• Short sleeves (Từ "SLEEVES" bị rút ngắn → ám chỉ tay áo ngắn)
  • Blue sky (Từ "SKY" được viết bằng màu xanh → Blue Sky)
  • Heatwave (Từ "HEAT" bị méo mó như một làn sóng nhiệt)
  • Thunderstorm ("TH" nằm dưới "STORM" → Thunder under Storm = Thunderstorm)
  • Crowded travel (Từ "TRAVEL" chen chúc giữa các chữ C → đông đúc, chen chúc)
  • Short shorts (Từ "shorts" lặp lại → ám chỉ kiểu quần rất ngắn)
  • Cool down (Từ "COOL" đi xuống → Down → Cool down)
  • Ice cream (Từ "CREAM" bên dưới các chữ "I" giống cây kem ốc quế → Ice Cream)
  • Flip flop (Từ "FLOP" bị lật ngược → Flip + Flop = dép xỏ ngón)
  • Summer is over (Từ “summer” có mũi tên chỉ xuống → summer đi xuống → mùa hè kết thúc)
  • Picnic blanket (Từ “PICNIC _ET” gợi ý ghép thành “blanket” → Picnic blanket)
  • Ice cube (Từ "ICE" bên trong hình lập phương → Ice cube)