
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


mk ko đc hỉu đầu bài cho lắm bn có thể giải thích rõ hơn hk , thanks

Các ký hiệu này lần lượt có ý nghĩa như sau:
- N = Noun = Danh từ
- V = Verb = Động từ
- Adj = Adjective = Tính từ
- Adv = Adverb = Trạng từ
Ngoài ra khi xem các công thức trong tiếng Anh chúng ta thường gặp
- S = Subject = Chủ ngữ
- O = Object = Tân ngữ
- inf = infinitive = nguyên mẫu(to inf: động từ nguyên mẫu)
- C = Complement = Bổ ngữ
Giải nghĩa viết tắt:
- S : chủ ngữ
- O : tân ngữ
- inf: nguyên thể
- N : danh từ
- V : động từ
- Adj : tính từ
- Adv : trạng từ

1. Where will you this weekend?
I will on the sea
2. Where will Brobert live tomorrow?
He will stay at home
3. What will you do at home?
4.What will you do at Ha Long Bay?
I will build the sandcastles
5. I don't know, I may be on the beach

1. I read books in my free time
2. I listen to music in my free time
3. I do homework in my free time
4. I play chess in my free time
5. I do housework in my free time
6. I clean my house in my free time
7. I plat volleyball in my free time
#Ye Chi-Lien

Answer: The word "Shorter". The two letters 'e' and 'r' make up 'er'. When adding it to “short”, becoming the word “shorter” means shorter.
Từ nào ngắn hơn khi bn thêm hai chữ cái vào nó ?
TL : là từ short

sorry nha! mấy câu hỏi chị hỏi toàn câu khó thôi hà!
em ko giải đc
What room do ghosts avoid?
Dịch : Phòng nào ma tránh ?
TL : I think it's the shrine room

Những người làm chương trình
-> People who make the show
#ByB#

Apologize and inform the customer the lowest price is $70.
Offer discount on main books if customers stay for a long time or promotion time if available.
There got a room in the price 70 $ and the client will be a comment to be again.

Chúc mừng bạn nhaaa 🎉🎉!! Được cử thi Rung Chuông Vàng tiếng Anh cấp xã là điều rất đáng tự hào đó 👏🔥 Bạn giỏi lắm rồi!
Giờ mình sẽ gửi cho bạn một bộ tài liệu tiếng Anh lớp 5, lớp 6 ôn thi Rung Chuông Vàng — kiểu câu hỏi thường gặp, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và một số mẹo thi nha. Tất cả đều dễ hiểu và theo kiểu lớp 5, lớp 6 luôn nè 👇
📚 1. TỪ VỰNG CƠ BẢN – LỚP 5 & 6
📌 Chủ đề thường gặp:
Chủ đề | Từ vựng mẫu |
---|---|
Gia đình | father, mother, sister, uncle... |
Trường học | school, teacher, student, pencil... |
Màu sắc | red, blue, green, black... |
Động vật | dog, cat, elephant, fish... |
Thời tiết | sunny, rainy, cloudy, windy... |
Thời gian | morning, afternoon, evening... |
Số đếm | one, two, three… one hundred… |
Tháng & Ngày | Monday, January, August... |
📘 2. NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
✔ Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- I/You/We/They + V
- He/She/It + V-s/es
Ví dụ:
- I go to school.
- She goes to school.
✔ There is / There are
- There is + danh từ số ít
- There are + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There is a cat.
- There are three books.
✔ Câu hỏi WH-questions
Từ để hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
What | Cái gì | What is your name? |
Where | Ở đâu | Where do you live? |
When | Khi nào | When is your birthday? |
Who | Ai | Who is your teacher? |
How many | Bao nhiêu (đếm được) | How many pens do you have? |
🧠 3. CÂU HỎI KIỂU RUNG CHUÔNG VÀNG
Dạng trắc nghiệm, điền từ, sắp xếp câu...
❓ Ví dụ 1: Chọn từ đúng
What is the ___ of your school?
A. name
B. color
C. class
➡️ Đáp án: A
❓ Ví dụ 2: Điền từ
She ___ to school at 6:30.
➡️ Đáp án: goes
❓ Ví dụ 3: Sắp xếp câu
school / go / every day / they / to
➡️ Đáp án: They go to school every day.
💡 4. MẸO LÀM BÀI RUNG CHUÔNG VÀNG
✅ Đọc kỹ câu hỏi
✅ Gạch chân từ quan trọng
✅ Dễ thì làm nhanh, khó thì bình tĩnh đoán
✅ Nhớ học từ vựng theo chủ đề
✅ Nghe thật kỹ nếu có phần nghe
📥 5. Bạn muốn file PDF / Word không?
Mình có thể tạo sẵn cho bạn tài liệu tổng hợp PDF dễ in ra hoặc lưu trên điện thoại. Nếu bạn muốn, chỉ cần nói:
👉 "Gửi mình file PDF nhé!"
Bạn cũng có thể nói rõ hơn là:
- Bạn đang học lớp 5 hay lớp 6?
- Có phần nào bạn thấy yếu (ví dụ: nghe, từ vựng, ngữ pháp)?
- Muốn thi kiểu chọn đáp án, nghe, hay nói?
Mình sẽ chuẩn bị chính xác hơn cho bạn! 💪🇬🇧
... bn nói bằng chatGPT đó hả
Bn cũng rảnh đấy{°-°}
bridge
bridge