
Hình hộp chữ nhật | 1 | 2 |
Chiều dài | 2m | 1m |
Chiều rộng | 1m | 0,5m |
Chiều cao | 0,4m | 0,2m |
Thể tích | 0 , 8 m 3 | 0 , 1 m 3 |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hình hộp chữ nhật | 1 | 2 |
Chiều dài | 2m | 1m |
Chiều rộng | 1m | 0,5m |
Chiều cao | 0,4m | 0,2m |
Thể tích | 0 , 8 m 3 | 0 , 1 m 3 |
7 x 5 x 6
3,4 x 2,5 x 1,2
\(\frac{5}{6}x\frac{4}{5}x\frac{3}{2}\)
a) | 2000dm =200m . | b) | 15000dm = 150 m . |
4500dm =450 m . | 760dm =76 m . | ||
c) | 1m 65dm = 7,5m | d) | 4m 105dm = 14,5 m . |
3m 7000cm = 73 m | 2m 500dm =52m . |
đáy lớn | đáy bé | chiều cao | diện tích |
15 cm | 10 cm | 12 cm | 150 cm2 |
\(\frac{4}{5}m\) | \(\frac{1}{2}m\) | \(\frac{2}{3}m\) | \(\frac{13}{30}\)m2 |
1,8 dm | 1,3 dm | 0,6 dm | 0,93 dm2 |
Hình hộp chữ nhật 1 2 3
Chiều dài 4m 3/5 cm 0,4 dm
Chiều rộng 3m 10/3 cm 0,4 dm
Chiều cao 5m 1/3 cm 0,4 dm
Chu vi mặt đáy 14 m 2/5 cm 1,6 dm
S xung quanh 70 m2 118/45 cm2 0,64 dm2
S toàn phần 94 m2 298/45 cm2 0,96 dm2
Hok tốt !
Phân số / hỗn số | Số thập phân | tỉ số phần trăm |
3/4 | 0.75 | 75% |
4/5 | 0.8 | 80% |
\(3\frac{1}{2}\) | 1.5 | 150% |
\(2\frac{11}{25}\) | 0.88 | 88% |