Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Ôn tập về đo thể tích SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Nối số đo diện tích với cách đọc tương ứng.
Nhấn vào cách viết số đo đúng với cách đọc:
Mười bảy đề-ca-mét vuông: (17dam2 | 17hm2 | 107dam2 )
Hai trăm sáu mươi hai đề-ca-mét vuông : ( 262hm2 | 262dam2 | 262dgm2)
Bảy mươi chín héc-tô-mét vuông : (79hm2 | 79htm2 )
Ba trăm tám mươi tám héc-tô-mét vuông: ( 388hm2 | 388dam2)
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
6hm2 26dam2 | = | dam2 |
12dam2 97m2 | = | m2 |
19hm2 9914m2 | = | m2 |
Kéo thả các số thích hợp vào ô trống:
8dam2 = m2.
3hm2 = dam2 = m2.
30000m2 = dam2 = hm2.
700dam2 = hm2.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Chọn cách chuyển đổi đúng:
545dam2 =
- 50
- 500
- 5
- 45
- 450
37 m2 = | 37 | dam2 |
|
266 m2 = | 133 | hm2 |
|
1dam2 25m2 = 1dam2 + | 25 | dam2 = 1 | 25 | dam2 |
100 | 100 |
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị đo là đề-ca-mét vuông (theo mẫu):
25dam2 31m2 = dam2 + | dam2 = | dam2 | ||
100 |
24dam2 17m2 = dam2 + | 17 | dam2 = | dam2 | |
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
1dm3= cm3 | 1,42dm3= cm3 |
4,1dm3= cm3 | 10029dm3= cm3 |
Chọn số thích hợp để điền vào chỗ trống:
1000cm3 | = |
|
1460cm3 | = |
|
|
190000cm3 | = |
|
2cm3 | = |
|
6000cm3 2cm3
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Điền dấu (> ; = ; <) thích hợp vào ô trống:
8660cm3 8,75dm3
2,2dm3
- <
- >
- =
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
7m3 = dm3 | 2,33m3 = dm3 |
6,769m3 = dm3 | 2519m3 = dm3 |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Chọn số thích hợp để điền vào chỗ trống:
5m3 =
|
2,75m3 =
|
0,03542m3 =
|
253m3 =
|
Điền dấu (> ; = ; <) thích hợp vào ô trống:
0,85m3
- =
- <
- >
Chọn dấu thích hợp để điền vào ô trống:
92m3
- =
- <
- >
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây