A             ...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 3 2018

Truyền thống - Lối sông và nếp nghĩ đó hình thành từ lâu đời và được truyền từ thế hệ này đến thế hệ khác 

Truyền tụng - Truyền miệng cho nhau rộng rãi và ca ngợi 

Truyền bái - Phổ biến rộng rãi

Tham khảo nha !!! 

17 tháng 3 2018

truyền thống: Lối sống và nếp nghĩ đó hình thành từ lâu đời và được truyền từ thế hệ này đến thế hệ khác.

truyền tụng: truyền miệng cho nhau rộng rãi và ca ngợi

truyền bá : Phổ biến rộng rãi

1a) la liệt/ quả na/ lo lắng/ ăn no/ lẻ tẻ/ nức nẻ/ lở mồm (long móng)/nở nang

b) man rợ/ (rắn) hổ mang/ buôn làng/ buông tay/ vần a/ vầng trăng/ vươn vai/ vương vấn

3a) long lanh, lóng lánh, lập lòe, ...

b) lóng ngóng, ngả nghiêng, ngập ngừng,....

sửa một chút

b) đánh vần chứ không phải là vần a nha

9 tháng 5 2021
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năngchăm chỉlười biếng
dũng cảmgan dạnhát gan
lạc quanvô tư bi quan
bao labát ngátnhỏ bé
chậm chạpchậm rãi 
nhanh nhẹn
9 tháng 5 2021
                Từ Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa 
siêng năngchăm chỉlười biếng
dũng cảmcan đảmhèn nhát
lạc quanvui vẻbi quan
bao lamênh mônghẹp 
chậm chạpchậm rãinhanh nhẹn
26 tháng 1 2022

a nên, b vì

Từ  - Từ đồng nghĩa  -  Từ trái nghĩa

bé  -           nhỏ          -     lớn

già -           lớn tuổi    -     trẻ

sống -        tồn tại        -    chết

     từ                          từ đồng nghĩa                           từ trái nghĩa
   bé                       nhỏ,em bé                           to,lớn
  già                 lớn tuổi,cao tuổi                       trẻ,non,tươi
  chết                về nơi yên nghĩ cuối cùng              sống,tồn tại
16 tháng 12 2018
Ngôi số Số ítSố nhiều
1Mẫu : mày ,...tao.......Mẫu : chúng mày , ..chúng tao.....
2Mẫu :tôi , ....mình........Mẫu : chúng tôi , ....chúng mình.....
3Mẫu : nó , ..  đó........Mẫu : chúng nó , ..chúng đó.........
Ngôi số Số ítSố nhiều
1Mẫu : mày ,... bay......Mẫu : chúng mày , .Bọn Bay......
2Mẫu :tôi , ....Tau, Tao........Mẫu : chúng tôi , ...Bọn tao, Bọn tau......
3Mẫu : nó , ....Hắn.......Mẫu : chúng nó , ...Bọn hắn........
 

Hok Tốt !

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năngcần cùlười biếng
dũng cảm can đảmhèn nhát
lạc quantin tưởngbi quan
bao lathênh thangchật hẹp
chậm chạpchậm rãinhanh nhẹn
đoàn kếthợp sứcchia rẽ
2 tháng 3 2020

Đồng nghĩa và Trái nghĩa:

- siêng năng : chăm chỉ ><  lười biếng

- dũng cảm : quả cảm >< nhút nhát

- lạc quan : yêu đời >< bi quan

- bao la : mênh mông >< hẹp hòi

- chậm chạp : lề mề >< nhanh nhẹn

- đoàn kết : hợp lực >< chia rẽ

# HỌC TỐT

1 tháng 11 2018

sadsadddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddd