Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

The boy is going to play a prank in a bathroom. He puts a fake spider on the floor to scare anyone going to the bath. (Cậu bé đang tính chơi khăm trong nhà tắm. Cậu đặt một con nhện giả trên sàn để hù những ai đi tắm.)

Tác động đến môi trường của du lịch
Mặc dù du lịch thường được gọi là 'ngành công nghiệp không khói', hoặc một ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, nó thực sự có thể gây hại cho thiên nhiên. Tuy nhiên, các loại hình du lịch khác nhau có thể có những tác động khác nhau đến môi trường.
• Du lịch đại chúng là loại hình du lịch bao gồm hàng chục nghìn người tập trung ở cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Nó thường có nhiều tác động tiêu cực đến khu vực địa phương, chẳng hạn như xả rác từ khách du lịch và ô nhiễm giao thông.
• Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương. Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.
• Du lịch bền vững không chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa mà còn phải nỗ lực giữ lợi nhuận cho địa phương. Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.
• Du lịch có trách nhiệm khuyến khích khách du lịch nhiều hơn là khách vãng lai. Khách du lịch có trách nhiệm không chỉ nhận thức được vai trò của mình mà còn phải tham gia vào việc bảo vệ môi trường, văn hóa và nâng cao lợi nhuận cho người dân địa phương. Du lịch có trách nhiệm thường liên quan đến các hành động cụ thể của cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.

The girl on the left is playing the guitar and laughing. The other people are listening to her. Everyone is sitting on the grass and smiling. They are enjoying themselves. The boys are wearing jeans and T-shirts.
(Cô gái bên trái đang chơi ghi-ta và cười. Những người khác đang nghe cô ta đàn. Mọi người đang ngồi trên bãi cỏ và mỉm cười. Họ đang tận hưởng. Các chàng trai mặc quần jeans và áo phông.)

1. Homework | 2. take notes | 3. information | 4. discuss | 5. Email |

Tạm dịch:
Công việc tốt nhất thế giới… có lẽ là
A. Trở lại năm 2012, Andrew Johnson lên kế hoạch ứng tuyển vào một trường điện ảnh sau khi tốt nghiệp thay vì đi kiếm một công việc. Nhưng sau đó bố anh ta thấy một quảng cáo về một công việc cho hãng sản xuất đồ chơi Lego. Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ. Anh ấy phải thi đấu với bảy người bước vào chặng cuối khác. Andrew thắng. Và kết quả là, anh ấy đã được nhận vào Trung tâm Khám phá Legoland ở Illnois với tư cách là một Chuyên gia xây dựng mô hình. Andrew trả lời phỏng vấn trong hạnh phúc: “Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.”
B. Một vài nhà cung cấp phim như Netflix thuê người để xem những bộ phim và những phim bộ truyền hình mới, sau đó yêu cầu họ ghi chú về thể loại phim (kinh dị, hài kịch lãng mạn, v.v.), độ tuổi và những kiểu người có thể thích nó. Nhà cung cấp phim có thể gợi ý phim đó cho người dùng của họ. Joe Mason hoàn thành tấm bằng về nghiên cứu điện ảnh hai năm trước và không biết mình sẽ làm gì tiếp theo. Sau đó anh ta đọc một bài báo về người gắn thẻ phim. Công việc rất tuyệt và anh đã viết thư cho Netflix. Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận. Anh ấy xem những bộ phim và chương trình truyền hình của Pháp. Anh ấy nói rằng đó là công việc tốt vì anh ấy có giờ làm việc rất linh hoạt. Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem.
1. The toy company was very keen on the video that Andrew Johnson sent with his job application.
(Công ty rất hứng thú với đoạn phim Andrew Johnson gửi với đơn ứng tuyển.)
Thông tin: Andrew, who was already a Lego fan, sent in an application. It included a video of himself making models. The company loved it and invited him to participate in an unusual interview.
(Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ.)
2. Andrew is happy to earn money for something that used to be a hobby.
(Andrew hạnh phúc khi kiếm tiền từ một thứ đã từng là sở thích.)
Thông tin: “Lego was just a hobby, but now I can do what l love and get paid for it,” said Andrew happily in an interview.
(“Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.”)
3. Netflix offered Joe the job because he speaks fluent French.
Thông tin: At first, they weren't interested, but when Joe told them he speaks fluent French, they gave him a job.
(Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận.)
4. A disadvantage of the job is that Joe can't choose what programmes to watch.
(Một nhược điểm của công việc là John không thể chọn được chương trình nào để xem.)
Thông tin: The only problem with the job is that Joe can't choose what he wants to watch.
(Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem.)

1. D | 2. A | 3. C | 4. B |
SOLUTIONS TO AIR POLLUTION
(Giải pháp cho ô nhiễm môi trường)
1. Welcoming the audience and introducing the topic
(Chào đón khán giả và giới thiệu chủ đề)
D. Hi everyone. I'm here today to talk to you about the solutions to one of the most serious problems in our city - air pollution.
(Xin chào tất cả mọi người. Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn về các giải pháp cho một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất ở thành phố của chúng ta - ô nhiễm không khí.)
2. The first solution
(Giải pháp đầu tiên)
A. The first solution is to stop burning leaves, rubbish, and other materials. This will reduce the smoke produced in the air.
(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác. Điều này sẽ làm giảm khói tạo ra trong không khí.)
3. The second solution
(Giải pháp thứ hai)
C. Another solution is to use electric vehicles or public transport. This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.
(Một giải pháp khác là sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng. Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.)
4. Finishing the presentation and thanking the audience
(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)
B. That concludes our presentation today. Thank you for listening.
(Bài thuyết trình ngày hôm nay đã kết thúc. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
1: good manners
2: reserve
3: sense of humour
4: culture
5: reserve
6: the same or worse
7: better