

Trần Phương Linh
Giới thiệu về bản thân



































Việc xác định khối lượng mol có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học và các ngành liên quan. Nó cho phép chuyển đổi giữa số mol và khối lượng, hỗ trợ tính toán trong phản ứng hóa học, đảm bảo độ chính xác trong sản xuất và nghiên cứu.
nhớ tick cho mik nha
Yếu tố: các từ đứng sau từ "bánh" để phân biệt các loại bánh với nhau.
a) bánh khoai, bánh đậu xanh, bánh tôm, bánh cốm
b) bánh tẻ, bánh nướng
c) bánh xốp
d) bánh tai voi, bánh khúc, bánh bèo
Mình sẽ chia câu trả lời thành hai phần:
1. Từ vựng về truyền thống các dân tộc ở Việt Nam (Vocabulary)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về truyền thống và văn hoá dân tộc Việt Nam:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|
dân tộc thiểu số | ethnic minority | |
dân tộc Kinh | Kinh ethnic group / Kinh people | |
lễ hội | festival / celebration | |
phong tục tập quán | customs and traditions | |
trang phục truyền thống | traditional costume | |
áo dài | Ao Dai (Vietnamese traditional dress) | giữ nguyên “Ao Dai” trong tiếng Anh |
nhà sàn | stilt house | |
múa sạp | bamboo pole dance | |
cồng chiêng | gongs | thường nói “gong culture” |
nhạc cụ dân tộc | traditional musical instruments | |
làng nghề truyền thống | traditional craft village | |
dệt thổ cẩm | brocade weaving | |
chợ phiên | fair / local market | |
hát then | Then singing | văn hoá Tày – Nùng |
múa xòe | Xoe dance | văn hoá Thái |
tục thờ cúng tổ tiên | ancestor worship | |
ẩm thực truyền thống | traditional cuisine | |
bánh chưng | square sticky rice cake | thường nói “Banh Chung” |
Tết Nguyên Đán | Lunar New Year |
2. Trọng âm của tính từ hai âm tiết (Stress in two-syllable adjectives)
Quy tắc chung:
- Phần lớn tính từ hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- Happy (/ˈhæp.i/) – vui vẻ
- Clever (/ˈklev.ər/) – lanh lợi
- Naughty (/ˈnɔː.ti/) – nghịch ngợm
- Bautiful (/ˈbjuː.tɪ.fəl/) – đẹp
Ngoại lệ:
- Một số tính từ hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, thường là những từ có hậu tố đặc biệt như
-teen
,-ese
,-ique
,-oon
: - Japanese (/dʒəˌpænˈiːz/) – người Nhật, thuộc về Nhật
- Vietnamese (/ˌvjet.næˈmiːz/) – người Việt, thuộc về Việt Nam
- Unique (/juːˈniːk/) – độc nhất
- Eighteen (/ˌeɪˈtiːn/) – mười tám
có gì bạn đến dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp
3
Sri Vijaya (Sri Vi-giay-a) nổi tiếng với sự giàu có về vàng bạc và đồ gia vị, nên còn được gọi là:
"Vương quốc Vàng" hoặc "Xứ sở Vàng".
✅ Giải thích thêm:
- Sri Vijaya là một vương quốc hùng mạnh ở khu vực Đông Nam Á, tồn tại từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 13, với trung tâm nằm ở Sumatra (Indonesia ngày nay).
- Nhờ kiểm soát các tuyến giao thương hàng hải quan trọng giữa Ấn Độ và Trung Quốc, Sri Vijaya giàu có nhờ thương mại, đặc biệt là:
- Vàng bạc
- Gia vị quý như quế, đinh hương, nhục đậu khấu…
→ Chính vì vậy, nó được mô tả trong các ghi chép cổ là vùng đất trù phú, đầy vàng và gia vị, được mệnh danh là "Vương quốc Vàng".
Hiện tượng này gọi là cách ly địa lý, và là một cơ chế dẫn đến hình thành loài mới (tiến hóa) trong sinh học tiến hóa.
🔹 Khi bị chia cắt bởi rào cản địa lý (như núi, sông, biển, sa mạc...):
- Các nhóm cá thể trong quần thể không còn giao phối với nhau.
- Mỗi nhóm sống trong môi trường khác nhau, chịu áp lực chọn lọc khác nhau.
- Trải qua nhiều thế hệ, dưới tác động của:
- Đột biến gen
- Chọn lọc tự nhiên
- Di truyền ngẫu nhiên
→ Tần số alen thay đổi khác nhau ở mỗi nhóm → tích lũy khác biệt di truyền.
🔹 Khi khác biệt di truyền đủ lớn:
- Hai nhóm không thể giao phối hoặc cho con hữu thụ với nhau nữa.
→ Hình thành loài mới (gọi là đặc điểm cách ly sinh sản).
✅ Bảng phân biệt các nhóm thực vật:
Đặc điểm | Rêu | Dương xỉ | Hạt trần | Hạt kín |
---|---|---|---|---|
Môi trường sống | Ẩm ướt, râm mát | Ẩm, dưới tán cây | Trên cạn, khô hạn hơn | Phổ biến mọi nơi |
Rễ, thân, lá thật | Chưa có (giả rễ, thân, lá) | Có thật | Có thật | Có thật |
Mạch dẫn (gỗ – libe) | Chưa có | Có | Có rõ | Có rõ |
Sinh sản bằng gì? | Bào tử | Bào tử | Hạt (trần, không quả) | Hạt kín trong quả |
Cơ quan sinh sản | Túi bào tử | Túi bào tử (dưới lá) | Nón (nón đực, nón cái) | Hoa (có nhị, nhụy) |
Thụ tinh cần nước? | Cần | Cần | Không cần | Không cần |
Đặc điểm hạt | Không có hạt | Không có hạt | Hạt lộ ra ngoài (không quả) | Hạt nằm trong quả |
Ví dụ | Rêu tường, rêu đất | Cây dương xỉ, rau bợ | Thông, tùng, bách | Lúa, xoài, cà chua, hoa hồng |
5 nhóm chất thiết yếu:
Nhóm chất | Vai trò chính | Ví dụ thực phẩm |
---|---|---|
Carbohydrate | Năng lượng chính | Cơm, khoai, bánh mì |
Protein | Xây dựng cơ thể, cơ bắp | Thịt, cá, trứng, đậu |
Chất béo | Năng lượng, hấp thu vitamin tan trong dầu | Dầu ăn, cá béo, hạt |
Vitamin | Điều hòa chức năng sống, tăng miễn dịch | Rau, trái cây, trứng, gan |
Khoáng chất | Cấu tạo xương, máu, cân bằng dịch cơ thể | Sữa, gan, thịt, rau xanh, hải sản |
✅ 1. Đảm bảo cung cấp đầy đủ năng lượng
- Năng lượng phải phù hợp với mức độ vận động: nếu không đủ, sẽ mệt mỏi; nếu dư, dễ tăng mỡ.
- Nhu cầu năng lượng của vận động viên thường cao hơn người bình thường từ 3000 – 6000 kcal/ngày tùy môn thể thao.
✅ 2. Tăng cường chất bột đường (carbohydrate) – nguồn năng lượng chính
- Chiếm 55–65% tổng năng lượng mỗi ngày.
- Carbohydrate giúp dự trữ glycogen trong cơ và gan → dùng khi vận động cường độ cao.
- Nên chọn: ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch, khoai, trái cây, rau củ.
📌 Trước thi đấu: ăn bữa giàu tinh bột 2–3 tiếng trước giờ thi.
📌 Sau thi đấu: bổ sung tinh bột để phục hồi glycogen.
✅ 3. Bổ sung đầy đủ protein – phục hồi và phát triển cơ bắp
- Nhu cầu: 1.2 – 2.0g protein/kg cân nặng/ngày.
- Nên dùng protein chất lượng cao: thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu nành, hạt.
📌 Sau tập luyện: ăn thực phẩm chứa protein trong vòng 30 phút – 1 giờ để tối ưu phục hồi cơ.
✅ 4. Chất béo lành mạnh – năng lượng và hỗ trợ hormone
- Chiếm 20–30% tổng năng lượng, ưu tiên chất béo không bão hòa:
- Dầu oliu, quả bơ, cá béo (cá hồi, cá thu), hạt óc chó, hạnh nhân.
✅ 5. Bổ sung đủ vitamin và khoáng chất
- Vận động viên mất nhiều chất qua mồ hôi → cần chú ý:
- Sắt (ngừa thiếu máu, tăng oxy cơ): thịt đỏ, rau xanh.
- Canxi và vitamin D (cho xương chắc khỏe): sữa, trứng, ánh nắng mặt trời.
- Magie, kẽm, B1, B6, B12 hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
✅ 6. Uống đủ nước và điện giải
- Trước, trong và sau vận động phải bù đủ nước.
- Trong thi đấu kéo dài: nên uống thêm nước điện giải để tránh mất muối khoáng và chuột rút.
✅ 7. Điều chỉnh theo chu kỳ tập luyện
- Giai đoạn tập luyện nhẹ: năng lượng và protein vừa đủ để duy trì.
- Giai đoạn tập nặng/thi đấu: tăng carbohydrate và protein để đáp ứng nhu cầu cao hơn.