• SLEEVES (ngược) -> SLEEVELESS (Không tay)
  • SKY (màu xanh) -> BLUE SKY (Bầu trời xanh)
  • HEAT (đứng) -> STAND THE HEAT (Chịu đựng cái nóng)
  • STORM (thấp hơn TH) -> CALM BEFORE THE STORM (Bình yên trước cơn bão)
  • TRAVEL (có nhiều chữ C) -> SEA TRAVEL (Du lịch biển)
  • SHORTS (gấp đôi) -> DOUBLE SHORTS (Quần đùi đôi - có thể là "shorts shorts" ý nói nhiều quần đùi)
  • COOL (dọc) -> COOL DOWN (Hạ nhiệt)
  • IIIIIIII CREAM -> ICE CREAM (Kem)
  • GOLF (ngược) -> GOLF COURSE (Sân golf)
  • summer (bên dưới hình ảnh) -> DREAM SUMMER (Mùa hè mơ ước)
  • PICNIC_ET (cần chữ K) -> PICNIC BASKET (Giỏ dã ngoại)
  • ICE (trong một khối lập phương) -> ICE CUBE (Viên đá)