

Vũ Thị Huyền Trang
Giới thiệu về bản thân



































Ở một thời điểm nào đó trong hành trình của cuộc đời, ta sẽ phải độc lập tự mình bước đi. Đó không chỉ là quy luật của sự trưởng thành, mà còn là điều kiện để mỗi người khám phá và khẳng định giá trị bản thân. Trong hành trình ấy, sự tự lập đóng vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là với tuổi trẻ – độ tuổi của khát vọng, thử thách và hành động. Tự lập là khả năng tự mình suy nghĩ, quyết định, hành động và chịu trách nhiệm với cuộc sống của bản thân mà không phụ thuộc hoàn toàn vào người khác. Với tuổi trẻ, tự lập không chỉ là việc biết chăm sóc bản thân, quản lý thời gian, tài chính, mà còn là khả năng định hướng tương lai, kiên định theo đuổi mục tiêu và vượt qua khó khăn bằng chính nội lực của mình. Trước hết, tự lập là dấu hiệu của sự trưởng thành. Khi một người trẻ biết tự mình đối mặt với những vấn đề trong học tập, công việc và cuộc sống, họ không chỉ rèn luyện kỹ năng sống mà còn phát triển tư duy độc lập, bản lĩnh và lòng dũng cảm. Những người sống tự lập thường tự tin, quyết đoán và dễ dàng thích nghi với môi trường mới – những yếu tố thiết yếu để thành công trong thế kỷ 21 đầy biến động. Thứ hai, tự lập giúp tuổi trẻ khám phá và phát triển giá trị bản thân. Khi không còn nương tựa hoàn toàn vào cha mẹ hay người thân, người trẻ buộc phải bước ra khỏi “vùng an toàn”, trải nghiệm và va chạm thực tế. Chính trong quá trình ấy, họ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh bản thân và trưởng thành hơn. Không ít người trẻ từng thất bại khi bắt đầu sống tự lập, nhưng cũng từ thất bại đó mà họ tích lũy kinh nghiệm và dần vững vàng hơn. Thứ ba, tự lập là bước khởi đầu để tuổi trẻ xây dựng tương lai bền vững. Một người biết tự lập sẽ chủ động học tập, lao động và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. Họ không ỷ lại, không đổ lỗi, mà biết đứng lên từ chính đôi chân của mình. Điều đó tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp, đời sống tinh thần và mối quan hệ xã hội sau này. Tuy nhiên, thực tế cho thấy không phải bạn trẻ nào cũng có ý thức tự lập. Có người quen được bao bọc, nên khi phải sống xa gia đình liền lúng túng, chán nản, thậm chí sụp đổ. Có người ngại khó, ngại va chạm, sống thụ động và dễ bị cuốn theo môi trường tiêu cực. Vì vậy, để sống tự lập, người trẻ cần rèn luyện thói quen tự học, tự quản lý bản thân, biết đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì hành động, đồng thời sẵn sàng học hỏi từ thất bại và lắng nghe lời khuyên từ những người đi trước. Tự lập không phải là phủ nhận sự giúp đỡ của người khác, mà là biết sống có trách nhiệm và làm chủ cuộc đời mình. Mỗi người chỉ sống một lần, và tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất để sống trọn vẹn, mạnh me
Trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm, hình tượng “li khách” hiện lên vừa quen thuộc, vừa đầy bi tráng, gợi nhiều xúc cảm sâu xa. “Li khách” là người ra đi, mang theo chí lớn, lý tưởng, khát vọng nhưng cũng đồng thời đối mặt với sự cô đơn, chia lìa và hi sinh thầm lặng. Hình ảnh này hiện lên nổi bật qua những câu thơ đầy xót xa: “Li khách! Li khách! Con đường nhỏ / Chí nhớn chưa về bàn tay không”. Đó là người ra đi khi chí hướng còn dang dở, hành trang chỉ là tấm lòng và khát vọng lập thân, lập công giữa cuộc đời rộng lớn. “Li khách” không chỉ là cá nhân cụ thể, mà còn là biểu tượng cho lớp thanh niên thời đại, dấn thân vì lý tưởng trong một hoàn cảnh đất nước đầy biến động. Qua hình tượng ấy, tác giả không chỉ thể hiện sự cảm thông sâu sắc với người ra đi mà còn ngợi ca vẻ đẹp của tinh thần dũng cảm, sẵn sàng chấp nhận cô độc, thiệt thòi để theo đuổi con đường lớn. Chính điều đó đã làm nên âm hưởng bi hùng và nét độc đáo cho bài thơ, khiến hình tượng “li khách” trở thành điểm nhấn khó quên trong lòng người đọc.
1. Tượng trưng cho nỗi lòng xao động, đau buồn của người tiễn biệt: Dù không có con sông thực và không nghe sóng thật, nhưng trong lòng người ở lại lại vang lên “tiếng sóng” – đó là sự dậy lên của cảm xúc, sự rung động mãnh liệt của tâm hồn trước cuộc chia ly. “Tiếng sóng” là tiếng lòng, biểu hiện sự day dứt, bồi hồi, không nói nên lời. 2. Tượng trưng cho khoảng cách, sự chia lìa không thể níu giữ: Sóng thường gắn với sông – một không gian chia cắt, và sóng vỗ như nhấn mạnh sự ra đi là không thể tránh khỏi. Dù người tiễn không đưa qua sông, cuộc chia ly vẫn là một dòng chảy không thể đảo ngược – sóng trong lòng là biểu hiện của sự bất lực và nuối tiếc. 3. Gợi liên tưởng đến những khát vọng sâu xa và không yên của con người: Sóng trong văn học thường tượng trưng cho tình cảm mãnh liệt, khôn nguôi. Ở đây, đó là nỗi buồn chia tay, sự lo âu cho người ra đi – có thể là ra trận, đi xa vì lý tưởng => “Tiếng sóng” là hình ảnh tượng trưng giàu sức gợi, thể hiện chiều sâu tâm trạng của người tiễn biệt, đồng thời góp phần tạo nên không khí bi tráng, đầy cảm xúc cho toàn bài thơ.
1. Tượng trưng cho nỗi lòng xao động, đau buồn của người tiễn biệt: Dù không có con sông thực và không nghe sóng thật, nhưng trong lòng người ở lại lại vang lên “tiếng sóng” – đó là sự dậy lên của cảm xúc, sự rung động mãnh liệt của tâm hồn trước cuộc chia ly. “Tiếng sóng” là tiếng lòng, biểu hiện sự day dứt, bồi hồi, không nói nên lời. 2. Tượng trưng cho khoảng cách, sự chia lìa không thể níu giữ: Sóng thường gắn với sông – một không gian chia cắt, và sóng vỗ như nhấn mạnh sự ra đi là không thể tránh khỏi. Dù người tiễn không đưa qua sông, cuộc chia ly vẫn là một dòng chảy không thể đảo ngược – sóng trong lòng là biểu hiện của sự bất lực và nuối tiếc. 3. Gợi liên tưởng đến những khát vọng sâu xa và không yên của con người: Sóng trong văn học thường tượng trưng cho tình cảm mãnh liệt, khôn nguôi. Ở đây, đó là nỗi buồn chia tay, sự lo âu cho người ra đi – có thể là ra trận, đi xa vì lý tưởng => “Tiếng sóng” là hình ảnh tượng trưng giàu sức gợi, thể hiện chiều sâu tâm trạng của người tiễn biệt, đồng thời góp phần tạo nên không khí bi tráng, đầy cảm xúc cho toàn bài thơ.
Hiện tượng ngôn ngữ: Nghịch lý – phi logic ngôn ngữ: Câu đầu khẳng định: "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt" – tức phủ nhận mọi đặc trưng cảm quan thường thấy của chiều tà. Nhưng câu sau lại nói: "Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?" – một cách cảm nhận hoàng hôn rất rõ ràng, sâu đậm qua ánh mắt người ở lại. Tác dụng: Làm nổi bật tâm trạng người đưa tiễn: Cái “hoàng hôn” không đến từ cảnh vật thực mà xuất hiện trong lòng người, từ cảm xúc buồn thương, tiếc nuối trước cuộc chia ly. Tạo chất thơ lãng mạn và chiều sâu nội tâm: Dù cảnh vật “không thắm, không vàng vọt” nhưng “mắt trong” lại “đầy hoàng hôn” – gợi một trạng thái tâm lý mâu thuẫn, nơi cảm xúc lấn át lý trí. Tô đậm phong cách Thơ mới: Phá cách, không tuân theo lối tả cảnh thông thường mà đi sâu vào trực giác, cảm xúc cá nhân, thể hiện cái tôi trữ tình đặc sắc. => Việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường làm cho câu thơ trở nên độc đáo, tinh tế, thể hiện rõ nỗi buồn chia ly dằn vặt trong tâm hồn người ở lại – một đặc trưng tiêu biểu của Thơ mới.
1. Không gian cuộc chia tay: Không gian không được miêu tả cụ thể, song gợi cảm giác trừu tượng, nội tâm, thấm đượm nỗi buồn ly biệt. Có hình ảnh “con đường nhỏ” – biểu tượng của hành trình lên đường, rời xa quê hương. Không gian cũng hiện lên qua các hình ảnh gợi cảm như “bóng chiều”, “hoàng hôn”, “sen nở”, “đôi mắt biếc”, “chiếc khăn tay” – tất cả đều nhuốm màu bịn rịn, lưu luyến và thương nhớ. 2. Thời gian cuộc chia tay: Thời điểm chia tay là buổi chiều, được gợi qua câu thơ “Ta biết người buồn chiều hôm trước”, gắn với sắc thái mờ nhạt, u buồn của “bóng chiều”. Đồng thời là sáng hôm nay, như trong câu “Ta biết người buồn sáng hôm nay” – cho thấy cuộc chia tay kéo dài từ hôm trước đến hôm nay, tạo nên một khoảng thời gian buồn bã, kéo dài, day dứt. Mùa chia tay là mùa hạ, nhưng được cảm nhận như mùa thu, qua hình ảnh “giời chưa mùa thu, tươi lắm thay”, càng làm tăng thêm sự nuối tiếc. => Không gian và thời gian trong bài thơ không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang tính tâm trạng, biểu hiện một cuộc chia tay nặng trĩu, sâu sắc, đầy chất bi tráng trong tâm hồn của người ở lại.
Nhân vật trữ tình là tác giả
Cảm ơn bạn đã bổ sung chú thích. Dưới đây là bản trả lời hoàn chỉnh, có lồng ghép các chú thích từ [10] đến [18]: --- 1. Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du sử dụng để miêu tả nhân vật Từ Hải: Ngoại hình oai phong, phi thường: “Râu hùm, hàm én, mày ngài” – miêu tả vẻ ngoài đầy uy lực, thể hiện khí chất anh hùng. “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” – vóc dáng to lớn, phi thường, vượt trội người thường. Phẩm chất anh hùng, tài năng xuất chúng: “Đường đường một đấng anh hào” – vẻ hiên ngang, khí phách của bậc anh hùng. “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” – vừa giỏi võ, vừa có mưu lược dùng binh. Chí hướng, lý tưởng lớn lao: “Đội trời, đạp đất ở đời” – tư thế làm chủ cuộc đời, không chịu khuất phục. “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” – sống với chí lớn tung hoành thiên hạ, ngang dọc giang hồ. “Tâm phúc tương cờ” ([10]) – Từ Hải đến với Kiều bằng tình cảm chân thành, gắn bó như tri kỷ, không phải tình yêu vụ lợi. Cử chỉ, lời nói đầy bản lĩnh và tinh tế: “Mắt xanh chẳng để ai vào, có không?” ([11]) – Từ Hải tin rằng Kiều là người biết nhìn người, chưa từng yêu ai thật lòng, nay mới gặp tri kỷ. “Tấn Dương được thấy mây rồng có phen” ([12]) – gợi ý rằng Từ Hải có thể lập nên sự nghiệp lớn như vua Đường ngày trước. Tình cảm tôn trọng, gắn bó với Thúy Kiều: “Tri kỷ trước sau mấy người”, “Muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau” – trân trọng người hiểu mình, sẵn sàng gắn bó lâu dài. “Ý hợp tâm đầu” ([14]) – hai người thật lòng yêu thương, đồng điệu cả trong tâm hồn lẫn lý tưởng. --- 2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải: Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngưỡng mộ sâu sắc và lý tưởng hóa. Ông xây dựng Từ Hải như một biểu tượng của người anh hùng toàn vẹn: vừa tài năng, dũng cảm, lại có nhân cách cao đẹp và tình yêu chân thành. Từ Hải là hình tượng đối lập với xã hội phong kiến mục nát – nơi những người như Kiều từng bị vùi dập, nay được cứu vớt nhờ người anh hùng mang khát vọng công lý. Từ Hải còn được xem là hiện thân của ước mơ về một người “trí dũng song toàn”, dám hành động để thay đổi số phận, và biết tôn trọng người phụ nữ tài sắc như Kiều. --- => Kết luận: Nhân vật Từ Hải không chỉ là một anh hùng trong tác phẩm, mà còn là hiện thân cho lý tưởng của Nguyễn Du về tự do, công bằng và nhân phẩm con người. Thái độ trân trọng, lý tưởng hóa ấy thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả trong Truyện Kiều.
Cụôc gặp gỡ giữa từ hải và thúy kiều
Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật Vũ Như Tô
Trong đoạn trích, Vũ Như Tô hiện lên là một nghệ sĩ có tài năng và lý tưởng lớn. Ông mang trong mình khát vọng xây dựng Cửu Trùng Đài không phải để phục vụ thú vui cá nhân của nhà vua mà nhằm tạo nên một công trình nghệ thuật trường tồn với thời gian. Điều đó cho thấy Vũ Như Tô là người có tầm nhìn xa và khát khao cống hiến cho nghệ thuật, cho dân tộc. Tuy bị giam cầm, mang xiềng xích, ông vẫn giữ vững khí phách của một người quân tử, không chịu khuất phục trước quyền uy nếu không đạt được những điều kiện chính đáng cho người tài. Khi được vua đồng ý, ông sẵn sàng dốc toàn tâm toàn lực thực hiện. Như vậy, Vũ Như Tô không chỉ là một kiến trúc sư thiên tài mà còn là biểu tượng của người nghệ sĩ chân chính, sống có hoài bão, có lòng tự trọng và sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng. Qua đó, tác giả gửi gắm nỗi bi kịch của người nghệ sĩ khi lý tưởng cao đẹp không gặp được hoàn cảnh thích hợp để thực hiện.