

Lưu Thị Kiều
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Bài thơ khắc họa hình ảnh những người phụ nữ nông thôn lam lũ, nhọc nhằn, suốt đời gánh nước sông để mưu sinh và chăm lo gia đình. Họ hiện lên với vẻ đẹp kiên cường, chịu thương chịu khó, là biểu tượng cho sức sống bền bỉ và sự hy sinh t Câu 2 Hội chứng “burnout” là tình trạng kiệt sức cả thể chất lẫn tinh thần do áp lực học tập, công việc và kỳ vọng xã hội. Nó khiến giới trẻ mệt mỏi, mất động lực và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Để vượt qua, cần biết cân bằng cuộc sống, nghỉ ngơi hợp lý, chia sẻ với người thân và học cách chấp nhận bản thân, sống lành mạnh và tích cực hơn
Câu 1 Bài thơ khắc họa hình ảnh những người phụ nữ nông thôn lam lũ, nhọc nhằn, suốt đời gánh nước sông để mưu sinh và chăm lo gia đình. Họ hiện lên với vẻ đẹp kiên cường, chịu thương chịu khó, là biểu tượng cho sức sống bền bỉ và sự hy sinh t Câu 2 Hội chứng “burnout” là tình trạng kiệt sức cả thể chất lẫn tinh thần do áp lực học tập, công việc và kỳ vọng xã hội. Nó khiến giới trẻ mệt mỏi, mất động lực và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Để vượt qua, cần biết cân bằng cuộc sống, nghỉ ngơi hợp lý, chia sẻ với người thân và học cách chấp nhận bản thân, sống lành mạnh và tích cực hơn
Câu 1: Tôn trọng sự khác biệt của người khác là biểu hiện của một xã hội văn minh và là điều kiện để mỗi cá nhân được sống thật với bản thân mình. Trong cuộc sống, mỗi người có một hoàn cảnh, tính cách, sở thích và quan điểm riêng. Chính sự khác biệt đó tạo nên sự đa dạng và phong phú cho xã hội. Nếu ai cũng giống nhau, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu và nhàm chán. Khi ta biết chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, ta không chỉ tạo ra một môi trường sống chan hòa, nhân ái mà còn học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ từ người khác. Ngược lại, việc phán xét hay áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác sẽ khiến con người trở nên nhỏ nhen, ích kỷ và làm tổn thương lẫn nhau. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt cũng giúp ta xây dựng các mối quan hệ tích cực, lành mạnh và bền vững. Vì vậy, trong thời đại hiện nay – khi thế giới ngày càng hội nhập – sự thấu hiểu và tôn trọng khác biệt là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Câu 2: Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư. Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một trong những thi phẩm tiêu biểu của Phong trào Thơ mới. Với giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, nhà thơ đã đưa người đọc bước vào một không gian đậm chất hoài niệm, nơi ánh nắng ban trưa trở thành nhịp cầu gợi nhớ hình ảnh người mẹ đã khuất. Bài thơ mở đầu bằng cảnh vật quen thuộc: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, / Xao xác, gà trưa gáy não nùng”. Chỉ một tia nắng mới cũng đủ gợi lên trong lòng thi sĩ bao nỗi buồn man mác, nỗi buồn gắn liền với “thời dĩ vãng” – những ngày xưa cũ không thể nào quên. Những hình ảnh thiên nhiên ấy như phông nền cho những cảm xúc sâu kín ùa về. Trong dòng hồi tưởng ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên đầy thân thương, gần gũi: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời / Lúc người còn sống, tôi lên mười”. Tuổi thơ gắn liền với hình ảnh mẹ bên chiếc áo đỏ phơi trước giậu – một khung cảnh vừa giản dị, vừa đẹp đẽ và bình yên. Bằng những chi tiết tưởng chừng rất nhỏ: “áo đỏ”, “giậu phơi”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”, tác giả đã khắc họa hình ảnh người mẹ một cách sống động, chân thực nhưng cũng đầy xúc động. Nét độc đáo của bài thơ không chỉ nằm ở cảm xúc chân thành mà còn ở nghệ thuật miêu tả tinh tế, cách sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ và âm hưởng nhẹ nhàng, trầm lắng. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện tại và quá khứ, giữa thiên nhiên và tâm trạng đã tạo nên chiều sâu cho tác phẩm. Qua bài thơ, Lưu Trọng Lư không chỉ bày tỏ nỗi nhớ thương mẹ da diết mà còn thể hiện tình yêu sâu nặng với những ký ức tuổi thơ và quê hương. “Nắng mới” vì thế không chỉ là ánh nắng của một buổi trưa hè, mà còn là ánh sáng của ký ức, của tình mẫu tử thiêng liêng – điều luôn sáng mãi trong trái tim mỗi con người.
Dưới đây là phần trả lời cho từng câu hỏi: --- Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Nghị luận. Văn bản trình bày ý kiến, suy nghĩ, đánh giá của tác giả về việc phán xét người khác và ảnh hưởng của định kiến trong cuộc sống. --- Câu 2. Hai cặp từ/cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1): Tằn tiện – phung phí Hào phóng – keo kiệt --- Câu 3. Vì sao tác giả lại cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng? Tác giả cho rằng đừng phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có hoàn cảnh sống, lối suy nghĩ, cảm nhận và lựa chọn riêng. Việc nhìn người khác qua định kiến hay lối sống của bản thân dễ dẫn đến những nhận định phiến diện, thiếu công bằng, khiến ta mệt mỏi và gây tổn thương không cần thiết cho cả người khác lẫn chính mình. --- Câu 4. Hiểu như thế nào về quan điểm: “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó”? Quan điểm này nhấn mạnh rằng, điều đáng sợ hơn việc bị người khác phán xét là việc chính bản thân ta tự chấp nhận
Câu 1: Đoạn thơ "Tôi đi về phía tuổi thơ" của Trương Trọng Nghĩa gợi lên một không gian quê hương đầy những kỷ niệm tươi đẹp, nhưng cũng là nỗi niềm nuối tiếc về sự thay đổi của thời gian. Bằng những hình ảnh cụ thể như "dấu chân", "bạn đã rời làng kiếm sống", tác giả khắc họa một bức tranh nông thôn nghèo khó, nơi mà đất đai không còn đủ để nuôi sống con người, “Mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no”. Cảnh vật xưa đã dần biến mất, thế hệ trẻ không còn hát dân ca, tóc dài ngang lưng cũng không còn, những lũy tre ngày xưa đã bị thay thế bằng "nhà cửa chen chúc mọc". Đây là những mất mát sâu sắc, không chỉ về vật chất mà còn về văn hóa và truyền thống. Cái tôi trong thơ đi về phía làng, nhưng mang theo "những nỗi buồn ruộng rẫy", là sự buồn bã, hoài niệm về một quê hương cũ đã mất đi, để lại một khoảng trống lớn trong lòng người về một thời đã qua. Đoạn thơ sử dụng nghệ thuật đối lập và hình ảnh ẩn dụ để làm nổi bật sự biến đổi của xã hội, làm sâu sắc thêm cảm giác tiếc nuối và bất lực của tác giả trước sự thay đổi của quê hương. Câu 2: Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Nó đem lại rất nhiều tiện ích, từ việc kết nối con người trên toàn thế giới đến việc cung cấp thông tin nhanh chóng và tiện lợi. Mạng xã hội giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè, người thân dù ở xa, chia sẻ những khoảnh khắc, suy nghĩ và những hoạt động trong cuộc sống. Nó cũng là một công cụ hữu ích trong công việc, giúp quảng bá sản phẩm, dịch vụ và kết nối các doanh nghiệp với khách hàng. Bên cạnh đó, mạng xã hội cũng là nơi cung cấp những thông tin, tin tức cập nhật, từ các sự kiện nổi bật đến những vấn đề xã hội đang được quan tâm. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng tồn tại những mặt trái không thể phủ nhận. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự lan truyền thông tin sai lệch, thiếu chính xác. Việc thông tin không được kiểm chứng khiến người sử dụng dễ dàng bị lôi kéo vào những nhận thức sai lệch, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và cách nhìn nhận về thế giới. Bên cạnh đó, mạng xã hội cũng tạo ra sự phân tán sự chú ý, khiến nhiều người dành quá nhiều thời gian vào việc theo dõi, tương tác trên các nền tảng này mà bỏ qua các công việc quan trọng trong cuộc sống thực tế. Một vấn đề khác là mạng xã hội cũng dễ dàng làm tăng sự cô đơn, nhất là trong xã hội hiện đại khi con người có thể kết nối với nhau mà không thực sự gặp mặt. Những mối quan hệ trên mạng xã hội có thể thiếu đi sự sâu sắc và chân thành, thay vào đó là sự ảo hóa của các cuộc trò chuyện, sự khoe khoang về cuộc sống cá nhân hay sự so sánh không thực tế với người khác. Điều này dễ dẫn đến cảm giác tự ti, thiếu thốn và căng thẳng trong cuộc sống. Ngoài ra, việc quá chú trọng vào các mối quan hệ ảo có thể làm giảm chất lượng các mối quan hệ thực tế. Con người có xu hướng dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử, dẫn đến sự xa cách trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Mọi người không còn dành nhiều thời gian trò chuyện trực tiếp, mà thay vào đó là nhắn tin, gọi video qua mạng xã hội, khiến tình cảm trở nên nhạt nhòa và thiếu sự kết nối thực sự. Tóm lại, mạng xã hội mang lại những tiện ích và kết nối, nhưng cũng đồng thời tạo ra nhiều nguy cơ nếu không được sử dụng một cách hợp lý và có ý thức. Người dùng cần phải biết cách quản lý thời gian, lựa chọn thông tin một cách tỉnh táo và giữ gìn các mối quan hệ thực tế bên ngoài thế giới ảo. Mạng xã hội có thể trở thành công cụ hỗ trợ cuộc sống nếu biết cách sử dụng một cách tích cực và tỉnh táo.
Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do. Thơ không có quy tắc về số câu, số chữ trong mỗi câu, nhịp điệu, hay cách gieo vần, nên đây là thể thơ tự do. Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ như: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư. Những tính từ này giúp miêu tả cảm giác và đặc tính của hạnh phúc. Câu 3. Đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả / thơm trong im lặng, dịu dàng" miêu tả hạnh phúc như là một điều gì đó giản dị, nhẹ nhàng, có thể là kết quả của một quá trình sống yên bình và sâu lắng. Quả thơm trong im lặng tượng trưng cho những niềm vui tinh tế, không ồn ào, mà đến từ những khoảnh khắc nhẹ nhàng, sâu sắc trong cuộc sống. Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như sông / vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình / đầy vơi" làm nổi bật đặc điểm của hạnh phúc như một dòng chảy tự do, không bị gò bó, không quan tâm đến những thay đổi lớn nhỏ của bản thân. Hạnh phúc ở đây được ví như dòng sông vô tư, chỉ cần đi về phía biển, mặc kệ sự đầy vơi, cho thấy sự nhẹ nhàng và tự nhiên của hạnh phúc. Câu 5. Quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích là hạnh phúc không phải lúc nào cũng là điều rực rỡ, ồn ào, mà có thể là những khoảnh khắc bình dị, nhẹ nhàng và tự nhiên trong cuộc sống. Hạnh phúc đôi khi là sự thanh thản, sự vô tư và không cần phải quan tâm quá nhiều đến những điều vật chất hay sự thay đổi trong cuộc sống. Tác giả cho rằng hạnh phúc là sự hòa hợp với tự nhiên, là sự đơn giản mà sâu sắc.