Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Đề kiểm tra số 2 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):

Ghép:
Khối trụ
Khối cầu

(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Hình nào còn thiếu?
Câu 3 (1đ):
Hình nào còn thiếu?
Câu 4 (1đ):
4 × 5
So sánh:
5 × 4
- =
- >
- <
Câu 5 (1đ):
Số?
Thừa số | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thừa số | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 | 10 |
Tích | 2 | 20 |
Câu 6 (1đ):
Cho phép chia: 18 : 2 = 9.
Nối:
Thương
9
Số bị chia
2
Số chia
18
Câu 7 (1đ):
Số?
2 cm × 4 = cm
Câu 8 (1đ):
Số?
5 × 8 + 11 =
Câu 9 (1đ):
5
So sánh.
35 : 5
- <
- =
- >
Câu 10 (1đ):
315:5+7=10
Số?
15 : 5 + 74 =
Câu 11 (1đ):
Số?
Mỗi rương có 100 đồng tiền vàng.
Có tất cả rương.
Có tất cả đồng tiền vàng.
Câu 12 (1đ):
Số liền trước của 445 là .
Số liền sau của 445 là .
Câu 13 (1đ):
Số?
384 = trăm + chục + đơn vị |
348
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 14 (1đ):
649 | > | 531 |
649 có 6 trăm.
531 có 5 trăm.
6 trăm > 5 trăm.
649 > 531.
Chọn dấu (<; =; >) thích hợp.
427 |
|
319 |
Câu 15 (1đ):
↵
Đếm rồi so sánh:
|
Câu 16 (1đ):
Sắp xếp các con thuyền theo thứ tự các số theo tăng dần.
OLMc◯2022