Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Subject pronouns (Đại từ chủ ngữ) | Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) |
I (tôi) you (bạn / các bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) we (chúng tôi) they (họ) | my (của tôi) your (của bạn/ của các bạn) his (của anh ấy) her (của cô ấy) our (của chúng tôi) their (của họ) | mine (…của tôi) yours (…của bạn/ của các bạn) his (…của anh ấy) hers (…của cô ấy) ours (…của chúng tôi) theirs (…của họ) |

-So sánh hơn:
+ good/well =>better
+bad/badly=>worse
+little=>less
+far=>farther
+many/much=>more
-So sánh nhất
+good/well =>best
+bad/badly=>worst
+litter=>least
+far=>furthest
+many/much=>most
[Thứ tự: Adj_Comparatives_Superlatives]
Good_Better_The best
Well_Better_The best
Bad_Worse_The Worst
Badly_Worse_The worst
Little_Less_The least
Far_Farther/ Further_The farthest/ the furthest
Many/ much _ More _ The most.

Adjective | Comparatives | Superlative |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Badly | Worse | Worst |
Little | Less | Least |
Much | More | Most1 |
Many | More | Most |
Mình làm dư hàng
Adjectives/ Adverbs | Comparatives | Superlatives |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Badly | Worse | Worst |
Little | Les | Least |
Much | More | Most1 |
Many | More | Most |

Adjectives/ Adverbs | Comparatives | Superlatives |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | worse | worst |
Badly | worse | worst |
Little | less | least |
Far | farther | farthest |
Many | more | most |
Much | more | most |

- Once you see death up close.
( Chỉ một lần chứng kiến thần chết cận kề. ) - Whether you love to play games, be a social butterfly, keep up with the latest news and gossip, buy movie tickets or stocks, or just want find out the local weather forecast, Google Play has apps and games offerings to make your Android device uniquely yours. ( Cho dù bạn thích chơi trò chơi, giao thiệp xã hội, cập nhật tin tức và tin đồn mới nhất, mua vé xem phim hoặc cổ phiếu hay chỉ muốn tìm thông tin dự báo thời tiết địa phương, Google Play luôn có các ứng dụng và trò chơi để làm cho thiết bị Android của bạn mang đậm dấu ấn cá nhân.)- It was an amazing experience for me.
( Đó là kinh nghiệm đáng ngạc nhiên cho tôi. ) - Tom is afraid that I'll get lost. ( Tom lo tôi bị lạc đường. ) - I believe that mankind has looked at climate change in that same way. ( Tôi tin rằng loài người đang nhìn nhận hiện tượng biến đổi khí hậu cũng giống như vậy. ) - Today, viruses are a global problem. ( Ngày nay, vi- rút là một vần đề toàn cầu. ) - In total, the filming in Britain took 14 and a half weeks. ( Tổng cộng, quay phim ở Anh mất đến 14 tuần rưỡi. ) - Most of the earthquakes and volcanoes are in the sea, at the bottom of the sea. ( Hầu hết động vật sống ở dưới biển và hầu hết các trận động đất, núi lửa xảy ra ở đại dương dưới đáy biển. ) - You can't prevent me from leaving. ( Bạn không thể ngăn cản tôi rời đi. )
Adjectives (tính từ)
Adverbs (trạng từ)
bad (xấu)
fast (nhanh)
patient (kiên nhẫn)
comfortable (thoải mái)
quiet (yên tĩnh)
rude (bất lịch sự)
happy (vui vẻ)
polite (lịch sự)
slow (chậm)
careful (cẩn thận)
creative (sáng tạo)
good (đẹp)
badly (1 cách xấu xí, tệ hại)
fast (1 cách nhanh nhẹn)
patiently (1 cách kiên nhẫn)
comfortably (1 cách thoải mái)
quietly (1 cách yên tĩnh)
rudely (1 cách thô lỗ)
happily (1 cách vui vẻ)
politely (1 cách lịch sự)
slowly (1 cách chậm chạp)
carefully (1 cách cẩn thận)
creatively (1 cách sáng tạo)
well (1 cách tốt đẹp)