K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 9

1. Nhân vật lịch sử có thật

  • Nhân vật trung tâm là Nguyễn Huệ – Quang Trung, một anh hùng dân tộc, thủ lĩnh phong trào Tây Sơn.
  • Các nhân vật phụ cũng là những nhân vật lịch sử như vua Lê Chiêu Thống, quân Thanh – đều có thật trong sử sách.

2. Sự kiện lịch sử có thật

  • Văn bản tái hiện cuộc kháng chiến chống quân Thanh cuối thế kỷ XVIII, khi nhà Thanh đưa quân sang xâm lược nước ta theo lời cầu viện của Lê Chiêu Thống.
  • Diễn biến chiến thắng của Quang Trung được trình bày theo trình tự thời gian, gắn với các mốc lịch sử cụ thể.

3. Bối cảnh lịch sử rõ ràng

  • Bối cảnh là thời kỳ rối ren cuối thế kỷ XVIII, khi đất nước bị chia cắt, nội chiến và ngoại xâm hoành hành.
  • Văn bản thể hiện không khí chiến trận, sự chuẩn bị chu đáo của nghĩa quân Tây Sơn, và tinh thần quyết chiến của Quang Trung.

4. Giá trị giáo dục và lòng yêu nước

  • Tôn vinh tinh thần yêu nước, lòng quả cảm và tài thao lược của người anh hùng dân tộc.
  • Gợi niềm tự hào dân tộc, khơi dậy ý thức giữ gìn độc lập chủ quyền.

5. Phong cách kể chuyện mang tính sử thi

  • Giọng văn trang trọng, hào hùng.
  • Miêu tả nhân vật với tầm vóc lớn lao, gần như lý tưởng hóa – đặc trưng của truyện lịch sử mang màu sắc sử thi.
Các yếu tố đặc trưng cụ thể bao gồm: Nhân vật có thật:Các nhân vật trong truyện, đặc biệt là nhân vật chính, đều là những nhân vật có thật trong lịch sử, mang lại tính chân thực cho tác phẩm. Sự kiện có thật:Văn bản dựa trên những sự kiện lịch sử có thật, ví dụ như sự kiện Quang Trung đại phá quân Thanh, làm nền tảng cho câu chuyện. Không khí và dấu ấn lịch sử:Ngôn ngữ...
Đọc tiếp
Các yếu tố đặc trưng cụ thể bao gồm:
  • Nhân vật có thật:Các nhân vật trong truyện, đặc biệt là nhân vật chính, đều là những nhân vật có thật trong lịch sử, mang lại tính chân thực cho tác phẩm. 
  • Sự kiện có thật:Văn bản dựa trên những sự kiện lịch sử có thật, ví dụ như sự kiện Quang Trung đại phá quân Thanh, làm nền tảng cho câu chuyện. 
  • Không khí và dấu ấn lịch sử:Ngôn ngữ và cách kể chuyện được sử dụng để tái hiện không khí trang trọng, hào hùng của thời đại, phù hợp với bối cảnh lịch sử được miêu tả. 
  • Tôn trọng chi tiết lịch sử:Tác giả cố gắng thể hiện lời ăn tiếng nói, trang phục, phong tục và tập quán một cách chân thực, phù hợp với thời kỳ lịch sử diễn ra sự kiện. 
  • Sự kết hợp giữa hư cấu và sử liệu:Mặc dù các yếu tố cốt lõi là lịch sử, văn bản có thể lồng ghép những chi tiết hư cấu để câu chuyện thêm sinh động, nhưng vẫn dựa trên các sử liệu xác thực làm nền tảng. 
0
a) Trước khi yết kiến nhà vuaHành động:Trần Quốc Toản dù mới 16 tuổi, vẫn nôn nóng xin ra trận.Tỏ rõ sự sốt ruột, lo lắng trước vận mệnh đất nước.Lời nói:Kiên quyết bày tỏ mong muốn được đánh giặc cứu nước.Thể hiện ý chí và tinh thần yêu nước cháy bỏng, bất chấp tuổi nhỏ.b) Khi gặp nhà vuaHành động:Cung kính, thành khẩn bày tỏ khát vọng được xông pha chiến trận.Dù bị...
Đọc tiếp

a) Trước khi yết kiến nhà vua

  • Hành động:
    • Trần Quốc Toản dù mới 16 tuổi, vẫn nôn nóng xin ra trận.
    • Tỏ rõ sự sốt ruột, lo lắng trước vận mệnh đất nước.
  • Lời nói:
    • Kiên quyết bày tỏ mong muốn được đánh giặc cứu nước.
    • Thể hiện ý chí và tinh thần yêu nước cháy bỏng, bất chấp tuổi nhỏ.

b) Khi gặp nhà vua

  • Hành động:
    • Cung kính, thành khẩn bày tỏ khát vọng được xông pha chiến trận.
    • Dù bị vua và các quan cho là còn trẻ chưa đủ sức lo việc nước, Quốc Toản vẫn siết chặt quả cam trong tay đến nỗi vỡ nát mà không hay.
    • Hành động ấy cho thấy nỗi đau, sự uất ức và lòng yêu nước không kìm nén nổi.
  • Lời nói:
    • Lời lẽ tha thiết, khẩn khoản xin vua cho ra trận.
    • Ngôn từ ngắn gọn, mạnh mẽ, giàu cảm xúc.

c) Sau khi gặp vua

  • Hành động:
    • Trở về, tập hợp gia nô, rèn vũ khí, thêu cờ sáu chữ vàng “Phá cường địch, báo hoàng ân”.
    • Tự chiêu mộ quân sĩ, lập đội quân riêng, hăng hái ra trận đánh giặc.
    • Trở thành vị tướng trẻ tuổi, oai hùng trong lịch sử.
  • Lời nói:
    • Không oán trách vua, mà âm thầm hành động để chứng minh lòng trung quân ái quốc.
    • Khẩu hiệu trên lá cờ là lời thề son sắt, thay cho tiếng nói mạnh mẽ nhất.

Nhận xét về nhân vật Trần Quốc Toản

  • Là người yêu nước nồng nàn, một lòng lo cho vận mệnh dân tộc.
  • ý chí kiên cường, quyết tâm lớn lao dù tuổi nhỏ.
  • Mang trong mình tinh thần hành động, không chỉ nói suông mà dấn thân ra chiến trận.
  • Biểu tượng cho tuổi trẻ Việt Nam: giàu khát vọng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
0
+Họ tên, năm sinh , năm mất:Họ tên: Tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành.Năm sinh: Ngày 4 tháng 10 năm 1920.Năm mất: Ngày 9 tháng 12 năm 2002 +Vị trí trong nền văn học Tố Hữu là một trong những nhà thơ quan trọng và lớn nhất của nền thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc biệt là giai đoạn văn học cách mạng.  Ông là một nhà thơ chiến sĩ, một nhân cách văn hóa lớn, có sự thống nhất cao giữa...
Đọc tiếp
  • +Họ tên, năm sinh , năm mất:
  • Họ tên: Tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành.
  • Năm sinh: Ngày 4 tháng 10 năm 1920.
  • Năm mất: Ngày 9 tháng 12 năm 2002
+Vị trí trong nền văn học
  • Tố Hữu là một trong những nhà thơ quan trọng và lớn nhất của nền thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc biệt là giai đoạn văn học cách mạng. 
  • Ông là một nhà thơ chiến sĩ, một nhân cách văn hóa lớn, có sự thống nhất cao giữa sự nghiệp cách mạng và sự nghiệp thi ca. 
  • Thơ ông có tác động sâu sắc đến tư tưởng và tình cảm của nhiều thế hệ độc giả. 
+Đề tài sáng tác
  • Lý tưởng cách mạng:  Lý tưởng độc lập dân tộc, tự do và chủ nghĩa cộng sản là mạch nguồn chính trong thơ ông. 
  • Tình yêu quê hương, đất nước:  Tình yêu đất nước thiết tha, sâu nặng đã hóa thân vào những vần thơ. 
  • Đấu tranh cho công lý, chính nghĩa:  Thơ ông bao hàm ý nghĩa về lương tâm, chính nghĩa và đấu tranh cho hạnh phúc nhân dân. 
  • Cuộc đời và sự nghiệp cách mạng:  Tác phẩm của ông ghi lại những chặng đường lịch sử của cách mạng Việt Nam và sự trưởng thành của người chiến sĩ cách mạng.  +Phong cách sáng tác
    • Trữ tình chính trị:  Thơ ông kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc trữ tình và tinh thần chính trị, lý tưởng cách mạng. 
    • Giọng thơ tha thiết, chân thành:  Tố Hữu sử dụng thể thơ lục bát thành công, với nhịp điệu, gieo vần tự nhiên, tạo nên giọng thơ du dương, dễ đọc, dễ thuộc. 

      Tính dân tộc hóa trong hình thức:

    • Ông "dân tộc hóa" hình thức diễn đạt của thơ, sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân. 
    • Tính hướng thiện:  Thơ Tố Hữu bộc lộ một bản chất thiện tâm, tình yêu bao la đối với nhân loại.

       +Các tác phẩm chính:

      Tố Hữu sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng qua các tập thơ, thể hiện rõ các giai đoạn lịch sử: 
      • Từ ấy (1937–1946): Đánh dấu chặng đường đầu tiên của sự giác ngộ cách mạng.
      • Việt Bắc (1946–1954): Phản ánh cuộc kháng chiến chống Pháp hào hùng.
      • Ra trận: Tiếp tục các sáng tác về cuộc đấu tranh cách mạng.
      • Gió lộng: .
      • Máu và hoa: .
      • Một tiếng đờn: .
1
4 giờ trước (21:39)

em chưa nêu đề tài và phong cách sáng tác của ông ?

7 đ


4 giờ trước (21:18)

Thật buồn

4 giờ trước (21:46)

9


5 giờ trước (20:19)

Em trả lời chưa đầy đủ, cụ thể những yếu tố đặc trưng của truyện lịch sử được thể hiện qua văn bản.