Bùi Tường Vân
Giới thiệu về bản thân
Bài đọc "Mừng sinh nhật bà" là một câu chuyện ngắn, thường được đưa vào sách giáo khoa để giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và bày tỏ tình cảm yêu thương với ông bà, cha mẹ. Nội dung của bài kể về một dịp sinh nhật của bà, và tình cảm của người cháu dành cho bà trong ngày đặc biệt này.
Tóm tắt nội dung:
Câu chuyện diễn ra trong một ngày đặc biệt — sinh nhật của bà. Người cháu, một cậu bé nhỏ, rất muốn làm một điều gì đó để chúc mừng và thể hiện tình cảm yêu thương với bà. Mặc dù còn nhỏ, cậu đã dành thời gian chuẩn bị một món quà nhỏ, và nhất là, cậu tự tay làm thiệp chúc mừng bà. Món quà tuy đơn giản nhưng chứa đựng sự yêu thương và lòng biết ơn của cậu bé dành cho bà.
Bà là người rất yêu quý và chăm sóc cậu, luôn chia sẻ những câu chuyện vui vẻ, dạy bảo cậu những bài học quý giá trong cuộc sống. Cậu bé cảm nhận được sự ấm áp và tình yêu thương vô điều kiện từ bà, và cậu mong muốn bà sẽ có một ngày sinh nhật thật vui vẻ, hạnh phúc.
Kết thúc câu chuyện, bà vô cùng cảm động trước món quà giản dị nhưng chứa đựng bao nhiêu tình cảm từ đứa cháu yêu quý. Bà vui mừng và cảm thấy hạnh phúc vì có một người cháu như vậy. Câu chuyện khép lại với hình ảnh bà cháu quây quần bên nhau, cùng nhau đón một ngày sinh nhật ý nghĩa.
Ý nghĩa câu chuyện:
- Tình yêu thương gia đình: Câu chuyện thể hiện tình cảm yêu thương, sự quan tâm và lòng biết ơn của thế hệ trẻ đối với người lớn, đặc biệt là ông bà.
- Giá trị của những hành động nhỏ: Món quà dù nhỏ bé nhưng chứa đựng sự chân thành và tình cảm sâu sắc, cho thấy rằng những điều giản dị đôi khi lại có ý nghĩa lớn lao.
- Sự tri ân đối với ông bà: Bài đọc nhấn mạnh việc bày tỏ tình yêu và sự tri ân đối với ông bà, những người đã chăm sóc và nuôi dưỡng ta trong suốt cuộc đời.
Câu chuyện này không chỉ giúp học sinh nhận thức về sự quan trọng của ông bà trong gia đình mà còn dạy cho các em bài học về lòng biết ơn và sự yêu thương.
Phường Yên Sở, bao gồm làng Yên Duyên và Sở Thượng, nằm ở quận Hoàng Mai, Hà Nội, là nơi có nhiều di tích lịch sử và các nơi thờ tự truyền thống gắn liền với tín ngưỡng của người dân nơi đây. Dưới đây là một số di tích và nơi thờ tự đáng chú ý:
1. Chùa Yên Sở (Chùa Sở)
Chùa Yên Sở, hay còn gọi là chùa Sở, là một trong những di tích lịch sử và văn hóa quan trọng của phường Yên Sở. Chùa được xây dựng từ lâu đời, mang đậm dấu ấn của kiến trúc Phật giáo cổ truyền. Đây là nơi thờ Phật và cũng là nơi sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng dân cư trong vùng.
2. Đình Yên Sở
Đình Yên Sở là một trong những công trình kiến trúc truyền thống của người dân địa phương, được xây dựng để thờ các vị thần bảo vệ làng xã. Đình là nơi tổ chức các lễ hội truyền thống, như lễ hội đình vào ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch, và là điểm hội tụ văn hóa của cộng đồng.
3. Đền Bà Chúa Kho
Đền Bà Chúa Kho nằm ở làng Yên Duyên, thờ bà Chúa Kho - một vị thần được tôn vinh trong tín ngưỡng thờ cúng của người dân địa phương. Đây là một địa điểm thờ tự quan trọng, gắn với tín ngưỡng cầu tài lộc và may mắn của người dân.
4. Đình Sở Thượng
Đình Sở Thượng cũng là một di tích lịch sử và nơi thờ tự truyền thống của cộng đồng người dân làng Sở Thượng. Tương tự như đình Yên Sở, đình Sở Thượng cũng là nơi tổ chức các lễ hội, các hoạt động tín ngưỡng, thể hiện lòng tôn kính đối với các vị thần bảo trợ làng xã.
5. Đình Yên Duyên
Là nơi thờ các vị thần và tổ tiên của làng Yên Duyên, đình này cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân. Các nghi lễ truyền thống và các hoạt động văn hóa cộng đồng thường xuyên được tổ chức tại đây.
6. Chùa Bồ Đề (Gần khu vực Yên Sở)
Mặc dù không hoàn toàn nằm trong địa phận Yên Sở, nhưng chùa Bồ Đề cũng là một điểm tín ngưỡng gần khu vực này. Chùa Bồ Đề là nơi thờ Phật và có những nghi lễ tâm linh quan trọng cho người dân trong vùng.
Những di tích này đều là những nơi không chỉ gắn liền với tín ngưỡng, tôn thờ các thần linh, tổ tiên mà còn phản ánh đặc trưng văn hóa, phong tục tập quán của cư dân phường Yên Sở, làng Yên Duyên và Sở Thượng qua nhiều thế hệ.
1) Trong kỹ thuật di truyền, để tạo ra phân tử DNA tái tổ hợp, các nhà khoa học đã phải sử dụng ít nhất bao nhiêu loại enzyme?
Để tạo ra phân tử DNA tái tổ hợp, các nhà khoa học thường sử dụng ít nhất 3 loại enzyme chính:
- Enzyme cắt (Restriction enzyme): Cắt DNA ở các vị trí cụ thể để tạo ra các mảnh DNA có thể ghép nối với nhau.
- Enzyme nối (Ligase): Liên kết các mảnh DNA lại với nhau, tạo ra DNA tái tổ hợp.
- Enzyme sao chép (Polymerase) (nếu cần): Được sử dụng để sao chép và khuếch đại DNA trong các bước khác của quy trình.
2) Thí nghiệm tách DNA từ gà có mấy bước?
Thí nghiệm tách DNA từ gà thông thường có 3 bước chính:
- Lấy mẫu: Thu thập mẫu tế bào từ cơ thể gà, thường là tế bào từ lông, máu, hoặc mô khác.
- Phá vỡ tế bào: Sử dụng dung dịch có chứa chất tẩy (detergent) để phá vỡ màng tế bào và giải phóng DNA.
- Tách DNA: Dùng các hóa chất (ví dụ như cồn, ethanol) để làm kết tủa DNA và thu hồi DNA từ dung dịch.
3) Các bước chính trong quy trình tách chiết DNA là như thế nào?
Quy trình tách chiết DNA có thể được chia thành các bước chính sau:
- Lấy mẫu: Chọn mẫu tế bào từ mô cần tách chiết DNA (ví dụ: máu, mô, nước bọt, hoặc lông).
- Phá vỡ tế bào (Lyse cells): Sử dụng dung dịch tẩy (detergent) để phá vỡ màng tế bào, giải phóng DNA vào dung dịch.
- Loại bỏ protein và các tạp chất: Dùng enzyme như Proteinase K để phân hủy protein hoặc sử dụng các phương pháp hóa học để loại bỏ các tạp chất khác.
- Kết tủa DNA: Thêm cồn (ethanol hoặc isopropanol) vào dung dịch để làm kết tủa DNA. DNA sẽ tách ra khỏi dung dịch và có thể thu được dưới dạng sợi.
- Rửa sạch DNA: Rửa sạch DNA kết tủa để loại bỏ cồn và tạp chất.
- Hòa tan và bảo quản DNA: Hòa tan DNA trong dung dịch đệm (buffer) và bảo quản DNA trong điều kiện thích hợp để sử dụng cho các thí nghiệm tiếp theo.
Quy trình này có thể có sự thay đổi nhỏ tùy vào nguồn gốc mẫu và mục đích của thí nghiệm.
Việc có thể biểu diễn thông tin chỉ với hai ký hiệu 0 và 1 là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực tin học và kỹ thuật số. Để giải thích điều này, ta cần hiểu rõ về hệ thống nhị phân và cách nó hoạt động trong việc mã hóa thông tin.
1. Hệ thống nhị phân:
Hệ thống nhị phân là hệ thống số dùng 2 ký hiệu: 0 và 1. Đây là hệ thống số cơ bản mà tất cả các thiết bị điện tử, máy tính, và các hệ thống số học đều sử dụng, vì máy tính hoạt động dựa trên các tín hiệu điện (tín hiệu có thể là có điện hoặc không có điện, hay dòng điện cao và dòng điện thấp).
2. Tại sao chỉ có hai ký hiệu?
- Các thiết bị điện tử và máy tính được xây dựng từ các phần tử vật lý, chẳng hạn như cổng logic, mạch điện, và transistor. Trong mạch điện này, tín hiệu có thể được biểu diễn bằng hai trạng thái:
Vì vậy, việc chỉ sử dụng hai trạng thái (0 và 1) để biểu diễn thông tin là phù hợp với cách thức hoạt động của các mạch điện tử. - 0: Không có dòng điện (hay dòng điện thấp).
- 1: Có dòng điện (hay dòng điện cao).
3. Mã hóa thông tin bằng nhị phân:
Mặc dù chỉ có hai ký hiệu, nhưng bằng cách kết hợp chúng lại, ta có thể biểu diễn tất cả các loại thông tin từ số liệu, văn bản, hình ảnh cho đến âm thanh. Ví dụ:
- Một số nguyên có thể được biểu diễn dưới dạng nhị phân (ví dụ: số 5 trong hệ thập phân là 101 trong hệ nhị phân).
- Một ký tự trong văn bản có thể được mã hóa thành một chuỗi các số nhị phân theo bảng mã ASCII hoặc Unicode.
Với mỗi chuỗi dài hơn, ta có thể biểu diễn các giá trị phức tạp hơn. Ví dụ, với một chuỗi dài 8 ký tự 0 và 1, ta có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8 = 256), đủ để mã hóa một ký tự trong bảng ASCII.
4. Mô phỏng và truyền tải thông tin:
- Lý thuyết: Tất cả thông tin có thể được mã hóa dưới dạng chuỗi nhị phân, vì nhị phân là hệ thống cơ bản nhất mà máy tính có thể xử lý.
- Thực hành: Khi bạn gửi một tin nhắn qua máy tính hoặc điện thoại, thông tin đó sẽ được chuyển thành các chuỗi nhị phân và được truyền qua mạng dưới dạng tín hiệu điện, ánh sáng (trong cáp quang), hoặc sóng vô tuyến (wifi, bluetooth), v.v.
5. Ví dụ đơn giản:
- Mã ASCII: Một ký tự, ví dụ chữ "A", có thể được mã hóa thành chuỗi nhị phân 01000001 trong hệ thống ASCII. Mặc dù chỉ có hai ký hiệu (0 và 1), nhưng với 8 bit (1 byte), ta có thể biểu diễn được tất cả các ký tự trong bảng chữ cái, số, và nhiều ký tự đặc biệt khác.
6. Kết luận:
Việc chỉ sử dụng hai ký hiệu 0 và 1 để biểu diễn thông tin là vì các hệ thống điện tử chỉ có thể xử lý hai trạng thái cơ bản (có và không có điện, hay hai mức tín hiệu). Tuy nhiên, bằng cách kết hợp các ký hiệu này lại với nhau, chúng ta có thể biểu diễn bất kỳ loại thông tin nào từ số liệu đến văn bản, âm thanh, hình ảnh, và nhiều loại thông tin phức tạp khác.
Một kỷ niệm khó quên về tình bạn của mình trong lớp 6 là khi tôi và nhóm bạn thân của mình cùng tham gia vào một cuộc thi thể thao trong trường.
Đó là một buổi chiều đẹp trời, khi trường tổ chức một cuộc thi chạy tiếp sức trong khuôn khổ các hoạt động thể dục thể thao. Lớp tôi có một nhóm bạn thân rất gắn bó, và chúng tôi quyết định tham gia thi đấu với tinh thần quyết tâm cao. Tôi và các bạn đã luyện tập rất chăm chỉ, từ những giờ ra chơi cho đến những buổi học buổi chiều.
Ngày thi đấu, mọi thứ đều rất căng thẳng nhưng cũng rất vui. Khi đến lượt mình, tôi cảm thấy vừa lo lắng vừa hồi hộp. Nhưng khi nhìn sang các bạn, những người luôn ủng hộ và cổ vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn. Chạy hết sức mình, tôi về đích và trao cho bạn tiếp sức. Cả nhóm đã làm việc cùng nhau như một đội, không ai bỏ cuộc, dù có lúc một số bạn hơi mệt, nhưng chúng tôi đều động viên nhau.
Cuối cùng, chúng tôi đã giành chiến thắng và nhận được chiếc cúp vô địch. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất không phải là chiếc cúp, mà là khoảnh khắc tất cả chúng tôi cùng ôm nhau ăn mừng, vui vẻ vì đã vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu chung. Tình bạn của chúng tôi càng trở nên khắng khít hơn, và tôi cảm thấy rất hạnh phúc vì có những người bạn tuyệt vời bên cạnh.
Đó là một kỷ niệm không thể nào quên trong suốt thời gian học lớp 6, bởi nó không chỉ là một chiến thắng thể thao, mà còn là một bài học về tình bạn, sự đoàn kết và lòng kiên trì.
a) Tính diện tích thửa ruộng
Để tính diện tích của thửa ruộng hình thang, ta sử dụng công thức diện tích của hình thang:
�=(�+�)⋅ℎ2S=2(a+b)⋅hTrong đó:
- �a là đáy lớn,
- �b là đáy bé,
- ℎh là chiều cao.
Dữ liệu đã cho:
- Đáy lớn �=130a=130 m.
- Đáy bé �=45×�=45×130=104b=54×a=54×130=104 m.
- Chiều cao ℎh bằng trung bình cộng của hai đáy:ℎ=�+�2=130+1042=2342=117 m.h=2a+b=2130+104=2234=117 m.
Bây giờ, tính diện tích:
�=(130+104)⋅1172=234⋅1172=273782=13689 m2.S=2(130+104)⋅117=2234⋅117=227378=13689m2.Vậy diện tích thửa ruộng là 13,689 m².
b) Tính số ki-lô-gam thóc thu hoạch được
Biết rằng mỗi 100 m² thu hoạch được 65 kg thóc, ta tính số thóc thu được trên diện tích 13,689 m².
Tỷ lệ thóc thu được là 65 kg65kg trên 100 m², vậy:
Soˆˊ kg thoˊc=65⋅13689100=891285100=8912,85 kg.Soˆˊ kg thoˊc=10065⋅13689=100891285=8912,85kg.Vậy số ki-lô-gam thóc thu hoạch được trên thửa ruộng là 8,912.85 kg.
Tóm tắt:
- Diện tích thửa ruộng là 13,689 m².
- Số thóc thu hoạch được là 8,912.85 kg.
Để giải quyết bài toán này, ta cần xác định nguyên tố R và các hợp chất của nó (A và B) từ các thông tin đã cho.
Bước 1: Xác định nguyên tố R
- Thông tin về hợp chất A (R₂O₅):
- Hợp chất A có dạng R₂O₅, tức là một oxide cao nhất của nguyên tố R. Hợp chất này được sử dụng làm chất hút ẩm cho chất lỏng và khí.
- R₂O₅ có thể là oxide của một nguyên tố trong nhóm VIA (nhóm 16) của bảng tuần hoàn, vì các nguyên tố trong nhóm này thường tạo ra các oxide dạng R₂O₅. Đây là oxide cao nhất của các nguyên tố như Lưu huỳnh (S), Selenium (Se), hoặc Tellurium (Te).
- Thông tin về hợp chất B:
- Hợp chất B là hợp chất của R với hydrogen, có chứa 8,82% hydrogen về khối lượng. Từ tỷ lệ phần trăm này, ta có thể tính toán được khối lượng của R và H trong hợp chất.
Tính toán phần trăm khối lượng của hydrogen trong hợp chất B:
- Cho hợp chất B có công thức là RHₓ (với x là số nguyên tử H trong phân tử).
- Tỷ lệ phần trăm khối lượng của H trong B là 8,82%, ta có công thức sau:Khoˆˊi lượng của HKhoˆˊi lượng của hợp chaˆˊt B×100=8,82%Khoˆˊi lượng của hợp chaˆˊt BKhoˆˊi lượng của H×100=8,82%�×�H�R+�×�H×100=8,82mR+x×mHx×mH×100=8,82Với �H=1mH=1 và �RmR là khối lượng nguyên tử của R, ta có thể thử một số giá trị cho R.
- Với thông tin này, ta thử cho một số nguyên tố trong nhóm VIA:
- R = Phosphorus (P): Phosphorus có khối lượng nguyên tử là 31. Sử dụng công thức trên, ta có thể tính được hợp chất B của P là PH₃ (phosphine).
- Tính phần trăm hydrogen trong PH₃:3×131+3×1×100=334×100≈8,82%31+3×13×1×100=343×100≈8,82%
- Điều này khớp với dữ liệu đề bài. Vậy nguyên tố R là Phosphorus (P).
Bước 2: Xác định vị trí của R trong bảng tuần hoàn
Nguyên tố R là Phosphorus (P), thuộc nhóm 15 của bảng tuần hoàn (nhóm Nitrogen), và có số nguyên tử 15.
Bước 3: Viết công thức phân tử hợp chất A và B
- Hợp chất A (R₂O₅): Dựa vào thông tin đề bài, ta có:
CTPT của A=�2�5CTPT của A=P2O5
Đây là oxide cao nhất của phosphorus, được sử dụng làm chất hút ẩm. - Hợp chất B (RHₓ): Chúng ta đã tính được hợp chất B là PH₃ (phosphine).
Bước 4: Giải thích sự hình thành phân tử A và B theo quy tắc octet
- Hợp chất A (P₂O₅):
- Phosphorus có 5 electron ở lớp ngoài cùng (cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p³). Khi phosphorus liên kết với oxy, nó có thể chia sẻ electron để hoàn thành cấu hình octet của các nguyên tử oxy.
- Mỗi oxy trong P₂O₅ cần 2 electron để hoàn thành cấu hình octet, và phosphorus chia sẻ electron của mình để tạo liên kết với oxy. Các liên kết này bao gồm liên kết đơn và đôi (P=O).
- Hợp chất B (PH₃):
- Phosphorus trong PH₃ sử dụng 3 electron của mình để tạo liên kết đơn với ba nguyên tử hydrogen. Mỗi nguyên tử hydrogen chỉ cần 2 electron (cấu hình 1s²), vì vậy phosphorus sẽ chia sẻ 3 electron của mình với 3 nguyên tử hydrogen.
Bước 5: Kiểm tra việc tuân thủ quy tắc octet
- Hợp chất A (P₂O₅):
- Các nguyên tử oxy tuân thủ quy tắc octet vì chúng có 8 electron trong lớp vỏ ngoài cùng sau khi liên kết với phosphorus.
- Tuy nhiên, nguyên tử phosphorus không hoàn toàn tuân thủ quy tắc octet vì nó có thể có 10 electron trong lớp vỏ ngoài cùng (bằng cách sử dụng các orbital d), điều này là hợp lý vì phosphorus có thể hình thành các liên kết hơn 4 với oxy.
- Hợp chất B (PH₃):
- Các nguyên tử hydrogen hoàn toàn tuân thủ quy tắc octet vì chúng có 2 electron trong lớp vỏ ngoài cùng.
- Nguyên tử phosphorus trong PH₃ không tuân thủ quy tắc octet vì nó chỉ có 8 electron trong lớp vỏ ngoài cùng, không đủ 10 electron như trong các hợp chất khác của phosphorus.
Bước 6: Tính số liên kết sigma và pi trong A và B
- Hợp chất A (P₂O₅):
- Trong P₂O₅, mỗi liên kết P=O là một liên kết đôi, bao gồm 1 liên kết sigma và 1 liên kết pi. Số liên kết đôi P=O là 4, vì vậy có:
- 4 liên kết sigma và 4 liên kết pi.
- Hợp chất B (PH₃):
- Trong PH₃, mỗi liên kết P-H là một liên kết đơn (sigma). Số liên kết đơn P-H là 3, vì vậy có:
- 3 liên kết sigma và không có liên kết pi.
Tóm tắt:
- Nguyên tố R: Phosphorus (P).
- Vị trí trong bảng tuần hoàn: Nhóm 15 (nhóm Nitrogen).
- Công thức hợp chất A: P₂O₅ (oxide cao nhất của phosphorus).
- Công thức hợp chất B: PH₃ (phosphine).
- Tuân thủ quy tắc octet:
- Trong P₂O₅, các nguyên tử oxy tuân thủ, nhưng phosphorus không.
- Trong PH₃, các nguyên tử hydrogen tuân thủ, nhưng phosphorus không.
- Số liên kết:
- P₂O₅: 4 liên kết sigma, 4 liên kết pi.
- PH₃: 3 liên kết sigma, không có liên kết pi.
Các cuộc phát triển địa lý (hay còn gọi là các cuộc thám hiểm, phát kiến địa lý) diễn ra chủ yếu trong khoảng từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17. Đây là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử vì các cuộc thám hiểm này đã mở ra con đường giao thương mới, thay đổi bản đồ thế giới và thúc đẩy sự phát triển của nền văn minh phương Tây. Dưới đây là những nét chính về các cuộc phát triển địa lý:
1. Cuộc phát kiến của Cristoforo Colombo (Christopher Columbus)
- Thời gian: 1492
- Nhà phát kiến: Cristoforo Colombo (Christopher Columbus)
- Nơi xuất phát: Tây Ban Nha (được tài trợ bởi Nữ hoàng Isabella I của Tây Ban Nha)
- Kết quả:
- Columbus đã phát hiện ra châu Mỹ, mặc dù ông nghĩ rằng mình đã đến được Ấn Độ.
- Cuộc phát kiến này dẫn đến sự mở đầu cho việc khám phá và khai thác tài nguyên ở châu Mỹ, bắt đầu cuộc trao đổi xuyên Đại Tây Dương, thay đổi hoàn toàn bản đồ thế giới.
2. Cuộc hành trình của Vasco da Gama
- Thời gian: 1497-1498
- Nhà phát kiến: Vasco da Gama
- Nơi xuất phát: Bồ Đào Nha (từ cảng Lisbon)
- Kết quả:
- Vasco da Gama đã trở thành người đầu tiên đi vòng quanh châu Phi và đến Ấn Độ bằng đường biển.
- Cuộc hành trình này giúp Bồ Đào Nha thiết lập một đế chế thương mại lớn ở Ấn Độ Dương và Đông Nam Á, mở ra một con đường giao thương mới cho châu Âu.
3. Cuộc thám hiểm của Ferdinand Magellan
- Thời gian: 1519-1522
- Nhà phát kiến: Ferdinand Magellan
- Nơi xuất phát: Tây Ban Nha
- Kết quả:
- Magellan là người đầu tiên dẫn đầu một cuộc thám hiểm vòng quanh thế giới, mặc dù bản thân ông không hoàn thành chuyến đi (ông bị giết ở Philippines).
- Mặc dù Magellan không hoàn thành cuộc hành trình, nhưng chuyến đi của ông đã chứng minh rằng Trái Đất là hình cầu và giúp mở rộng kiến thức về thế giới.
4. Cuộc thám hiểm của John Cabot
- Thời gian: 1497
- Nhà phát kiến: John Cabot
- Nơi xuất phát: Anh
- Kết quả:
- John Cabot đã khám phá Bắc Mỹ, cụ thể là bờ biển Newfoundland (Canada ngày nay).
- Cuộc thám hiểm này đã mở đường cho các cuộc khai thác và định cư của Anh ở Bắc Mỹ.
5. Cuộc thám hiểm của Henry the Navigator
- Thời gian: Cuối thế kỷ 15
- Nhà phát kiến: Henry the Navigator (Henry Vương công xứ Bồ Đào Nha)
- Nơi xuất phát: Bồ Đào Nha
- Kết quả:
- Dưới sự dẫn dắt của Henry the Navigator, Bồ Đào Nha đã phát triển các chuyến đi biển khám phá bờ biển Tây Phi.
- Những chuyến thám hiểm này đã mở đường cho các cuộc tìm kiếm con đường biển đến Ấn Độ và châu Á, đồng thời thúc đẩy thương mại nô lệ và các nguồn tài nguyên quý giá khác.
6. Cuộc thám hiểm của Amerigo Vespucci
- Thời gian: Cuối thế kỷ 15, đầu thế kỷ 16
- Nhà phát kiến: Amerigo Vespucci
- Nơi xuất phát: Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
- Kết quả:
- Vespucci đã thám hiểm bờ biển Nam Mỹ và nhận ra rằng đây không phải là một phần của châu Á, mà là một lục địa mới.
- Đóng góp của ông là rất quan trọng, vì tên "America" đã được đặt theo tên của ông để vinh danh phát hiện này.
Tóm tắt những nét chính:
- Thời gian: Từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17, đặc biệt là vào thế kỷ 15.
- Nhà phát kiến: Columbus, Vasco da Gama, Magellan, Cabot, Henry the Navigator, Vespucci,…
- Nơi xuất phát: Các quốc gia châu Âu như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh.
- Kết quả: Khám phá và mở rộng các con đường thương mại, phát hiện các lục địa mới, thay đổi bản đồ thế giới và thúc đẩy các cuộc trao đổi văn hóa, thương mại, và thuộc địa hóa.
Các cuộc phát kiến này không chỉ giúp thay đổi thế giới về mặt địa lý, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến các nền văn minh, kinh tế và chính trị của nhiều quốc gia.
Câu ca dao "Nước lã mà vã nên hồ, Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan" nói đến đức tính tự lập. Ý nghĩa của câu ca dao này là khuyến khích con người phải tự lực cánh sinh, tự mình làm nên sự nghiệp, không dựa vào sự giúp đỡ từ người khác, mà vẫn có thể đạt được thành công.
Đức tính tự lập trong câu ca dao được thể hiện qua hai ý nghĩa chính:
- Khả năng tự lập trong công việc và cuộc sống: Làm chủ cuộc sống của mình, có thể tự tạo ra thành công mà không cần sự trợ giúp từ người khác.
- Tự tin vào khả năng của mình và dám thử sức: Dù không có điều kiện thuận lợi, vẫn có thể bắt đầu và tạo ra cơ hội thành công cho chính mình.
4 Ví dụ minh hoạ cho đức tính tự lập:
- Khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng:
- Một người trẻ bắt đầu với một cửa hàng nhỏ bán đồ ăn vặt, không có vốn lớn, nhưng nhờ vào sự chăm chỉ, sáng tạo, họ đã phát triển thành một chuỗi cửa hàng nổi tiếng, tự làm nên sự nghiệp mà không nhờ cậy đến ai.
- Học sinh tự học và đạt kết quả xuất sắc:
- Một học sinh không có điều kiện học gia sư nhưng vẫn tự học, tự nghiên cứu tài liệu, học trên các nền tảng trực tuyến và cuối cùng giành được học bổng du học.
- Người lao động tự lập kinh tế:
- Một người phụ nữ khởi nghiệp từ việc bán hàng online, không có sự hỗ trợ từ gia đình hay bạn bè, nhưng nhờ vào sự kiên trì và sáng tạo, cô đã xây dựng được một thương hiệu vững mạnh và có thu nhập ổn định.
- Nhà khoa học tự nghiên cứu và phát minh:
- Một nhà khoa học không có nguồn tài trợ lớn từ chính phủ hay các tổ chức, nhưng với đam mê và nỗ lực không ngừng, ông đã nghiên cứu và phát minh ra một công nghệ mới, phục vụ cộng đồng, được công nhận trên toàn thế giới.
Mỗi ví dụ này đều minh họa cho đức tính tự lập, cho thấy rằng việc tạo dựng thành công, dù trong bất kỳ lĩnh vực nào, cần có sự tự tin, nỗ lực và kiên trì để vượt qua khó khăn mà không dựa vào người khác.
Để giải bài toán này, ta sẽ sử dụng công thức thấu kính hội tụ và các mối quan hệ giữa vật, ảnh, và thấu kính.
1. Dữ liệu bài toán:
- Vật ��AB có chiều cao ℎ=1h=1 cm.
- Khoảng cách từ vật đến thấu kính: ��=36do=36 cm.
- Tiêu cự của thấu kính hội tụ: �=12f=12 cm.
- Thấu kính hội tụ, nên ảnh sẽ là ảnh ảo hoặc ảnh thật, tùy vào khoảng cách.
2. Áp dụng công thức thấu kính hội tụ:
Công thức thấu kính hội tụ cho ta mối quan hệ giữa khoảng cách vật ��do, khoảng cách ảnh ��di, và tiêu cự �f như sau:
1�=1��+1��.f1=do1+di1.Thay các giá trị vào:
112=136+1��.121=361+di1.Giải phương trình để tìm ��di:
1��=112−136.di1=121−361.Tìm mẫu số chung là 36:
1��=336−136=236=118.di1=363−361=362=181.Vậy:
��=18 cm.di=18cm.3. Tính chiều cao ảnh:
Chiều cao ảnh được tính theo công thức tỷ lệ:
ℎ′ℎ=����.hh′=dodi.Thay giá trị vào:
ℎ′1=1836=12.1h′=3618=21.Vậy chiều cao ảnh là:
ℎ′=12 cm.h′=21cm.Kết quả:
- Khoảng cách từ ảnh đến thấu kính ��=18di=18 cm.
- Chiều cao ảnh ℎ′=12h′=21 cm.