Nguyễn Phạm Hải Long

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Phạm Hải Long
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong hành trình chinh phục tri thức, ý thức tự học đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa thành công và phát triển toàn diện cho mỗi học sinh. Không đơn thuần là việc học tập một cách thụ động dưới sự hướng dẫn của thầy cô, tự học là một quá trình chủ động, tích cực, đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và trách nhiệm cao của người học. Vậy, vì sao ý thức tự học lại trở nên quan trọng và cần thiết đối với học sinh đến vậy?

Trước hết, tự học giúp học sinh nâng cao tính chủ động và độc lập trong học tập. Thay vì chỉ tiếp thu kiến thức một chiều từ thầy cô, học sinh có ý thức tự học sẽ tự mình tìm tòi, nghiên cứu tài liệu, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề. Quá trình này rèn luyện khả năng tư duy độc lập, khơi gợi sự tò mò và đam mê khám phá tri thức. Khi tự mình tìm ra câu trả lời, học sinh sẽ khắc sâu kiến thức hơn, hiểu vấn đề một cách thấu đáo và tự tin hơn vào khả năng của bản thân. Sự chủ động này không chỉ hữu ích trong môi trường học đường mà còn là nền tảng quan trọng cho sự thành công trong cuộc sống sau này, khi các em phải tự mình đối diện với những thách thức và đưa ra quyết định.

Thứ hai, ý thức tự học phát huy tối đa năng lực cá nhân và khả năng tiếp thu kiến thức. Mỗi học sinh có một tốc độ học tập và phương pháp tiếp thu khác nhau. Tự học tạo điều kiện cho các em tự điều chỉnh nhịp độ học tập phù hợp với bản thân, tập trung vào những lĩnh vực mình còn yếu và khai thác những điểm mạnh. Các em có thể lựa chọn những nguồn tài liệu đa dạng, phong phú, phù hợp với sở thích và trình độ của mình, từ sách giáo khoa, tài liệu tham khảo đến các nguồn thông tin trực tuyến. Việc tự chủ trong lựa chọn phương pháp và tài liệu học tập giúp các em tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và sâu sắc hơn, biến quá trình học tập trở nên linh hoạt và thú vị.

Hơn nữa, tự học rèn luyện tính kiên trì, kỷ luật và trách nhiệm. Quá trình tự học không phải lúc nào cũng suôn sẻ, đôi khi học sinh sẽ gặp phải những khó khăn, vướng mắc. Tuy nhiên, với ý thức tự học cao, các em sẽ không dễ dàng bỏ cuộc mà sẽ kiên trì tìm kiếm giải pháp, chủ động sắp xếp thời gian biểu hợp lý và chịu trách nhiệm về kết quả học tập của mình. Những đức tính này không chỉ quan trọng trong học tập mà còn là hành trang quý báu giúp các em vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

Đặc biệt, trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và kiến thức liên tục được cập nhật, ý thức tự học trở thành một kỹ năng thiết yếu để học tập suốt đời. Những kiến thức được học ở trường chỉ là nền tảng ban đầu. Để không bị tụt hậu và có thể thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thế giới, học sinh cần có khả năng tự mình cập nhật kiến thức mới, học hỏi những kỹ năng mới. Ý thức tự học giúp các em hình thành thói quen học tập thường xuyên, liên tục, biến việc học tập trở thành một nhu cầu tự thân, một niềm vui khám phá không ngừng.

Cuối cùng, ý thức tự học còn góp phần hình thành nhân cách toàn diện cho học sinh. Quá trình tự học không chỉ trang bị kiến thức mà còn giúp các em rèn luyện khả năng tự đánh giá, tự kiểm soát và tự định hướng. Khi tự mình vượt qua những khó khăn trong học tập, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn vào bản thân, có ý thức trách nhiệm hơn với tương lai của mình. Sự chủ động, độc lập và kiên trì trong học tập sẽ lan tỏa sang các lĩnh vực khác của cuộc sống, giúp các em trở thành những người có ý chí, bản lĩnh và khả năng tự chủ cao.

Tóm lại, ý thức tự học không chỉ là một phương pháp học tập hiệu quả mà còn là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển toàn diện của học sinh. Nó giúp các em trở nên chủ động, độc lập, phát huy tối đa năng lực cá nhân, rèn luyện những phẩm chất tốt đẹp và trang bị kỹ năng học tập suốt đời. Vì vậy, việc nuôi dưỡng và phát triển ý thức tự học cho học sinh là một nhiệm vụ quan trọng của gia đình, nhà trường và toàn xã hội, góp phần xây dựng một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo và thành công trong tương lai.

Câu 1. Văn bản được diễn đạt bởi sự kết hợp của các yếu tố: miêu tả, tự sự và biểu cảm.

Câu 2. Chủ đề của đoạn trích là vẻ đẹp và giá trị văn hóa của cây rau khúc và món xôi khúc trong đời sống tinh thần của người dân quê tác giả.

Câu 3. a. Tính mạch lạc về nội dung trong văn bản thể hiện ở việc: * Đoạn (1) giới thiệu về cây rau khúc. * Đoạn (2) miêu tả quy trình chế biến xôi khúc và cảm xúc của tác giả. * Đoạn (3) khẳng định vai trò không thể thiếu của xôi khúc trong lễ hội làng. Các đoạn văn liên kết chặt chẽ, phát triển ý tưởng xoay quanh cây rau khúc và món xôi khúc, từ giới thiệu đến chế biến và ý nghĩa văn hóa. b. Phép liên kết trong đoạn văn "Lá khúc được hái về, rửa sạch, để ráo nước, rồi đưa vào cối giã nhuyễn. Sau đó hòa với nước sạch, lọc hết lá, chỉ còn nước trong." là phép nối thông qua các từ "rồi", "sau đó".

Câu 4. Một số từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trong đoạn (2): "thích mắt", "mát rười rượi", "trơn bóng đùa nhau", "thơm ngậy nồng nàn", "nức mũi", "đã thèm". Em cảm nhận được cái "tôi" của tác giả thể hiện sự trân trọng, yêu mến và gắn bó sâu sắc với những điều bình dị, thân thuộc của quê hương, đặc biệt là cây rau khúc và món xôi khúc truyền thống. Tác giả thể hiện sự tỉ mỉ,khi miêu tả quy trình làm xôi và niềm tự hào về nét văn hóa ẩm thực độc đáo của quê mình.

Câu 5. Chất trữ tình trong văn bản được thể hiện qua:

  • Những dòng miêu tả giàu cảm xúc về vẻ đẹp của cây rau khúc, hạt gạo nếp và hương vị thơm ngon của xôi khúc.
  • Việc lồng ghép những kỷ niệm, cảm xúc cá nhân của tác giả khi nhớ về mẹ và những phong tục truyền thống.
  • Ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm để thể hiện tình yêu quê hương sâu đậm.

Câu 6. Đoạn văn trên cho thấy món xôi khúc không chỉ là một món ăn mà còn là một phần hồn cốt, một phong tục không thể thiếu trong đời sống văn hóa tâm linh của người dân quê tác giả. Dù mâm lễ có sang trọng đến đâu, thiếu đĩa xôi khúc coi như chưa trọn vẹn, bởi nó mang trong mình tinh túy của quê hương, tấm lòng thành kính của người dân dâng lên các vị thần linh. Xôi khúc trở thành biểu tượng văn hóa, một sợi dây kết nối giữa con người với cội nguồn và các giá trị truyền thống tốt đẹp.

Tóm tắt 5 - 6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu về sự đa dạng và độc đáo trong cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Do địa hình và điều kiện tự nhiên khác biệt, mỗi dân tộc đã phát triển những phương tiện đặc trưng như gùi, bè mảng, ngựa thồ, voi chở hàng. Các phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng và bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.

Tóm tắt 10 - 12 dòng:

"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" khám phá một khía cạnh văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú trong đời sống vật chất của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Bài viết làm nổi bật cách các dân tộc đã tận dụng tối đa những nguồn lực tự nhiên và đặc điểm địa hình để tạo ra những phương tiện vận chuyển phù hợp. Từ chiếc gùi quen thuộc trên lưng người phụ nữ, chiếc bè mảng đơn sơ vượt suối, đến sức mạnh của ngựa thồ trên những con đường mòn hay sự oai hùng của voi chở hàng trong rừng sâu, mỗi phương tiện đều gắn liền với đời sống, tập quán và kỹ năng của từng dân tộc. Văn bản không chỉ mô tả các phương tiện mà còn gợi mở về mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy sự khéo léo, tinh tế trong việc ứng dụng các vật liệu sẵn có để phục vụ cuộc sống. Những phương tiện vận chuyển này là minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và trí tuệ của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

Tóm tắt 5 - 6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu về sự đa dạng và độc đáo trong cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Do địa hình và điều kiện tự nhiên khác biệt, mỗi dân tộc đã phát triển những phương tiện đặc trưng như gùi, bè mảng, ngựa thồ, voi chở hàng. Các phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng và bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.

Tóm tắt 10 - 12 dòng:

"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" khám phá một khía cạnh văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú trong đời sống vật chất của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Bài viết làm nổi bật cách các dân tộc đã tận dụng tối đa những nguồn lực tự nhiên và đặc điểm địa hình để tạo ra những phương tiện vận chuyển phù hợp. Từ chiếc gùi quen thuộc trên lưng người phụ nữ, chiếc bè mảng đơn sơ vượt suối, đến sức mạnh của ngựa thồ trên những con đường mòn hay sự oai hùng của voi chở hàng trong rừng sâu, mỗi phương tiện đều gắn liền với đời sống, tập quán và kỹ năng của từng dân tộc. Văn bản không chỉ mô tả các phương tiện mà còn gợi mở về mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy sự khéo léo, tinh tế trong việc ứng dụng các vật liệu sẵn có để phục vụ cuộc sống. Những phương tiện vận chuyển này là minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và trí tuệ của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

Tóm tắt 5 - 6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu về sự đa dạng và độc đáo trong cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Do địa hình và điều kiện tự nhiên khác biệt, mỗi dân tộc đã phát triển những phương tiện đặc trưng như gùi, bè mảng, ngựa thồ, voi chở hàng. Các phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng và bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.

Tóm tắt 10 - 12 dòng:

"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" khám phá một khía cạnh văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú trong đời sống vật chất của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Bài viết làm nổi bật cách các dân tộc đã tận dụng tối đa những nguồn lực tự nhiên và đặc điểm địa hình để tạo ra những phương tiện vận chuyển phù hợp. Từ chiếc gùi quen thuộc trên lưng người phụ nữ, chiếc bè mảng đơn sơ vượt suối, đến sức mạnh của ngựa thồ trên những con đường mòn hay sự oai hùng của voi chở hàng trong rừng sâu, mỗi phương tiện đều gắn liền với đời sống, tập quán và kỹ năng của từng dân tộc. Văn bản không chỉ mô tả các phương tiện mà còn gợi mở về mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy sự khéo léo, tinh tế trong việc ứng dụng các vật liệu sẵn có để phục vụ cuộc sống. Những phương tiện vận chuyển này là minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và trí tuệ của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

Tóm tắt 5 - 6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu về sự đa dạng và độc đáo trong cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Do địa hình và điều kiện tự nhiên khác biệt, mỗi dân tộc đã phát triển những phương tiện đặc trưng như gùi, bè mảng, ngựa thồ, voi chở hàng. Các phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng và bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.

Tóm tắt 10 - 12 dòng:

"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" khám phá một khía cạnh văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú trong đời sống vật chất của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Bài viết làm nổi bật cách các dân tộc đã tận dụng tối đa những nguồn lực tự nhiên và đặc điểm địa hình để tạo ra những phương tiện vận chuyển phù hợp. Từ chiếc gùi quen thuộc trên lưng người phụ nữ, chiếc bè mảng đơn sơ vượt suối, đến sức mạnh của ngựa thồ trên những con đường mòn hay sự oai hùng của voi chở hàng trong rừng sâu, mỗi phương tiện đều gắn liền với đời sống, tập quán và kỹ năng của từng dân tộc. Văn bản không chỉ mô tả các phương tiện mà còn gợi mở về mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy sự khéo léo, tinh tế trong việc ứng dụng các vật liệu sẵn có để phục vụ cuộc sống. Những phương tiện vận chuyển này là minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và trí tuệ của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

Tóm tắt 5 - 6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu về sự đa dạng và độc đáo trong cách thức di chuyển và vận chuyển hàng hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Do địa hình và điều kiện tự nhiên khác biệt, mỗi dân tộc đã phát triển những phương tiện đặc trưng như gùi, bè mảng, ngựa thồ, voi chở hàng. Các phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự sáng tạo, thích ứng và bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của văn hóa Việt Nam.

Tóm tắt 10 - 12 dòng:

"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" khám phá một khía cạnh văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú trong đời sống vật chất của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Bài viết làm nổi bật cách các dân tộc đã tận dụng tối đa những nguồn lực tự nhiên và đặc điểm địa hình để tạo ra những phương tiện vận chuyển phù hợp. Từ chiếc gùi quen thuộc trên lưng người phụ nữ, chiếc bè mảng đơn sơ vượt suối, đến sức mạnh của ngựa thồ trên những con đường mòn hay sự oai hùng của voi chở hàng trong rừng sâu, mỗi phương tiện đều gắn liền với đời sống, tập quán và kỹ năng của từng dân tộc. Văn bản không chỉ mô tả các phương tiện mà còn gợi mở về mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy sự khéo léo, tinh tế trong việc ứng dụng các vật liệu sẵn có để phục vụ cuộc sống. Những phương tiện vận chuyển này là minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và trí tuệ của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

mùa xuân" là danh từ kết hợp với “chín” là tính từ. Qua đó, tác giả gợi ra cảnh sắc mùa xuân đang ở độ tươi đẹp nhất, viên mãn nhất, tràn đầy sức sống nhất. Trạng thái đó đồng nghĩa với việc mùa xuân tươi đẹp đang trôi qua, cái đẹp không thể tồn tại vĩnh hằng, để lại trong nhà thơ nỗi nuối tiếc khôn nguôi.