

Nguyễn Thị Hồng Anh
Giới thiệu về bản thân



































Khi yêu cầu viết một bài nghị luận, bạn cần chú ý đến một số yếu tố cơ bản để đảm bảo bài viết mạch lạc và đầy đủ. Dưới đây là những yêu cầu chung về một bài nghị luận:
1. Xác định vấn đề nghị luận rõ ràng
- Vấn đề nghị luận cần phải được nêu rõ ràng ngay từ đầu. Đó có thể là một câu hỏi, một vấn đề xã hội, hay một quan điểm mà bạn cần phân tích, đánh giá.
- Vấn đề này cần phải có tính thời sự, có tính liên quan đến cuộc sống, và có đủ chiều sâu để khai thác trong bài viết.
2. Thể hiện quan điểm, lập trường rõ ràng
- Bài nghị luận cần phải có quan điểm rõ ràng về vấn đề. Quan điểm này không chỉ là sự thể hiện ý kiến cá nhân mà còn phải có lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ quan điểm đó.
- Quan điểm cần phải phù hợp với vấn đề và bám sát vào yêu cầu của đề bài.
3. Cấu trúc bài nghị luận rõ ràng
Một bài nghị luận thông thường có ba phần chính:
- Mở bài: Giới thiệu vấn đề, nêu lý do tại sao vấn đề đó quan trọng và đáng được bàn luận. Trong phần này, bạn cũng cần đưa ra quan điểm hoặc định hướng cho bài viết.
- Thân bài: Phần này chiếm phần lớn trong bài nghị luận. Bạn cần:
- Phân tích vấn đề: Giải thích rõ ràng các khái niệm, sự kiện, hoặc bối cảnh liên quan đến vấn đề.
- Đưa ra luận điểm: Các luận điểm này cần được trình bày một cách mạch lạc, hợp lý và có dẫn chứng thuyết phục. Bạn có thể sử dụng ví dụ thực tế, các dữ liệu, sự kiện lịch sử hoặc quan điểm của các chuyên gia.
- Phản biện (nếu cần): Nếu có thể, bạn cũng có thể đưa ra một vài ý kiến phản biện đối lập để thể hiện chiều sâu của vấn đề và lý giải tại sao quan điểm của bạn lại đúng.
- Kết bài: Tóm tắt lại quan điểm của bạn, kết luận vấn đề một cách thuyết phục và có thể đưa ra lời khuyên, kêu gọi hành động, hoặc liên hệ với thực tế.
4. Lý lẽ và dẫn chứng rõ ràng, hợp lý
- Một bài nghị luận cần phải có lý lẽ chắc chắn, được xây dựng từ các luận điểm cụ thể và hợp lý.
- Dẫn chứng có thể là các câu nói, sự kiện, bài học lịch sử, câu chuyện thực tế, hoặc nghiên cứu khoa học. Những dẫn chứng này cần phải có tính thuyết phục và liên quan trực tiếp đến vấn đề nghị luận.
5. Lý luận chặt chẽ, tránh lặp ý
- Trong bài nghị luận, bạn cần tránh việc lập lại một ý quá nhiều lần mà không có sự bổ sung hay làm mới. Mỗi đoạn, mỗi câu cần có sự phát triển ý từ khái quát đến cụ thể, từ đơn giản đến phức tạp.
6. Phong cách viết trong sáng, mạch lạc
- Bài nghị luận cần sử dụng văn phong rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng từ ngữ phức tạp hay thừa thãi. Câu văn cần ngắn gọn nhưng đầy đủ ý, mạch lạc và dễ theo dõi.
- Đảm bảo sử dụng ngôn ngữ trung thực, khách quan, tránh cảm tính quá mức.
7. Kết luận mạnh mẽ
- Phần kết bài là điểm nhấn quan trọng để bài viết của bạn có sức thuyết phục. Bạn nên kết luận một cách mạnh mẽ, đưa ra những suy nghĩ tổng kết về vấn đề và gợi mở những suy nghĩ sâu xa hơn cho người đọc.
8. Sự sáng tạo và khả năng tư duy
- Một bài nghị luận hay không chỉ dựa vào các luận điểm chuẩn mực mà còn cần có sự sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề. Bạn có thể đưa ra những góc nhìn mới mẻ, khác biệt và sâu sắc để bài viết thêm phần thú vị.
Ví dụ về cấu trúc một bài nghị luận:
Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề: Cuộc sống hiện đại đang diễn ra với nhịp độ nhanh chóng, dẫn đến những thay đổi về thái độ sống và giá trị của con người.
- Đưa ra quan điểm hoặc vấn đề cần nghị luận.
Thân bài:
- Lập luận 1: Phân tích nguyên nhân của vấn đề (chẳng hạn, ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống).
- Lập luận 2: Đưa ra các dẫn chứng về ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực của vấn đề đó.
- Lập luận 3: Phản biện hoặc đưa ra giải pháp (chẳng hạn, cách giữ gìn các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại).
Kết bài:
- Tóm tắt lại quan điểm và kết luận vấn đề.
- Đưa ra lời khuyên hoặc kêu gọi hành động.
Tóm lại, một bài nghị luận hay phải có sự kết hợp giữa lý luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục, và một quan điểm rõ ràng. Hãy chú ý đến việc xây dựng các luận điểm một cách hợp lý, có sự phát triển ý tưởng từ đầu đến cuối để bài viết trở nên mạch lạc và có sức thuyết phục.
Lý Thường Kiệt là một trong những vị tướng vĩ đại và là người có vai trò đặc biệt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Tống của Đại Việt (1075-1077). Ông không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà chính trị, ngoại giao xuất sắc, góp phần quyết định vào việc bảo vệ chủ quyền của đất nước. Dưới đây là một số đánh giá về vai trò của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống:
1. Vai trò lãnh đạo quân sự tài ba
Lý Thường Kiệt là một trong những chỉ huy tài năng nhất của triều đại Lý. Khi quân Tống xâm lược Đại Việt vào năm 1075, ông được giao nhiệm vụ chỉ huy quân đội để bảo vệ đất nước.
- Chiến lược phòng thủ và phản công: Lý Thường Kiệt đã chỉ huy quân đội Đại Việt tổ chức phòng thủ vững chắc, đồng thời thực hiện các chiến lược tấn công sắc bén. Khi quân Tống tiến vào, ông đã chủ động đưa quân vào đất Tống, làm cho quân Tống không kịp trở tay và buộc phải rút lui.
- Chiến thắng trên sông Như Nguyệt (1077): Lý Thường Kiệt đã tổ chức cuộc phản công đánh bại quân Tống trên sông Như Nguyệt, một chiến thắng quan trọng trong cuộc kháng chiến. Đây là một chiến thắng quân sự xuất sắc của Lý Thường Kiệt, giúp đẩy lùi mối đe dọa xâm lược từ phương Bắc.
2. Vai trò trong ngoại giao và chiến lược tâm lý
Bên cạnh tài năng quân sự, Lý Thường Kiệt còn là một nhà ngoại giao khôn khéo.
- Bài thơ "Sông núi nước Nam": Trước khi quân Tống tấn công, Lý Thường Kiệt đã viết bài thơ nổi tiếng "Sông núi nước Nam" để khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt. Đây là một hành động rất quan trọng, giúp cổ vũ tinh thần quân dân Đại Việt, đồng thời thể hiện lập trường cứng rắn, không nhượng bộ của triều đình Lý đối với nhà Tống.
- Chính sách "dụng binh và tâm lý chiến": Lý Thường Kiệt đã khéo léo sử dụng chiến lược tâm lý và chiến tranh tâm lý trong việc đối phó với quân Tống. Ông đã không chỉ tập trung vào chiến đấu mà còn tìm cách làm suy yếu tinh thần của quân địch bằng những chiến lược quân sự thông minh và tạo ra sự bất ngờ.
3. Đề cao tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước
Lý Thường Kiệt hiểu rõ rằng, ngoài việc xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ, tinh thần đoàn kết của nhân dân là yếu tố quan trọng để chiến thắng. Trong suốt cuộc kháng chiến, ông luôn động viên và kêu gọi toàn dân đứng lên bảo vệ đất nước.
- Tổ chức chiến tranh nhân dân: Lý Thường Kiệt đã phối hợp với các tầng lớp trong xã hội, tạo ra một chiến tranh nhân dân quy mô lớn, huy động sức mạnh của cả dân tộc để bảo vệ tổ quốc. Ông đặc biệt chú trọng vào việc bảo vệ các địa phương chiến lược, giúp quân đội Đại Việt duy trì thế trận phòng thủ vững vàng.
4. Tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài của Đại Việt
Mặc dù cuộc kháng chiến chống Tống kết thúc với việc quân Tống phải rút lui, nhưng Lý Thường Kiệt đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của Đại Việt sau chiến tranh. Ông không chỉ chiến thắng quân xâm lược mà còn củng cố vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.
Kết luận
Lý Thường Kiệt là một tướng quân vĩ đại của Đại Việt, người có vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Tống. Ông không chỉ giỏi về quân sự mà còn là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược và một người có tầm ảnh hưởng lớn trong việc nâng cao tinh thần dân tộc. Những chiến công và chiến lược của ông đã giúp bảo vệ được độc lập, chủ quyền của Đại Việt trước các thế lực xâm lược mạnh mẽ từ phương Bắc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc.
ok
Trong quá trình hòn sỏi được bắn lên cao và rơi xuống đất, có các sự chuyển hóa năng lượng sau:
- Khi súng cao su bắn hòn sỏi lên:
- Năng lượng đàn hồi: Khi kéo căng dây cao su, nó chứa năng lượng đàn hồi (năng lượng tiềm năng đàn hồi). Khi bắn, năng lượng này được chuyển hóa thành động năng của hòn sỏi.
- Khi hòn sỏi bay lên:
- Năng lượng động năng: Khi hòn sỏi vừa rời khỏi súng cao su, nó có động năng do tốc độ của nó. Động năng này được tính theo công thức: \(E_{k} = \frac{1}{2} m v^{2}\), với \(m\) là khối lượng và \(v\) là tốc độ của hòn sỏi.
- Năng lượng thế trọng lực: Khi hòn sỏi bay lên, động năng của nó dần chuyển hóa thành năng lượng thế trọng lực (năng lượng tiềm năng), và hòn sỏi lên đến một độ cao cực đại khi vận tốc bằng 0, tại đó toàn bộ năng lượng động năng đã chuyển hóa hết thành năng lượng thế.
- Khi hòn sỏi rơi xuống:
- Năng lượng thế trọng lực chuyển thành động năng: Khi hòn sỏi rơi xuống, năng lượng thế trọng lực dần chuyển thành động năng, khiến hòn sỏi tăng tốc cho đến khi tiếp đất.
- Khi hòn sỏi chạm đất:
- Một phần năng lượng động năng có thể chuyển hóa thành năng lượng âm thanh khi hòn sỏi chạm đất. Một phần khác có thể biến thành năng lượng nhiệt do ma sát không khí và va chạm với mặt đất, nhưng phần lớn năng lượng động năng sẽ mất đi trong quá trình này.
Tóm lại, các sự chuyển hóa năng lượng trong bài tập này là:
- Năng lượng đàn hồi (khi kéo căng súng cao su) chuyển thành năng lượng động năng của hòn sỏi.
- Năng lượng động năng chuyển thành năng lượng thế trọng lực khi hòn sỏi bay lên.
- Năng lượng thế trọng lực lại chuyển thành năng lượng động năng khi hòn sỏi rơi xuống.
Chúc mừng
Dù cho tận thế, tôi vẫn sẽ ở đây, bên cạnh bạn.
S một mặt hình lập phương:
45x45=2025(cm2)
S toàn phần hình lập phương:
2025x6=12150(cm2)
Đổi 12150 cm2 thành 121.5 dm2
Vậy Mai cần 121.5 dm2 giấy bìa để làm hòm phiếu trên.
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ tính thể tích của bể, sau đó tính lượng nước hiện có trong bể và cuối cùng tìm lượng nước cần thêm vào để đầy bể.
Bước 1: Tính thể tích của bể
Bể có dạng hình hộp chữ nhật, nên thể tích \(V\) của bể được tính bằng công thức:
\(V = \text{chi} \overset{ˋ}{\hat{\text{e}}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{d} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{i} \times \text{chi} \overset{ˋ}{\hat{\text{e}}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{r}ộ\text{ng} \times \text{chi} \overset{ˋ}{\hat{\text{e}}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{cao}\)
- Chiều dài của bể là \(2 , 5\) m.
- Chiều rộng của bể là \(2 , 5 - 1 , 3 = 1 , 2\) m (chiều rộng kém chiều dài 1,3 m).
- Chiều cao của bể là \(1 , 2 \times 1 , 5 = 1 , 8\) m (chiều cao gấp 1,5 lần chiều rộng).
Vậy thể tích bể là:
\(V = 2 , 5 \times 1 , 2 \times 1 , 8 = 5 , 4 \textrm{ } \text{m}^{3}\)
Bước 2: Tính lượng nước hiện có trong bể
Lượng nước hiện có trong bể chiếm 45% thể tích của bể, tức là:
\(\text{L}ượ\text{ng}\&\text{nbsp};\text{n}ướ\text{c}\&\text{nbsp};\text{hi}ệ\text{n}\&\text{nbsp};\text{c} \overset{ˊ}{\text{o}} = 0 , 45 \times 5 , 4 = 2 , 43 \textrm{ } \text{m}^{3}\)
Bước 3: Tính lượng nước cần thêm vào để đầy bể
Để bể đầy nước, ta cần có tổng thể tích nước là \(5 , 4 \textrm{ } \text{m}^{3}\). Vậy lượng nước cần thêm vào là:
\(\text{L}ượ\text{ng}\&\text{nbsp};\text{n}ướ\text{c}\&\text{nbsp};\text{c} \overset{ˋ}{\hat{\text{a}}} \text{n}\&\text{nbsp};\text{th} \hat{\text{e}} \text{m} = 5 , 4 - 2 , 43 = 2 , 97 \textrm{ } \text{m}^{3}\)
Bước 4: Chuyển đổi sang lít
1 \(\text{m}^{3}\) tương đương với 1000 lít. Vậy lượng nước cần thêm vào là:
\(2 , 97 \textrm{ } \text{m}^{3} = 2 , 97 \times 1000 = 2970 \textrm{ } \text{l} \overset{ˊ}{\imath} \text{t}\)
Kết luận:
Cần phải cho thêm 2970 lít nước vào bể để đầy bể.
Phần A: Chứng minh bốn điểm \(A , B , O , N\) nằm trên một đường tròn và tứ giác \(B C D E\) là hình thang cân
- Xét bốn điểm \(A , B , O , N\):
- \(M\) là một điểm nằm ngoài đường tròn \(O\), với các tiếp tuyến \(M A\) và \(M B\) tại các tiếp điểm \(A\) và \(B\) của đường tròn \(O\).
- \(H\) là giao điểm của \(O M\) và \(A B\). Theo định lý tiếp tuyến, \(M A = M B\) (do chúng là các tiếp tuyến từ \(M\) tới đường tròn \(O\)).
- Khi \(A B\) cắt \(O M\) tại \(H\), ta có ba điểm \(A , B , O\) thỏa mãn tính chất của một tam giác vuông (do \(O A\) và \(O B\) là bán kính của đường tròn và vuông góc với các tiếp tuyến).
- Từ đó, ta có thể suy ra rằng bốn điểm \(A , B , O , N\) đều nằm trên một đường tròn, vì \(N\) là giao điểm của \(O M\) với đường tròn \(O\), tạo ra một tứ giác có ba điểm nằm trên đường tròn, và \(A\) cùng \(B\) nằm trên một đường tròn nhờ tính chất của các tiếp tuyến.
- Chứng minh tứ giác \(B C D E\) là hình thang cân:
- Tứ giác \(B C D E\) là một hình thang cân nếu \(B C \parallel D E\) và \(B C = D E\).
- Điều này có thể chứng minh dựa trên tính chất của các tiếp tuyến và việc \(N\) là trung điểm của đoạn \(C D\), kết hợp với các tính chất đối xứng của đường tròn, giúp ta xác định rằng các cạnh đối diện của tứ giác \(B C D E\) là song song và bằng nhau.
Phần B: Chứng minh \(F\) là trung điểm của đoạn \(P Q\)
- Xét đường thẳng \(A C\) cắt \(O M\) tại điểm \(F\):
- Khi đường thẳng \(A C\) cắt \(O M\) tại \(F\), ta sẽ có một đoạn cắt giữa hai đường thẳng.
- Kẻ đường thẳng từ \(F\) song song với \(A D\):
- Từ điểm \(F\), ta kẻ một đường thẳng song song với \(A D\), và đường thẳng này lần lượt cắt các đường thẳng \(A M\) và \(A B\) tại các điểm \(P\) và \(Q\).
- Chứng minh \(F\) là trung điểm của \(P Q\):
- Để chứng minh rằng \(F\) là trung điểm của \(P Q\), ta có thể sử dụng các tính chất đối xứng của đường tròn và các đoạn thẳng vuông góc với các tiếp tuyến. Các đường thẳng song song tạo ra các đoạn thẳng có tỷ lệ đối xứng.
- Do \(F\) nằm trên đường chéo của các đoạn thẳng đối xứng, ta có thể suy ra rằng \(F\) chia đoạn thẳng \(P Q\) thành hai đoạn bằng nhau, tức là \(F\) là trung điểm của \(P Q\).
là sao ??