Để xác định độ tan của một muối trong nước bằng phương pháp thực nghi...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 10 2024

:D
 

 

10 tháng 11 2024

a

 

S
18 tháng 8

- muối tác dụng với kim loại tạo ra muối mới và kim loại mới (với kim loại tham gia phản ứng mạnh hơn kim loại có trong muối)

- muối tác dụng với aicd tạo thành muối mới và acid mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)

- muối tác dụng với base tạo thành muối mới và base mới (với sản phảm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)

- muối tác dụng với muối tạo thành 2 muối mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)

16 giờ trước (18:38)

Tóm tắt về axit (acid):

  1. Khái niệm axit:
    Axit là những hợp chất phân tử chứa nguyên tử hydrogen liên kết với gốc axit. Khi tan trong nước, axit giải phóng ion \(H^{+}\).
  2. Cấu tạo:
    Công thức phân tử axit gồm một hoặc nhiều nguyên tử hydrogen và một gốc axit (gốc phần còn lại của phân tử).
  3. Tính chất:
  • Dung dịch axit làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
  • Một số kim loại phản ứng với dung dịch axit, tạo ra muối và khí hydrogen \(H_{2}\).
  1. Ứng dụng:
    Các axit như sulfuric acid (H₂SO₄), hydrochloric acid (HCl), acetic acid (CH₃COOH) có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống hàng ngày.
16 giờ trước (18:38)

Tham khảo

16 tháng 8

Mình hệ thống lại tính chất hóa học của các loại oxit để bạn dễ học nhé 👇


1. Oxit axit (thường là oxit của phi kim hoặc kim loại có số oxi hoá cao, ví dụ: SO₂, CO₂, P₂O₅, N₂O₅, …)

  • Tác dụng với nước → tạo dung dịch axit.
    \(S O_{3} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{4}\)
  • Tác dụng với bazơ → tạo muối và nước.
    \(C O_{2} + C a \left(\right. O H \left.\right)_{2} \rightarrow C a C O_{3} \downarrow + H_{2} O\)

2. Oxit bazơ (thường là oxit của kim loại, ví dụ: Na₂O, CaO, CuO, Fe₂O₃, …)

  • Tác dụng với nước → tạo dung dịch bazơ (nếu oxit tan).
    \(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\)
  • Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
    \(C u O + 2 H C l \rightarrow C u C l_{2} + H_{2} O\)

3. Oxit lưỡng tính (ZnO, Al₂O₃, Cr₂O₃, …)

  • Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
    \(Z n O + 2 H C l \rightarrow Z n C l_{2} + H_{2} O\)
  • Tác dụng với bazơ mạnh (khi nung nóng hoặc dung dịch kiềm đặc) → tạo muối và nước.
    \(Z n O + 2 N a O H \rightarrow N a_{2} Z n O_{2} + H_{2} O\)

4. Oxit trung tính (CO, NO, N₂O, …)

  • Không tác dụng với axit, bazơ, muối, cũng không tác dụng với nước.

✅ Tóm gọn:

  • Oxit axit + bazơ → muối + nước.
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước.
  • Oxit lưỡng tính + axit/bazơ → muối + nước.
  • Oxit trung tính: hầu như không phản ứng.