![](https://rs.olm.vn/images/background/bg0.jpg?v=2)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/3.png?13)
Bùi Tường Vân
Giới thiệu về bản thân
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_mam_non.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_tan_binh.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_chuyen_can.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_cao_thu.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_thong_thai.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_dai_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
Vấn đề văn hóa, ứng xử giao tiếp của học sinh
Trong xã hội hiện đại ngày nay, vấn đề văn hóa và ứng xử giao tiếp của học sinh đang ngày càng trở thành một chủ đề quan trọng. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, mạng xã hội và sự thay đổi trong môi trường học đường, văn hóa và cách thức giao tiếp của học sinh cũng có sự biến động không nhỏ. Từ đó, việc xây dựng một nền tảng văn hóa ứng xử tích cực và phù hợp cho học sinh là vô cùng cần thiết.
1. Văn hóa giao tiếp: Tầm quan trọng trong môi trường học đường
Văn hóa giao tiếp không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua hành động, thái độ và cách cư xử trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, trong môi trường học đường, nơi học sinh tiếp xúc với thầy cô và bạn bè, việc ứng xử văn hóa càng trở nên quan trọng. Một học sinh có thái độ khiêm tốn, tôn trọng người khác, biết lắng nghe và cư xử lịch thiệp sẽ tạo ra một môi trường học tập hòa bình và thân thiện. Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển nhân cách mà còn tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với thầy cô, bạn bè và cộng đồng.
2. Ứng xử giao tiếp trong quan hệ với thầy cô
Giao tiếp giữa học sinh và thầy cô đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc hình thành và phát triển tư duy của học sinh. Việc tôn trọng thầy cô thể hiện qua cách xưng hô, thái độ nghe giảng và sự nghiêm túc trong học tập. Một học sinh biết cách giao tiếp lễ phép, kính trọng thầy cô sẽ tạo được niềm tin và sự yêu mến từ thầy cô, đồng thời cũng thể hiện sự học hỏi và cầu tiến trong quá trình học tập. Điều này sẽ góp phần không nhỏ vào việc phát triển sự nghiệp giáo dục và gắn kết tình thầy trò.
3. Ứng xử giao tiếp với bạn bè
Quan hệ bạn bè trong học sinh cũng có một vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa ứng xử. Tình bạn đẹp là khi mỗi học sinh biết hỗ trợ nhau trong học tập, chia sẻ những khó khăn, giúp đỡ nhau cùng phát triển. Tuy nhiên, trong thực tế, không phải lúc nào các mối quan hệ bạn bè cũng êm ả. Có những trường hợp bạn bè cãi vã, xung đột, thậm chí có những hành động không đẹp như bắt nạt, nói xấu. Điều này không chỉ làm tổn thương người khác mà còn ảnh hưởng đến chính bản thân học sinh trong quá trình học tập và phát triển. Do đó, việc trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột là vô cùng cần thiết. Một học sinh biết cách cư xử đúng mực, xử lý tình huống khéo léo sẽ tạo ra một môi trường học tập lành mạnh và phát triển toàn diện.
4. Văn hóa ứng xử trong môi trường trực tuyến
Với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, giao tiếp trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của học sinh. Tuy nhiên, không phải học sinh nào cũng biết cách ứng xử văn minh và có trách nhiệm khi tham gia các nền tảng trực tuyến. Nhiều học sinh còn thiếu ý thức khi sử dụng mạng xã hội, chẳng hạn như đăng tải những nội dung không phù hợp, thiếu tôn trọng người khác hoặc tham gia vào các cuộc tranh luận không lành mạnh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh của bản thân mà còn tạo ra những tác động tiêu cực đối với cộng đồng học sinh nói chung. Vì vậy, việc giáo dục học sinh về văn hóa giao tiếp trong môi trường trực tuyến là rất quan trọng để bảo vệ an toàn cá nhân và xây dựng một cộng đồng mạng văn minh.
5. Giải pháp nâng cao văn hóa ứng xử của học sinh
Để nâng cao văn hóa và ứng xử giao tiếp của học sinh, có thể áp dụng một số giải pháp sau:
- Giáo dục kỹ năng giao tiếp: Nhà trường cần tổ chức các chương trình, hoạt động giáo dục kỹ năng giao tiếp cho học sinh. Việc trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết như cách lắng nghe, cách biểu đạt ý kiến một cách lịch sự và tôn trọng, sẽ giúp học sinh phát triển nhân cách và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- Tăng cường giáo dục đạo đức, lối sống: Mỗi học sinh cần được giáo dục về các giá trị đạo đức như lòng biết ơn, sự tôn trọng, sự chia sẻ và lòng nhân ái. Những giá trị này sẽ giúp học sinh không chỉ phát triển trí tuệ mà còn hình thành phẩm chất tốt đẹp trong cuộc sống.
- Khuyến khích sự hòa đồng, thân thiện: Môi trường học đường cần tạo ra cơ hội để học sinh giao lưu, kết nối và giúp đỡ nhau. Điều này sẽ giúp học sinh học được cách làm việc nhóm, biết quan tâm đến người khác và biết xây dựng những mối quan hệ lành mạnh.
- Giáo dục văn hóa trực tuyến: Với sự phát triển mạnh mẽ của internet, học sinh cần được hướng dẫn cách sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Các nhà trường có thể tổ chức các buổi tuyên truyền về an toàn mạng và cách thức cư xử văn minh trên internet.
Kết luận
Văn hóa ứng xử giao tiếp của học sinh là yếu tố quan trọng giúp tạo nên một môi trường học đường lành mạnh, thân thiện và phát triển. Mỗi học sinh cần phải tự ý thức và có trách nhiệm trong việc giao tiếp và ứng xử với mọi người xung quanh, từ thầy cô, bạn bè cho đến cộng đồng. Việc giáo dục, rèn luyện văn hóa giao tiếp cho học sinh sẽ góp phần xây dựng một thế hệ học sinh không chỉ giỏi về kiến thức mà còn tốt về nhân cách, phẩm chất.
Trung Á là một khu vực rộng lớn nằm ở trung tâm của châu Á, bao gồm các quốc gia như Kazakhstan, Uzbekistan, Turkmenistan, Kyrgyzstan, Tajikistan và một phần của Afghanistan. Đặc điểm tự nhiên của Trung Á có sự đa dạng về địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên và sinh thái. Dưới đây là một số đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực này:
1. Địa hình
Trung Á chủ yếu là khu vực nội lục với các đặc điểm địa hình rất đa dạng:
- Núi cao: Vùng núi lớn ở Trung Á bao gồm dãy núi Tien Shan, dãy núi Pamir và dãy núi Altai. Các dãy núi này không chỉ tạo ra các cảnh quan hùng vĩ mà còn là nguồn cung cấp nước cho các sông suối trong khu vực.
- Bình nguyên và sa mạc: Phần lớn diện tích của Trung Á là các bình nguyên rộng lớn và các sa mạc như Sa mạc Kyzylkum, Sa mạc Karakum và Sa mạc Dasht-e Kavir. Những khu vực này có khí hậu khô cằn và khắc nghiệt.
- Thung lũng và lưu vực sông: Trung Á có nhiều thung lũng đất thấp và các lưu vực sông lớn như lưu vực sông Amu Darya, Syr Darya và sông Aral. Những sông này cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt của người dân trong khu vực.
2. Khí hậu
Khí hậu ở Trung Á rất khắc nghiệt, có đặc điểm của khí hậu lục địa khô hạn, với sự thay đổi nhiệt độ lớn giữa mùa hè và mùa đông.
- Mùa hè nóng: Mùa hè ở Trung Á có nhiệt độ rất cao, đặc biệt là ở các khu vực sa mạc. Nhiệt độ có thể lên tới 40-45°C.
- Mùa đông lạnh: Mùa đông ở Trung Á lại rất lạnh, nhiệt độ có thể xuống dưới -20°C hoặc thậm chí thấp hơn, đặc biệt là ở các vùng núi cao và các khu vực đồng bằng.
- Khô hạn: Trung Á thiếu lượng mưa và có độ ẩm thấp, vì vậy khu vực này thường xuyên đối mặt với vấn đề hạn hán. Mưa chỉ tập trung vào mùa xuân và mùa thu, còn mùa hè và mùa đông thường khô hạn.
3. Tài nguyên thiên nhiên
Trung Á sở hữu một số tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoáng sản và năng lượng:
- Dầu mỏ và khí đốt: Trung Á, đặc biệt là Kazakhstan, Turkmenistan và Uzbekistan, có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn. Các nguồn tài nguyên này đã góp phần quan trọng vào nền kinh tế của khu vực.
- Khoáng sản: Trung Á có trữ lượng lớn các khoáng sản như vàng, uranium, than đá, đồng và các kim loại khác. Kazakhstan là một trong những nhà sản xuất uranium lớn nhất thế giới.
- Nước: Dù khu vực này thiếu nước ngọt, các con sông lớn như Amu Darya và Syr Darya vẫn đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt.
4. Thực vật và động vật
Mặc dù điều kiện khí hậu khô hạn, Trung Á vẫn có một hệ sinh thái đa dạng:
- Thực vật: Các sa mạc ở Trung Á chủ yếu có các loài thực vật chịu hạn như cây xương rồng, cây cỏ dại và các cây bụi. Các khu vực núi cao lại có thảm thực vật phong phú với các loài cây lá kim và cây bụi.
- Động vật: Trung Á có nhiều loài động vật hoang dã đặc trưng như báo tuyết, hươu cao cổ, linh dương, chó sói và các loài thú hoang khác. Ở các vùng núi cao, động vật sống chủ yếu trong môi trường lạnh giá và khắc nghiệt.
5. Biến đổi khí hậu và vấn đề môi trường
Trung Á đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường, bao gồm:
- Hạn hán và sa mạc hóa: Khí hậu khô hạn và thiếu nước đang làm tăng tốc quá trình sa mạc hóa, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh kế của người dân.
- Vấn đề nước: Các con sông lớn như Amu Darya và Syr Darya đã bị suy giảm đáng kể do sự khai thác quá mức cho nông nghiệp và các dự án thủy điện. Hậu quả là hồ Aral đã bị thu hẹp, gây mất mát lớn về sinh thái và kinh tế.
6. Vấn đề nhân văn và sự phát triển
- Dân cư: Dân cư Trung Á chủ yếu là người thuộc các dân tộc Turk và Iran, với văn hóa đa dạng và lâu đời. Các thành phố lớn như Almaty (Kazakhstan), Tashkent (Uzbekistan) và Ashgabat (Turkmenistan) là những trung tâm văn hóa và kinh tế quan trọng trong khu vực.
- Phát triển kinh tế: Trung Á có một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong các lĩnh vực khai thác khoáng sản và năng lượng, nhưng khu vực này vẫn phải đối mặt với các vấn đề như sự nghèo đói, thiếu thốn cơ sở hạ tầng và phụ thuộc vào nông nghiệp.
Kết luận
Trung Á là một khu vực có địa hình và khí hậu đặc trưng với nhiều vùng sa mạc khô cằn, núi cao và bình nguyên rộng lớn. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và tài nguyên, khu vực này vẫn sở hữu tiềm năng lớn về năng lượng, khoáng sản và nông nghiệp. Tuy nhiên, các vấn đề về thiếu nước, sa mạc hóa và biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của khu vực này.
Bài toán: Cho tam giác GHF có GH = GF. Kẻ GK vuông góc với HF tại K.
a) Chứng minh tam giác GHK = tam giác GFK.
Để chứng minh rằng tam giác GHK = tam giác GFK, ta sử dụng tiêu chuẩn chứng minh hai tam giác vuông đồng dạng (tam giác vuông có một góc vuông và các cạnh tương ứng tỷ lệ):
- GH = GF (theo giả thiết)
- GK = GK (chung một cạnh)
- ∠���=∠���=90∘∠GKH=∠GKF=90∘ (do GK vuông góc với HF)
Với ba cặp cạnh và góc tương ứng bằng nhau, ta có:
△���=△���△GHK=△GFKVậy ta đã chứng minh được tam giác GHK = tam giác GFK.
b) Kẻ KM vuông góc tại M, KN vuông góc tại N. Chứng minh tam giác MHK = tam giác GNK.
Để chứng minh tam giác MHK = tam giác GNK, ta sử dụng tiêu chuẩn đồng dạng hai tam giác vuông:
- ∠���=∠���=90∘∠MHK=∠GNK=90∘ (do KM vuông góc tại M và KN vuông góc tại N)
- HK = NK (cả hai đều là cạnh chung trong tam giác GHK và GFK)
- MK = GK (do tam giác GHK và GFK đồng dạng, ta có ��=��MK=GK)
Do đó, theo định lý đồng dạng (cạnh - góc - cạnh), ta có:
△���=△���△MHK=△GNKc) Chứng minh tam giác MHK = tam giác NFK.
Để chứng minh tam giác MHK = tam giác NFK, ta cũng sử dụng tiêu chuẩn đồng dạng:
- ∠���=∠���=90∘∠MHK=∠NFK=90∘ (do KM vuông góc tại M và KN vuông góc tại N)
- HK = FK (do tam giác GHK = tam giác GFK đồng dạng, ta có ��=��HK=FK)
- MK = NK (do KM = KN và hai đoạn này vuông góc với HF)
Vậy theo định lý đồng dạng (cạnh - góc - cạnh), ta có:
△���=△���△MHK=△NFKd) Chứng minh KG là tia phân giác của góc MKN.
Để chứng minh KG là tia phân giác của góc MKN, ta cần chứng minh rằng:
����=����KNKM=GNGMĐầu tiên, ta biết rằng tam giác MHK đồng dạng với tam giác GNK từ phần chứng minh ở trên (vì hai tam giác này đều vuông và có hai cạnh tương ứng bằng nhau). Do đó, ta có tỷ lệ các cạnh tương ứng:
����=����KNKM=GNGMVì vậy, theo tính chất của tia phân giác (phân chia góc đối diện thành hai phần có tỷ lệ tương ứng), ta có:
�� laˋ tia phaˆn giaˊc của goˊc ���.KG laˋ tia phaˆn giaˊc của goˊc MKN.Kết luận: Tam giác GHK = tam giác GFK, tam giác MHK = tam giác GNK, tam giác MHK = tam giác NFK, và KG là tia phân giác của góc MKN.
Bài 6. Cho tam giác ABC cân tại A có AH là đường cao. Gọi M là trung điểm của cạnh AB.
a) Tính diện tích tam giác ABC biết AH = 6cm; BC = 8cm.
Trong tam giác ABC cân tại A, AH là đường cao, tức là AH vuông góc với cạnh BC. Diện tích của tam giác ABC có thể tính theo công thức:
Diện tıˊch tam giaˊc=12×Độ daˋi đaˊy×Chieˆˋu caoDiện tıˊch tam giaˊc=21×Độ daˋi đaˊy×Chieˆˋu caoỞ đây, đáy của tam giác là cạnh BC và chiều cao là AH, vậy ta có:
Diện tıˊch tam giaˊc ABC=12×��×��=12×8×6=24 cm2.Diện tıˊch tam giaˊc ABC=21×BC×AH=21×8×6=24cm2.b) Gọi E là điểm đối xứng của H qua M. Chứng minh tứ giác AHBE là hình chữ nhật.
Để chứng minh tứ giác AHBE là hình chữ nhật, ta cần chứng minh rằng các góc của tứ giác này đều là góc vuông.
- M là trung điểm của AB, nên MH = ME (vì E là điểm đối xứng của H qua M).
- Vì AH vuông góc với BC, ta có ∠���=90∘∠AHB=90∘.
- Do M là trung điểm của AB, và H là đường cao, ta có đường chéo MH vuông góc với AE.
Từ đó, các góc tại các đỉnh của tứ giác AHBE đều là góc vuông, nên tứ giác AHBE là hình chữ nhật.
c) Gọi F là điểm đối xứng của A qua H. Chứng minh tứ giác ABFC là hình thoi.
Để chứng minh tứ giác ABFC là hình thoi, ta cần chứng minh rằng tất cả bốn cạnh của tứ giác này đều có độ dài bằng nhau.
- A và F là hai điểm đối xứng qua H, nên AH = HF.
- Tam giác ABC là tam giác cân tại A, với AB = AC, do đó, AB = AC = AF = BF.
- Tứ giác ABFC có các cạnh AB = BC = AC = AF = BF. Điều này chứng minh rằng tứ giác ABFC là một hình thoi, vì hình thoi là tứ giác có bốn cạnh bằng nhau.
d) Gọi K là hình chiếu của H lên cạnh FC. Gọi I là trung điểm của HK. Chứng minh BK ⊥ IF.
Để chứng minh rằng ��⊥��BK⊥IF, ta sẽ sử dụng tính chất của các hình học trong tam giác vuông và các đường chéo của hình thoi:
- K là hình chiếu của H lên cạnh FC, tức là HK vuông góc với FC.
- I là trung điểm của HK, nghĩa là ��=��HI=IK.
Khi ��BK là một đường vuông góc với ��FC và �I là trung điểm của ��HK, theo định lý về hình chiếu và trung điểm, ta có:
- Vì HK vuông góc với FC, và �I là trung điểm của HK, ta có ��⊥��BK⊥IF.
Do đó, ��⊥��BK⊥IF theo tính chất của hình chiếu và trung điểm trong hình học.
Bài văn nghị luận: Nhận xét về nội dung và hình thức nghệ thuật của bộ phim "The Pursuit of Happyness"
Bộ phim "The Pursuit of Happyness" (tạm dịch: "Khát Vọng Hạnh Phúc") là một trong những tác phẩm điện ảnh mà tôi yêu thích nhất. Bộ phim không chỉ chinh phục người xem bởi nội dung sâu sắc mà còn bởi hình thức nghệ thuật tinh tế, mang lại cho khán giả những cảm xúc chân thật và sâu lắng. Đây là một câu chuyện cảm động về sự kiên trì, lòng quyết tâm và tình cha con đầy yêu thương, trong bối cảnh cuộc sống đầy thử thách.
Nội dung của bộ phim
"The Pursuit of Happyness" kể về cuộc đời của Chris Gardner, một người đàn ông nghèo khó, luôn phải vật lộn với những khó khăn trong cuộc sống để nuôi dưỡng đứa con trai nhỏ của mình. Mặc dù gặp phải rất nhiều thất bại, Chris không bao giờ bỏ cuộc mà luôn cố gắng hết mình để có thể mang lại một tương lai tốt đẹp hơn cho con trai. Bộ phim tập trung vào hành trình vươn lên trong nghịch cảnh của nhân vật chính, đặc biệt là trong khi anh trải qua thời gian khó khăn khi bị mất nhà, phải sống trong các trạm xe điện và tìm cách kiếm sống qua ngày.
Đặc biệt, thông điệp mà bộ phim mang lại là một thông điệp mạnh mẽ về sự kiên trì và không bao giờ từ bỏ ước mơ. Chris Gardner không chỉ đấu tranh vì cuộc sống của bản thân mà còn vì tương lai tươi sáng của con trai. Bộ phim không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn làm nổi bật giá trị của tình cha con, lòng kiên nhẫn và sự hy sinh.
Hình thức nghệ thuật của bộ phim
Về mặt hình thức nghệ thuật, "The Pursuit of Happyness" sử dụng những yếu tố rất quen thuộc nhưng lại vô cùng hiệu quả trong việc khắc họa nhân vật và câu chuyện. Đầu tiên, không thể không nhắc đến diễn xuất của Will Smith – người thủ vai Chris Gardner. Will Smith đã thể hiện một cách xuất sắc cảm xúc của nhân vật, từ nỗi đau đớn, tuyệt vọng cho đến niềm vui sướng và hy vọng. Diễn xuất của anh là điểm sáng trong bộ phim, giúp người xem dễ dàng cảm nhận được những cung bậc cảm xúc phức tạp mà nhân vật đang trải qua.
Bộ phim cũng sử dụng những cảnh quay rất đặc biệt để khắc họa mối quan hệ giữa cha và con, với những khoảnh khắc gần gũi, ấm áp nhưng cũng không thiếu những cảnh quay về sự cô đơn và khó khăn mà Chris phải đối mặt. Những cảnh quay về thành phố San Francisco, nơi diễn ra câu chuyện, cũng góp phần tạo nên không khí và cảm xúc cho bộ phim. Mặc dù không quá chú trọng vào việc sử dụng kỹ thuật điện ảnh phức tạp, nhưng bộ phim vẫn truyền tải được cảm xúc mạnh mẽ thông qua những cảnh quay đơn giản, tự nhiên.
Âm nhạc trong bộ phim cũng là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên không khí cảm động. Các bản nhạc nền nhẹ nhàng, tình cảm đã giúp làm tăng thêm sức mạnh cho những khoảnh khắc xúc động trong phim, đặc biệt là trong những cảnh mà Chris cùng con trai cố gắng vượt qua những thử thách.
Nhận xét chung
"The Pursuit of Happyness" là một tác phẩm điện ảnh tuyệt vời về nghị lực sống, tình yêu thương gia đình và khát vọng không ngừng nghỉ để đạt được hạnh phúc. Bộ phim không chỉ mang đến những bài học sâu sắc về cuộc sống mà còn tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ, khơi gợi trong mỗi người xem một niềm tin vào tương lai, vào khả năng vượt qua khó khăn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa nội dung và hình thức nghệ thuật, bộ phim đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả và là một trong những tác phẩm điện ảnh đáng xem.
Từ bộ phim này, tôi học được rằng cuộc sống không bao giờ dễ dàng, nhưng nếu có lòng kiên trì và tình yêu thương, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn để đạt được những điều tốt đẹp.
Để giải phương trình �2+�2=��a2+b2=ab, ta sẽ thực hiện một số bước đại số cơ bản.
Bước 1: Chuyển về một biểu thức đơn giản hơn
Đầu tiên, ta chuyển các hạng tử về một phía của phương trình:
�2+�2=��a2+b2=ab�2−��+�2=0a2−ab+b2=0Bước 2: Xử lý phương trình bậc 2
Phương trình trên có dạng bậc hai đối với �a và �b. Ta có thể thử tìm các giá trị của �a và �b bằng cách phân tích thêm.
Bước 3: Xem xét các trường hợp cụ thể
Trường hợp 1: �=�a=b
Nếu �=�a=b, thay vào phương trình ban đầu:
�2+�2=�⋅�a2+a2=a⋅a2�2=�22a2=a2�2=0a2=0�=0a=0Vậy �=0b=0, do �=�a=b. Do đó, một nghiệm là �=0a=0 và �=0b=0.
Trường hợp 2: �≠�a=b
Nếu �≠�a=b, ta thử phân tích phương trình �2−��+�2=0a2−ab+b2=0 theo cách khác. Tuy nhiên, phương trình này không thể giải trực tiếp một cách đơn giản mà không đưa ra một giả thiết bổ sung.
Tóm lại, nghiệm duy nhất của phương trình �2+�2=��a2+b2=ab là �=0a=0 và �=0b=0.
Câu hỏi của bạn có vẻ chưa rõ ràng lắm, nhưng tôi sẽ cố gắng giải thích theo những gì tôi hiểu. Bạn có thể muốn so sánh các giá trị của biểu thức trong câu hỏi: 125, x 6 > 125,86.
Giả sử câu hỏi này đang yêu cầu bạn so sánh một biểu thức có dạng như là 125, x 6 với 125,86.
Nếu ta coi 125, x 6 là 125,6 (sử dụng dấu phẩy thay dấu chấm như trong một số hệ thống số), ta có thể thực hiện phép so sánh như sau:
125,6 > 125,86 là sai vì 125,86 lớn hơn 125,6.
Tuy nhiên, nếu ý của bạn là 125,6 x 6 > 125,86, và bạn muốn biết kết quả của phép nhân:
125,6 x 6 = 753,6, điều này rõ ràng là lớn hơn 125,86.
Vậy, nếu bạn có một phép toán cần thực hiện, bạn có thể kiểm tra lại và đưa ra kết quả chính xác hơn.
Chúng ta có:
�=32023−432022−1B=32022−132023−4và
�=32022−432021−1C=32021−132022−4Để so sánh �B và �C, ta sẽ phân tích từng biểu thức.
1. Phân tích B:
�=32023−432022−1B=32022−132023−4Ta có thể viết lại tử số và mẫu số của �B như sau:
- Tử số: 32023−4=3×32022−432023−4=3×32022−4
- Mẫu số: 32022−132022−1
Vì 3202332023 lớn hơn rất nhiều so với 44, ta có thể kết luận rằng tử số của �B sẽ rất lớn so với mẫu số. Điều này khiến giá trị của �B khá lớn.
2. Phân tích C:
�=32022−432021−1C=32021−132022−4Tương tự như đối với �B, ta có thể viết lại tử số và mẫu số của �C như sau:
- Tử số: 32022−432022−4
- Mẫu số: 32021−132021−1
Ở đây, 3202232022 là một số rất lớn so với 44, và 3202132021 cũng là một số rất lớn so với 11, nhưng 3202232022 lại lớn hơn nhiều so với 3202132021, làm cho tỷ số này vẫn khá lớn.
3. So sánh B và C:
- �B có một tử số lớn hơn �C, vì 3202332023 lớn hơn 3202232022, và mẫu số của �B (mặc dù gần như bằng mẫu số của �C) cũng lớn hơn, vì 32022−132022−1 sẽ lớn hơn 32021−132021−1.
- �B sẽ có giá trị lớn hơn �C, vì tử số của �B tăng nhanh hơn so với tử số của �C, trong khi mẫu số của �B chỉ nhỉnh hơn một chút so với mẫu số của �C.
Kết luận:
�>�B>C.
Trong câu văn "Trong lúc Chuột Cống hoảng hốt, Mèo con đã nhanh như cắt thò vuốt nhọn, móc thật mạnh vào cái bụng trắng hếu của Chuột Cống và vùng dậy", có sự sử dụng của biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa.
1. Biện pháp tu từ So sánh:
- "nhanh như cắt": Đây là một ví dụ của biện pháp so sánh, trong đó tốc độ của Mèo con được so sánh với "cắt" để nhấn mạnh sự nhanh nhạy và chính xác của hành động.
2. Biện pháp tu từ Nhân hóa:
- "Mèo con" và "Chuột Cống" được miêu tả với những đặc điểm và hành động như con người, chẳng hạn như "hoảng hốt" (là một cảm xúc thường chỉ con người) và "vùng dậy" (hành động mạnh mẽ và đầy quyết tâm). Điều này là một hình thức nhân hóa, khi các động vật được miêu tả như thể có những cảm xúc và hành động giống con người.
Tóm lại: Biện pháp tu từ chủ yếu trong câu văn là so sánh (nhanh như cắt) và nhân hóa (Mèo con và Chuột Cống hành động như con người).
So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa các phương pháp chế biến:
1. Phương pháp chế biến: Luộc, Nấu, Kho
- Giống nhau:
- Cả ba phương pháp đều sử dụng nhiệt để chế biến thức ăn, làm chín thực phẩm.
- Thực phẩm chủ yếu được chế biến trong nước hoặc dung dịch có chứa nước (ví dụ: nước dùng, nước canh).
- Những phương pháp này đều giữ lại nhiều chất dinh dưỡng trong thực phẩm, đặc biệt là khi chế biến ở nhiệt độ vừa phải.
- Khác nhau:
- Luộc: Là phương pháp chế biến thực phẩm trong nước sôi hoặc nước muối, không thêm gia vị hoặc chất béo. Thực phẩm chỉ cần được ngập trong nước và nấu chín.
- Ví dụ: Luộc rau, luộc trứng.
- Nấu: Thực phẩm được nấu trong nước hoặc nước dùng với gia vị. Nấu có thể bao gồm các món canh, súp.
- Ví dụ: Nấu canh, nấu cháo.
- Kho: Là phương pháp nấu thực phẩm trong một ít nước hoặc gia vị, có thể thêm đường và gia vị để tạo thành một hỗn hợp sền sệt. Kho thường áp dụng cho thịt, cá.
- Ví dụ: Kho thịt, kho cá.
2. Phương pháp chế biến: Rán, Xào, Rang
- Giống nhau:
- Cả ba phương pháp đều sử dụng nhiệt trực tiếp và dầu hoặc mỡ để chế biến thực phẩm.
- Thực phẩm thường được chế biến ở nhiệt độ cao, tạo ra lớp ngoài giòn, màu sắc bắt mắt.
- Những phương pháp này thường mang lại hương vị đậm đà, thơm ngon, và có thể thêm gia vị trong quá trình chế biến.
- Khác nhau:
- Rán: Thực phẩm được ngập trong dầu hoặc mỡ nóng, chiên chín từ ngoài vào trong. Rán thường tạo lớp vỏ giòn và vàng.
- Ví dụ: Rán cá, rán gà.
- Xào: Thực phẩm được nấu nhanh với một ít dầu hoặc mỡ, thường là trong chảo nóng. Xào thường được thực hiện ở nhiệt độ cao và không cần nhiều dầu. Thực phẩm được đảo liên tục.
- Ví dụ: Xào rau, xào thịt.
- Rang: Thực phẩm (thường là hạt, gạo, thịt) được làm khô hoặc nướng nhẹ bằng nhiệt độ cao, có thể có hoặc không thêm dầu/mỡ. Rang thường áp dụng với những thực phẩm có kích thước nhỏ.
- Ví dụ: Rang lạc, rang gạo, rang thịt.
Tóm tắt sự giống và khác nhau:
- Giống nhau: Các phương pháp chế biến luộc, nấu, kho đều sử dụng nước, trong khi rán, xào, rang đều sử dụng dầu hoặc mỡ để chế biến. Tất cả các phương pháp đều giúp thực phẩm chín và dễ ăn hơn.
- Khác nhau: Các phương pháp luộc, nấu, kho thường dùng ít dầu mỡ và thích hợp cho thực phẩm mềm, dễ ăn, trong khi rán, xào, rang có xu hướng tạo ra lớp vỏ giòn, màu sắc bắt mắt, và thích hợp cho thực phẩm cần nhanh chóng chín hoặc thêm hương vị.