh sản bằng hạt, không có hoa.
- Phát triển trên cạn, chịu hạn tốt.
- Đại diện:
- Thông (Pinus).
- Tùng (Cupressus).
- Bách (Taxus).
- Hoàng đàn (Cedrus).
4. Nhóm Hạt kín (Angiosperms):
- Đặc điểm:
- Thực vật có hạt nằm trong quả.
- Là nhóm thực vật tiến hóa cao nhất với đặc trưng là có hoa.
- Có mô mạch gỗ và mô mạch phloem phát triển tốt.
- Hoa có vai trò trong quá trình sinh sản, giúp thụ phấn và tạo quả.
- Hạt được bao bọc trong quả sau khi thụ phấn.
- Đại diện:
- Cây lúa (Oryza sativa).
- Hoa hồng (Rosa).
- Cây bắp (Zea mays).
- Cây táo (Malus domestica).
Các nhóm thực vật này đại diện cho các mức độ tiến hóa khác nhau trong việc phát triển khả năng sinh sản và thích nghi với môi trường sống.
Diện tích xung quanh:
4x\(9^2\) = 324 (cm2)
Diện tích toàn phần:
6x\(9^2\) = 486 (cm2)
Dưới đây là dàn ý cho bài văn miêu tả cây mít, giúp bạn dễ dàng phát triển ý tưởng cho bài viết: ### **I. Mở bài:** - Giới thiệu chung về cây mít: Cây mít là một loại cây quen thuộc ở vùng quê, có giá trị kinh tế và là nguồn cảm hứng cho nhiều bài thơ, câu chuyện. - Cảm nhận đầu tiên về cây mít: Cây mít là biểu tượng của làng quê, gắn liền với tuổi thơ của nhiều người. ### **II. Thân bài:** #### 1. **Miêu tả chung về cây mít:** - **Kích thước cây**: Cây mít cao lớn, tán lá rộng, có thể che bóng mát cho cả một khoảng sân rộng. - **Thân cây**: Thân cây mít to, vỏ thân màu nâu xám, sần sùi, có nhiều vết nứt và những vết sẹo từ những lần cắt tỉa cành. - **Rễ cây**: Rễ cây mít lớn, bám sâu vào đất để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. #### 2. **Miêu tả lá và cành cây:** - **Lá cây**: Lá mít to, dày, hình bầu dục, có màu xanh đậm, bóng mượt. Những chiếc lá mọc dày đặc, tạo thành một tán lá rợp bóng mát. - **Cành cây**: Cành cây mít dẻo dai, cứng cáp, có một số cành lớn mọc vươn ra xa, làm cây thêm vững chãi. #### 3. **Miêu tả quả mít:** - **Hình dáng quả**: Quả mít có hình bầu dục, vỏ ngoài sần sùi, màu xanh khi chưa chín, khi chín chuyển sang màu vàng ươm. - **Kích thước quả**: Quả mít rất to, có thể nặng từ vài kg đến chục kg, có những quả to đến mức một người không thể ôm hết. - **Mùi quả**: Mít khi chín tỏa ra mùi thơm ngào ngạt, hấp dẫn, khiến ai cũng muốn thưởng thức ngay. - **Những múi mít**: Khi bổ quả, từng múi mít vàng ươm, căng mọng, có hạt lớn ở giữa. Múi mít có vị ngọt, dẻo, ăn vào là mê. #### 4. **Miêu tả môi trường xung quanh cây mít:** - **Không gian cây mọc**: Cây mít thường mọc ở những vùng đất màu mỡ, gần nhà, tạo bóng mát cho những buổi trưa oi ả. - **Không khí xung quanh**: Cây mít mang lại một không khí trong lành, mát mẻ nhờ vào tán lá rậm rạp, rất thích hợp cho việc thư giãn hoặc tụ tập. ### **III. Kết bài:** - **Cảm nhận về cây mít**: Cây mít không chỉ là một cây ăn quả mà còn là hình ảnh thân thuộc, gần gũi trong ký ức của nhiều người. Cây mít mang lại sự mát mẻ, bóng râm và những quả mít ngọt lành, gắn liền với mùa hè, tuổi thơ. - **Tầm quan trọng của cây mít**: Cây mít còn mang lại giá trị kinh tế cho người dân, vì quả mít có thể dùng để chế biến nhiều món ăn ngon và có thể bán để kiếm tiền.
Để chia động từ ở lớp 6, học sinh cần nắm rõ cách chia động từ theo các thì cơ bản trong tiếng Việt. Dưới đây là một số cách chia động từ mà học sinh lớp 6 thường gặp: ### 1. **Chia động từ theo thì (thì quá khứ, hiện tại, tương lai):** - **Thì hiện tại**: Động từ chia ở dạng cơ bản, không thêm dấu hiệu gì. - Ví dụ: *Tôi học bài.* (học) - Ví dụ: *Cô ấy ăn sáng.* (ăn) - **Thì quá khứ**: Thường thêm "đã" trước động từ. - Ví dụ: *Tôi đã học bài.* (đã học) - Ví dụ: *Cô ấy đã ăn sáng.* (đã ăn) - **Thì tương lai**: Thường thêm "sẽ" trước động từ. - Ví dụ: *Tôi sẽ học bài.* (sẽ học) - Ví dụ: *Cô ấy sẽ ăn sáng.* (sẽ ăn) ### 2. **Chia động từ theo thể (thể khẳng định, phủ định, nghi vấn):** - **Thể khẳng định**: Động từ chia ở dạng bình thường. - Ví dụ: *Tôi đọc sách.* (đọc) - **Thể phủ định**: Thêm "không" trước động từ để phủ định hành động. - Ví dụ: *Tôi không đọc sách.* (không đọc) - **Thể nghi vấn**: Thêm từ nghi vấn như "không?", "mà?", "vậy?", "sao?" vào cuối câu. - Ví dụ: *Bạn có đọc sách không?* (đọc) ### 3. **Chia động từ với các dạng khác:** - **Động từ thể mệnh lệnh**: Động từ dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên bảo. - Ví dụ: *Hãy học bài đi!* - **Động từ thể yêu cầu (cầu khiến)**: Dùng để yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì. - Ví dụ: *Mong bạn giúp tôi.* - **Động từ thể bị động**: Chia theo cấu trúc bị động với động từ "bị" hoặc "được." - Ví dụ: *Bài tập được làm xong.* (được làm) ### 4. **Chia động từ với các trạng từ:** Các trạng từ như "thường xuyên", "sắp", "đã", "đang", "sẽ", "chưa", "vẫn" có thể được sử dụng kết hợp với động từ để diễn tả các hành động cụ thể hơn. - **Ví dụ**: *Tôi đang học bài.* (đang học) - **Ví dụ**: *Chúng tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần.* (sẽ đi) ### Tóm lại, chia động từ trong tiếng Việt chủ yếu dựa vào **thì**, **thể**, và **trạng từ**. Các em học sinh lớp 6 nên làm quen với cách chia này để sử dụng đúng trong văn viết và nói.
Hành vi không có hành vi nào tuân thủ luật an toàn giao thông trong các lựa chọn trên. Cụ thể: Bốc đầu xe: Đây là hành vi vi phạm luật giao thông, vì không chỉ nguy hiểm mà còn làm mất kiểm soát phương tiện. Chở hàng quá trọng tải xe: Vi phạm quy định về tải trọng của xe, gây nguy hiểm cho người lái xe và các phương tiện khác. Đi xe kẹp 3 kẹp 4 người: Đây cũng là hành vi vi phạm luật giao thông, vì không chỉ gây mất an toàn cho người đi xe mà còn có thể gây tai nạn giao thông. Tất cả các hành vi này đều không tuân thủ luật an toàn giao thông.
1. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng công nghiệp số) Là cuộc cách mạng gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và điện tử trong những năm cuối thế kỷ 20, đặc biệt là sự bùng nổ của máy tính, internet và các công nghệ tự động hóa. Tác động đến kinh tế: Tăng năng suất lao động: Công nghệ tự động hóa và máy tính giúp cải thiện năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất. Phát triển ngành công nghệ thông tin: Nền kinh tế chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao, tạo ra các ngành nghề mới như phần mềm, dịch vụ điện toán đám mây, an ninh mạng, v.v. Toàn cầu hóa: Internet và công nghệ thông tin giúp các doanh nghiệp và quốc gia kết nối với nhau dễ dàng hơn, tạo ra một nền kinh tế toàn cầu hóa, giảm rào cản thương mại. Tác động đến xã hội: Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới: Các ngành nghề liên quan đến công nghệ, dịch vụ khách hàng trực tuyến, và phát triển phần mềm ngày càng phát triển, tạo ra các công việc mới. Giảm sự phân biệt trong giáo dục và công việc: Công nghệ giúp việc học tập và làm việc trở nên dễ dàng hơn, xóa bỏ những rào cản về địa lý. Cải thiện chất lượng sống: Các công nghệ y tế, giáo dục và chăm sóc sức khỏe hiện đại giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của con người. Tác động đến văn hóa: Văn hóa số hóa: Sự phát triển của internet, mạng xã hội, và các thiết bị di động thay đổi cách thức giao tiếp và tương tác văn hóa. Mọi người có thể kết nối và chia sẻ thông tin nhanh chóng. Biến đổi thói quen tiêu dùng và giải trí: Mọi người ngày càng tiêu thụ nội dung số như phim, âm nhạc, trò chơi điện tử, v.v. thay vì các hoạt động truyền thống. 2. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) Là cuộc cách mạng gắn liền với sự phát triển của các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), robot, tự động hóa, blockchain và công nghệ sinh học. Tác động đến kinh tế: Thay đổi cơ cấu nền kinh tế: Kinh tế chuyển sang những ngành công nghiệp cao cấp, các công nghệ mới như AI, robot sẽ thay thế lao động con người trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất đến dịch vụ. Kinh tế chia sẻ và mô hình kinh doanh mới: Các mô hình như chia sẻ tài sản, làm việc từ xa, thương mại điện tử đang trở nên phổ biến, tạo ra những hình thức kinh doanh mới và thay đổi hoàn toàn cách thức tiêu dùng và sản xuất. Tăng trưởng nhanh chóng trong các ngành công nghiệp công nghệ cao: Các công nghệ như 3D printing, AI, blockchain, và dữ liệu lớn (big data) thay đổi cách thức sản xuất, quản lý và giao dịch. Tác động đến xã hội: Thay đổi công việc và lao động: Công nghệ tự động hóa, AI và robot có thể thay thế con người trong nhiều công việc, dẫn đến mất việc làm trong một số ngành, nhưng đồng thời tạo ra các công việc mới trong các ngành công nghệ cao. Sự phân hóa xã hội: Công nghệ có thể làm tăng khoảng cách giữa những người có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ với những người không có khả năng này, dẫn đến sự phân hóa xã hội ngày càng lớn. Đổi mới trong giáo dục và đào tạo: Cách mạng công nghiệp 4.0 yêu cầu sự đổi mới trong cách thức giáo dục và đào tạo, chuẩn bị cho thế hệ tương lai những kỹ năng như lập trình, tư duy phản biện, và sáng tạo. Tác động đến văn hóa: Văn hóa số và sự thay đổi trong giao tiếp: Các nền tảng mạng xã hội và các công cụ giao tiếp kỹ thuật số thay đổi cách thức mọi người giao tiếp và tương tác, dẫn đến sự hình thành các cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ hơn. Sự chuyển biến trong thói quen tiêu thụ văn hóa: Công nghệ mới cho phép con người trải nghiệm các hình thức nghệ thuật và giải trí mới, chẳng hạn như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), trò chơi điện tử tương tác, v.v. Sự bảo vệ quyền riêng tư và an ninh mạng: Cùng với sự phát triển của công nghệ, văn hóa bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng. Các vấn đề về an ninh mạng và quyền sở hữu dữ liệu cá nhân cũng trở thành mối quan tâm lớn trong xã hội.
Để tính giá trị trung bình của mỗi quả cam, ta sẽ cộng tổng số cam của ba người lại với nhau và chia cho số người tham gia. Tổng số cam là: 7+6+5=18 Số người là 3 (bao gồm bạn, Tú và An). Vậy giá trị trung bình của mỗi quả cam là:
\(\frac{18}{3}\) = 6 Vậy giá trị trung bình của mỗi quả cam là 6 quả.