STT ID Họ và tên Điểm...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

STT ID Họ và tên Điểm Thời gian thi Số lần thi Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố
1 1248644550 Hoàng Anh Quân [Kết quả] 1980 23 phút 51 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
2 1252095299 Nguyễn Văn Thành Nam [Kết quả] 1950 20 phút 39 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
3 1223553805 Đặng Thị Vân Khánh [Kết quả] 1940 21 phút 1 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
4 1247376717 Lê Thị Thảo Linh [Kết quả] 1940 23 phút 54 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
5 1247710438 Tran Xuan Mai [Kết quả] 1940 28 phút 2 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
6 1221099820 Hoàng Mai Chi [Kết quả] 1930 20 phút 48 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
7 1247423551 Thái Quang Duy [Kết quả] 1930 26 phút 36 giây 1 Trường THCS Nguyễn Thái Nhự Huyện Đô Lương Nghệ An
8 1247282344 Đặng Thị Hoài An [Kết quả] 1920 21 phút 23 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
9 1248301909 Nguyễn Thị Thanh Hằng [Kết quả] 1920 23 phút 31 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
10 1223504384 Trương Công Cảnh [Kết quả] 1920 24 phút 18 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
11 1247317300 Nguyễn Thị Nguyệt [Kết quả] 1910 23 phút 10 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
12 1249121531 Nguyễn Thị Khánh Thư [Kết quả] 1910 27 phút 54 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
13 1247968631 Mai Anh Cường [Kết quả] 1900 20 phút 54 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
14 1250230714 lê hữu mạnh cường [Kết quả] 1890 23 phút 13 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
15 1252306237 Nguyen Dinh Anh [Kết quả] 1890 26 phút 5 giây 1 Trường THCS Đặng Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
16 1247592870 Hoang Hai Yen [Kết quả] 1880 23 phút 23 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
17 1213590665 Nguyễn Kim Thành [Kết quả] 1880 24 phút 57 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
18 1247802691 Nguyễn Văn Đức [Kết quả] 1870 22 phút 31 giây 1 Trường THCS Thị trấn Huyện Đô Lương Nghệ An
19 1247408403 Nguyễn Quốc Huy [Kết quả] 1870 23 phút 49 giây 1 Trường THCS Nguyễn Thái Nhự Huyện Đô Lương Nghệ An
20 1241922259 Tưởng Lê Như Ý [Kết quả] 1860 22 phút 27 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
21 1250002007 nguyen van tuan minh [Kết quả] 1860 23 phút 38 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
22 1247197710 Nguyễn Diệu Hằng [Kết quả] 1860 25 phút 6 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
23 1247442617 Dao Minh Kien [Kết quả] 1860 26 phút 55 giây 1 Trường THCS Minh Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
24 1251686019 Lê Thị Tú [Kết quả] 1850 25 phút 14 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
25 1251378922 Lê Thảo Linh [Kết quả] 1840 21 phút 17 giây 1 Trường THCS Thái Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
26 1250276223 Nguyễn Cảnh Hào [Kết quả] 1830 23 phút 2 giây 1 Trường THCS Lý Nhật Quang Huyện Đô Lương Nghệ An
27 1248834527 Nguyễn Thị Phương thanh [Kết quả] 1830 26 phút 42 giây 1 Trường THCS Thượng Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
28 1248062069 Trần Văn Hiếu [Kết quả] 1810 26 phút 14 giây 1 Trường THCS Thị trấn Huyện Đô Lương Nghệ An
29 1247994841 Phan Anh Tien [Kết quả] 1810 27 phút 55 giây 1 Trường THCS Thị trấn Huyện Đô Lương Nghệ An
30 1251201996 Nguyễn Thị Thuỳ Trang [Kết quả] 1800 24 phút 45 giây 1 Trường THCS Đà Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
6
16 tháng 1 2017

những 30 bạn huyện mik đấy

16 tháng 1 2017

Huyện mìnk nhiều lắm! Những 146 người đi thi cấp huyện lận.

14 tháng 7 2017
No. Term Definition
0 dining room The room where you enjoy your meal.
1 living room The room where you often watch TV.
2 kitchen The room where you cook your meals.
3 bathroom The room where you have shower.
4 bedroom The room where you sleep.
5 reading room The room where you reading books.
6 garage A place where you put your car inside.
7 staircase
8 garden
14 tháng 7 2017

Sao 2 cái dưới ko làm vậy Trịnh Phương Hà khocroi

17 tháng 2 2018

Đề có vậy thôi ạ?

17 tháng 2 2018

viet len goole dich nhung thu do

28 tháng 4 2020
pop music football lessons breakfast English homework
Vietnamese the piano History Geography vocabulary the guitar
badminton Physics drawing painting basketball volleyball
exercise dinnner maths Science lunch jud

Play

pop music , football , the piano , the guitar , badminton , basketball , volleyball,jud

Do

homework , exercise

Have

lessons , breakfast , dinner, lunch

Study

English , Vietnamese,History,Geopraphy, vocabulary, Physics,drawing , painting ,Maths , Science

13 tháng 10 2019

bạn ghi đề kiểu gì vậy

17 tháng 10 2018

IV Look at the list of irregular verbs at the back the look and complete the table

Infinitive

Past
go went
have had
come came
be was/were
wake waked
meet met
sing sang
speak spoke
break broke
cut cut
take took
steal stole
drink drank
put put
make made
can could
find found
run ran
tell told
begin began
do did
leave left
shine shined
become became
hear heard
write wrote
say said
get got
see saw
hold held
17 tháng 10 2018

IV Look at the list of irregular verbs at the back the look and complete the table

Infinitive

Past
go went
have had
come came
be was/were
wake woke
meet met
sing sang
speak spoke
break broke
cut cut
take took
steal stole
drink drank
put put
make made
can could
find found
run ran
tell told
begin began
do did
leave left
shine shined
become became
hear heard
write wrote
say said
get got
see saw
hold held
16 tháng 9 2017

I.Answer the quiz based on the words below: an ambulance/weather /medicine/an airport /clowns/a theatre.

1.Children laugh at these people .their clothes are usually too big or too small. clowns

2.if you are very ill and need to go to hospital,this can take you there. an ambulance

II.Tick

Words /s/ /z/ /iz/
does tick
gets up tick

laptops

tick
has tick
lives tick
looks tick
plays tick
starts tick
finishes tick
misses tick
speaks tick
teaches tick
writes
washes
sings

walks

sits
moves
rooms
houses
chairs
attics
desks
buildings
apartments
chests

III.Enter the phrase based on the following words:(your bag/the shelves/my desk /Spain/work /the fridge/a party

in on at

your bag

Spain

the fridge

a party

the shelves

my desk

the fridge

Spain

work

Spain

a party

25 tháng 11 2017

Read the words. Complete the table

umbrella toast coffee calculator noodles soup customer supermarket
plate full waiter breakfast cereal volleyball vegetable helicopter

one syllable two syllables three syllables four syllables
plate coffee umbrella calculator
soup waiter cereal vegetable
full noodles volleyball helicopter
toast breakfast customer supermarket
1 tháng 8 2017
No A No B
1 tube a train
2 pedestrian d warning
3 play b puzzle games
4 chest e of drawers
5 do c gardening
31 tháng 7 2017

Nối:

No A No B
1 reading d room
2 flower b vase
3 drinks a cabinet
4 watch e TV
5 listen c to music
31 tháng 7 2017

Câu trả lời như sau:

2 - b

3 - a

4 - e

5 - c

1 - d