II. VIẾT (4.0 điểm)

...">

K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 giờ trước (23:02)

Trong tất cả những bài thơ tự do nổi tiếng như “Sóng” – Xuân Quỳnh; “Những cánh buồm” – Hoàng Trung Thông; “Đất nước” (trích Trường ca Mặt đường khát vọng) – Nguyễn Khoa Điềm; “Mùa xuân nho nhỏ” – Thanh Hải; “Ánh trăng” – Nguyễn Duy thì bài thơ Tre Việt Nam của Nguyễn Duy đã để lại trong em nhiều ấn tượng sâu lắng. Qua thể thơ tự do giản dị, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh cây tre xanh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Tre hiện lên không chỉ là loài cây mọc thẳng, dẻo dai, gắn bó với đồng ruộng, với mái nhà tranh mà còn là biểu tượng cho phẩm chất con người Việt Nam: cần cù, đoàn kết, kiên cường, cần cù, chịu thương chịu khó, lối sống ngay thẳng, chính trực. Đọc những câu thơ ấy, em cảm thấy như nghe tiếng nói chân thành của nhà thơ về dân tộc mình, vừa tự hào, vừa yêu thương. Đất nước ta đã phải trải qua 1000 năm Bắc thuộc và phải đi trên con đường cách mạng - đường mà dân tộc ta phải đi trong lịch sử, tre như là lũy thành, hàng rào kiên cố bảo vệ con đường cách mạng chi đất nước ta. Tre cùng dân ta trải qua bao gian khổ, cùng ra trận, giữ làng, giữ nước, như bức tường thành kiên cố - một chứng minh của lịch sử và còn là người bạn đồng hành trung thành của ông cha ta nói chung và Việt Nam nói riêng. Hình ảnh tre trong bài thơ gợi cho em tình yêu sâu sắc với quê hương, đất nước, và nhắc nhở em phải cố gắng học tập để mai sau này xây dựng cho quê hương, đất nước ngày càng giàu mạnh hơn.

25 tháng 9

Mỗi chuyến đi, dù ngắn hay dài, đều mang trong mình những câu chuyện riêng, những bài học riêng và những kỷ niệm khó phai. Nhưng đối với em, chuyến hành trình về với mảnh đất Cổ Loa lịch sử, một cái nôi của văn hóa Việt, thực sự là một dấu ấn sâu đậm trong tâm trí. Ngay từ khi nhận được thông báo về chuyến tham quan khu di tích Cổ Loa, em đã không giấu nổi sự háo hức và mong chờ tột độ. Không chỉ là một buổi dã ngoại thông thường, đây còn là cơ hội để chúng em chạm tay vào những trang sử vàng son của dân tộc, nơi ghi dấu những huyền thoại về Âu Lạc, về An Dương Vương và công chúa Mỵ Châu. Cảm giác được hòa mình vào không gian cổ kính, hít thở bầu không khí ngập tràn hơi thở của ngàn năm văn hiến, tưởng tượng về những con người, những sự kiện đã làm nên lịch sử, thực sự là một trải nghiệm không thể nào quên.

Sự háo hức đó không chỉ đến từ việc được thoát khỏi những bức tường lớp học quen thuộc, mà còn xuất phát từ niềm khao khát được tìm hiểu, được khám phá. Trước khi đi, em đã tìm đọc khá nhiều tài liệu về Cổ Loa, về truyền thuyết Nỏ Thần, về thành ốc, về bi kịch tình yêu và lòng yêu nước. Mỗi câu chữ, mỗi hình ảnh đều thắp lên trong em một ngọn lửa tò mò và kính trọng. Em tự nhủ, đây không chỉ là một chuyến đi chơi, mà là một cuộc hành hương về cội nguồn, nơi em sẽ được tận mắt chứng kiến, tận tai lắng nghe và tận tâm cảm nhận những giá trị lịch sử và văn hóa mà ông cha ta đã gìn giữ qua bao thế hệ. Chuyến đi hứa hẹn sẽ đưa em vượt qua không gian và thời gian, trở về một thời kỳ xa xưa đầy biến động và vinh quang, mở ra một cánh cửa mới trong tâm hồn em về tình yêu quê hương đất nước.

Buổi sáng ngày hôm ấy, không khí tại sân trường thật đặc biệt, rộn ràng và náo nhiệt hơn bất kỳ ngày học nào khác. Đúng 6 giờ 30 phút, toàn bộ các bạn học sinh, ai nấy đều với gương mặt rạng rỡ, háo hức, đã có mặt đông đủ, xếp hàng ngay ngắn trước cổng trường. Những chiếc balo nhỏ xinh mang theo đồ ăn nhẹ và nước uống, cùng với chiếc mũ đồng phục quen thuộc, tạo nên một khung cảnh tràn đầy sức sống và tinh thần đoàn kết. Sau khi điểm danh và nhận những lời dặn dò cuối cùng từ thầy cô, đúng 6 giờ 45 phút, đoàn xe khởi hành bon bon lăn bánh, mang theo biết bao hy vọng và mong chờ của chúng em. Trên xe, không khí vô cùng sôi động. Những câu chuyện rôm rả, tiếng cười giòn tan xen lẫn những câu đố vui, những bài hát đồng thanh vang khắp khoang xe, xua tan đi sự mệt mỏi của một buổi sáng phải dậy sớm. Qua khung cửa kính, những hàng cây xanh mướt hai bên đường cùng những ngôi nhà cao tầng dần nhường chỗ cho những cánh đồng lúa bát ngát, những mái nhà ngói đỏ trầm mặc, báo hiệu chúng em đang dần tiến sâu vào vùng đất ngoại ô thanh bình của Hà Nội.

Khi xe tiến gần đến khu vực Cổ Loa, một cô hướng dẫn viên duyên dáng với giọng nói truyền cảm đã bắt đầu giới thiệu về khu di tích. Cô không chỉ kể về vị trí địa lý của làng Cổ Loa mà còn đưa chúng em ngược dòng thời gian về với những truyền thuyết xa xưa. Từ truyền thuyết về việc vua An Dương Vương xây thành ốc ba vòng, với sự giúp đỡ của Rùa Vàng, đến câu chuyện tình bi ai giữa Mỵ Châu – Trọng Thủy, những điều mà chúng em chỉ được đọc trong sách vở, nay được nghe kể một cách sống động, chi tiết hơn. Cô cũng không quên nhắc nhở chúng em về những quy định cần tuân thủ khi tham quan, nhằm giữ gìn sự tôn nghiêm và vẻ đẹp của khu di tích. Mỗi câu chuyện cô kể như mở ra một cánh cửa đến quá khứ, khiến chúng em càng thêm phần háo hức, mong muốn được tận mắt chứng kiến những dấu tích huyền thoại đó. Không khí trên xe dần trở nên trầm lắng hơn, nhưng không phải vì buồn chán, mà là vì tất cả đều đang chăm chú lắng nghe, tưởng tượng và đắm chìm vào những trang sử hào hùng, bi tráng của dân tộc. Đúng là một buổi sáng đầy ý nghĩa và cảm xúc, đặt nền móng cho một hành trình khám phá không thể nào quên.

Khi đặt chân đến Cổ Loa, khung cảnh đầu tiên đập vào mắt em là một không gian rộng lớn, yên bình và cổ kính, hoàn toàn khác biệt so với sự ồn ào, tấp nập của đô thị. Những bức tường thành đất kiên cố, tuy đã nhuốm màu thời gian và bị bào mòn bởi thiên nhiên, vẫn sừng sững uy nghi, gợi lên hình ảnh một kinh đô hùng mạnh thuở xưa. Điểm dừng chân đầu tiên của chúng em chính là Đền thờ vua An Dương Vương, một công trình kiến trúc cổ kính nằm giữa không gian xanh mát của những hàng cây cổ thụ. Ngay khi bước qua cổng tam quan, một cảm giác trang nghiêm, thành kính bao trùm lấy tâm hồn. Ngôi đền được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống Việt Nam, với mái ngói cong vút, những cột gỗ lim to lớn và các họa tiết chạm khắc tinh xảo, thể hiện sự tài hoa của người thợ thủ công xưa. Bức tượng An Dương Vương uy nghi, đường bệ, ngự trị tại chính điện, toát lên vẻ oai phong lẫm liệt của một vị vua khai quốc. Trong buổi lễ dâng hương, chúng em đã cùng nhau thành kính cúi đầu, tưởng nhớ công lao dựng nước và giữ nước vĩ đại của đức vua. Hương trầm nghi ngút bay lên, hòa quyện với những lời cầu nguyện chân thành, tạo nên một không gian thiêng liêng, khiến mỗi người trong chúng em đều cảm thấy mình là một phần của dòng chảy lịch sử đầy tự hào.

Rời Đền thờ vua An Dương Vương, chúng em tiếp tục hành trình đến Đình Cổ Loa, một kiến trúc độc đáo khác nằm trên nền cung điện thiết triều xưa của vua An Dương Vương, với tấm bia đá khắc dòng chữ "Ngự Triều Di Quy" đầy ý nghĩa, nhắc nhở về những vết tích còn sót lại của triều đình. Đình Cổ Loa không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa cộng đồng mà còn là một bảo tàng sống động về kiến trúc và điêu khắc truyền thống. Từ những bức chạm trổ tinh xảo trên xà nhà, những bức hoành phi, câu đối được sơn son thếp vàng, tất cả đều gợi lên một thời kỳ vàng son của kinh đô Âu Lạc. Đứng trong không gian Đình Cổ Loa, em đã cố gắng mường tượng lại những cảnh thiết triều oai nghiêm, những cuộc họp bàn đại sự trị quốc ngày xưa. Cảm giác như được chạm tay vào từng phiến đá, từng nét chạm khắc, em như nghe thấy tiếng vọng của lịch sử, của những quyết sách trọng đại đã từng được đưa ra tại nơi đây, ảnh hưởng đến vận mệnh của cả một dân tộc. Tuy nhiên, ấn tượng sâu sắc nhất và ám ảnh nhất đối với em chính là Am Bà Chúa, nơi thờ công chúa Mỵ Châu. Không gian ở đây dường như có một vẻ tĩnh lặng đến lạ lùng, bao trùm bởi sự trầm mặc và u buồn. Giữa am là tảng đá hình cô gái không đầu, được bao quanh bởi những câu chuyện truyền thuyết bi thương gắn liền với số phận của nàng công chúa. Em đã đứng lặng đi rất lâu trước tảng đá ấy, lòng trào dâng bao cảm xúc xót xa và thương cảm cho số phận bi kịch của một người con gái mang trong mình cả tình yêu và trách nhiệm với đất nước. Câu chuyện Mỵ Châu – Trọng Thủy không chỉ là một truyền thuyết lịch sử mà còn là một bài học sâu sắc về lòng yêu nước, về sự cảnh giác và về bi kịch tình yêu trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc, khiến em không khỏi suy ngẫm về những giá trị đạo đức và lòng trung thành.

Buổi chiều sau những giờ phút đắm mình vào không gian thiêng liêng và trầm tư của lịch sử, chúng em được nghỉ ngơi và ăn trưa tại một khu vực thoáng đãng, mát mẻ trong khuôn viên di tích. Bữa trưa tuy giản dị nhưng lại vô cùng ấm cúng, khi chúng em quây quần bên nhau, chia sẻ đồ ăn và những cảm nhận đầu tiên về chuyến đi. Sau khi nạp đầy năng lượng, chúng em được tham gia vào các trò chơi dân gian đầy hào hứng và tiếng cười. Trò đập niêu đất, với những tiếng cười sảng khoái mỗi khi có bạn bị bịt mắt loay hoay không định hướng được chiếc niêu, hay những tiếng reo hò cổ vũ khi một chiếc niêu bị đập vỡ, đã mang lại những giây phút thư giãn thực sự vui vẻ. Trò nhảy bao bố cũng không kém phần sôi động, với những bước nhảy vụng về nhưng đầy quyết tâm, những lần vấp ngã rồi bật dậy, tất cả tạo nên một không khí gắn kết, sôi nổi, xóa tan đi khoảng cách giữa các thành viên. Những trò chơi này không chỉ là giải trí mà còn giúp chúng em thêm phần hiểu biết và yêu thích những nét văn hóa truyền thống của dân tộc, những trò chơi đã gắn liền với tuổi thơ của bao thế hệ người Việt.

Tiếp nối những trò chơi dân gian đầy tiếng cười, chúng em được chiêm ngưỡng một màn trình diễn múa rối nước ấn tượng. Sân khấu múa rối được dàn dựng đơn giản nhưng sống động trên mặt nước, với những con rối gỗ được những nghệ nhân tài hoa điều khiển khéo léo từ phía sau bức màn. Những câu chuyện được kể lại qua từng con rối, từ cảnh sinh hoạt đồng áng, cấy cày, se tơ dệt lụa cho đến những truyền thuyết cổ tích, những trận đánh anh hùng, tất cả đều được tái hiện một cách mộc mạc mà đầy nghệ thuật. Âm nhạc dân gian trầm bổng, du dương cùng với tiếng trống, tiếng kèn đã tạo nên một không gian nghệ thuật độc đáo, khiến chúng em như lạc vào một thế giới cổ tích, đầy màu sắc và huyền ảo. Em đặc biệt ấn tượng với sự khéo léo của các nghệ nhân khi điều khiển con rối như có linh hồn, mỗi động tác đều rất thật và biểu cảm. Màn trình diễn này không chỉ mang đến tiếng cười, sự ngưỡng mộ mà còn giúp chúng em nhận ra vẻ đẹp tinh túy của nghệ thuật dân gian Việt Nam, một nét văn hóa độc đáo cần được trân trọng và gìn giữ. Nó là một minh chứng sống động cho sự sáng tạo và tinh thần lạc quan của người Việt Nam qua bao đời.

Buổi chiều dần buông, mang theo cơn gió se lạnh, báo hiệu chuyến hành trình của chúng em sắp kết thúc. Đúng 4 giờ 30 phút chiều, chúng em tập trung lên xe, trở về trường. Dù mệt mỏi sau một ngày dài khám phá, nhưng ai nấy đều mang theo những nụ cười mãn nguyện và ánh mắt rạng ngời. Trên đường về, không khí trên xe không còn sôi động như lúc đi, mà thay vào đó là những cuộc trò chuyện trầm lắng hơn về những điều đã thấy, đã nghe, đã cảm nhận được ở Cổ Loa. Ai đó bắt đầu kể lại một chi tiết thú vị mà mình ấn tượng nhất, bạn khác lại chia sẻ suy nghĩ về bi kịch của công chúa Mỵ Châu, và cả lớp cùng nhau ôn lại những truyền thuyết lịch sử. Không chỉ được nghe giới thiệu, được tham quan những dấu tích cổ kính, mà thông qua những hoạt động tương tác như trò chơi dân gian và múa rối nước, chuyến đi đã thực sự giúp chúng em

4 giờ trước (23:08)

Chuyến tham quan về nguồn: Văn Miếu – Quốc Tử Giám và Cố đô Huế

Nhân dịp kỉ niệm ngày thành lập trường, lớp em đã có một chuyến tham quan đầy ý nghĩa đến hai di tích lịch sử nổi tiếng: Văn Miếu – Quốc Tử Giám ở Hà NộiCố đô Huế. Sáng hôm ấy, cả lớp háo hức tập trung, ai cũng mang theo máy ảnh và sổ ghi chép để lưu giữ những trải nghiệm quý giá.

Điểm dừng chân đầu tiên là Văn Miếu – Quốc Tử Giám, nơi thờ Khổng Tử và từng là trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Em ấn tượng mạnh khi bước vào cổng chính, nhìn thấy các bia tiến sĩ xếp ngay ngắn, mỗi tấm bia là một câu chuyện về những con người xuất sắc của đất nước. Thầy cô hướng dẫn giải thích về lịch sử của Văn Miếu, về tri thức và truyền thống hiếu học của người Việt. Em cảm thấy tự hào và khâm phục những người xưa đã dạy học và nghiên cứu một cách nghiêm túc, cống hiến cho đất nước.

Sau đó, lớp chúng em tiếp tục hành trình đến Cố đô Huế, nơi lưu giữ dấu ấn của triều đại Nguyễn. Khi bước vào Hoàng thành, em như được trở về thời xưa, chứng kiến lăng tẩm nguy nga, kiến trúc cung điện uy nghiêm và những chiếc cổng gạch đỏ rêu phong. Tham quan từng phòng, từng điện, em cảm nhận được sự tài hoa của các kiến trúc sư xưa và sự khéo léo, tỉ mỉ trong từng chi tiết trang trí. Mỗi góc nhỏ đều khiến em ngỡ ngàng và muốn lưu giữ thật lâu trong trí nhớ.

Điều để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong em không chỉ là cảnh đẹp hay kiến trúc, mà còn là những câu chuyện lịch sử gắn liền với hai nơi này. Em hiểu rằng việc học về lịch sử, về văn hóa dân tộc không chỉ giúp ta biết quá khứ, mà còn nhắc nhở mỗi người sống có trách nhiệm và trân trọng giá trị truyền thống. Khi chuyến đi kết thúc, cả lớp chụp những bức ảnh kỷ niệm và chia sẻ cảm xúc, ai cũng vui vẻ và tự hào về quê hương, đất nước. Đây thực sự là một chuyến tham quan đáng nhớ, để lại trong em nhiều kỷ niệm và bài học quý giá.

Câu 9: (1,0 điểm) Nhận xét về tâm trạng của tác giả trong bài thơ. CHỢ ĐỒNGTháng Chạp hai mươi bốn chợ Đồng,Năm nay chợ họp có đông không?Dở trời, mưa bụi còn hơi rét.Nếm rượu, tường đền được mấy ông?Hàng quán người về nghe xáo xác,Nợ nần năm hết hỏi lung tung.Dăm ba ngày nữa tin xuân tới,Pháo trúc nhà ai một tiếng đùng. (Nguyễn Khuyến, NXB Giáo dục,...
Đọc tiếp

Câu 9: (1,0 điểm) Nhận xét về tâm trạng của tác giả trong bài thơ.

CHỢ ĐỒNG

Tháng Chạp hai mươi bốn chợ Đồng,

Năm nay chợ họp có đông không?

Dở trời, mưa bụi còn hơi rét.

Nếm rượu, tường đền được mấy ông?

Hàng quán người về nghe xáo xác,

Nợ nần năm hết hỏi lung tung.

Dăm ba ngày nữa tin xuân tới,

Pháo trúc nhà ai một tiếng đùng.

(Nguyễn Khuyến, NXB Giáo dục, Hà Nội, 1984)

Chú thích:

– Làng Vị Hạ có chợ họp ở trong làng, gọi là chợ Và. Hàng năm cứ đến phiên chợ cuối tháng Chạp (chợ sắm Tết) nhân dân lại dời chợ ra họp ở một cánh ruộng mạ phía sau làng, nên gọi là chợ Đồng. Từ năm 1949, quân Pháp về đóng đồn ở làng Vị Hạ thì chợ Và cũng thôi không họp nữa, và tục họp chợ Đồng vào cuối năm cũng mất.

Nếm rượu, tường đền là một nét đẹp cổ truyền diễn ra trong ba phiên chợ Đồng cuối năm. Các bô lão làng Vị Hạ vẫn ngồi tựa lưng vào tường đền “nếm rượu”, xem thứ rượu nào ngon thì mua để tế lễ Thánh trong dịp Tết và đầu xuân.

0
26 tháng 9

Mình gợi ý một bài mẫu thuyết minh để đăng báo tường như sau: Trong vô vàn hiện tượng thiên nhiên, có lẽ cầu vồng là một trong những cảnh tượng khiến con người rung động nhất. Sau những cơn mưa rào mùa hạ, trên bầu trời thường xuất hiện một dải sáng nhiều màu uốn cong mềm mại. Đó chính là cầu vồng – món quà rực rỡ mà thiên nhiên ban tặng. Cầu vồng hình thành nhờ hiện tượng khúc xạ và phản xạ ánh sáng Mặt Trời qua các hạt nước mưa li ti trong không khí. Khi ánh sáng trắng đi vào giọt nước, nó bị tách thành nhiều màu khác nhau: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím. Những màu sắc ấy kết hợp tạo thành chiếc “cung” lung linh treo trên nền trời. Thường thì chúng ta nhìn thấy cầu vồng khi Mặt Trời ở sau lưng và mưa còn rơi ở phía trước. Cầu vồng không chỉ đẹp về mặt thị giác mà còn gợi cho con người nhiều cảm xúc. Với trẻ em, đó là chiếc cầu cổ tích nối đất với trời. Với người lớn, cầu vồng tượng trưng cho niềm tin và hy vọng sau giông bão. Nhiều nền văn hóa còn coi cầu vồng là dấu hiệu của sự may mắn. Ngày nay, các nhà khoa học đã giải thích rõ cơ chế hình thành cầu vồng. Tuy nhiên, vẻ đẹp và sự kỳ diệu của nó vẫn luôn khiến chúng ta trầm trồ. Mỗi lần cầu vồng xuất hiện, nó như nhắc nhở rằng sau mưa trời lại sáng, sau khó khăn con người sẽ tìm thấy niềm tin và ánh sáng mới. Cầu vồng vì thế không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà còn là biểu tượng của khát vọng, của những gam màu tươi đẹp trong cuộc sống.

11 giờ trước (16:06)

Ny mình là ..

Câu 9: (1,0 điểm) Theo em, hình ảnh khói bếp ở cuối văn bản có ý nghĩa gì?CƠM MÙI KHÓI BẾP Bốn năm từ ngày lấy vợ, Tết này anh mới đưa được cả vợ và con về quê. Từ Sài Gòn về miền Trung không hẳn quá xa, nhưng vì có đứa con nhỏ nên chuyện đi lại khó khăn. Mấy lần trước anh chỉ về một mình, dăm hôm lại trở vào. Lần này cả nhà mới được về quê, cho đứa con ăn Tết quê...
Đọc tiếp

Câu 9: (1,0 điểm) Theo em, hình ảnh khói bếp ở cuối văn bản có ý nghĩa gì?

CƠM MÙI KHÓI BẾP

Bốn năm từ ngày lấy vợ, Tết này anh mới đưa được cả vợ và con về quê. Từ Sài Gòn về miền Trung không hẳn quá xa, nhưng vì có đứa con nhỏ nên chuyện đi lại khó khăn. Mấy lần trước anh chỉ về một mình, dăm hôm lại trở vào. Lần này cả nhà mới được về quê, cho đứa con ăn Tết quê nội lần đầu.

[…]

Hôm sau bà lọ mọ dậy từ lúc trời chưa hửng sáng, nhóm lửa rơm, bắc nồi cơm. Thằng cháu nội ba tuổi chạy xuống thấy khói bếp bốc ngùn ngùn, khiếp quá hét toáng lên: “Cháy nhà”.

Anh chị đang ngủ giật mình vùng dậy. Anh bảo nhà đã có bếp gas, mẹ nấu gì thứ rơm đó nữa cho cực. Bà cười: “Tụi bây ăn cơm nồi cơm điện thành phố rồi, về quê mẹ nấu cơm lửa rơm cho thơm mùi đồng mùi rạ. Mà cơm nấu rơm mới có miếng cháy ăn giòn. Mấy hồi anh nhỏ, bữa ăn không có miếng cơm cháy là giãy nãy lên bướng bỉnh chẳng chịu ăn. Nhớ không.”

Trời rạng tưng tửng sáng, thấy khói bay lên len qua mái tranh, anh chợt bùi ngùi. Nhớ ngày xưa còn nhỏ, sáng sớm anh chạy xuống bếp nằm cuộn trong lòng mẹ ngủ nướng thêm một lúc. Thức giấc giở nắp nồi ngửi mùi cơm. Rồi lấy đũa xới hết cơm lên để lột miếng chảy ở đáy rồi ăn trước. Lớn lên vào Sài Gòn lập nghiệp, cưới vợ sinh con ở đấy, xa cái bếp quê dần thành quên. Với lại ở trong đó, đâu có mấy ai ăn sáng ở nhà. Cái bụng cũng “lười” và “yếu” đi, sáng phải bún hoặc cháo mới nuốt nổi. Giờ về thấy cơm, thèm thì thèm thật nhưng ăn chi vô.

Cô con dâu bảo: “Mẹ bày ra nấu bữa sáng làm gì cho cực. Chúng con ra quán ăn miếng là rồi việc”. “Bây nói chi lạ. Ăn uống phải đàng hoàng chớ. Bữa sáng là quan trọng lắm. Không ai thương bằng cơm thương đâu con. Ăn cơm chắc bụng no lâu. Mấy cái thứ bún cháo nước õng ệu, chỉ nhoáng là đói lại liền à.” – Bà vừa san cơm ra chén vừa nói.

Ba chén cơm trắng, đĩa cá đồng kho nghệ. Anh háy mắt qua vợ, ý bảo ăn đi, ăn lấy lòng mẹ một miếng. Chị lại háy mắt qua anh lắc đầu, có mà sức Thánh Gióng mới nuốt trôi. Thằng cu con nhìn chằm chằm chén cơm. Cuối cùng chỉ có anh trệu trạo làm được ba miếng, như là ăn tượng trưng cho mỗi người một miếng. Tranh thủ lúc mẹ đi ra giếng, anh lùa cả ba chén cơm trắng vào lại nồi.

Sáng hôm sau bà lại dậy sớm. Lại nhóm bếp rơm nấu cơm. Xong bữa nồi cơm không vơi được là mấy, vẫn đầy như lòng mẹ. Anh gắng ăn được nửa chén. Chén lòng san đôi cho mẹ cho vợ. Anh dối mẹ chở vợ con đi xem chợ Tết, đi thăm thú làng quê, thực chất là để ghé quán cho vợ con ăn bún ăn cháo.

Anh tự nhủ sáng mai phải thức sớm ngồi nấu bếp với mẹ như xưa. Tự nhủ sáng mai phải ăn chén cơm đầy với mẹ, nhai một miếng cơm cháy giòn thơm. Nhưng lâu ngày giờ về quê gặp lại bạn bè người thân, chỗ này mời chén rượu, chỗ kia mời bữa cơm. Cơm rượu quê hàn huyên câu chuyện ngày dài tới tận khuya. Hôm sau thức dậy đã sáng trọt sáng trời, cổ họng khô khốc không ăn nổi cơm dẻo, huống hồ là miếng cơm cháy.

Chưa hết Tết, mới ngày mùng bốn anh lại phải đưa vợ con vào Sài Gòn. Bà mẹ dậy sớm làm gà, nấu cơm. Vẫn một mình bà cặm cụi với cái bếp. Bà xúc đầy cơm vào chiếc ca mèn. Gà luộc cho vào hộp đựng. “Bây đem lên xe mà ăn. Cơm dọc đường dọc sá không ngon đâu”.

Con cháu lên taxi rồi bà còn dặn theo: “Vào trong nhớ ăn uống đàng hoàng nghe bây. Đừng bỏ bữa sáng. Không ai thương bằng cơm thương”.

Vào tới Sài Gòn ca mèn cơm vẫn còn một nửa. Vợ định đem đi đổ. Anh can, bảo để đấy, phơi khô cất giữ làm kỷ niệm.

*

Qua tháng ba nghe tin mẹ bệnh, anh tức tốc về nhà. Nằm trên giường, gặp con, câu đầu tiên bà hỏi: “Con ăn chi chưa. Mẹ không bắc cơm được. Thôi ra đầu chợ ăn tạm. Bữa nào khỏe mẹ nấu cơm cho ăn. Tội nghiệp”.

Nhưng mẹ không khỏe nữa, yếu dần, được thêm hai bữa thì nhắm mắt.

Đưa mẹ ra đồng xong, về nhà nhìn chén cơm trắng đặt trên bàn thờ, anh thấy nhói lòng. Ân hận. Thế là hết cơ hội được ăn với mẹ một chén cơm sáng thật đầy, để nghe mẹ nói câu “Không ai thương bằng cơm thương”. Tiếc nuối. Thèm miếng cơm cháy mẹ nấu quá. Giòn và thơm, mùi hương đồng mùi nước quê, cả mùi khói bếp. Chỉ có mẹ mới nấu được miếng cơm cháy ngon như thế.

Hôm lên đường vào Sài Gòn, anh dậy sớm nấu chén cơm đặt lên bàn thờ mẹ. Anh tự mình vo gạo, tự mình nhóm bếp rơm. Loay hoay một hồi. Bếp nhà đầy khói. Và khói…

(Theo Hoàng Công Danh, Chuyến tàu vé ngắn, NXB Trẻ, trang 49 – 54 2016, TPHCM)

0