Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


3. What time ......are we going....... to the restaurant tonight?
4. Stop shouting! I .......am doing....... my homework
3. What time .....are we going....... (we / go) to the restaurant tonight?
4. Stop shouting! I ......am doing........ (do) my homework.

Dưới đây là cách viết lại câu sử dụng từ "despite" (hoặc "in spite of"):
👉 Hydropower can have negative impacts on marine life despite being a clean energy source.
Hoặc bạn cũng có thể viết:
👉 Hydropower can have negative impacts on marine life in spite of being a clean energy source.
✅ Cấu trúc:
- despite/in spite of + V-ing / noun / noun phrase

1.
- A. watches /ˈwɒtʃɪz/
- B. washes /ˈwɒʃɪz/
- C. clauses /ˈklɔːzɪz/
- D. likes /laɪks/
➡️ Đáp án khác biệt: D. likes (/s/ thay vì /ɪz/)
2.
- A. precious /ˈpreʃəs/
- B. preparation /ˌprepəˈreɪʃən/
- C. pretty /ˈprɪti/
- D. repetition /ˌrepəˈtɪʃən/
➡️ Đáp án khác biệt: C. pretty (/ˈprɪti/ — âm “pre” đọc là /prɪ/)
3.
- A. abundant /əˈbʌndənt/
- B. mechanic /məˈkænɪk/
- C. character /ˈkærəktə/
- D. biogas /ˈbaɪəʊɡæs/
➡️ Đáp án khác biệt: C. character (“ch” đọc là /k/, không như /tʃ/ hoặc /ʃ/)
4.Phần gạch chân: âm “th”
- A. breathe /briːð/
- B. theme /θiːm/
- C. rhythm /ˈrɪðəm/
- D. with /wɪð/ hoặc /wɪθ/
➡️ Đáp án khác biệt: B. theme (/θ/ — vô thanh, trong khi các từ còn lại có /ð/ hoặc /ðəm/)
5.Phần gạch chân: đuôi “-ed”
- A. mixed /mɪkst/
- B. relieved /rɪˈliːvd/
- C. washed /wɒʃt/
- D. typed /taɪpt/
➡️ Đáp án khác biệt: B. relieved (/d/ — còn lại đều là /t/)
1 incorrect
2 correct
3 correct
4 incorrect
5 incorrect
6 correct
7 correct