K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 giờ trước (22:11)

Đề bài: \(\frac78+4\frac12:x=\frac{13}{40}\)

- Để giải phép tính, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

  1. Chuyển đổi hỗn số thành phân số: \(4 \frac{1}{2} = \frac{9}{2}\)
  2. Viết lại phép tính: \(\frac{7}{8} + \frac{9}{2} : x = \frac{13}{40}\)
  3. Tìm \(\frac{9}{2} : x\)\(\frac{9}{2} : x = \frac{13}{40} - \frac{7}{8}\)
  4. Tính \(\frac{13}{40} - \frac{7}{8}\):
    • + Quy đồng mẫu số: \(\frac{13}{40} - \frac{7 \times 5}{8 \times 5} = \frac{13}{40} - \frac{35}{40}\)
    • + Tính hiệu: \(\frac{13 - 35}{40} = \frac{- 22}{40} = \frac{- 11}{20}\)
  5. Vậy, \(\frac{9}{2} : x = \frac{- 11}{20}\)
  6. Tìm x: \(x = \frac{9}{2} : \frac{- 11}{20}\)
  7. \(x = \frac{9}{2} \times \frac{- 20}{11}\)
  8. \(x = \frac{9 \times - 10}{11}\)
  9. \(x = \frac{- 90}{11}\)

Vậy kết quả phép tính trên là \(x = \frac{- 90}{11}\).

2 giờ trước (22:11)

\(\frac78\) + 4\(\frac12\): \(x\) = \(\frac{13}{40}\)

\(\frac78\) + \(\frac92\) : \(x\) = \(\frac{13}{40}\)

\(\frac92\) : \(x\) = \(\frac{13}{40}\) - \(\frac78\)

\(\frac92\) : \(x\) = - \(\frac{11}{20}\)

\(x\) = \(\frac92\) : (- \(\frac{11}{20}\))

\(x\) = - \(\frac{90}{11}\)

Vậy \(x=-\frac{90}{11}\)

2 giờ trước (21:59)

1. Khu vực Tây Ô-xtrây-li-a (Tây Úc)

Địa hình:

  • Chủ yếu là sơn nguyên và cao nguyên cổ, có nhiều vùng sa mạc và bán hoang mạc.
  • Địa hình tương đối bằng phẳng, thấp dần từ tây sang đông.

Khoáng sản:

  • Rất giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là sắt, vàng, bôxit, kim cương.
  • Là khu vực khai thác mỏ lớn của nước Úc.

🔹 2. Khu vực Trung tâm Ô-xtrây-li-a

Địa hình:

  • Gồm bồn địa thấp, nhiều sa mạc lớn như: sa mạc Gibson, Simpson, Great Victoria.
  • Có các hồ muối lớn, nổi bật là hồ Eyre (thường khô cạn).

Khoáng sản:

  • Ít tài nguyên khoáng sản hơn, điều kiện khai thác khó khăn do khí hậu khô hạn và xa dân cư.
  • Một số nơi có trữ lượng dầu khí và muối mỏ.

🔹 3. Khu vực Đông Ô-xtrây-li-a (Đông Úc)

Địa hình:

  • Có dãy Trường Sơn Đông (Great Dividing Range) – địa hình núi cao nhất nước Úc.
  • Sườn phía đông dốc ra biển, sườn phía tây thoải dần.

Khoáng sản:

  • Nhiều than đá, thiếc, chì, kẽm.
  • Đây là khu vực có hoạt động khai thác than lớn, phục vụ công nghiệp và xuất khẩu.


2 giờ trước (22:06)

- Sự khác biệt về địa hình và khoáng sản giữa ba khu vực của lục địa Ô-xtrây-li-a được thể hiện rõ rệt như sau:

  • + Phía Tây:
    • *Địa hình: Vùng sơn nguyên Tây Ô-xtrây-li-a, có độ cao trung bình dưới 500m. Bề mặt chủ yếu là hoang mạc cát, hoang mạc đá, cao nguyên và núi thấp [6][2][3].
    • *Khoáng sản: Tập trung nhiều mỏ kim loại như sắt, đồng, vàng, niken, bô-xít [1][2].
  • + Ở giữa:
    • *Địa hình: Đồng bằng Trung tâm, lớn nhất là bồn địa Ác-tê-di-an lớn. Độ cao trung bình dưới 200m, rất khô hạn, bề mặt có nhiều bãi đá, đồng bằng cát, đụn cát [6][2][3].
    • *Khoáng sản: Nghèo khoáng sản, một số nơi có sắt và niken [2].
  • + Phía Đông:
    • *Địa hình: Dãy Trường Sơn Ô-xtrây-li-a, cao trung bình 800 - 1000m. Sườn đông dốc, sườn tây thoải dần về phía đồng bằng Trung tâm [6][2][3].
    • *Khoáng sản: Tập trung nhiều khoáng sản nhiên liệu như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên [1][2].

- Tóm lại, địa hình và khoáng sản phân bố không đồng đều trên lục địa Ô-xtrây-li-a, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa ba khu vực [3].

2 giờ trước (21:52)

SỐNG CHỈ CHO BẢN THÂN – MỘT LỐI SỐNG ÍCH KỶ CẦN PHÊ PHÁN

Cuộc sống hiện đại ngày nay, với nhịp sống nhanh, cạnh tranh cao, đã khiến nhiều người ngày càng đề cao cái tôi cá nhân. Từ đó, xuất hiện một quan điểm: “Chỉ cần sống cho bản thân mình, không cần quan tâm đến người khác.” Đây là một quan điểm mang tính ích kỷthiếu trách nhiệm với xã hội, và không phù hợp với các giá trị đạo đức, nhân văn của con người. Chúng ta cần thẳng thắn phê phán và phản đối quan điểm này để hướng đến một xã hội giàu tình thương và đoàn kết.

Trước hết, cần hiểu rằng con người không phải là một thực thể tách biệt. Ngay từ khi sinh ra, mỗi chúng ta đã sống trong mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ với gia đình, nhà trường và xã hội. Không ai có thể tự tồn tại nếu thiếu đi sự nâng đỡ, hỗ trợ từ những người xung quanh. Cha mẹ nuôi nấng, thầy cô dạy dỗ, bạn bè chia sẻ, bác sĩ chữa bệnh, người nông dân sản xuất ra lương thực,... Tất cả cho thấy rằng sống là để cùng tồn tại với người khác, chứ không thể sống một cách cô lập, chỉ vì chính mình.

Nếu ai cũng mang tư tưởng “chỉ cần sống cho bản thân”, xã hội sẽ ra sao? Sự thờ ơlạnh nhạt, và vô cảm sẽ ngày một lan rộng. Khi ai đó gặp tai nạn, người khác thản nhiên bước qua. Khi có kẻ yếu thế bị bắt nạt, những người xung quanh chỉ quay lưng bỏ đi. Một xã hội như vậy không thể bền vững. Nó sẽ trở thành nơi con người sống như những cái máy vô hồn, không tình cảm, không gắn bó, không tình người.

Hơn nữa, lối sống ích kỷ chỉ nghĩ đến mình sẽ làm nghèo nàn tâm hồn của chính người đó. Khi chỉ biết nhận mà không biết cho đi, họ sẽ dần đánh mất sự đồng cảm, lòng biết ơn và khả năng gắn kết với người khác. Một người chỉ sống cho bản thân thì dù có đạt được vật chất đủ đầy, họ cũng khó tìm được sự bình yên, hạnh phúc thật sự. Bởi lẽ, niềm vui lớn nhất của con người không chỉ nằm ở việc mình có gì, mà còn ở việc mình đã cho đi được gì.

Ngược lại, người biết sống vì người khác sẽ là người có trái tim ấm áp, giàu lòng nhân ái. Họ không cần làm những điều quá to lớn – chỉ cần một lời hỏi thăm khi bạn buồn, một cái nắm tay lúc ai đó cần động viên, một hành động tử tế dành cho người xa lạ – cũng đủ để làm ấm cả một trái tim. Họ không chỉ đem lại giá trị cho người khác, mà còn giúp bản thân cảm nhận được ý nghĩa của cuộc sống. Câu nói “sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình” chính là lời nhắc nhở về bản chất cao đẹp của con người sống trong cộng đồng.

Tuy nhiên, phản đối lối sống ích kỷ không có nghĩa là phủ nhận giá trị cá nhân. Mỗi người đều có quyền sống đúng với chính mình, có quyền yêu thương, chăm sóc bản thân. Nhưng điều quan trọng là phải biết cân bằng giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm với người khác. Một người trưởng thành là người biết lo cho mình, nhưng cũng biết quan tâm đến tập thể, gia đình và cộng đồng.

Thực tế cho thấy, trong những lúc khó khăn nhất – thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh – chính sự quan tâm, tương trợ lẫn nhau đã giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Từ những y bác sĩ tuyến đầu, những người thiện nguyện không quản ngại gian khổ, đến những hành động nhỏ như tặng suất cơm, giúp đỡ người lạ – tất cả đều thể hiện sức mạnh của sự sống vì người khác. Đó mới là giá trị thật sự khiến xã hội tốt đẹp và nhân văn hơn.

Tóm lại, quan điểm “chỉ cần sống cho bản thân mình, không cần quan tâm đến người khác” là sai lầm và cần bị phê phán. Sống chỉ vì mình là sống hẹp hòi, lạnh lùng và đơn độc. Chúng ta chỉ thực sự hạnh phúc khi biết yêu thương và sống vì người khác. Mỗi hành động tử tế, dù nhỏ thôi, cũng góp phần xây dựng một thế giới đầy tình người, nhân ái và yêu thương.


2 giờ trước (21:41)

Nền văn hóa thời Tiền Lê mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện tinh thần độc lập sau thời Bắc thuộc. Phật giáo phát triển mạnh, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và nghệ thuật, trong khi tín ngưỡng dân gian vẫn được duy trì. Kiến trúc, điêu khắc và bước đầu hình thành văn học chữ Hán đặt nền móng cho văn hóa Đại Việt sau này.

2 giờ trước (21:47)

*Trả lời:
- Thời Tiền Lê (980-1009) là một giai đoạn lịch sử quan trọng, đánh dấu sự phục hưng và phát triển văn hóa sau thời kỳ Bắc thuộc. Dưới đây là một số nhận xét về văn hóa nước ta thời kỳ này:

1. Sự phục hồi và phát triển của ý thức dân tộc:
+ Sau nhiều thế kỷ bị đô hộ, nhà Tiền Lê đã khôi phục nền độc lập, tự chủ, củng cố ý thức dân tộc và lòng tự hào về văn hóa truyền thống.
+ Nhà nước chú trọng xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc để khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia.

2. Phật giáo được đề cao:
+ Phật giáo tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân và được nhà nước bảo trợ.
+ Nhiều chùa chiền được xây dựng, kinh sách được dịch thuật và phổ biến, góp phần lan tỏa tư tưởng Phật giáo trong xã hội.
+ Nhiều nhà sư có uy tín được trọng dụng trong triều đình, tham gia vào các hoạt động chính trị và văn hóa.

3. Nho giáo bắt đầu du nhập:
+ Nho giáo từ Trung Quốc bắt đầu du nhập vào nước ta, tuy nhiên chưa có ảnh hưởng lớn trong giai đoạn này.
+ Nhà nước bắt đầu chú ý đến việc giáo dục, đào tạo quan lại theo tư tưởng Nho giáo, chuẩn bị cho sự phát triển của Nho giáo trong các triều đại sau.

4. Văn hóa dân gian phát triển:
+ Các hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, lễ hội truyền thống được duy trì và phát triển.
+ Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt vải, chạm khắc gỗ tiếp tục được phát huy, tạo ra những sản phẩm độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.

5. Kiến trúc và điêu khắc mang dấu ấn riêng:
+ Kiến trúc thời Tiền Lê chịu ảnh hưởng của kiến trúc Phật giáo, với các công trình chùa tháp được xây dựng theo phong cách riêng.
+ Điêu khắc trên các công trình kiến trúc và đồ thờ cúng thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật cao của nghệ nhân Việt.

- Tóm lại: Văn hóa thời Tiền Lê là sự tiếp nối và phát triển của văn hóa truyền thống, đồng thời có sự giao lưu, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đặc biệt là Phật giáo. Nhà nước Tiền Lê đã có những chính sách khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, góp phần củng cố nền độc lập, tự chủ và xây dựng bản sắc văn hóa riêng của nước ta. Tuy nhiên, do thời gian tồn tại ngắn ngủi và nhiều biến động lịch sử, văn hóa thời Tiền Lê chưa có điều kiện phát triển rực rỡ như các triều đại sau này.

2 giờ trước (21:38)

Con số


2 giờ trước (21:40)

Thời gian, không gian và số thực

3 giờ trước (21:31)

Thời kỳ dựng nước:

  • Các Vua Hùng (18 đời)

Các triều đại lớn:

  • Thục An Dương Vương
  • Ngô Quyền
  • Đinh Tiên Hoàng
  • Lê Đại Hành
  • Lý Thái Tổ → Lý Huệ Tông
  • Trần Thái Tông → Trần Thiếu Đế
  • Hồ Quý Ly, Hồ Hán Thương
  • Lê Lợi (Lê Thái Tổ) → Lê Chiêu Thống
  • Mạc Đăng Dung → Mạc Mậu Hợp
  • Nguyễn Nhạc, Quang Trung (Nguyễn Huệ)
  • Nguyễn Gia Long → Bảo Đại
2 giờ trước (21:39)

bro Gia Bảo kể tên hết các vua hùng đê


3 giờ trước (21:28)

Để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc, chúng ta có thể:

  1. Giữ gìn truyền thống như phong tục, lễ hội, và nghệ thuật dân gian.
  2. Giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc.
  3. Bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
  4. Khuyến khích sáng tạo kết hợp truyền thống và hiện đại.
  5. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các dân tộc khác để học hỏi và tôn trọng lẫn nhau.
2 giờ trước (21:58)

Nhận xét về nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ:

Nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ (thế kỷ XV, đặc biệt dưới triều vua Lê Thánh Tông) được đánh giá là thời kỳ phát triển rực rỡ và ổn định, thể hiện ở nhiều mặt, cụ thể như sau:


1. Văn học chữ Hán và chữ Nôm phát triển mạnh mẽ

  • Nhiều tác phẩm thơ văn nổi bật được sáng tác, tiêu biểu như: “Quốc âm thi tập” (Nguyễn Trãi), “Bình Ngô đại cáo” – được mệnh danh là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
  • Văn học chữ Nôm bắt đầu khẳng định vị trí, góp phần phát triển tiếng Việt.

2. Giáo dục và khoa cử được chú trọng

  • Nhà Lê đặt ra quy chế thi cử nghiêm ngặt, mở khoa thi đều đặn để chọn nhân tài.
  • Văn Miếu – Quốc Tử Giám được mở rộng, các trường học được lập ở nhiều nơi.
  • Nhiều trạng nguyên, tiến sĩ ra đời, đặc biệt có 82 bia tiến sĩ được dựng tại Văn Miếu – đánh dấu sự phát triển của Nho học.

3. Tư tưởng, tôn giáo chủ yếu là Nho giáo

  • Nho giáo giữ vị trí chủ đạo, là tư tưởng chính thống trong tổ chức xã hội và thi cử.
  • Tuy nhiên, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại song song, phục vụ đời sống tâm linh nhân dân.

4. Luật pháp và văn hóa quản lý nhà nước tiến bộ

  • Bộ luật Hồng Đức được ban hành – là một bộ luật mang đậm tinh thần nhân đạo, coi trọng quyền lợi của người dân, đặc biệt là phụ nữ.

5. Nghệ thuật, kiến trúc, mỹ thuật có bước tiến đáng kể

  • Đình, chùa, đền, miếu được xây dựng, kiến trúc dân tộc được phát triển với đặc trưng riêng.
  • Nghệ thuật dân gian, điêu khắc, gốm sứ... đều có bước phát triển.

🔍 Kết luận:

Nền văn hóa thời Lê sơ phát triển toàn diện và đạt đến đỉnh cao, mang đậm bản sắc dân tộc, góp phần xây dựng một quốc gia ổn định, trọng đạo lý, đề cao hiền tài, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho văn hóa Việt Nam trong các giai đoạn sau.


3 giờ trước (21:11)

Vì sao cần bảo vệ đa dạng sinh học?

Bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng vì:

  • Giúp cân bằng hệ sinh thái: Mỗi loài sinh vật đều có vai trò riêng. Nếu mất một loài, có thể gây rối loạn tự nhiên.
  • Cung cấp tài nguyên cho con người: Nhiều loài cung cấp thực phẩm, thuốc men, quần áo, gỗ,...
  • Giúp con người thích nghi với biến đổi khí hậu: Hệ sinh thái khỏe mạnh giúp điều hòa khí hậu, giữ nước, chống thiên tai.
  • Giữ gìn vẻ đẹp thiên nhiên: Đa dạng sinh học tạo nên một thế giới phong phú, đáng sống và hấp dẫn.

Là học sinh, em cần làm gì để bảo vệ sự đa dạng sinh học?

  • Không xả rác bừa bãi, tiết kiệm nước, điện.
  • Trồng và chăm sóc cây xanh.
  • Không phá hoại cây cối, tổ chim, tổ ong,…
  • Tuyên truyền, nhắc nhở bạn bè cùng bảo vệ thiên nhiên.
  • Tham gia các hoạt động môi trường ở trường lớp và địa phương.