Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Giống nhau : Số e lớp ngoài cùng ( 2 )
Khác nhau :
- Số p trong hạt nhân
- Số e trong nguyên tử
- Số lớp electron


Nguyên tử |
Số e trong nguyên tử | Số p trong hạt nhân | Số lớp e | Số e lớp trong cùng | Số e lớp ngoài cùng |
Natri (Na) | 11 | 11 | 3 | 2 | 1 |
Canxi (Ca) | 20 | 20 | 4 | 2 | 2 |
Nitơ (N) | 7 | 7 | 2 | 2 | 5 |
Kali (K) | 19 | 19 | 4 | 2 | 1 |
Nhôm (Al) | 13 | 13 | 3 | 2 | 3 |

Hình | Chất | Số mol chất | Khối lượng của 1 mol chất |
a | Na | 1 mol | 23 gam |
b | CaCO3 | 1 mol | 100 gam |
c | H2 | 1 mol | 2 gam |
d | CO2 | 0,5 mol | 22 gam |
đ | C2H5OH | 1 mol | 46 gam |

Nguyên tử | proton | electron |
Beri | 4 | 4 |
Nito | 7 | 7 |
Na | 11 | 11 |
P | 15 | 150 |
K | 19 | 19 |
Nguyên Tử | Số Proton | Số Electron |
Beri | 4 | 4 |
Nitơ | 7 | 7 |
Natri |
11 | 11 |
Photpho | 15 | 15 |
Kali | 19 | 19 |

Tên nguyên tố | Kí hiệu hóa học | Tổng số hạt nguyên tử | Số p | Số e | Số n |
Natri | Na | 34 | 11 | 11 | 12 |
Phốt pho | P | 31 | 15 | 15 | 16 |
Cacbon | 12 | 18 | 6 | 6 | 6 |
Tên nguyên tố | Kí hiệu hóa học | Tổng số hạt nguyên tử | Số p | Số e | Số n |
Natri | Na | 34 | 11 | 11 | 12 |
photpho | P | 46 | 15 | 15 | 16 |
Cacbon | C | 18 | 6 | 6 | 6 |

Nguyên tử A và nguyên tử B cùng thuộc một nguyên tố hóa học

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit
CaO: oxit bazơ: canxioxit
N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit
K2O: oxit bazơ: kali oxit
CO2: oxit axit: cacbonđioxit
FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit
P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit
SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit
SiO2: oxit axit: silicđioxit
CuO: oxit bazơ: đồng oxit
P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit
CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit
N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit
K2O: Oxit bazơ : Kali oxit
CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit
FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit
P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit
SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit
SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit
CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit