Đáp án:

  1. Short Sleeves
    (Chữ "SLEEVES" bị rút ngắn/viết ngược lại)
  2. Blue Sky
    (Từ "SKY" được viết trên nền màu xanh – "blue")
  3. Heatwave
    (Từ "HEAT" bị kéo dài – thể hiện sức nóng lan rộng)
  4. Thunderstorm
    ("STORM" ở trên "TH" = thunderstorm)
  5. Travel Light
    ("TRAVEL" + nhiều chữ C = “light C” → nhẹ hành lý)
  6. Short Shorts
    (Từ "shorts" được viết 2 lần – nghĩa là "short shorts")
  7. Stay Cool
    (Chữ "COOL" được sắp dọc → như lời nhắn "stay cool")
  8. Ice Cream
    (Chữ "IIIIIIIII" + "CREAM" → kem = ice cream)
  9. Flip Flop
    (Từ "FLOP" bị lật ngược = “flip flop”)
  10. Summer Down
    (Mũi tên chỉ xuống từ "summer" → summer down)
  11. Picnic Blanket
    ("PICNIC _ET" → điền "BLANK" vào chỗ trống = blanket)
  12. Ice Cube
    (Từ "ICE" trong hình khối lập phương → ice cube)