Chỉ ra sự khác nhau về đại hình và khoáng sản giữa 3 khu vực của lục địa Ô-x trây lai a
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


SỐNG CHỈ CHO BẢN THÂN – MỘT LỐI SỐNG ÍCH KỶ CẦN PHÊ PHÁN
Cuộc sống hiện đại ngày nay, với nhịp sống nhanh, cạnh tranh cao, đã khiến nhiều người ngày càng đề cao cái tôi cá nhân. Từ đó, xuất hiện một quan điểm: “Chỉ cần sống cho bản thân mình, không cần quan tâm đến người khác.” Đây là một quan điểm mang tính ích kỷ, thiếu trách nhiệm với xã hội, và không phù hợp với các giá trị đạo đức, nhân văn của con người. Chúng ta cần thẳng thắn phê phán và phản đối quan điểm này để hướng đến một xã hội giàu tình thương và đoàn kết.
Trước hết, cần hiểu rằng con người không phải là một thực thể tách biệt. Ngay từ khi sinh ra, mỗi chúng ta đã sống trong mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ với gia đình, nhà trường và xã hội. Không ai có thể tự tồn tại nếu thiếu đi sự nâng đỡ, hỗ trợ từ những người xung quanh. Cha mẹ nuôi nấng, thầy cô dạy dỗ, bạn bè chia sẻ, bác sĩ chữa bệnh, người nông dân sản xuất ra lương thực,... Tất cả cho thấy rằng sống là để cùng tồn tại với người khác, chứ không thể sống một cách cô lập, chỉ vì chính mình.
Nếu ai cũng mang tư tưởng “chỉ cần sống cho bản thân”, xã hội sẽ ra sao? Sự thờ ơ, lạnh nhạt, và vô cảm sẽ ngày một lan rộng. Khi ai đó gặp tai nạn, người khác thản nhiên bước qua. Khi có kẻ yếu thế bị bắt nạt, những người xung quanh chỉ quay lưng bỏ đi. Một xã hội như vậy không thể bền vững. Nó sẽ trở thành nơi con người sống như những cái máy vô hồn, không tình cảm, không gắn bó, không tình người.
Hơn nữa, lối sống ích kỷ chỉ nghĩ đến mình sẽ làm nghèo nàn tâm hồn của chính người đó. Khi chỉ biết nhận mà không biết cho đi, họ sẽ dần đánh mất sự đồng cảm, lòng biết ơn và khả năng gắn kết với người khác. Một người chỉ sống cho bản thân thì dù có đạt được vật chất đủ đầy, họ cũng khó tìm được sự bình yên, hạnh phúc thật sự. Bởi lẽ, niềm vui lớn nhất của con người không chỉ nằm ở việc mình có gì, mà còn ở việc mình đã cho đi được gì.
Ngược lại, người biết sống vì người khác sẽ là người có trái tim ấm áp, giàu lòng nhân ái. Họ không cần làm những điều quá to lớn – chỉ cần một lời hỏi thăm khi bạn buồn, một cái nắm tay lúc ai đó cần động viên, một hành động tử tế dành cho người xa lạ – cũng đủ để làm ấm cả một trái tim. Họ không chỉ đem lại giá trị cho người khác, mà còn giúp bản thân cảm nhận được ý nghĩa của cuộc sống. Câu nói “sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình” chính là lời nhắc nhở về bản chất cao đẹp của con người sống trong cộng đồng.
Tuy nhiên, phản đối lối sống ích kỷ không có nghĩa là phủ nhận giá trị cá nhân. Mỗi người đều có quyền sống đúng với chính mình, có quyền yêu thương, chăm sóc bản thân. Nhưng điều quan trọng là phải biết cân bằng giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm với người khác. Một người trưởng thành là người biết lo cho mình, nhưng cũng biết quan tâm đến tập thể, gia đình và cộng đồng.
Thực tế cho thấy, trong những lúc khó khăn nhất – thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh – chính sự quan tâm, tương trợ lẫn nhau đã giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Từ những y bác sĩ tuyến đầu, những người thiện nguyện không quản ngại gian khổ, đến những hành động nhỏ như tặng suất cơm, giúp đỡ người lạ – tất cả đều thể hiện sức mạnh của sự sống vì người khác. Đó mới là giá trị thật sự khiến xã hội tốt đẹp và nhân văn hơn.
Tóm lại, quan điểm “chỉ cần sống cho bản thân mình, không cần quan tâm đến người khác” là sai lầm và cần bị phê phán. Sống chỉ vì mình là sống hẹp hòi, lạnh lùng và đơn độc. Chúng ta chỉ thực sự hạnh phúc khi biết yêu thương và sống vì người khác. Mỗi hành động tử tế, dù nhỏ thôi, cũng góp phần xây dựng một thế giới đầy tình người, nhân ái và yêu thương.

Nền văn hóa thời Tiền Lê mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện tinh thần độc lập sau thời Bắc thuộc. Phật giáo phát triển mạnh, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và nghệ thuật, trong khi tín ngưỡng dân gian vẫn được duy trì. Kiến trúc, điêu khắc và bước đầu hình thành văn học chữ Hán đặt nền móng cho văn hóa Đại Việt sau này.
*Trả lời:
- Thời Tiền Lê (980-1009) là một giai đoạn lịch sử quan trọng, đánh dấu sự phục hưng và phát triển văn hóa sau thời kỳ Bắc thuộc. Dưới đây là một số nhận xét về văn hóa nước ta thời kỳ này:
1. Sự phục hồi và phát triển của ý thức dân tộc:
+ Sau nhiều thế kỷ bị đô hộ, nhà Tiền Lê đã khôi phục nền độc lập, tự chủ, củng cố ý thức dân tộc và lòng tự hào về văn hóa truyền thống.
+ Nhà nước chú trọng xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc để khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia.
2. Phật giáo được đề cao:
+ Phật giáo tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân và được nhà nước bảo trợ.
+ Nhiều chùa chiền được xây dựng, kinh sách được dịch thuật và phổ biến, góp phần lan tỏa tư tưởng Phật giáo trong xã hội.
+ Nhiều nhà sư có uy tín được trọng dụng trong triều đình, tham gia vào các hoạt động chính trị và văn hóa.
3. Nho giáo bắt đầu du nhập:
+ Nho giáo từ Trung Quốc bắt đầu du nhập vào nước ta, tuy nhiên chưa có ảnh hưởng lớn trong giai đoạn này.
+ Nhà nước bắt đầu chú ý đến việc giáo dục, đào tạo quan lại theo tư tưởng Nho giáo, chuẩn bị cho sự phát triển của Nho giáo trong các triều đại sau.
4. Văn hóa dân gian phát triển:
+ Các hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, lễ hội truyền thống được duy trì và phát triển.
+ Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt vải, chạm khắc gỗ tiếp tục được phát huy, tạo ra những sản phẩm độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
5. Kiến trúc và điêu khắc mang dấu ấn riêng:
+ Kiến trúc thời Tiền Lê chịu ảnh hưởng của kiến trúc Phật giáo, với các công trình chùa tháp được xây dựng theo phong cách riêng.
+ Điêu khắc trên các công trình kiến trúc và đồ thờ cúng thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật cao của nghệ nhân Việt.
- Tóm lại: Văn hóa thời Tiền Lê là sự tiếp nối và phát triển của văn hóa truyền thống, đồng thời có sự giao lưu, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đặc biệt là Phật giáo. Nhà nước Tiền Lê đã có những chính sách khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, góp phần củng cố nền độc lập, tự chủ và xây dựng bản sắc văn hóa riêng của nước ta. Tuy nhiên, do thời gian tồn tại ngắn ngủi và nhiều biến động lịch sử, văn hóa thời Tiền Lê chưa có điều kiện phát triển rực rỡ như các triều đại sau này.

Để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc, chúng ta có thể:
- Giữ gìn truyền thống như phong tục, lễ hội, và nghệ thuật dân gian.
- Giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc.
- Bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
- Khuyến khích sáng tạo kết hợp truyền thống và hiện đại.
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các dân tộc khác để học hỏi và tôn trọng lẫn nhau.

Nhận xét về nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ:
Nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ (thế kỷ XV, đặc biệt dưới triều vua Lê Thánh Tông) được đánh giá là thời kỳ phát triển rực rỡ và ổn định, thể hiện ở nhiều mặt, cụ thể như sau:
1. Văn học chữ Hán và chữ Nôm phát triển mạnh mẽ
- Nhiều tác phẩm thơ văn nổi bật được sáng tác, tiêu biểu như: “Quốc âm thi tập” (Nguyễn Trãi), “Bình Ngô đại cáo” – được mệnh danh là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
- Văn học chữ Nôm bắt đầu khẳng định vị trí, góp phần phát triển tiếng Việt.
2. Giáo dục và khoa cử được chú trọng
- Nhà Lê đặt ra quy chế thi cử nghiêm ngặt, mở khoa thi đều đặn để chọn nhân tài.
- Văn Miếu – Quốc Tử Giám được mở rộng, các trường học được lập ở nhiều nơi.
- Nhiều trạng nguyên, tiến sĩ ra đời, đặc biệt có 82 bia tiến sĩ được dựng tại Văn Miếu – đánh dấu sự phát triển của Nho học.
3. Tư tưởng, tôn giáo chủ yếu là Nho giáo
- Nho giáo giữ vị trí chủ đạo, là tư tưởng chính thống trong tổ chức xã hội và thi cử.
- Tuy nhiên, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại song song, phục vụ đời sống tâm linh nhân dân.
4. Luật pháp và văn hóa quản lý nhà nước tiến bộ
- Bộ luật Hồng Đức được ban hành – là một bộ luật mang đậm tinh thần nhân đạo, coi trọng quyền lợi của người dân, đặc biệt là phụ nữ.
5. Nghệ thuật, kiến trúc, mỹ thuật có bước tiến đáng kể
- Đình, chùa, đền, miếu được xây dựng, kiến trúc dân tộc được phát triển với đặc trưng riêng.
- Nghệ thuật dân gian, điêu khắc, gốm sứ... đều có bước phát triển.
🔍 Kết luận:
Nền văn hóa thời Lê sơ phát triển toàn diện và đạt đến đỉnh cao, mang đậm bản sắc dân tộc, góp phần xây dựng một quốc gia ổn định, trọng đạo lý, đề cao hiền tài, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho văn hóa Việt Nam trong các giai đoạn sau.

(#Có tham khảo AI, phần liên hệ bản thân tự viết)
Tệ nạn xã hội là những hành vi sai trái, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống cộng đồng như ma túy, cờ bạc, rượu chè, trộm cắp,… Những tệ nạn này không chỉ phá hoại sức khỏe, tinh thần của con người mà còn làm suy giảm đạo đức, gia tăng tội phạm và gây mất trật tự an toàn xã hội. Đặc biệt, giới trẻ ngày nay dễ bị lôi kéo vào các tệ nạn nếu thiếu sự quan tâm, giáo dục từ gia đình và nhà trường. Để phòng chống tệ nạn xã hội, mỗi người cần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, tránh xa những cám dỗ xấu. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần phối hợp chặt chẽ trong việc giáo dục đạo đức, lối sống lành mạnh cho thế hệ trẻ. Các cơ quan chức năng cần xử lý nghiêm những hành vi vi phạm để răn đe, giáo dục. Bên cạnh đó, cần tổ chức nhiều hoạt động lành mạnh, bổ ích để thanh thiếu niên có môi trường phát triển toàn diện.
Là học sinh còn ngồi trên ghế nhà trường em luôn cố gắng học tập tốt, rèn luyện đạo đức và tránh xa các tệ nạn. Bản thân em tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, tuyên truyền, nhắc nhở bạn bè cùng xây dựng môi trường sống tích cực. Em không bao che cho những hành vi sai trái vì em biết đó là hành động vi phạm cần được pháp luật xử lí.Nếu mỗi người đều có ý thức và trách nhiệm với bản thân và cộng đồng thì xã hội sẽ ngày càng phát triển, văn minh và tiến bộ hơn

Tham khảo
1. Tên gọi và thời gian ban hành
Thời Trần: Bộ luật gọi là Quốc triều hình luật, được xây dựng sơ khai từ thế kỷ XIII–XIV.
Thời Lê sơ: Cũng có tên Quốc triều hình luật (thường gọi là Luật Hồng Đức), ban hành vào cuối thế kỷ XV (dưới thời vua Lê Thánh Tông).
2. Mức độ hoàn chỉnh
Thời Trần: Mới ở mức sơ khai, mang tính nền tảng, chưa đầy đủ và hệ thống.
Thời Lê sơ: Rất hoàn chỉnh, đầy đủ, chặt chẽ, là bộ luật tiêu biểu nhất thời phong kiến Việt Nam.
3. Nội dung và phạm vi điều chỉnh
Thời Trần: Chủ yếu tập trung vào bảo vệ quyền lực nhà vua, trật tự xã hội, quân sự và các quy định cơ bản.
Thời Lê sơ: Bao quát nhiều lĩnh vực: hành chính, hình sự, hôn nhân – gia đình, đất đai, kinh tế, bảo vệ phụ nữ và người yếu thế.
4. Tính dân tộc và nhân văn
Thời Trần: Ảnh hưởng nhiều từ luật pháp Trung Hoa (nhà Đường), tính dân tộc và nhân văn chưa rõ nét.
Thời Lê sơ: Mang đậm bản sắc dân tộc, đề cao đạo lý truyền thống, bảo vệ quyền lợi phụ nữ, người già, trẻ em và nông dân. 5. Ảnh hưởng và vai trò lịch sử
Thời Trần: Là cơ sở pháp lý đầu tiên thời phong kiến, mở đầu cho truyền thống lập pháp dân tộc.
Thời Lê sơ: Đạt đến đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam, ảnh hưởng sâu rộng đến các triều đại sau.


Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo diễn ra vào đầu thế kỷ 15, với nguyên nhân chính sau đây:
Ách đô hộ của nhà Minh: Sau khi tiêu diệt nhà Hồ, quân Minh áp đặt ách cai trị hà khắc, bóc lột tài nguyên và người dân Đại Việt một cách tàn bạo.
Tình hình kinh tế khó khăn: Người dân phải chịu cảnh sưu thuế nặng nề, mất đất đai, tài sản, dẫn đến sự đói nghèo và bất mãn.
Tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm: Người dân Đại Việt có truyền thống yêu nước, không chấp nhận sống dưới ách thống trị của ngoại bang.
nè bạn ơi
Nguyên nhân của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn có thể được tóm gọn như sau:
Ách đô hộ của nhà Minh: Nhà Minh thực hiện các chính sách cai trị khắc nghiệt như đồng hóa văn hóa, bóc lột tài nguyên, áp bức nhân dân bằng sưu cao thuế nặng và lao dịch khổ cực. Cuộc sống của người dân Đại Việt trở nên rất khốn khó.
Bất mãn xã hội lan rộng: Các tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là sĩ phu và nông dân, phải đối mặt với việc mất đất, mất quyền và cảnh nghèo đói triền miên. Điều này đã thúc đẩy sự phản kháng.
Tinh thần yêu nước mãnh liệt: Truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam chính là động lực quan trọng, khơi dậy ý chí đấu tranh giành độc lập của mọi tầng lớp nhân dân.
↑cái này nó chi tiết hơn bạn ạ
1. Khu vực Tây Ô-xtrây-li-a (Tây Úc)
Địa hình:
Khoáng sản:
🔹 2. Khu vực Trung tâm Ô-xtrây-li-a
Địa hình:
Khoáng sản:
🔹 3. Khu vực Đông Ô-xtrây-li-a (Đông Úc)
Địa hình:
Khoáng sản:
- Sự khác biệt về địa hình và khoáng sản giữa ba khu vực của lục địa Ô-xtrây-li-a được thể hiện rõ rệt như sau:
- Tóm lại, địa hình và khoáng sản phân bố không đồng đều trên lục địa Ô-xtrây-li-a, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa ba khu vực [3].