Nhận xét sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở nước ta, giai đoạn 1999 – 2021
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Dân số nước ta có xu hướng già hóa do hai nguyên nhân chính: tuổi thọ trung bình ngày càng tăng và tỷ lệ sinh giảm.
Bởi vì giới trẻ hiện nay ít có xu hướng muốn sinh con nha bạn.

Dân số đông và tăng nhanh ở Việt Nam có cả tác động tích cực và tiêu cực đến sự phát triển kinh tế. Mặt tích cực là nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ rộng lớn, thúc đẩy sản xuất và thu hút đầu tư. Mặt tiêu cực là áp lực lên tài nguyên, môi trường, cơ sở hạ tầng, và có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp, nghèo đói, và bất ổn xã hội nếu không có chính sách quản lý phù hợp.
vậy 2050 sẽ có 10 tỉ người do tác động sinh ra nhiều đứa trẻ làm tác động kinh tế, đất bị chiếm, khu rừng ngày càng khép lại, nghèo đói. tick cho tớ nhé

Tỉ lệ gia tăng tự nhiên của dân số giảm nhưng số dân vẫn tăng nhanh, vì nước ta có quy mô dân số đông, cơ cấu dân số trẻ, số người trong độ tuổi sinh đẻ cao.

- Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường: Dân số giảm đi sẽ làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nước, năng lượng và giảm lượng chất thải tạo ra, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ đa dạng sinh học.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Mật độ dân số thấp hơn có thể dẫn đến việc cải thiện chất lượng giáo dục, y tế, nhà ở, và các dịch vụ công cộng khác, đồng thời giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông và các vấn đề xã hội khác.
- Phát triển kinh tế: Mặc dù ban đầu có thể gây ra một số khó khăn, nhưng về lâu dài, việc kiểm soát tốc độ tăng dân số có thể tạo điều kiện cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững hơn. Khi dân số không tăng quá nhanh, các nguồn lực có thể được phân bổ hiệu quả hơn, và năng suất lao động có thể được cải thiện.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Việc giảm gia tăng dân số có thể giúp các gia đình có ít con hơn, từ đó có điều kiện đầu tư tốt hơn vào việc giáo dục và phát triển con cái, tạo ra một nguồn nhân lực có chất lượng cao hơn.
- Già hóa dân số: Tốc độ tăng dân số chậm có thể dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số, gây ra các vấn đề về an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe và lao động.
- Giảm lực lượng lao động: Nếu không có các biện pháp phù hợp, dân số giảm có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động, ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Tham khảo

Nếu là Thủ tướng, em sẽ đầu tư xây dựng đường sá, điện, nước, Internet để đồng bào tiện sinh hoạt và sản xuất. Em sẽ hỗ trợ vốn, giống cây con để phát triển kinh tế theo thế mạnh địa phương, đồng thời chú trọng trường học, trạm y tế và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Nhờ vậy, đời sống bà con sẽ ngày càng ấm no, hạnh phúc.
em sẽ phát những người gặp khó khăn về tài chính, lũ lụt, khuyết tật. đầu tư điện nước . nhớ tick tớ nhé

Những năm qua, đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, nhờ vào các chương trình phát triển kinh tế - xã hội do Nhà nước triển khai. Dưới đây là một số thay đổi nổi bật:
Cải thiện kinh tế và thu nhập
- Nhiều hộ dân được hỗ trợ vốn để phát triển sản xuất, chuyển đổi cây trồng phù hợp với thổ nhưỡng địa phương, như trồng cây ăn trái cho năng suất cao.
- Thu nhập bình quân đầu người ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi đã tăng lên đáng kể, đạt khoảng 32,4 triệu đồng/năm.
Nâng cấp hạ tầng và nhà ở
- Hàng nghìn hộ dân đã được hỗ trợ xây dựng nhà ở kiên cố, xóa bỏ nhà tạm, nhà dột nát. Ví dụ, tại Khánh Hòa, hơn 1.300 hộ đã có nhà đạt tiêu chuẩn “3 cứng” với tuổi thọ trên 20 năm.
- Hệ thống giao thông, điện, nước, internet 4G/5G được đầu tư mở rộng, giúp kết nối vùng sâu vùng xa với miền xuôi.
Giáo dục và nhận thức
- Chương trình mục tiêu quốc gia đã góp phần thay đổi tư duy, phương thức sản xuất của người dân, hướng đến sự tiến bộ và văn minh hơn.
- Công tác tuyên truyền, đào tạo nghề, hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số được chú trọng, tạo điều kiện cho thế hệ trẻ vươn lên.
An sinh xã hội và văn hóa
- Các hoạt động hỗ trợ phụ nữ, trẻ em, người yếu thế được triển khai mạnh mẽ, góp phần nâng cao đời sống tinh thần.
- Nhiều địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, thậm chí có xã đạt chuẩn kiểu mẫu.
Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức như thiên tai, lũ lụt gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng, khiến một số xã phải “làm lại từ đầu”. Tham Khảo
Đời sống đồng bào các dân tộc thiểu số những năm qua đã cải thiện rõ rệt: kinh tế cải thiện, cơ sở hạ tầng tốt hơn, giáo dục – y tế được quan tâm, văn hóa được gìn giữ. Tuy nhiên, vẫn còn những khó khăn cần Nhà nước và xã hội tiếp tục hỗ trợ.

- Vào cuối năm 1960, ngành công nghiệp chiếm gần 90% tổng sản lượng công nghiệp toàn miền Bắc là ngành công nghiệp chế biến.
Vào cuối năm 1960, ngành chiếm gần 90% tổng sản lượng công nghiệp toàn miền Bắc là ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là công nghiệp khai khoáng, chế tạo máy và sản xuất vật liệu xây dựng.

I. Địa lý (Lớp 9): Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL)
Yêu cầu: “Trình bày thế mạnh nổi bật và vai trò của vùng kinh tế trọng điểm ĐBSCL”. Theo gợi ý, ta phân tích lần lượt thế mạnh (TM) và khó khăn (KK) của từng thành tố tự nhiên, rồi kết luận vai trò chung.
1. Thế mạnh – Khó khăn của địa hình và đất đai
- Thế mạnh (TM):
- Địa hình thấp, bằng phẳng:
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng hạ tầng giao thông, nuôi trồng, phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
- Dễ cơ giới hóa, cơ giới hóa canh tác (cày xới, thu hoạch, bơm tiêu nước).
- Nhiều vùng đất phù sa mới bồi:
- Đất đai chủ yếu là phù sa dốc, mịn, màu mỡ (đặc biệt ở Tiền Giang, Cần Thơ, Cà Mau, Bến Tre…), rất thuận lợi cho cây lúa, cây ăn trái, dừa, mía,…
- Bề mặt phẳng nên dễ đào đắp ao hồ, kênh mương để nuôi trồng thủy sản.
- Khó khăn (KK):
- Địa hình quá thấp (< 2 m so với mực nước biển):
- Dễ ngập mặn, ngập lũ vào mùa mưa.
- Kinh tế nông nghiệp phải phụ thuộc vào hệ thống thủy lợi, rào cản đê bao, cống đập để ngăn mặn, tiêu úng.
- Đất có một số nơi mặn xâm nhập, phèn:
- Ở ven biển, hậu phương sông lớn (như huyện Cà Mau, Bạc Liêu, Trà Vinh, Sóc Trăng) thường bị phèn chua, mặn xâm thực vào mùa khô.
- Cần tốn kém đầu tư tiền của để cải tạo, bón vôi khử phèn, làm đê ngăn mặn, đào kênh dẫn ngọt.
2. Thế mạnh – Khó khăn của khí hậu và không khí
- TM:
- Khí hậu cận xích đạo, nhiệt đới ẩm gió mùa:
- Nhiệt độ quanh năm cao, dao động nhỏ (từ 25–28 °C), lượng mưa lớn (khoảng 1 500–2 500 mm/năm).
- Thích hợp cho sản xuất “nông nghiệp hai vụ lúa + cây ăn quả nhiệt đới” (me, xoài, sầu riêng, bưởi, tiêu, hồ tiêu, mía, đậu…).
- Mùa mưa – mùa khô phân rõ:
- Mùa mưa (khoảng tháng 5–11) đủ nước tưới, thuận lợi cho cây lúa nước, nuôi trồng thủy sản nước ngọt, cá nước lợ.
- Mùa khô (tháng 12–4) bề mặt khô ráo, thuận lợi cho việc thu hoạch, phơi sấy nông sản, thi công công trình.
- KK:
- Mùa khô kéo dài (tháng 12–4), hạn hán cục bộ:
- Vùng ven biển, cù lao dễ bị thiếu nước ngọt, xâm nhập mặn sâu, làm giảm năng suất lúa, vườn cây ăn trái.
- Cần xây dựng hệ thống đê bao, trạm bơm, hồ chứa để chủ động nguồn nước.
- Mùa mưa thường kèm bão, lũ lụt:
- Mưa to ở thượng lưu (Mekong trên đất Lào, Campuchia) làm nước dâng cao, dễ gây ngập lụt diện rộng.
- Thời điểm cuối mùa mưa, xâm nhập mặn ở đồng bằng sông Cửu Long có xu hướng tăng do thủy triều và khô hạn kết hợp.
3. Thế mạnh – Khó khăn của hệ thống sông ngòi
- TM:
- Mạng lưới sông ngòi dày đặc (mạng sông Tiền, sông Hậu và vô số kênh rạch lớn – nhỏ):
- Cung cấp nước tưới, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy nội địa (vận chuyển nông – thủy sản, hàng hoá, hành khách).
- Nước sông bồi đắp phù sa hàng năm, giúp đất đai tươi tốt.
- Thuỷ sản nước ngọt, nước lợ phát triển:
- Lợi dụng ao hồ, kênh rạch để nuôi cá tra, basa, tôm càng xanh, cá lóc, cá rô phi… chất lượng cao.
- Hệ sinh thái đặc trưng (rừng ngập mặn, rừng tràm) giúp tạo vùng đệm sinh thái, nuôi trồng thủy sản bền vững.
- KK:
- Ngập lũ và xâm nhập mặn:
- Vào mùa mưa, lượng nước thường tăng cao gây ngập rộng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
- Hơn nữa, vào cuối mùa khô, thủy triều lên, nước mặn xâm nhập sâu vào nội đồng, vùng ven biển.
- Bão tố, lốc xoáy mùa mưa:
- Một số năm xuất hiện bão, áp thấp nhiệt đới, gió mạnh làm sạt lở bờ sông, bờ biển (Ven biển Cà Mau – Sóc Trăng – Bạc Liêu), gây sạt lở đất, ảnh hưởng đến sản xuất lúa và nuôi trồng thủy sản.
4. Thế mạnh – Khó khăn của sinh vật (động – thực vật)
- TM:
- Đa dạng sinh học rừng ngập mặn, rừng tràm, rừng gỗ lớn:
- Rừng U Minh, rừng tràm Trà Sư (An Giang), rừng phòng hộ Cần Giờ (TP HCM): Nuôi dưỡng nhiều loài thủy sản, chim, thú.
- Các khu bảo tồn (Vườn quốc gia Tràm Chim, Vườn quốc gia Láng Sen) là nguồn gen thủy hải sản, cây dược liệu quý.
- Rừng ngập mặn ven biển:
- Là “vựa tôm, cá vùng ven biển”.
- KK:
- Rừng ngập mặn, rừng tràm bị khai thác quá mức, ô nhiễm:
- Nhiều vùng rừng đã bị chặt phá để nuôi trồng thủy sản công nghiệp (tôm thẻ chân trắng), dẫn đến suy thoái sinh thái.
- Ô nhiễm nguồn nước, chất thải từ nuôi trồng thủy sản, khiến nhiều loài đặc hữu bị ảnh hưởng.
- Diện tích rừng ngập mặn ngày càng thu hẹp:
- Làm mất đệm sinh thái, mặt bằng để bảo vệ bờ biển chống sạt lở, cản bão, hạn chế nguồn lợi thủy sản.
5. Thế mạnh – Khó khăn của biển – đảo
- TM:
- Bờ biển dài gần 740 km, có nhiều cửa sông ra biển (cửa Tiểu, cửa Đại, Ba Láng…):
- Tạo điều kiện thuận lợi cho đánh bắt, nuôi trồng hải sản (sò huyết, nghêu, cá biển, tôm biển) ở các tỉnh Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.
- Nguồn lợi thủy hải sản phong phú:
- Khu vực biển Vịnh Thái Lan (ven Bạc Liêu, Cà Mau) có ngư trường biển, hải sản biển đa dạng (cá thu, mực, cá nục,…).
- Một số đảo ven biển (Phú Quốc thuộc Kiên Giang) trở thành “trung tâm du lịch biển” quan trọng.
- KK:
- Biển Đông và Vịnh Thái Lan chịu tác động bão (mặc dù ĐBSCL ít bão trực tiếp nhưng vẫn chịu ảnh hưởng gió bão từ Biển Đông lan sâu):
- Vào mùa mưa, triều cường và gió lớn dễ gây xâm nhập mặn mạnh hơn, sạt lở bờ biển.
- Khó khăn trong hạ tầng cảng biển:
- Mực nước sông, biến đổi thủy triều phức tạp khiến nhiều cảng ven biển (Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau) chưa đủ sâu để đón tàu trọng tải lớn.
- Cần đầu tư nạo vét, hiện đại hóa cảng để kết nối thuận lợi với vùng Đông Nam Bộ, TP HCM.
6. Thế mạnh – Khó khăn của khoáng sản
- TM:
- Bạc, dầu khí, cát xây dựng, titan, sa khoáng:
- Lưu vực sông Hậu (An Giang, Kiên Giang) có một số mỏ sa khoáng (cát biển, titan, zircon) phục vụ công nghiệp luyện kim, sản xuất gốm sứ, thủy tinh.
- Ngoài ra, vùng biển ven Cà Mau, Bạc Liêu có tiềm năng dầu khí (tuy chưa khai thác nhiều).
- KK:
- Tài nguyên khoáng sản không phong phú và phân bố rải rác:
- Hầu hết là khoáng sản trầm tích (cát, sỏi, sa khoáng) chứ không phải mỏ quặng lớn, nên giá trị kinh tế thấp hơn so với các vùng nhiều tầng khoáng sản trầm tích – siêu mỏ.
- Nếu khai thác cát, khoáng sản không hợp lý, dễ gây sạt lở bờ sông, bờ biển:
- Sạt lở bờ sông, bờ kênh, bờ biển ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, kết cấu hạ tầng giao thông ven sông.
7. Vai trò của vùng kinh tế trọng điểm ĐBSCL
- “Vựa lúa” lớn nhất cả nước
- ĐBSCL đóng góp từ 50–55 % tổng sản lượng lúa cả nước.
- Xuất khẩu lúa gạo (gồm gạo thơm, gạo trắng) chiếm hàng đầu, là nguồn thu ngoại tệ quan trọng.
- Trung tâm thủy sản nước ngọt, nước lợ
- Chiếm khoảng 70 % sản lượng cá tra, basa và 50 % sản lượng tôm của cả nước.
- Cung cấp nguồn hải sản vùng ven biển, phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp, đem lại giá trị xuất khẩu lớn.
- Nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến
- Hàng loạt nhà máy xay xát gạo, chế biến hàng nông sản, sản xuất đường, chế biến thủy sản tập trung ở Cần Thơ, Tiền Giang, An Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau…
- Gần kề TP HCM – cửa ngõ xuất khẩu, thuận lợi cho logistics, cầu cảng.
- Phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng sinh khối
- Nhiều vùng trồng mía (Bạc Liêu, Sóc Trăng) phục vụ nhà máy ethanol, điện sinh khối.
- Mạng lưới sông ngòi và hệ thống kênh rạch có thể phát triển thủy điện nhỏ, nhiệt điện khí đốt ở ven biển Cà Mau.
- ...
**Trả lời: (Thông tin do AI Hay cung cấp)
- Dựa trên thông tin có được, có thể thấy cơ cấu giới tính của Việt Nam trong giai đoạn 1999 - 2021 có những điểm sau:+ Xu hướng chung: Nhìn chung, cơ cấu giới tính của nước ta trong giai đoạn này vẫn duy trì sự cân bằng tương đối.
+ Số liệu cụ thể:
* Năm 1999, tỉ số giới tính là 96,4 nam/100 nữ.
* Đến năm 2021, tỉ số này đã có sự cân bằng hơn, đạt 99,4 nam/100 nữ. Điều này cho thấy có sự cải thiện trong việc cân bằng giới tính nói chung.
+ Vấn đề đáng quan tâm: Mặc dù tỉ số giới tính chung có xu hướng cân bằng hơn, nhưng tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn là một vấn đề cần được đặc biệt quan tâm. Cụ thể, vào năm 2021, tỉ số này là 112 bé trai/100 bé gái. Tình trạng này cho thấy có sự can thiệp có chủ đích để lựa chọn giới tính khi sinh, điều này có thể dẫn đến những hệ lụy xã hội trong tương lai như thừa nam, thiếu nữ.
- Tóm lại, Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực trong việc cân bằng cơ cấu giới tính chung, tuy nhiên, vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn còn tồn tại và cần các giải pháp để giải quyết.