

Trần Thị Thúy Bình
Giới thiệu về bản thân



































câu 1:Di tích lịch sử là những dấu tích quý báu ghi lại quá trình dựng nước và giữ nước của cha ông ta, là chứng nhân cho những sự kiện lớn lao của dân tộc. Vì vậy, việc bảo tồn di tích lịch sử hiện nay là một việc làm cần thiết và cấp bách. Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhiều di tích đang xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thiên nhiên và con người. Nếu không được trân trọng và gìn giữ, những giá trị văn hóa quý báu ấy sẽ bị mai một theo thời gian. Bảo tồn di tích không chỉ là việc của riêng nhà nước, mà cần có sự chung tay của toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người sẽ tiếp bước truyền thống dân tộc. Chúng ta có thể góp phần gìn giữ di tích bằng cách nâng cao ý thức khi tham quan, không vẽ bậy, phá hoại; tuyên truyền về giá trị của di tích tới bạn bè, người thân. Việc bảo tồn di tích chính là giữ gìn linh hồn của dân tộc, nuôi dưỡng lòng yêu nước và tự hào về cội nguồn lịch sử.
câu2:“Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ đặc sắc của nhà thơ Nguyễn Trọng Tạo, thể hiện cái nhìn sâu sắc, trăn trở về cuộc sống và thân phận con người trong thời hiện đại. Bài thơ vừa mang giọng điệu ngây thơ của đồng dao, vừa hàm chứa những nghịch lý, mâu thuẫn sâu xa, thể hiện cái nhìn triết lí và đầy chất suy tư của người trưởng thành.
Về nội dung, bài thơ mở đầu bằng hình ảnh tưởng như mâu thuẫn: “có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi” – một sự sống còn mãi trong ký ức, trong tâm hồn dù thực tại có thể đã mất. Tác giả liên tục sử dụng những cặp hình ảnh đối lập như “con người sống mà như qua đời”, “câu trả lời biến thành câu hỏi”, “có cả đất trời mà không nhà cửa”,… để thể hiện sự trống rỗng, mơ hồ và đầy bất an trong thế giới hiện đại. Những nghịch lý ấy khiến người đọc giật mình suy ngẫm: con người ngày nay dường như đang sống trong một thực tại đầy giả tạo, đánh mất sự thật, niềm tin và cả chính bản thân mình.
Bài thơ còn thể hiện sự xót xa cho những nghịch cảnh của cuộc đời: có cha mẹ mà vẫn có trẻ mồ côi, có tiệc cưới mà lại là ngoại tình, có trăng tròn mà không phải là mâm xôi – tất cả những hình ảnh ấy phản ánh sự đảo lộn các giá trị truyền thống. Nhưng ở phần sau, bài thơ không hoàn toàn chìm trong bi quan. Những câu thơ như “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió” lại mang đến cảm giác nhẹ nhõm, buông lơi, như một niềm an ủi rằng: dù cuộc sống có đảo điên thì bản chất của nó vẫn cứ tiếp diễn, vẫn có tình yêu, nỗi nhớ, tiếng cười, nước mắt…
Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể thơ tự do, sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, gợi nhớ đến lời đồng dao dân gian nhưng mang nội dung triết lí sâu sắc. Việc lặp lại cấu trúc “có…” tạo nên một nhịp điệu đều đặn, vừa mang chất hồn nhiên, vừa thể hiện những nghịch lý nối tiếp nhau không dứt của đời sống. Tác giả còn khéo léo dùng những hình ảnh tưởng như mâu thuẫn để gợi mở suy nghĩ đa chiều trong lòng người đọc.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu chất suy tư, mang lại những nhận thức sâu sắc về cuộc sống hiện đại. Qua những hình ảnh đầy mâu thuẫn và nghịch lý, tác giả đã gợi lên một thế giới vừa thật vừa ảo, vừa đau thương nhưng vẫn còn tia hy vọng. Bài thơ như một lời thức tỉnh nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, khiến người lớn – những con người từng hồn nhiên – phải ngoái nhìn chính mình giữa vòng xoáy của thời gian và cuộc đời.
câu 1: văn bản thông tin
câu2:Đối tượng thông tin được đề cập đến là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc kỳ vĩ và bí ẩn của Trung Quốc.
câu3:Những dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp – được tổng hợp lại từ các nguồn khác nhau.
Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.”
câu 4:Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh minh họa (ảnh Vạn Lý Trường Thành).
Tác dụng: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô, vẻ đẹp và tính chất lịch sử của công trình, từ đó tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho văn bản.
câu 5:Văn bản giúp em nhận thức sâu sắc hơn về giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc to lớn của Vạn Lý Trường Thành. Đây không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và ý chí kiên cường, mà còn là minh chứng cho quá trình lao động đầy gian khổ của con người qua nhiều thế kỷ. Qua đó, em càng thêm trân trọng những di sản văn hóa của mỗi quốc gia và thấy được trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn, bảo vệ các công trình lịch sử.
câu 1:thể thơ tự do,
câu 2:Nhịp thơ trong bài rất linh hoạt, có sự biến đổi theo cảm xúc, thường rơi vào các nhịp 2/3, 3/2 hoặc 1/4. Điều này góp phần thể hiện sự day dứt, đau khổ, mất mát trong tình yêu. Cách ngắt nhịp linh hoạt còn tạo nên nhịp điệu u buồn, lắng sâu, phù hợp với nội dung bài thơ.
câu3:Đề tài: Tình yêu.
Chủ đề: Bài thơ thể hiện những khổ đau, thiệt thòi, mất mát mà con người phải trải qua khi yêu. Tình yêu không chỉ là hạnh phúc, mà còn là sự hy sinh, là nỗi buồn khi tình yêu không được đáp lại.
câu 4:Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh tượng trưng đầy ám ảnh và sâu sắc. Câu thơ này ví tình yêu như một sự mất mát, hy sinh trong tâm hồn. Khi yêu, con người dễ bị tổn thương, đau khổ vì không được đáp lại. Cảm xúc đó giống như một phần trong lòng mình chết đi. Đây là cách Xuân Diệu diễn tả sự đau đớn của người yêu chân thành, nhưng không được yêu lại.
câu 5:Bài thơ khiến em cảm nhận rõ rằng tình yêu không chỉ có niềm vui, mà còn là những nỗi buồn, sự hy sinh và tổn thương. Em thấy được rằng yêu thật lòng là một điều đẹp đẽ nhưng cũng rất mong manh. Câu thơ “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” khiến em suy nghĩ về việc cần trân trọng những tình cảm chân thành trong cuộc sống. Bài thơ giúp em hiểu rằng tình yêu cần sự thấu hiểu, chia sẻ và đồng cảm từ hai phía mới có thể bền vững.
câu 1:thể thơ tự do,
câu 2:Nhịp thơ trong bài rất linh hoạt, có sự biến đổi theo cảm xúc, thường rơi vào các nhịp 2/3, 3/2 hoặc 1/4. Điều này góp phần thể hiện sự day dứt, đau khổ, mất mát trong tình yêu. Cách ngắt nhịp linh hoạt còn tạo nên nhịp điệu u buồn, lắng sâu, phù hợp với nội dung bài thơ.
câu3:Đề tài: Tình yêu.
Chủ đề: Bài thơ thể hiện những khổ đau, thiệt thòi, mất mát mà con người phải trải qua khi yêu. Tình yêu không chỉ là hạnh phúc, mà còn là sự hy sinh, là nỗi buồn khi tình yêu không được đáp lại.
câu 4:Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh tượng trưng đầy ám ảnh và sâu sắc. Câu thơ này ví tình yêu như một sự mất mát, hy sinh trong tâm hồn. Khi yêu, con người dễ bị tổn thương, đau khổ vì không được đáp lại. Cảm xúc đó giống như một phần trong lòng mình chết đi. Đây là cách Xuân Diệu diễn tả sự đau đớn của người yêu chân thành, nhưng không được yêu lại.
câu 5:Bài thơ khiến em cảm nhận rõ rằng tình yêu không chỉ có niềm vui, mà còn là những nỗi buồn, sự hy sinh và tổn thương. Em thấy được rằng yêu thật lòng là một điều đẹp đẽ nhưng cũng rất mong manh. Câu thơ “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” khiến em suy nghĩ về việc cần trân trọng những tình cảm chân thành trong cuộc sống. Bài thơ giúp em hiểu rằng tình yêu cần sự thấu hiểu, chia sẻ và đồng cảm từ hai phía mới có thể bền vững.