Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1. making models
2. horse riding
3. collecting coins
4. gardening
5. build dollhouses
6. collecting teddy bear

1. chapped skin: da bị nứt nẻ
2. acne: mụn trứng cá
3. sunburn: cháy nắng
=> Acne is the most common skin condition among teenagers.
(Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)

(một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ - tháp)
2. an object representing a place - symbol
(một đối tượng đại diện cho một địa điểm - biểu tượng)
3. the most important city of a country - capital
(thành phố quan trọng nhất của một quốc gia - thủ đô)
4. a tour on a river - boat ride
(một chuyến tham quan trên sông - du thuyền)

1. parade | 2. costumes | 3. feast |
4. float | 5. fireworks display | 6. folk dance |
- costumes (n): trang phục lễ hội
- fireworks display: màn trình diễn pháo hoa
- feast (n): tiệc
- parade (n): cuộc diễu hanh
- float (n): xe diễu hành
- folk dance (n): điệu múa truyền thống
1.Sunburn
2.Suncream
3.lunch box
4.boating
5.cycling
1 sunburn
2 suncream
3 lunch box
4 boating
5 cycling