Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Cơ quan an ninh, chiến sĩ an ninh, an ninh nội bộ, an ninh quốc phòng.
- Giữ gìn an ninh, bảo vệ an ninh, thiết lập an ninh, củng cố an ninh.

Danh từ: dòng sông, mặt đất, cuộc sống, đường thẳng.
Động từ: phập phồng, thấp thỏm, quây quần, bao vây,
Tính từ: xấu xí, gồ ghề.

Sinh quyển (Môi trường động, thực vật) | Thủy quyển (Môi trường nước) | Khí quyển (Môi trường không khí) | |
Các vật trong môi trường | M. rừng, núi, đồi. | M. sông, biển, suối. | M. bầu trời, không khí. |
Những hành động bảo vệ môi trường | M. trồng rừng, phủ xanh đồi chọc. | M. giữ sạch nguồn nước, nhặt rắc trên mặt biển, sông, suối. | M. lọc khói công nghiệp, trồng cây xanh ngoài phố để thanh lọc không khí. |
Sinh quyen ( moi truong dong vat vat,thuc vat ) | ||
Cac su vat trong moi truong | M: rung , muong thu ( ho , bao , voi , cao , chon , khi , vuon , gau , huou , nai, rua , ran , than lan , de , bo, ngua , lon , ga , vit , ngan , ngong , co , vac, bo nong , seu , dai bang , da dieu ) - Cay lau nam ( lim , gu , sen , tau , cho chi , vang tam , go , cam lai , cam xe , thong ) - Cay an qua ( cam , quyt , xoai , chanh , man , oi , mit , na ) - Cay rau ( rau muong , cai cuc , rau cai , rau ngot, bi dao , bi do , xa lach ...) - Co , lau , say , hoa dai .... | |
Nhung hanh dong bao ve moi truong | Trong cay gay rung ; phu xanh doi troc ; chong dot nuong ; trong rung ngap man ; cong danh ca bang min , bang dien ; chong san ban thu rung ; chong buon ban dong vat hoang da .... |

danh từ kết hợp với từ an ninh là:
cơ quan an ninh , lực lượng an ninh , sĩ quan an ninh ,chiến sĩ an ninh ,xã hội an ninh ,an ninh chính trị ,an ninh tổ quốc,giải pháp an ninh
động từ kết hợp với an ninh là:
bảo vệ an ninh , giữ gìn an ninh, giữ vững an ninh ,củng cố an ninh ,quấy rối an ninh,làm mất an ninh,thiết lập an ninh

- Giữ vững an ninh
- Giữ gìn an ninh
- Bảo vệ an ninh
- Củng cố an ninh
bảo vệ an ninh
giữ gìn an ninh
giữ vững an ninh
củng cố an ninh
Có vẻ là trừng vs các từ của Roronoa Zoro

Các bộ phận song song là:
mờ ảo đang// lắng dần rồi chìm vào đất=>> vị ngữ mở rộng cánh//rung rinh dưới nước=> vị ngữ Buổi sáng//nói đồi//thung lòng// làng bản => chủ ngữ |
luật an ninh
làm an ninh