Trần Thị Hằng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Hằng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

BÀI VĂN NGHỊ LUẬN VỀ MỘT TÁC PHẨM THƠ YÊU THÍCH

 

Trong kho tàng văn học Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm thơ ca để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Một trong những bài thơ mà tôi yêu thích nhất là Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu. Bài thơ không chỉ thể hiện tình đồng chí thiêng liêng giữa những người lính mà còn khắc họa chân thực cuộc sống gian khổ nhưng đầy ý chí kiên cường của họ trong thời kỳ kháng chiến.

 

Trước hết, Đồng chí gây ấn tượng bởi giọng thơ mộc mạc, chân thành, thể hiện rõ sự gắn kết giữa những người lính xuất thân từ nông dân. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Chính Hữu đã khéo léo vẽ nên bức tranh về sự tương đồng trong hoàn cảnh xuất thân của họ:

 

“Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.”

 

Họ đến từ những vùng quê nghèo khó, nhưng chính điều đó lại trở thành sợi dây gắn kết, giúp họ thấu hiểu nhau và trở thành những người đồng chí sát cánh bên nhau.

 

Điểm đặc sắc của bài thơ còn nằm ở cách nhà thơ thể hiện tình đồng chí qua những chi tiết giản dị nhưng giàu sức gợi:

 

“Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn mà quen.

Súng bên súng, đầu sát bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ.”

 

Từ những người xa lạ, họ trở thành đồng đội, rồi đồng chí – một mối quan hệ không chỉ là cùng chiến đấu mà còn là sự sẻ chia, yêu thương như những người thân trong gia đình. Hình ảnh “đêm rét chung chăn” là một chi tiết rất giàu cảm xúc, không chỉ nói về sự khắc nghiệt của chiến trường mà còn thể hiện sự gắn bó, sẻ chia của những người lính.

 

Bài thơ cũng đặc biệt thành công khi khắc họa chân thực cuộc sống gian khổ của những người chiến sĩ nơi chiến trường:

 

“Áo anh rách vai

Quần tôi có vài mảnh vá

Miệng cười buốt giá

Chân không giày

Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.”

 

Những câu thơ ngắn gọn, giản dị nhưng đã lột tả được sự thiếu thốn, gian truân mà họ phải đối mặt. Nhưng giữa cái lạnh giá, giữa những bộ quần áo rách vá, họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, vẫn nắm chặt tay nhau để truyền hơi ấm, thể hiện ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn.

 

Hình ảnh kết thúc bài thơ là một bức tranh đẹp về những người lính trong tư thế sẵn sàng chiến đấu:

 

“Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.”

 

Câu thơ “Đầu súng trăng treo” vừa mang ý nghĩa hiện thực, vừa mang ý nghĩa lãng mạn. Ánh trăng soi sáng chiến trường, biểu tượng cho vẻ đẹp của tâm hồn người lính giữa khói lửa chiến tranh. Đó không chỉ là hình ảnh của sự hòa quyện giữa hiện thực khốc liệt và chất thơ trong cuộc sống người lính mà còn thể hiện khát vọng hòa bình của họ.

 

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu không chỉ ca ngợi tình đồng đội thiêng liêng mà còn là một bài ca đẹp về chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Với ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc và để lại dư âm sâu sắc về tình đồng chí, đồng đội – một thứ tình cảm cao quý, thiêng liêng trong những năm tháng chiến đấu vì Tổ quốc. Đây chính là lý do mà bài thơ Đồng chí trở thành một trong những tác phẩm thơ ca yêu thích nhất của tôi.

Cảm nhận về truyện ngắn Ba đồng một mớ mộng mơ của Nguyễn Ngọc Tư

 

Truyện ngắn Ba đồng một mớ mộng mơ là một tác phẩm giàu tính hiện thực, phơi bày sự đối lập giữa những ước mơ đẹp đẽ và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Bằng giọng văn giản dị nhưng đầy ám ảnh, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa sâu sắc tâm lý của nhân vật “chị” – một người phụ nữ giàu lòng trắc ẩn nhưng cũng nhiều mộng mơ, để rồi dần dần nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những điều lãng mạn mà còn là cơm áo, tiền bạc và những nhu cầu thiết thực nhất.

 

Chi tiết gây ấn tượng mạnh mẽ nhất trong truyện chính là khoảnh khắc đứa trẻ tật nguyền – mà chị mong mỏi có thể nói một lời trìu mến – cuối cùng lại bật ra từ “TIỀN!”. Một từ ngắn ngủi nhưng chứa đựng cả một thực tế nghiệt ngã: nghèo đói đã bóp nghẹt những giấc mơ, đến mức ngay cả một sinh linh yếu ớt cũng không thể mong cầu gì khác ngoài vật chất. Điều này làm nhân vật “chị” vỡ mộng, khiến chị nhận ra rằng lòng trắc ẩn và sự lãng mạn đôi khi trở nên lạc lõng trước thực tế phũ phàng.

 

Từ những trải nghiệm đó, truyện mở rộng ra một ý nghĩa lớn hơn về cuộc sống. Những món quà chị từng mang về cho mẹ chồng hay bầy em – nồi cơm điện, quần áo đẹp, truyện tranh – đều không được đón nhận như chị mong muốn, vì với họ, cơm cháy, nước cơm, bánh mì… mới là những thứ cần thiết hơn. Ngay cả những lời yêu thương trong thư mẹ chồng cũng không có, mà chỉ là những dặn dò thực dụng về tiền bạc và đất đai. Những điều ấy khiến chị nhận ra rằng đôi khi tình cảm không được thể hiện bằng những lời hoa mỹ mà nằm trong những hành động giản dị nhất.

 

Truyện mang đến một cảm giác chua xót nhưng cũng rất chân thực. Nó không chỉ là câu chuyện về một người phụ nữ vỡ mộng mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của hiện thực. Người ta có thể mơ mộng, nhưng không thể sống xa rời thực tế. Và dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, vẫn có những tình cảm âm thầm hiện diện, không phải bằng lời nói, mà bằng những hành động lặng lẽ nhưng đầy yêu thương.

Trong câu văn:

 

“Khi bước qua cái cửa xiêu của căn nhà xiêu, khi mắt chị còn chưa quen với cái không gian tối tăm bên trong nhà, cái mà chị nhìn rõ nhất là ánh mắt sáng quắc của thằng bé.”

 

Cụm từ “ánh mắt sáng quắc” là một cách diễn đạt phá vỡ ngôn ngữ thông thường, mang lại những tác dụng nghệ thuật đặc biệt:

 

     Tạo sự đối lập gây ấn tượng mạnh:

    •    Trong một không gian tối tăm, nghèo nàn và u ám, ánh mắt của cậu bé lại “sáng quắc”, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ. Điều này khiến ánh mắt của nhân vật trở thành điểm nhấn nổi bật nhất trong bức tranh hiện thực đầy khắc nghiệt mà tác giả mô tả.

    Thể hiện nội tâm và số phận nhân vật:

    •    “Sáng quắc” thường dùng để chỉ ánh nhìn đầy nội lực, thường là của những người mạnh mẽ, quyết liệt. Tuy nhiên, ở đây, ánh mắt ấy thuộc về một cậu bé gầy gò, ốm yếu, chỉ nằm cong queo trên giường. Điều này gợi lên sự ám ảnh, bởi ánh mắt ấy không phải của một người khỏe mạnh mà là của một sinh linh bé nhỏ nhưng đang khao khát điều gì đó mãnh liệt – có thể là sự sống, tình thương, hoặc một điều gì đó còn lớn hơn.

      Tạo hiệu ứng thị giác và cảm xúc:

    •    Từ “sáng quắc” thường gợi liên tưởng đến ánh mắt sắc bén, đầy sức sống, nhưng đặt trong bối cảnh này, nó lại mang một cảm giác đau đớn, ám ảnh. Người đọc có thể cảm nhận được sự đối lập giữa cái nhìn mạnh mẽ ấy và cơ thể yếu ớt của cậu bé, từ đó khơi gợi lòng thương cảm sâu sắc.

 

Như vậy, bằng cách phá vỡ cách diễn đạt thông thường, cụm từ “ánh mắt sáng quắc” không chỉ tạo điểm nhấn thị giác mà còn thể hiện những tầng ý nghĩa sâu sắc về thân phận, nỗi khao khát và hiện thực đầy cay đắng mà nhân vật phải đối diện.

Chi tiết ấn tượng nhất trong truyện và lý do

 

Chi tiết khiến tôi ấn tượng nhất trong truyện Ba đồng một mớ mộng mơ là khi cậu bé tật nguyền cố gắng nói một điều gì đó với nhân vật “chị”, và cuối cùng, bằng tất cả sức lực, nó chỉ thốt lên được một từ: “TIỀN!”.

 

Lý do tôi ấn tượng với chi tiết này là vì nó mang đến một cú sốc tinh thần mạnh mẽ, đánh tan những ảo tưởng đẹp đẽ mà nhân vật “chị” luôn ôm ấp về cuộc sống. Chị đã mong chờ một lời nói tình cảm, một dấu hiệu của sự gắn bó tinh thần, nhưng thứ mà cậu bé – một người sống trong thiếu thốn cùng cực – cần nhất lại chỉ là tiền. Câu nói ấy phơi bày một thực tế trần trụi: trong nghèo đói, những giá trị tinh thần đôi khi bị lu mờ bởi nhu cầu vật chất.

 

Chi tiết này không chỉ khiến nhân vật “chị” vỡ mộng mà còn làm người đọc phải suy ngẫm về khoảng cách giữa những giấc mơ đẹp và thực tại khắc nghiệt. Nó cũng phản ánh sự cay đắng trong cuộc sống khi con người buộc phải thực tế để tồn tại, dù đôi khi điều đó khiến ta thấy bẽ bàng và hụt hẫng.

Thần trụ trời   
                    Bài làm 

Có lẽ, những bí ẩn về thiên nhiên vẫn là một câu hỏi lớn đối với con người thời cổ. Chính vì vậy, họ đã sáng tạo nên các câu chuyện để trả lời cho những thắc mắc của bản thân. Đọc truyện "Thần Trụ trời", ta thấy được cách phân chia bầu trời và mặt đất. Đọc "Prô-mê-tê và loài người", ta được giải đáp về cách các vị thần tạo ra muôn vật và loài người. Không giống hai tác phẩm trên, truyện "Đi san mặt đất" lại là những lí giải đơn giản về quá trình loài người chung lòng, góp sức san phẳng mặt đất để làm ăn mà không có sự xuất hiện của các vị thần. Truyện gây ấn tượng bởi những đặc sắc trong chủ đề và hình thức nghệ thuật.

Truyện "Đi san mặt đất" có chủ đề viết về quá trình khai hoang và cải tạo tự nhiên của người Lô lô xưa, quá trình này cần có sự giúp sức của tất cả mọi người lúc bấy giờ. Người Lô Lô xưa đã có những nhận thức khá nguyên sơ, đơn giả về thế giới vũ trụ, đồng thời họ cũng có ý thức trong việc cải tạo thế giới sống quanh mình Khi Trái Đất vẫn còn hoang sơ thì người xưa đã cùng nhau đi trình khai hoang và cải tạo tự nhiên. Đó là thời gian không thể xác định, mà người cổ xưa chỉ biết là:

"Ngày xưa, từ rất xưa...

Người già không nhớ nổi

Mấy năm mấy nghìn đời

Ngày xưa từ rất xưa...

Người trẻ không biết tới

Mấy nghìn, mấy vạn năm"

Mốc thời gian không cụ thể khiến chúng ta không thể biết chính xác đó là thời điểm nào. Khoảng thời gian ấy xưa đến mức người già cũng không thể nhớ nổi, người trẻ thì lại chẳng thể biết tới. Và cuộc sống con người lúc bấy lại thật đơn giản. Trước khi đi san mặt đất, con người vẫn sống chung, ở chung và ăn chung với nhau. Người Lô Lô xưa đã biết tận dụng điều kiện tự nhiên để trồng bắp, lấy nước uống từ "bụng đá" "Trồng bắp trên núi cao/ Uống nước từ bụng đá". Tuy nhiên, sống trong không gian hoang sơ, thiếu thốn khi "Bầu trời nhìn chưa phẳng/ Mặt đất còn nhấp nhô" nên con người thời cổ đã khẩn trương cùng nhau đi tái tạo thế giới.

Để có thể san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời thì người Lô Lô đã biết tận dụng sức mạnh của các loài vật xung quanh lúc bấy giờ:

"Kiếm con trâu sừng cong

Chọn con trâu sừng dài"

Họ kiếm những con trâu sừng phải cong, phải dài vì đây là những con trâu khỏe, trâu tốt. Chúng đi cày bừa san đất mà không quản gì mệt nhọc. Có sức giúp đỡ của chúng thì công cuộc cải tạo mặt đất của người Lô Lô xưa chẳng mấy chốc mà thành. Thế nhưng công việc san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời là công việc chung của muôn loài nên con người đã đi chuột chũi cóc, ếch. Đáp lại lời kêu gọi của người Lô Lô xưa, các con vật đều tìm cớ trốn tránh, thoái thác. Không thể trông cậy vào chúng, con người đã tập hợp sức mạnh của nhau để cải tạo thiên nhiên "Giống nào cũng không đi/ Người gọi nhau làm lấy". Truyện "Đi san mặt đất" của người Lô Lô không chỉ đơn thuần là lời lí giải về sự bằng phẳng của mặt đất và bầu trời mà còn phản ánh nhận thức của người Lô Lô xưa về quá trình tạo lập thế giới. Theo cách lí giải của họ, để có được mặt đất, bầu trời bằng phẳng như ngày nay thì người Lô Lô xưa đã phải đi san mặt đất. Con người đã tự biết tập hợp sức mạnh của cộng đồng để chung tay thực hiện công việc. Và qua đây, ta thấy được con người trong buổi sơ khai đã có ý thức trong việc cải tạo thiên nhiên để phục vụ cho cuộc sống của chính mình.

Không chỉ độc đáo ở chủ đề, truyện "Đi san mặt đất" còn có những đặc sắc ở khía cạnh nghệ thuật. Người Lô Lô xưa đã sáng tạo truyện thần thoại bằng hình thức thơ ca với giọng điệu vui tươi, nhí nhảnh tạo cảm giác thích thú cho người đọc. 

Bên canh đó, truyện còn sử dụng biện pháp nhân hóa cùng với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. Các con vật được nhân hóa có những cử chỉ giống con người đã giúp cho chuyện trở nên sinh động hơn. Người Lô Lô xưa đã sử dụng ngôn ngữ gần gũi, giản dị giúp cho bạn đọc ở mọi lứa tuổi dễ dàng tiếp nhận truyện.

"Đi san mặt đất" là một trong những truyện thần thoại đặc sắc của người Lô Lô. Truyện đã thể hiện những lí giải nguyên sơ của người xưa về vũ trụ, về thế giới qua thể thơ năm chữ kết hợp sử dụng các biện pháp nghệ thuật. Qua câu chuyện, ta càng thêm ấn tượng với trí tưởng tượng của người xưa trong việc sáng tạo những giá trị văn hóa dân gian.

 

Thần trụ trời   
                    Bài làm 

Có lẽ, những bí ẩn về thiên nhiên vẫn là một câu hỏi lớn đối với con người thời cổ. Chính vì vậy, họ đã sáng tạo nên các câu chuyện để trả lời cho những thắc mắc của bản thân. Đọc truyện "Thần Trụ trời", ta thấy được cách phân chia bầu trời và mặt đất. Đọc "Prô-mê-tê và loài người", ta được giải đáp về cách các vị thần tạo ra muôn vật và loài người. Không giống hai tác phẩm trên, truyện "Đi san mặt đất" lại là những lí giải đơn giản về quá trình loài người chung lòng, góp sức san phẳng mặt đất để làm ăn mà không có sự xuất hiện của các vị thần. Truyện gây ấn tượng bởi những đặc sắc trong chủ đề và hình thức nghệ thuật.

Truyện "Đi san mặt đất" có chủ đề viết về quá trình khai hoang và cải tạo tự nhiên của người Lô lô xưa, quá trình này cần có sự giúp sức của tất cả mọi người lúc bấy giờ. Người Lô Lô xưa đã có những nhận thức khá nguyên sơ, đơn giả về thế giới vũ trụ, đồng thời họ cũng có ý thức trong việc cải tạo thế giới sống quanh mình Khi Trái Đất vẫn còn hoang sơ thì người xưa đã cùng nhau đi trình khai hoang và cải tạo tự nhiên. Đó là thời gian không thể xác định, mà người cổ xưa chỉ biết là:

"Ngày xưa, từ rất xưa...

Người già không nhớ nổi

Mấy năm mấy nghìn đời

Ngày xưa từ rất xưa...

Người trẻ không biết tới

Mấy nghìn, mấy vạn năm"

Mốc thời gian không cụ thể khiến chúng ta không thể biết chính xác đó là thời điểm nào. Khoảng thời gian ấy xưa đến mức người già cũng không thể nhớ nổi, người trẻ thì lại chẳng thể biết tới. Và cuộc sống con người lúc bấy lại thật đơn giản. Trước khi đi san mặt đất, con người vẫn sống chung, ở chung và ăn chung với nhau. Người Lô Lô xưa đã biết tận dụng điều kiện tự nhiên để trồng bắp, lấy nước uống từ "bụng đá" "Trồng bắp trên núi cao/ Uống nước từ bụng đá". Tuy nhiên, sống trong không gian hoang sơ, thiếu thốn khi "Bầu trời nhìn chưa phẳng/ Mặt đất còn nhấp nhô" nên con người thời cổ đã khẩn trương cùng nhau đi tái tạo thế giới.

Để có thể san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời thì người Lô Lô đã biết tận dụng sức mạnh của các loài vật xung quanh lúc bấy giờ:

"Kiếm con trâu sừng cong

Chọn con trâu sừng dài"

Họ kiếm những con trâu sừng phải cong, phải dài vì đây là những con trâu khỏe, trâu tốt. Chúng đi cày bừa san đất mà không quản gì mệt nhọc. Có sức giúp đỡ của chúng thì công cuộc cải tạo mặt đất của người Lô Lô xưa chẳng mấy chốc mà thành. Thế nhưng công việc san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời là công việc chung của muôn loài nên con người đã đi chuột chũi cóc, ếch. Đáp lại lời kêu gọi của người Lô Lô xưa, các con vật đều tìm cớ trốn tránh, thoái thác. Không thể trông cậy vào chúng, con người đã tập hợp sức mạnh của nhau để cải tạo thiên nhiên "Giống nào cũng không đi/ Người gọi nhau làm lấy". Truyện "Đi san mặt đất" của người Lô Lô không chỉ đơn thuần là lời lí giải về sự bằng phẳng của mặt đất và bầu trời mà còn phản ánh nhận thức của người Lô Lô xưa về quá trình tạo lập thế giới. Theo cách lí giải của họ, để có được mặt đất, bầu trời bằng phẳng như ngày nay thì người Lô Lô xưa đã phải đi san mặt đất. Con người đã tự biết tập hợp sức mạnh của cộng đồng để chung tay thực hiện công việc. Và qua đây, ta thấy được con người trong buổi sơ khai đã có ý thức trong việc cải tạo thiên nhiên để phục vụ cho cuộc sống của chính mình.

Không chỉ độc đáo ở chủ đề, truyện "Đi san mặt đất" còn có những đặc sắc ở khía cạnh nghệ thuật. Người Lô Lô xưa đã sáng tạo truyện thần thoại bằng hình thức thơ ca với giọng điệu vui tươi, nhí nhảnh tạo cảm giác thích thú cho người đọc. 

Bên canh đó, truyện còn sử dụng biện pháp nhân hóa cùng với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. Các con vật được nhân hóa có những cử chỉ giống con người đã giúp cho chuyện trở nên sinh động hơn. Người Lô Lô xưa đã sử dụng ngôn ngữ gần gũi, giản dị giúp cho bạn đọc ở mọi lứa tuổi dễ dàng tiếp nhận truyện.

"Đi san mặt đất" là một trong những truyện thần thoại đặc sắc của người Lô Lô. Truyện đã thể hiện những lí giải nguyên sơ của người xưa về vũ trụ, về thế giới qua thể thơ năm chữ kết hợp sử dụng các biện pháp nghệ thuật. Qua câu chuyện, ta càng thêm ấn tượng với trí tưởng tượng của người xưa trong việc sáng tạo những giá trị văn hóa dân gian.

 

Trong đoạn trích, Thúy Kiều hiện lên là một người phụ nữ sâu sắc, giàu tình cảm nhưng cũng đầy lý trí. Dù lưu luyến cuộc chia ly với Thúc Sinh, nàng vẫn giữ được sự bình tĩnh để dặn dò chàng về những sóng gió phía trước. Kiều hiểu rõ hoàn cảnh của mình và biết rằng hạnh phúc với Thúc Sinh không dễ dàng, vì vậy nàng khuyên chàng nên thẳng thắn với vợ cả, tránh giấu giếm để không gây thêm bi kịch sau này. Điều này thể hiện sự từng trải và tinh thần trách nhiệm của Kiều với tình yêu của mình. Bên cạnh đó, hình ảnh “vầng trăng ai xẻ làm đôi” đầy xót xa đã khắc họa nỗi cô đơn và đau buồn của Kiều khi phải chấp nhận số phận trớ trêu. Qua đoạn thơ, Nguyễn Du đã khắc họa một Thúy Kiều vừa chân thành, sâu sắc trong tình yêu, vừa bản lĩnh, tỉnh táo trước nghịch cảnh.

Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường - Hiện tượng đảo trật tự từ ngữ: dùng mới mục đích nhấn mạnh, tăng sức biểu cảm cho sự diễn đạt - Hiện tượng mở rộng khả năng kết hợp của từ: từ ngữ được cung cấp thêm những khả năng kết hợp mới tạo ra những kết hợp từ vô cùng độc đáo, nhằm tăng hiệu quả diễn đạt. - Hiện tượng tách biệt: tách các thành phần câu thành những câu độc lập với dụng ý nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc   

Nhan đề là : cuộc chia ly đầy lưu luyến của thuý kiều và thúc sinh

Bài văn nghị luận về tác phẩm “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry

 

Trong kho tàng văn học thế giới, có rất nhiều tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả, nhưng đối với tôi, Chiếc lá cuối cùng của O. Henry là một truyện ngắn đầy ý nghĩa và cảm động. Tác phẩm không chỉ thể hiện tình yêu thương giữa con người với con người mà còn ca ngợi tinh thần hy sinh cao cả, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị của niềm tin và hy vọng trong cuộc sống.

 

Truyện kể về hai cô họa sĩ trẻ Sue và Johnsy sống trong một căn phòng nhỏ tại khu phố nghệ sĩ nghèo. Khi Johnsy mắc bệnh viêm phổi, cô dần mất đi ý chí sống và tin rằng khi chiếc lá thường xuân cuối cùng rơi xuống, cô cũng sẽ từ giã cõi đời. Người họa sĩ già Behrman, một người hàng xóm luôn tỏ ra cộc cằn nhưng có tấm lòng nhân hậu, đã vẽ nên một chiếc lá trên tường trong đêm mưa bão để giữ cho hy vọng của Johnsy không tắt. Nhờ đó, cô đã lấy lại niềm tin vào cuộc sống và hồi phục, nhưng chính Behrman lại qua đời vì viêm phổi sau khi hoàn thành kiệt tác cuối cùng của đời mình.

 

Chiếc lá cuối cùng là một câu chuyện cảm động về lòng nhân ái và sự hy sinh thầm lặng. O. Henry đã xây dựng nhân vật Behrman với một tình yêu thương bao la, sẵn sàng hy sinh để cứu sống một người mà ông coi như con gái. Chiếc lá mà ông vẽ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của niềm tin và hy vọng. Nếu không có chiếc lá ấy, có lẽ Johnsy đã không thể vượt qua bệnh tật. Qua đó, tác phẩm truyền tải một thông điệp sâu sắc: trong cuộc sống, đôi khi một hành động nhỏ bé nhưng xuất phát từ lòng yêu thương chân thành cũng có thể thay đổi số phận của một con người.

 

Bên cạnh đó, truyện còn phản ánh hiện thực khắc nghiệt của những người nghệ sĩ nghèo nhưng đầy nghị lực. Họ sống trong thiếu thốn, bệnh tật, nhưng vẫn giữ được trái tim nhân hậu và tình yêu nghệ thuật. Văn phong của O. Henry giản dị nhưng đầy cảm xúc, đặc biệt là cách ông xây dựng tình huống bất ngờ ở cuối truyện, khiến người đọc không khỏi xúc động và suy ngẫm.

 

Tóm lại, Chiếc lá cuối cùng không chỉ là một câu chuyện về tình bạn và tình người mà còn là bài ca về lòng nhân ái và niềm hy vọng. T