K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HN
31 tháng 5

Đuôi của nó chỉ xuống đất

Tick please!!!

Hiện nay, tại một số địa phương, người dân đã hưởng ứng “lối sống xanh” bằng những hành động thiết thực như tiết kiệm điện, nước, chăm sóc và bảo vệ cây xanh. Bên cạnh những hoạt động đó, việc buôn bán và sử dụng thực phẩm an toàn, nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh nơi công cộng, ngăn chặn những hành vi làm ô nhiễm môi trường,... cũng dần được mọi người chú ý thực...
Đọc tiếp

Hiện nay, tại một số địa phương, người dân đã hưởng ứng “lối sống xanh” bằng những hành động thiết thực như tiết kiệm điện, nước, chăm sóc và bảo vệ cây xanh. Bên cạnh những hoạt động đó, việc buôn bán và sử dụng thực phẩm an toàn, nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh nơi công cộng, ngăn chặn những hành vi làm ô nhiễm môi trường,... cũng dần được mọi người chú ý thực hiện tích cực hơn. Tóm lại, “lối sống xanh” góp phần nâng cao chất lượng sống, bảo vệ môi trường xung quanh và ngày càng được nhiều người lựa chọn.

(Theo Lê Phi Hùng, Xây dựng "lối sống xanh" trong cộng đồng)

A) Kiểu đoạn văn phối hợp.

B) Kiểu đoạn văn diễn dịch.


C) Kiểu đoạn văn quy nạp.

D) Kiểu đoạn văn song song.

2
28 tháng 5

Chọn C nhé

29 tháng 5

Chọn nhé

Bài văn thuyết minh: Giải thích hiện tượng mưa

Trong đời sống hằng ngày, thiên nhiên luôn mang đến cho con người nhiều hiện tượng kỳ thú và hữu ích. Một trong số đó là hiện tượng mưa – hiện tượng thời tiết quen thuộc và giữ vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất.

Mưa là kết quả của quá trình tuần hoàn nước trong tự nhiên. Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống mặt đất, hơi nước từ sông, hồ, ao, biển và cả cây cối bốc lên không trung. Khi lên cao, nơi không khí lạnh hơn, hơi nước ngưng tụ lại thành những giọt nước nhỏ li ti. Các giọt nước này tụ lại tạo thành những đám mây. Khi đủ lớn và nặng, những giọt nước sẽ rơi xuống mặt đất dưới tác động của trọng lực – đó chính là mưa.

Tùy theo điều kiện thời tiết, mưa có thể chia thành nhiều loại như: mưa rào, mưa phùn, mưa đá, mưa giông. Mưa rào thường xảy ra vào mùa hè, có đặc điểm là nhanh, bất chợt và kéo dài trong thời gian ngắn. Mưa phùn thường xuất hiện vào mùa xuân ở miền Bắc, với những hạt mưa nhỏ và rơi nhẹ. Mưa đá là hiện tượng hiếm gặp hơn, khi nước mưa đóng băng thành từng viên đá nhỏ trước khi rơi xuống mặt đất. Mưa giông đi kèm với sấm chớp và gió lớn, có thể gây nguy hiểm cho người và tài sản.

Mưa mang lại nhiều lợi ích to lớn. Nhờ có mưa, cây cối được cung cấp nước để sinh trưởng và phát triển. Đất đai được làm ẩm, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp. Mưa cũng giúp làm sạch không khí, cuốn trôi bụi bẩn, làm dịu mát thời tiết trong những ngày nắng nóng. Ngoài ra, mưa góp phần giữ cho các nguồn nước ngầm và ao hồ luôn đầy, bảo đảm nguồn nước cho sinh hoạt và công nghiệp.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mưa cũng có thể gây ra tác hại nếu xảy ra quá nhiều. Mưa lớn kéo dài dễ dẫn đến lũ lụt, sạt lở đất, thiệt hại mùa màng, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản của con người. Vì vậy, chúng ta cần theo dõi dự báo thời tiết để chủ động ứng phó với các hình thái mưa bất thường.

Tóm lại, mưa là một hiện tượng tự nhiên quan trọng và không thể thiếu đối với sự sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, đặc điểm và vai trò của mưa không chỉ giúp chúng ta thêm yêu thiên nhiên mà còn biết cách ứng xử thông minh và chủ động hơn trước những thay đổi của thời tiết.


4 tháng 5

Thuyết minh về hiện tượng nhật thực

Từ thời xa xưa, con người luôn hấp dẫn bởi những hiện tượng tự nhiên quay quanh mặt trăng. Trong số đó, nhật thực nổi bật là một sự kiện đặc biệt đáng chú ý.

Để hiểu một cách đơn giản, nhật thực xảy ra khi mặt trăng che mất ánh sáng của mặt trời khi nhìn từ trái đất. Khi đó, ba hành tinh này - trái đất, mặt trăng, và mặt trời, tạo thành một đường thẳng, với mặt trăng ở giữa. Theo các nghiên cứu, mỗi năm có thể có từ hai đến năm lần nhật thực, phụ thuộc vào vị trí quan sát trên trái đất. Trong khoảnh khắc nhật thực diễn ra, ánh sáng mặt trời bị che mất, tạo ra một cảm giác kỳ lạ. Thực tế, trong thời kỳ phong kiến, nhiều người tin rằng nhật thực là dấu hiệu của điềm xấu và vận rủi. Tuy nhiên, điều này chỉ là quan niệm phi khoa học, bởi nhật thực là một hiện tượng tự nhiên bình thường

Nhật thực được chia thành ba loại tương ứng với cách mặt trăng che mất ánh sáng mặt trời. Loại đầu tiên là nhật thực toàn phần, khi mặt trăng che khuất hoàn toàn ánh sáng mặt trời. Loại thứ hai là nhật thực hình khuyến, khi mặt trăng chồng lên mặt trời, tạo ra hình dáng như một chiếc khuyến tròn sáng bên ngoài. Cuối cùng, nhật thực bán phần xảy ra khi mặt trăng che phủ một phần ánh sáng mặt trời, là loại phổ biến nhất.

Tổng kết lại, nhật thực là một hiện tượng tự nhiên đầy thú vị, đưa ra cơ hội cho chúng ta để tìm hiểu và quan sát, từ đó mở rộng kiến thức cá nhân và trải nghiệm cuộc sống.

Một trong những hiện tượng tự nhiên được nhiều người biết đến và săn đón, chính là hiện tượng nhật thực.

Nhật thực là tên gọi của hiện tượng được xảy ra khi Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời nằm trên cùng một đường thẳng. Lúc này, Mặt Trăng nằm ở giữa, nên nếu nhìn từ Trái Đất sẽ thấy Mặt Trăng che khuất đi mặt trời, khiến Trái Đất lâm thời chìm vào bóng tối hoàn toàn. Các nhà khoa học đã nghiên cứu quỹ đạo quay của các hành tinh, và kết luận rằng trong một năm có ít nhất hai lần và nhiều nhất là năm lần xảy ra hiện tượng nhật thực.

Tùy vào mức độ che khuất Mặt Trời của Mặt Trăng, hiện tượng nhật thực được chia thành ba loại. Thứ nhất là nhật thực toàn phần tức là hiện tượng Mặt Trăng hoàn toàn che khuất Mặt Trời. Tiếp theo là nhật thực hình khuyên tức là khi Mặt Trời và Mặt Trăng cùng nằm chính xác trên cùng một đường thẳng, nhưng kích thước Mặt Trăng nhỏ hơn, nên vẫn có thể nhìn thấy một vòng khuyên tròn bao quanh Mặt Trăng. Loại thứ ba nhật thực một phần, lúc này Mặt Trời và Mặt Trăng không hoàn toàn thẳng hàng, nên Mặt Trăng chỉ che khuất được một phần nào đó của Mặt Trời mà thôi.

Thời gian diễn ra hiện tượng nhật thực không dài, chỉ trong một vài phút mà thôi. Chính vì vậy, các nhà khoa học đã phải tính toán rất kĩ dựa vào chu kì quay và góc quay, cùng vị trí đứng, để có thể dự đoán được chính xác thời gian nhật thực xuất hiện.

Nhật thực là một hiện tượng thiên nhiên thú vị, hoàn toàn không có hại và ít khi xuất hiện, nên rất được săn đón. Nhiều người dân thích thú với việc chờ xem và chụp ảnh lưu niệm về hiện tượng này. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, chúng ta không được nhìn thẳng vào nhật thực bằng mắt thường, mà cần sử dụng các công cụ như mắt kính râm, ống nhòm… để bảo vệ đôi mắt của mình.



21 tháng 5

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi trong phần Đọc hiểu nghị luận văn học theo yêu cầu của bạn:


I. ĐỌC HIỂU

Câu 1: Nhận diện trong văn bản (1,0đ)

  • Xác định thể loại văn bản: Văn bản nghị luận văn học.
  • Chủ đề nghị luận: Phân tích, đánh giá một tác phẩm, một vấn đề trong văn học.
  • Mục đích văn bản: Thuyết phục người đọc về giá trị, ý nghĩa của tác phẩm hoặc vấn đề văn học được bàn luận.

Câu 2: Nhận diện câu theo mục đích nói (0,5đ) và dấu hiệu nhận biết (0,5đ)

  • Ví dụ:
    • Câu nghi vấn (câu hỏi): thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi, có từ nghi vấn như ai, gì, sao...
    • Câu cầu khiến (mệnh lệnh, đề nghị): thường có từ như hãy, đừng, chớ, kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.
    • Câu cảm thán: có từ cảm thán như ôi, than ôi, kết thúc bằng dấu chấm than.
    • Câu trần thuật (kể, tường thuật): kết thúc bằng dấu chấm, dùng để trình bày, giới thiệu.

Câu 3: Trình bày hiểu biết của bản thân về vấn đề trong văn bản (1,0đ)

  • Nêu quan điểm cá nhân về vấn đề nghị luận trong văn bản.
  • Ví dụ: Nếu văn bản bàn về giá trị của sự kiên trì trong văn học, bạn có thể trình bày sự đồng tình, nêu ví dụ minh họa từ cuộc sống hoặc tác phẩm văn học khác để làm rõ quan điểm.

Câu 4: Có đồng tình với ý kiến trong văn bản hay không? Vì sao? (1,0đ)

  • Trả lời có hoặc không đồng tình.
  • Nêu lý do cụ thể dựa trên hiểu biết, trải nghiệm hoặc kiến thức văn học.
  • Ví dụ: Đồng tình vì ý kiến đó giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm, hoặc không đồng tình vì cho rằng còn có nhiều khía cạnh khác cần xem xét.

II. VIẾT

Câu 1: Viết đoạn văn 150 chữ - Nghị luận xã hội

  • Chọn một vấn đề xã hội gần gũi, ví dụ: ý nghĩa của sự trung thực, lòng biết ơn, tinh thần đoàn kết...
  • Mở đoạn: Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • Thân đoạn: Trình bày ý kiến, dẫn chứng, phân tích.
  • Kết đoạn: Khẳng định lại quan điểm, rút ra bài học.

Nếu bạn cần mình soạn sẵn đoạn văn mẫu hoặc giúp giải chi tiết từng câu, bạn cứ nhắn nhé!

21 tháng 5

Dưới đây là gợi ý xác định 2 chi tiết tiêu biểu trong đoạn trích "Cậu là một bông hoa mùa hạ" của tác phẩm Mùa hè của mèo:


2 chi tiết tiêu biểu trong đoạn trích "Cậu là một bông hoa mùa hạ"

  1. Chi tiết so sánh "Cậu là một bông hoa mùa hạ"
    • Đây là hình ảnh ẩn dụ tiêu biểu, thể hiện sự tươi đẹp, rực rỡ và tràn đầy sức sống của nhân vật "cậu".
    • Hình ảnh này giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp trong sáng, ngây thơ và đáng yêu của nhân vật, đồng thời gợi lên không khí mùa hè đầy sức sống.
  2. Chi tiết miêu tả tính cách hoặc hành động của nhân vật "cậu"
    • Ví dụ: những hành động hồn nhiên, vui tươi, sự ngây thơ trong cách cư xử của "cậu" được tác giả khắc họa sinh động.
    • Chi tiết này giúp làm nổi bật tính cách đặc trưng của nhân vật, tạo nên sự gần gũi, thân thương trong lòng người đọc.

Nếu bạn có đoạn trích cụ thể, mình có thể giúp bạn phân tích chi tiết hơn hoặc chọn những chi tiết tiêu biểu phù hợp nhất nhé!

29 tháng 4
  • Nhan đề: Bảy bước tới mùa hè – Cơn mưa đầu mùa tươi mát tâm hồn
  • Tác giả: Nguyễn Nhật Ánh (nếu trích từ tác phẩm của ông) hoặc có thể là một tác giả ẩn danh nếu là đoạn trích văn học đọc hiểu.
  • Thể loại: Văn bản nghị luận hoặc tùy bút giàu chất trữ tình (tùy vào nội dung cụ thể của đoạn trích).
  • Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm và miêu tả, đôi khi kết hợp tự sự.
  • Nội dung chính: Gợi lên vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi của mùa hè và cơn mưa đầu mùa; đồng thời thể hiện tâm hồn hồn nhiên, trong sáng, đầy xúc cảm của tuổi học trò.
27 tháng 4

*Trả lời:
- Để đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của "Xứ Sở Miên Man" của Jun Phạm, chúng ta có thể xem xét các yếu tố sau:

1. Giá trị nội dung:

  • - Khám phá văn hóa Khmer: "Xứ Sở Miên Man" là một hành trình khám phá văn hóa Khmer đầy màu sắc và thú vị. Jun Phạm đã đưa người đọc đến với những địa danh nổi tiếng, những phong tục tập quán độc đáo, và những món ăn đặc sản của Campuchia.
  • - Thể hiện tình yêu quê hương: Dù kể về một đất nước khác, nhưng "Xứ Sở Miên Man" vẫn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của Jun Phạm. Anh so sánh, liên tưởng những nét tương đồng và khác biệt giữa văn hóa Khmer và văn hóa Việt Nam, từ đó khẳng định tình yêu và niềm tự hào đối với bản sắc văn hóa dân tộc.
  • - Truyền cảm hứng du lịch: Cuốn sách khơi gợi niềm đam mê du lịch, khám phá những vùng đất mới, những nền văn hóa khác nhau. Jun Phạm khuyến khích mọi người hãy mở lòng, trải nghiệm và học hỏi những điều mới mẻ từ thế giới xung quanh.
  • - Thông điệp về sự hòa nhập và tôn trọng: "Xứ Sở Miên Man" gửi gắm thông điệp về sự hòa nhập và tôn trọng giữa các nền văn hóa. Jun Phạm thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Khmer, đồng thời khuyến khích mọi người hãy cởi mở, chấp nhận và học hỏi từ những nền văn hóa khác.

2. Giá trị nghệ thuật:

  • - Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Jun Phạm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả. Anh viết như đang trò chuyện, chia sẻ những trải nghiệm cá nhân một cách chân thật và dí dỏm.
  • - Giọng văn hài hước, dí dỏm: "Xứ Sở Miên Man" tràn ngập những chi tiết hài hước, dí dỏm, giúp người đọc cảm thấy thư giãn và thoải mái. Jun Phạm không ngại tự trào, kể những câu chuyện "dở khóc dở cười" trong hành trình khám phá Campuchia.
  • - Hình ảnh minh họa sinh động: Cuốn sách được minh họa bằng những hình ảnh đẹp, sắc nét, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh quan, con người và văn hóa Khmer.
  • - Bố cục mạch lạc, rõ ràng: "Xứ Sở Miên Man" được chia thành các chương, mục rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi hành trình khám phá Campuchia của Jun Phạm.

*Đánh giá chung:

- "Xứ Sở Miên Man" là một cuốn sách du ký hấp dẫn, thú vị và giàu cảm xúc. Jun Phạm đã thành công trong việc giới thiệu văn hóa Khmer đến với độc giả Việt Nam một cách sinh động và chân thật. Cuốn sách không chỉ mang đến những kiến thức bổ ích về văn hóa, lịch sử, mà còn truyền cảm hứng du lịch và những thông điệp ý nghĩa về tình yêu quê hương, sự hòa nhập và tôn trọng giữa các nền văn hóa.

27 tháng 4

I. Mở bài

  • Giới thiệu về tác giả Vũ Thị Huyền Trang và bài thơ "Đôi dép của thầy":
    • Là một bài thơ giản dị, xúc động, gợi hình ảnh gần gũi về người thầy.
  • Khẳng định hình ảnh đôi dép là biểu tượng thấm đượm tình thầy trò, đồng thời thể hiện sự tri ân sâu sắc của người học trò đối với người thầy.

II. Thân bài

1. Ý nghĩa biểu tượng của "đôi dép"

  • Đôi dép – vật dụng quen thuộc, gắn liền với cuộc sống giản dị, đời thường của người thầy.
  • Biểu tượng cho chặng đường dài thầy đã bước qua:
    • Những nẻo đường bụi bặm, gập ghềnh nhưng thầy vẫn bền bỉ, kiên trì.
  • Đôi dép còn tượng trưng cho sự lặng lẽ, tận tụy của người đưa đò thầm lặng.

2. Hình ảnh người thầy qua đôi dép

  • Sự hy sinh âm thầm:
    • Đôi dép cũ mòn đi theo năm tháng như tấm lòng thầy mòn mỏi vì học trò.
  • Tấm gương đạo đức và tâm huyết:
    • Qua hình ảnh đôi dép, hiện lên người thầy với dáng vẻ giản dị, không khoa trương, hết lòng vì sự nghiệp trồng người.
  • Gắn bó, dõi theo từng bước trưởng thành của học trò:
    • Đôi dép cũng như ánh mắt, bàn tay thầy luôn nâng đỡ học trò trong suốt hành trình.

3. Tình cảm, lòng biết ơn của học trò dành cho thầy

  • Sự xúc động, trân trọng trước những vất vả thầm lặng của thầy.
  • Niềm tri ân sâu sắc vì những bài học, những bước đường thầy đã đồng hành.
  • Mong ước được khắc ghi công ơn, tiếp nối lý tưởng thầy trao truyền.

4. Nghệ thuật trong bài thơ

  • Hình ảnh giản dị mà giàu sức gợi: đôi dép – biểu tượng đắt giá.
  • Giọng thơ nhẹ nhàng, cảm xúc chân thành.
  • Thủ pháp ẩn dụ, nhân hóa: làm cho đôi dép như mang linh hồn, như hóa thân của thầy.

III. Kết bài

  • Khẳng định vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc của hình ảnh "đôi dép của thầy".
  • Liên hệ: gợi nhắc mỗi người về lòng biết ơn đối với những người thầy cô đã dìu dắt mình trên hành trình trưởng thành.
Đọc bài thơ sau và thực hiện yêu cầu:Chiều xuân ở thôn Trừng MạiPhân phất mưa phùn, xâm xẩm mâyMặc manh áo ngắn giục trâu càyNàng dâu sớm đã gieo dưa đóBà lão chiều còn xới đậu đâyMía cạnh giậu tre đang nảy ngọnKhoai trong đám cỏ đã xanh câyĐiền viên nghĩ thật nguồn vui thúDẫu chẳng hành môn đói cũng khuây.Câu 1: Trong sáu câu thơ đầu, thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các...
Đọc tiếp

Đọc bài thơ sau và thực hiện yêu cầu:
Chiều xuân ở thôn Trừng Mại

Phân phất mưa phùn, xâm xẩm mây

Mặc manh áo ngắn giục trâu cày

Nàng dâu sớm đã gieo dưa đó

Bà lão chiều còn xới đậu đây

Mía cạnh giậu tre đang nảy ngọn

Khoai trong đám cỏ đã xanh cây

Điền viên nghĩ thật nguồn vui thú

Dẫu chẳng hành môn đói cũng khuây.
Câu 1: Trong sáu câu thơ đầu, thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các hình ảnh, từ ngữ nào? Em có cảm nhận gì về bức tranh thiên nhiên đó?
Câu 2: trong hai câu thwo sau có sử dụng biện pháp tu từ nào? Việc sử dụng biện pháp tu từ đó mang lại hiệu quả nghẹ thuật gì?
"Phân phất mừa phùn, xâm xẩm mây

Mặc manh áo ngắn giục trâu cày"

Câu 3: Nơi thôn que ấy, cuộc sống tuy vất vả nhưng con người được gắn bó, chan hòa với thiên nhiên. Từ hiểu biết về văn bản trên, hãy nêu suy nghĩ của em về ý nghĩa của việc sống chan hòa với tự nhiên. (Trả lời 5-7 câu văn liên mạch)

1
21 tháng 5

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi về bài thơ "Chiều xuân ở thôn Trừng Mại":


Câu 1: Thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các hình ảnh, từ ngữ nào? Em có cảm nhận gì về bức tranh thiên nhiên đó?

Trong sáu câu thơ đầu, thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các hình ảnh và từ ngữ như:

  • "Phân phất mưa phùn, xâm xẩm mây": tạo nên không khí mờ ảo, nhẹ nhàng của chiều xuân.
  • "Mặc manh áo ngắn giục trâu cày": gợi hình ảnh con người hòa nhập với thiên nhiên trong tiết trời xuân ấm áp.
  • "Bà lão chiều còn xới đậu đây", "Mía cạnh giậu tre đang nảy ngọn", "Khoai trong đám cỏ đã xanh cây": miêu tả sự sinh sôi, phát triển của cây cối, ruộng vườn mùa xuân.

Em cảm nhận được bức tranh thiên nhiên mùa xuân rất bình dị, tươi mới và tràn đầy sức sống. Không khí xuân nhẹ nhàng, mưa phùn tạo nên vẻ đẹp mơ màng, yên bình của làng quê.


Câu 2: Trong hai câu thơ sau có sử dụng biện pháp tu từ nào? Việc sử dụng biện pháp tu từ đó mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

"Phân phất mưa phùn, xâm xẩm mây
Mặc manh áo ngắn giục trâu cày"

  • Biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa (mưa phùn "phân phất", mây "xâm xẩm") và ẩn dụ (mưa phùn và mây được miêu tả như có tính cách, cảm xúc).
  • Việc sử dụng biện pháp nhân hóa làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi, tạo cảm giác thiên nhiên như có hồn, có sự chuyển động nhẹ nhàng.
  • Hình ảnh "mặc manh áo ngắn giục trâu cày" cũng thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, làm tăng vẻ đẹp bình dị và ấm áp của cảnh xuân.

Câu 3: Suy nghĩ về ý nghĩa của việc sống chan hòa với tự nhiên (5-7 câu)

Sống chan hòa với thiên nhiên giúp con người hiểu và trân trọng giá trị của môi trường xung quanh. Khi gắn bó với thiên nhiên, con người học được cách sống hòa thuận, biết bảo vệ và gìn giữ những tài nguyên quý giá. Cuộc sống gần gũi với thiên nhiên cũng mang lại sự bình yên, thư thái và niềm vui giản dị trong tâm hồn. Hơn nữa, sự hòa hợp này giúp con người có sức khỏe tốt hơn và phát triển bền vững. Vì vậy, việc sống chan hòa với thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách để con người sống hạnh phúc và ý nghĩa hơn.


Nếu bạn cần mình giúp chỉnh sửa hoặc mở rộng câu trả lời, cứ nói nhé!