

Nguyễn khánh toàn
Giới thiệu về bản thân



































Trong cuộc sống hiện đại, khi tốc độ phát triển của xã hội ngày càng nhanh chóng, thói quen trì hoãn đã trở thành một vấn đề phổ biến và ảnh hưởng sâu sắc đến không chỉ công việc mà còn cả tương lai của mỗi người. Trì hoãn, theo nghĩa đơn giản, là hành động chậm trễ hoặc cố tình dời lại những công việc, nhiệm vụ quan trọng. Dù chỉ là một thói quen nhỏ, nhưng nếu không được kiểm soát, nó có thể tác động nghiêm trọng đến cuộc sống, sự nghiệp và cả tương lai của con người. Trước hết, thói quen trì hoãn gây ra những hậu quả tiêu cực trong công việc. Những công việc quan trọng nhưng lại bị dời lại sẽ tạo ra một "đống" công việc dồn ứ, khiến cho chúng ta dễ dàng rơi vào tình trạng quá tải. Việc làm này không chỉ làm giảm hiệu quả công việc mà còn gây stress, lo âu. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến cảm giác bất lực, thiếu tự tin, và cuối cùng là thất bại trong việc hoàn thành mục tiêu. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng rơi vào tình trạng "để mai làm" và đến lúc deadline gần kề mới hoảng loạn, vội vã làm cho xong. Hệ quả của việc trì hoãn là chất lượng công việc giảm sút và tinh thần làm việc bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Thứ hai, thói quen trì hoãn còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển cá nhân và sự nghiệp. Khi con người trì hoãn những quyết định quan trọng, họ bỏ lỡ cơ hội học hỏi, nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong công việc. Ví dụ, một người trì hoãn việc học thêm ngoại ngữ, nâng cao trình độ chuyên môn sẽ khó có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, trong khi những người khác đã nỗ lực và phát triển bản thân. Thói quen này có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn, trong đó mỗi lần trì hoãn lại khiến cho cơ hội phát triển thêm xa vời, làm cho người đó không thể đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống. Không chỉ vậy, trì hoãn còn ảnh hưởng đến tương lai dài hạn của mỗi người. Khi một cá nhân không hoàn thành công việc đúng thời gian, họ không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn tác động đến người khác, đặc biệt là trong môi trường công sở hoặc học đường. Chẳng hạn, trong học tập, một học sinh trì hoãn việc ôn thi, học bài sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, từ đó không đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Còn trong công việc, người trì hoãn có thể làm gián đoạn tiến độ của cả nhóm, ảnh hưởng đến mục tiêu chung. Dần dần, việc trì hoãn trở thành một thói quen, ảnh hưởng đến sự thành công cá nhân và cả tập thể. Ngoài ra, thói quen trì hoãn cũng có thể dẫn đến việc thiếu kỷ luật và sự tự chủ. Những người hay trì hoãn thường không có khả năng quản lý thời gian hiệu quả, dẫn đến việc không thể hoàn thành công việc đúng hạn. Điều này gây ra sự mất kiểm soát trong cuộc sống, làm cho họ dễ dàng đánh mất cơ hội. Một số người có thể lý giải việc trì hoãn là do thiếu động lực, nhưng thực chất đó là kết quả của sự thiếu lập kế hoạch rõ ràng và khả năng tự điều chỉnh hành vi. Để khắc phục thói quen trì hoãn, chúng ta cần phải nâng cao nhận thức và ý thức về tầm quan trọng của việc quản lý thời gian. Một trong những giải pháp hiệu quả là chia nhỏ công việc thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng kiểm soát và thực hiện. Bên cạnh đó, việc tạo ra các mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đưa ra những phần thưởng cho bản thân khi hoàn thành nhiệm vụ cũng sẽ giúp tạo động lực để duy trì kỷ luật cá nhân. Quan trọng hơn, mỗi người cần học cách đối mặt với cảm giác khó chịu, tránh né công việc và xây dựng thói quen làm việc ngay từ đầu. Tóm lại, thói quen trì hoãn là một yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến công việc, sự nghiệp và tương lai của mỗi người. Để có thể thành công và phát triển, mỗi cá nhân cần phải loại bỏ thói quen này, thay vào đó là những thói quen tích cực như quản lý thời gian, làm việc có kế hoạch và giữ cho bản thân luôn có động lực tiến về phía trước.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về vấn đề gì? Văn bản tập trung bàn về những mặt tiêu cực của công nghệ, đặc biệt là việc công nghệ ảnh hưởng đến các kỹ năng của con người, sự xâm nhập vào cuộc sống cá nhân và gia đình, cũng như việc làm mất đi những kỹ năng giao tiếp thực tế của con người. Câu 2. Xác định câu văn nêu ý kiến trong đoạn (3). Câu văn nêu ý kiến trong đoạn (3) là: “Người lao động vẫn còn bị ám ảnh công việc dù đã về đến nhà, đi du lịch, trên giường ngủ, trong phòng tắm hay kể cả những dịp trọng đại của mình.” Câu 3. a. Xác định 01 phép liên kết dùng để liên kết các câu trong đoạn sau: “Trước khi phụ thuộc vào công nghệ, người lao động chỉ làm việc 8 giờ một ngày trong 5 – 6 ngày một tuần. Ngoài thời gian đó thì họ được nghỉ ngơi.” Phép liên kết: "Ngoài" (dùng để liên kết các hành động đối lập giữa việc làm việc và nghỉ ngơi). b. Xác định phép liên kết chủ yếu dùng để liên kết đoạn (1) và đoạn (2). Phép liên kết chủ yếu: "Một trong số đó" (dùng để nối tiếp vấn đề đã nêu trong đoạn (1) về tác hại của công nghệ và cụ thể hóa trong đoạn (2) bằng ví dụ về ảnh hưởng của công nghệ đến kỹ năng con người). Câu 4. Nhận xét về ý nghĩa của bằng chứng được tác giả sử dụng trong đoạn (4). Bằng chứng trong đoạn (4) về việc công nghệ theo dõi con người qua các thiết bị điện tử (như ti vi thông minh, ngân hàng) mang ý nghĩa cảnh báo về sự xâm nhập quá mức của công nghệ vào đời sống cá nhân. Điều này nhấn mạnh sự mất quyền riêng tư và gây lo ngại về việc mọi hành động của con người đều có thể bị theo dõi, từ đó làm giảm cảm giác an toàn trong môi trường sống. Câu 5. Thái độ của người viết được thể hiện như thế nào trong văn bản? Thái độ của người viết thể hiện sự lo ngại và cảnh báo về sự phụ thuộc vào công nghệ. Tác giả chỉ ra những tác hại tiềm ẩn của công nghệ đối với các kỹ năng sống, công việc và sự riêng tư của con người, qua đó khuyến khích việc cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng công nghệ. Câu 6. Theo tác giả, việc phụ thuộc vào công nghệ khiến con người thiếu giao tiếp và gặp gỡ thực tế, đánh mất kĩ năng giao tiếp. Từ góc nhìn của một người trẻ, theo em chúng ta cần làm gì để tạo được sự gắn kết với người thân, bạn bè trong thời đại công nghệ xâm nhập vào đời sống như hiện nay? Theo em, để tạo được sự gắn kết với người thân và bạn bè trong thời đại công nghệ, chúng ta cần chủ động dành thời gian gặp mặt trực tiếp, tham gia các hoạt động ngoài trời và hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong những cuộc gặp gỡ. Bên cạnh đó, cần duy trì thói quen giao tiếp chân thành, lắng nghe và chia sẻ cảm xúc với nhau để giữ vững các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội.
Câu 1. Thông tin cơ bản của văn bản là gì? Văn bản nói về vai trò quan trọng của công nghệ trong công tác cứu hộ cứu nạn, đặc biệt là trong các thảm họa thiên tai như trận động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria. Nó trình bày các ứng dụng công nghệ đã được sử dụng trong công tác cứu hộ và sự phát triển của các công nghệ hỗ trợ cứu trợ nhân đạo. Câu 2. Chỉ ra một vài đặc điểm về hình thức để xác định kiểu văn bản. Văn bản mang tính thông tin, thuyết minh. Cấu trúc rõ ràng, chia thành các đoạn với tiêu đề và nội dung phân tích cụ thể. Dùng ngôn ngữ khách quan, chuyên môn, đồng thời có những ví dụ minh họa thực tế. Câu 3. a. Xác định 01 phép liên kết được dùng trong đoạn văn sau: “Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội giúp chia sẻ thông tin quan trọng và tổ chức hỗ trợ một cách nhanh chóng. Theo đó, các MXH như Facebook, Instagram, WhatsApp và Twitter đã được sử dụng để chia sẻ thông tin quan trọng và kêu gọi hỗ trợ.” Phép liên kết: "Theo đó" (dùng để nối ý và giải thích rõ hơn về các phương tiện truyền thông xã hội đã được sử dụng). b. Tìm 01 thuật ngữ trong văn bản và cho biết khái niệm của thuật ngữ ấy. Thuật ngữ: "Phần mềm mã nguồn mở." Khái niệm: Phần mềm mã nguồn mở là phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai, cho phép người dùng có thể truy cập, sửa đổi và phân phối lại phần mềm đó theo nhu cầu của mình. Câu 4. Trình bày tác dụng của 01 phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng ở phần (1). Trong phần (1), hình ảnh động đất là một phương tiện phi ngôn ngữ. Tác dụng của hình ảnh này là tạo ấn tượng mạnh mẽ về mức độ tàn phá của thiên tai, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự khủng khiếp của trận động đất và từ đó nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự hỗ trợ kịp thời. Câu 5. Trình bày hiệu quả của cách triển khai thông tin trong phần (2). Phần (2) triển khai thông tin rất hiệu quả khi chỉ ra các công nghệ cụ thể đã được sử dụng trong công tác cứu hộ cứu nạn. Việc mô tả chi tiết các công nghệ như mạng xã hội, phần mềm mã nguồn mở và hệ thống AI giúp người đọc dễ dàng nhận thấy sự kết hợp giữa các phương tiện hiện đại và cứu trợ khẩn cấp, qua đó làm rõ tầm quan trọng của công nghệ trong cứu hộ. Câu 6. Hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển vượt bậc hỗ trợ con người trong công việc, học tập và đời sống. Từ góc nhìn của một người trẻ, theo em, chúng ta nên sử dụng AI như thế nào là hiệu quả và hợp lý? Theo em, AI nên được sử dụng hiệu quả và hợp lý trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và công việc để tối ưu hóa năng suất và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ví dụ, AI có thể hỗ trợ học tập cá nhân hóa, giúp tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác, hoặc giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh hơn và chính xác hơn. Tuy nhiên, cần phải sử dụng AI với đạo đức và trách nhiệm, đảm bảo rằng nó không thay thế con người mà chỉ hỗ trợ và nâng cao khả năng của con người.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về vấn đề gì? Văn bản tập trung bàn về lòng kiên trì, vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống và cách thức giúp chúng ta vượt qua khó khăn để đạt được thành công. Câu 2. Xác định câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2). Câu văn nêu luận điểm trong đoạn (2) là: "Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công." Câu 3. a. Xác định 01 phép liên kết trong đoạn văn sau: Phép liên kết trong đoạn: "Đôi khi chúng ta có thể gặp phải một thách thức lớn và cảm thấy muốn từ bỏ. Tuy nhiên, nếu chúng ta giữ vững lòng kiên trì, chúng ta có thể vượt qua mọi trở ngại và đạt được mục tiêu của mình." Phép liên kết: "Tuy nhiên" (là từ nối thể hiện sự đối lập, chuyển ý giữa hai câu). b. Xác định 01 phép liên kết trong đoạn sau: Phép liên kết trong đoạn: "Kiên trì không chỉ đòi hỏi chúng ta kiên nhẫn và nhẫn nại, mà còn yêu cầu sự chăm chỉ và có tinh thần cống hiến. Hãy không ngừng nỗ lực để đạt đến mục tiêu của mình." Phép liên kết: "Hãy" (là từ chỉ thị, kết nối lời kêu gọi hành động với thông điệp của đoạn văn). Câu 4. Trình bày tác dụng của cách mở đầu văn bản. Cách mở đầu văn bản (với câu: "Kiên trì là một phẩm chất quan trọng trong cuộc sống mà chúng ta cần phải trau dồi và phát triển.") giúp người đọc nhận thức rõ ràng về chủ đề của văn bản ngay từ đầu. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của kiên trì, làm nền tảng cho các luận điểm và dẫn dắt độc giả vào nội dung chính của bài viết. Câu 5. Nhận xét về bằng chứng được tác giả dùng trong đoạn (2). Bằng chứng được tác giả đưa ra trong đoạn (2) là hình ảnh hạt giống nảy mầm, phát triển thành cây và cho trái, minh họa cho quá trình kiên trì cần có thời gian và sự kiên nhẫn. Đồng thời, tác giả cũng sử dụng hình ảnh kiên trì như "cầu nối", "bến phà" và "nấc thang" để khẳng định sự quan trọng của lòng kiên trì trong việc dẫn dắt chúng ta đến thành công. Bằng chứng này giúp làm rõ và cụ thể hóa luận điểm về kiên trì, dễ hiểu và dễ đồng cảm. Câu 6: Bài làm Trong quá trình học tập, tôi đã trải qua một thử thách lớn khi chuẩn bị cho kỳ thi học sinh giỏi môn toán. Ban đầu, tôi cảm thấy rất khó khăn và thất vọng khi không thể giải quyết được các bài toán nâng cao. Tuy nhiên, tôi quyết định không bỏ cuộc, tiếp tục ôn luyện và tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô, bạn bè. Dần dần, tôi đã cải thiện kỹ năng và tự tin hơn. Kết quả là tôi không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn đạt được điểm số cao hơn kỳ vọng. Trải nghiệm này đã chứng minh rằng, nếu chúng ta giữ vững lòng kiên trì, dù gặp phải nhiều khó khăn, chúng ta vẫn có thể vượt qua và đạt được mục tiêu của mình.
Trong thời đại hiện nay, khi xã hội không ngừng thay đổi và phát triển, việc giáo dục học sinh không chỉ dừng lại ở việc trang bị tri thức lý thuyết mà còn cần phải chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng sống. Tuy nhiên, có một số người cho rằng kỹ năng sống không quan trọng bằng tri thức đối với học sinh. Quan điểm này cần phải được nhìn nhận lại, vì thực tế cho thấy, kỹ năng sống không chỉ là yếu tố bổ trợ mà còn là một phần không thể thiếu trong hành trang vào đời của mỗi học sinh. Trước hết, chúng ta không thể phủ nhận vai trò quan trọng của tri thức. Tri thức là nền tảng, là cơ sở giúp học sinh có được sự hiểu biết về thế giới xung quanh, giúp họ phát triển tư duy và khả năng giải quyết vấn đề. Tri thức giúp học sinh vươn tới những mục tiêu nghề nghiệp, mở ra cơ hội trong tương lai. Tuy nhiên, nếu chỉ có tri thức mà thiếu kỹ năng sống, học sinh sẽ khó có thể ứng dụng được kiến thức vào thực tế, hoặc thậm chí gặp phải những khó khăn, thử thách lớn trong cuộc sống. Tri thức mà không đi kèm với khả năng xử lý tình huống, quản lý cảm xúc, giao tiếp hay làm việc nhóm sẽ trở thành một thứ không thực tế, khó đem lại hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Kỹ năng sống là khả năng giúp mỗi cá nhân thích nghi với môi trường sống, phát triển các mối quan hệ xã hội và tự quản lý cuộc sống của mình. Những kỹ năng như giao tiếp, quản lý thời gian, giải quyết xung đột, làm việc nhóm, tự chăm sóc bản thân là những yếu tố quan trọng giúp học sinh phát triển toàn diện. Hơn nữa, trong xã hội hiện đại, khi công việc đòi hỏi không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn kỹ năng làm việc thực tế, những học sinh thiếu kỹ năng sống sẽ gặp khó khăn trong việc hòa nhập và thành công trong môi trường học tập và công việc. Một ví dụ rõ ràng về tầm quan trọng của kỹ năng sống là việc học sinh phải đối mặt với stress, áp lực học tập và cuộc sống. Tri thức không thể giúp học sinh giải quyết được các vấn đề này nếu như họ không có kỹ năng quản lý cảm xúc, sắp xếp công việc hợp lý hay tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết. Những học sinh có kỹ năng sống tốt sẽ biết cách đối diện với thử thách, giữ bình tĩnh và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Ngược lại, những học sinh thiếu kỹ năng sống có thể dễ dàng rơi vào tình trạng lo âu, căng thẳng và mất kiểm soát. Ngoài ra, kỹ năng sống còn giúp học sinh xây dựng những mối quan hệ xã hội lành mạnh. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết xung đột là những yếu tố then chốt trong mọi mối quan hệ. Khi học sinh có khả năng giao tiếp tốt và biết cách làm việc hợp tác với người khác, họ sẽ dễ dàng xây dựng được các mối quan hệ tích cực, từ đó tạo dựng được mạng lưới hỗ trợ trong học tập và công việc. Tri thức dù quan trọng đến đâu, nhưng nếu học sinh không biết cách giao tiếp, làm việc nhóm hay giải quyết các tình huống xã hội, họ sẽ rất khó phát triển trong môi trường cộng đồng. Bên cạnh đó, kỹ năng sống còn là yếu tố giúp học sinh phát triển sự tự tin và tự lập. Những học sinh có kỹ năng sống tốt sẽ có khả năng tự chăm sóc bản thân, đưa ra quyết định đúng đắn và chịu trách nhiệm về hành động của mình. Điều này giúp học sinh trưởng thành hơn, tự tin hơn trong mọi tình huống. Tri thức, dù có vững chắc, cũng không thể thay thế sự tự tin và khả năng tự lập trong cuộc sống. Tóm lại, kỹ năng sống không thể coi là yếu tố phụ trợ mà phải được coi là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục học sinh. Tri thức và kỹ năng sống là hai yếu tố bổ sung cho nhau, cùng giúp học sinh phát triển toàn diện và chuẩn bị tốt cho tương lai. Vì vậy, quan điểm cho rằng kỹ năng sống không quan trọng như tri thức là một quan điểm hạn hẹp, không phù hợp với yêu cầu phát triển toàn diện của học sinh trong xã hội hiện nay.
Câu nói của Mahatma Gandhi: “Sức mạnh vĩ đại nhất mà nhân loại có trong tay chính là tình yêu” mang một thông điệp sâu sắc về giá trị đích thực của con người. Đọc xong đoạn văn trên, em có thể hiểu câu nói ấy theo những cách sau: Trước hết, tình yêu ở đây không chỉ là tình cảm nam nữ, mà còn là lòng nhân ái, sự vị tha, sẻ chia và đoàn kết giữa con người với con người. Đó là thứ sức mạnh không thể đo đếm bằng vật chất, nhưng lại có khả năng cảm hóa, kết nối và tạo ra những điều phi thường. Câu chuyện về thảm họa Titanic là một minh chứng rõ nét. Khi con tàu hiện đại và vĩ đại nhất thời đó bị nhấn chìm bởi thiên nhiên, người ta nhận ra sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước vũ trụ bao la. Tuy nhiên, trong giây phút cận kề cái chết, hành động vị tha của người đàn ông nhường chiếc phao cho người mẹ và đứa con đã cho thấy rằng: chính tình yêu thương, sự hi sinh mới là sức mạnh khiến con người trở nên vĩ đại. Gandhi đã khẳng định điều đó bằng cả cuộc đời ông. Ông không dùng bạo lực, mà dùng tình yêu thương, lòng kiên nhẫn và sự thấu cảm để dẫn dắt dân tộc mình giành lại tự do. => Như vậy, sức mạnh của tình yêu là khả năng chiến thắng sự ích kỉ, vượt lên bản năng sinh tồn để hành động vì người khác. Đó mới chính là thứ làm nên giá trị, sự cao quý và vĩ đại nhất của con người
Văn bản đã mang lại cho em thông điệp sâu sắc rằng: Sức mạnh vĩ đại nhất của con người không nằm ở thành tựu vật chất hay khả năng chinh phục thiên nhiên, mà chính là tình yêu thương, lòng vị tha và sự hi sinh vì người khác.
Trong kho tàng văn học Việt Nam, truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao là một tác phẩm xúc động, giàu tính nhân văn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Nhân vật Lão Hạc là một hình tượng tiêu biểu cho người nông dân nghèo khổ, giàu lòng tự trọng và tình yêu thương con sâu sắc. Lão Hạc là một người cha hết mực yêu thương con. Dù nghèo khổ, lão vẫn cố giữ lại mảnh vườn làm của hồi môn cho con trai. Vì hoàn cảnh éo le, con trai lão phải bỏ đi làm đồn điền, lão ở nhà sống cô đơn với con chó Vàng – kỷ vật duy nhất gắn bó với tình cảm cha con. Khi buộc phải bán chó Vàng để lo cái ăn, lão đau đớn như mất đi một người thân. Điều đó thể hiện tấm lòng nhân hậu và tình cảm sâu sắc của lão Hạc. Không chỉ vậy, lão Hạc còn là người có lòng tự trọng cao. Dù rơi vào hoàn cảnh túng quẫn, lão không muốn làm phiền ai, không muốn dựa dẫm vào ông giáo hay Binh Tư. Cuối cùng, để giữ trọn danh dự và để lại mảnh vườn cho con, lão đã chọn cái chết bằng bả chó – một cái chết đau đớn nhưng thanh thản vì lão tin mình đã làm tròn bổn phận của một người cha. Qua hình ảnh lão Hạc, nhà văn Nam Cao đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách cao quý của họ. Lão Hạc là một nhân vật khiến người đọc không chỉ xúc động mà còn suy ngẫm về tình yêu thương, lòng tự trọng và sự hi sinh thầm lặng.