K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
2 GP
-
2 GP
-
KT2 GP
-
NT2 GP
-
2 GP
-
0 GP
-
0 GP
-
HA0 GP
-
VD0 GP
-
0 GP
1.D.computer
2.C.brother
3.A.school
4.B.volleyball
5.C.bread
6.D.drives
7.B.often
8.D.breakfast
9.C.these
10.A.open
11.D.polite
12.A.express
13.C.agree
14.B.cathedral
15.C.great
16.C.celebrate
17.D.tradition
18.C.relavtive
19.A.spring
20.D.chemistry
21.A.leave
22.A.money
23.A.sociable
<họctốt>
Question I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. eating B. reading C. teacher D. breakfast
9. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
10. A. open B. doing C. going D. cold
11. A. advice B. price C. nice D. police
12. A.express B. exciting C. expensive D. excellent
13. A. coffee B. see C. agree D. free
14. A. city B. cathedral C. central D. cinema
15. A. treat B. clean C.great D. beach
16. A. clean B. cook C. celebrate D. candy
17. A April B. decorate C. make D. tradition
18. A. every B. prepare C. relative D. helping
19. A. spring B. visit C. present D. season
20. A. chat B. teacher C. chocolate D. chemistry
21. A. leave B. break C. repeat D. peaceful
22. A. money B. close C. most D. judo
23. A. sociable B. curly C. climbing D. bicycle
#good_luck