Nguyễn Tuệ An

Giới thiệu về bản thân

Mình tên An, có mái tóc dài và mặc dù học bình thường, mình luôn hòa đồng, sẵn sàng giúp đỡ bạn bè
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

\(\chi^2+4\chi+8=0\)

\(\Delta = 4^{2} - 4 \cdot 1 \cdot 8 = - 16 < 0\)

Do đó: Phương trình vô nghiệm

(Theo SGK Lịch sử 11 trang 109) "Thấy không chiếm được Đà Nẵng, Pháp quyết định đưa quân vào Gia Định. Gia Định và Nam Kì là vựa lúa của Việt Nam, có vị trí chiến lược quan trọng." Đây là lí do Pháp quyết định chuyển hướng tấn công vào Gia Định.

Trong không khí yên bình của ngôi trường, bỗng vang lên âm thanh của tiếng trống: Tùng… tùng… tùng… Đó là âm thanh báo hiệu một giờ ra chơi vui vẻ được bắt đầu. Cùng lúc đó, từ các cửa lớp, các bạn học sinh ùa ra sân trường như bầy ong vỡ tổ.

Với sự xuất hiện của những bạn học sinh, sân trường mới lúc trước còn rộng rãi đến thế mà giờ đây đã nhanh chóng trở nên chật chội. Góc nào cũng có những cô bé, cậu bé ríu rít trò chuyện. Ở góc sân trống lớn, là những nhóm chơi đá cầu, nhảy dây, đuổi bắt. Cùng với đó, là những nhóm bạn đứng quan sát và cổ vũ nhiệt tình. Mỗi khi một bàn thắng được ghi, là một đợt reo hò ăn mừng không kém gì trong các giải đấu lớn. Ở góc sân có nhiều bóng mát, là những nhóm chơi ô ăn quan, chơi bắn bi… Sự điệu nghệ và tính toán tỉ mỉ của từng bước đi khiến mọi người phải tập trung hết sức để quan sát. Nơi những hàng ghế đá, là các nhóm bạn sôi nổi bàn tán về đủ đề tài lý thú. Đó là về kì thi sắp đến, về chuyến du lịch vừa trải qua, về những bộ phim hấp dẫn, về cả những món ăn, trang phục yêu thích nữa. Dù nói mãi cũng chẳng thể nào hết chuyện được. Cứ như vậy, giờ ra chơi trôi qua một cách nhanh chóng trong sự sung sướng của các bạn học sinh. Bỗng, ba tiếng trống quen thuộc lại vang lên, tuyên bố chấm dứt giờ ra chơi. Tuy tiếc nuối, nhưng các bạn vẫn nhanh chóng vệ sinh sạch sẽ rồi quay trở lại lớp học. Cả sân trường phút chống rộng thênh thang, cô đơn đến lạ kì. Cả hàng cây, ghế đá lại trầm lắng, chờ đợi giờ giải lao tiếp theo để được hội ngộ với những bạn nhỏ đáng yêu.

Nhờ có giờ giải lao, mà học sinh chúng em được vui chơi, thư giãn sau các tiết học căng thẳng. Và nhờ đó, mà chúng em được thân thiết hơn với bạn bè và có thật nhiều kỉ niệm đẹp trên sân trường.

a. Tính khối lượng muối thu được và thể tích dung dịch HCl đã dùng

1. Phương trình phản ứng: Khi Mg tác dụng với dung dịch HCl, xảy ra phản ứng sau:

\(\text{Mg} + 2 \text{HCl} \rightarrow \text{MgCl}_{2} + \text{H}_{2}\)

2. Tính số mol Mg: Khối lượng Mg = 4,8 g
Mol khối của Mg = 24 g/mol

Số mol Mg tham gia phản ứng:

\(\text{S} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \&\text{nbsp};\text{mol}\&\text{nbsp};\text{Mg} = \frac{4 , 8 \textrm{ } \text{g}}{24 \textrm{ } \text{g}/\text{mol}} = 0 , 2 \textrm{ } \text{mol}\)

3. Tính số mol HCl cần thiết: Theo phương trình hóa học, 1 mol Mg cần 2 mol HCl. Vậy số mol HCl cần thiết là:

\(\text{S} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \&\text{nbsp};\text{mol}\&\text{nbsp};\text{HCl} = 0 , 2 \textrm{ } \text{mol}\&\text{nbsp};\text{Mg} \times 2 = 0 , 4 \textrm{ } \text{mol}\&\text{nbsp};\text{HCl}\)

4. Tính thể tích dung dịch HCl đã dùng: Nồng độ dung dịch HCl = 0,5 M = 0,5 mol/L
Vậy thể tích dung dịch HCl đã dùng là:

\(V = \frac{\text{S} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \&\text{nbsp};\text{mol}\&\text{nbsp};\text{HCl}}{\text{N} \overset{ˋ}{\hat{\text{o}}} \text{ng}\&\text{nbsp};độ\&\text{nbsp};\text{HCl}} = \frac{0 , 4 \textrm{ } \text{mol}}{0 , 5 \textrm{ } \text{mol}/\text{L}} = 0 , 8 \textrm{ } \text{L} = 800 \textrm{ } \text{mL}\)

5. Tính khối lượng muối MgCl₂ thu được: Theo phương trình hóa học, 1 mol Mg sẽ tạo ra 1 mol MgCl₂. Vì số mol Mg là 0,2 mol, số mol MgCl₂ cũng là 0,2 mol. Mol khối của MgCl₂ = 24 + 2 × 35,5 = 95 g/mol

Khối lượng muối MgCl₂ thu được:

\(\left(\text{Kh} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \text{i}\&\text{nbsp};\text{l}ượ\text{ng}\&\text{nbsp};\text{MgCl}\right)_{2} = 0 , 2 \textrm{ } \text{mol} \times 95 \textrm{ } \text{g}/\text{mol} = 19 \textrm{ } \text{g}\)

Kết quả:

  • Khối lượng muối MgCl₂ thu được là 19 g.
  • Thể tích dung dịch HCl 0,5 M đã dùng là 800 mL.

b. Giải thích tại sao sử dụng vôi sống để khử chua đất trồng:

Vôi sống (CaO) được sử dụng để khử chua đất trồng vì:

  1. Vôi sống là một chất kiềm mạnh. Khi vôi sống được rải vào đất, nó phản ứng với các axit trong đất (chủ yếu là axit H⁺ từ axit hữu cơ hoặc các muối axit) để trung hòa chúng, làm tăng độ pH của đất.
  2. Phản ứng trung hòa:
    \(\text{CaO} + 2 \text{H}_{2} \text{O} \rightarrow \text{Ca}(\text{OH})_{2}\) \(\text{Ca}(\text{OH})_{2} + 2 \text{H}^{+} \rightarrow \text{Ca}^{2 +} + 2 \text{H}_{2} \text{O}\)
    CaO sẽ phản ứng với nước và axit trong đất, làm cho đất không còn chua và tăng độ kiềm, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
  3. Cải thiện điều kiện đất: Khi đất có pH phù hợp (thường là pH trung tính hoặc hơi kiềm), các dưỡng chất trong đất sẽ dễ dàng được cây hấp thụ hơn, giúp cây phát triển khỏe mạnh.
  4. Tăng hiệu quả sử dụng phân bón: Đất chua có thể làm giảm hiệu quả của phân bón, đặc biệt là phân đạm. Việc sử dụng vôi sống giúp tăng khả năng hấp thu phân bón của cây trồng.

Vì lý do này, vôi sống là một biện pháp hiệu quả và tiết kiệm để cải tạo đất, khử chua và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

Bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt là một tác phẩm nổi bật thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho mẹ, đồng thời phản ánh mạch cảm xúc trong lòng người con qua từng giai đoạn của cuộc sống.

Mạch cảm xúc trong bài thơ có thể chia thành các phần chính sau:

  1. Nỗi nhớ và tình yêu thương dành cho mẹ:
    • Bài thơ thể hiện tình cảm tha thiết, sự kính yêu và lòng biết ơn của người con đối với mẹ. Những hình ảnh về mẹ thường gắn với sự hy sinh, tần tảo và những đau khổ mà mẹ trải qua trong suốt cuộc đời.
  2. Sự trưởng thành của người con:
    • Mạch cảm xúc tiếp theo là sự trưởng thành của người con, khi đã hiểu hơn về những khó khăn, vất vả mà mẹ đã trải qua. Người con cũng nhận ra rằng tình yêu thương của mẹ là vô điều kiện, và cảm giác này trở nên rõ ràng khi người con đã lớn và có thể nhìn nhận một cách sâu sắc hơn về tình mẫu tử.
  3. Nỗi đau mất mát:
    • Bài thơ cũng phản ánh cảm xúc của tác giả khi đối diện với nỗi đau mất mát, khi mẹ không còn nữa. Sự ra đi của mẹ để lại trong lòng người con một khoảng trống lớn, nhưng cũng là cơ hội để người con bày tỏ lòng biết ơn, kính yêu vô hạn đối với mẹ.
  4. Lòng biết ơn và sự trân trọng:
    • Cuối cùng, mạch cảm xúc trong bài thơ là sự cảm nhận sâu sắc về những giá trị mà mẹ đã trao tặng trong suốt cuộc đời. Mặc dù mẹ không còn, nhưng tình yêu và sự hy sinh của mẹ vẫn mãi sống trong trái tim người con.

Nhìn chung, mạch cảm xúc trong bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt là một chuỗi cảm xúc từ sự yêu thương sâu sắc, lòng biết ơn đến sự trân trọng đối với tình mẹ, và cuối cùng là nỗi buồn khi mẹ đã ra đi, nhưng tình mẹ vẫn mãi mãi tồn tại trong lòng mỗi người con.

Câu 1.
Văn bản trên là lời của một học sinh (con) nói với cô giáo.

Câu 2.
Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai khổ thơ đầu là so sánh.
Ví dụ: "Một chân trời có cây xanh nắng gội" và "Một thiên đường với giấc mộng bình yên" là sự so sánh giữa chân trời và thiên đường, làm nổi bật vẻ đẹp, sự tươi mới mà bài học mang lại.

Câu 3.
Hai dòng thơ "Con cảm ơn cô bài học sáng nay / Cho con hiểu yêu thương là lẽ sống" nói về việc bài học mà cô giáo truyền đạt đã giúp học sinh hiểu rằng yêu thương là giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Yêu thương không chỉ là tình cảm giữa con người mà còn là nguồn động lực để sống tốt và sống có ích.

Câu 4.
Hình ảnh "đôi cánh rộng dài" trong khổ thơ cuối tượng trưng cho sự tự do, khả năng bay cao, đi xa và mở rộng tầm nhìn. Cánh là biểu tượng của sự trưởng thành và vươn lên trong cuộc sống. Cô giáo đã "chắp cho con đôi cánh rộng dài", giúp học sinh có khả năng tự tin đối mặt với cuộc đời, dù có khó khăn vẫn vững vàng vượt qua.

Câu 5.
Bài học về lẽ sống mà em rút ra từ văn bản là: Cuộc sống cần có tình yêu thương và sự chia sẻ. Mỗi người trong chúng ta đều cần biết cảm thông với người khác, đồng thời phải luôn kiên trì, vững tin vào con đường mình đã chọn, dù gặp phải thử thách, khó khăn. Học cách yêu thương và sống chân thành sẽ giúp ta có một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc.

  1. Nhận biết HNO3 (axit nitric):
    • Dùng giấy quỳ tím:
      • HNO3 là một axit mạnh, nên sẽ làm chuyển giấy quỳ tím sang màu đỏ.
    • Phương trình phản ứng: Không có phản ứng đặc trưng khi dùng giấy quỳ, nhưng đây là dấu hiệu nhận biết cơ bản.
  2. Nhận biết H2SO4 (axit sulfuric):
    • Dùng dung dịch BaCl2 (barit clorua):
      • Nếu có kết tủa trắng BaSO4 (màu trắng), thì dung dịch chứa H2SO4.
      • Phương trình phản ứng:
        BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 (kết tủa trắng) + 2HCl.
  3. Nhận biết NaOH (dung dịch NaOH - kiềm):
    • Dùng giấy quỳ tím:
      • NaOH là một dung dịch kiềm, sẽ làm giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh.
    • Phương trình phản ứng: Khi NaOH phản ứng với axit (ví dụ HCl), sẽ tạo ra muối và nước:
      NaOH + HCl → NaCl + H2O.
  4. Nhận biết NaCl (dung dịch NaCl - muối clorua natri):
    • Dùng dung dịch AgNO3 (bạc nitrat):
      • Nếu có kết tủa trắng AgCl (màu trắng), dung dịch chứa NaCl.
      • Phương trình phản ứng:
        NaCl + AgNO3 → AgCl (kết tủa trắng) + NaNO3.

Kết luận:

  • HNO3: Giấy quỳ tím chuyển màu đỏ.
  • H2SO4: Thêm BaCl2, xuất hiện kết tủa trắng (BaSO4).
  • NaOH: Giấy quỳ tím chuyển màu xanh.
  • NaCl: Thêm AgNO3, xuất hiện kết tủa trắng (AgCl).