add -ing to the verbs and put them in the correct column. listen and repeat.
drink make sit begin fly cut bake take drop
lie hit shave play die sleep meet type water
+ ing | -i/+y/+ing | -ing | double consonant + ing | |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. going
2. lying
3. liking
4. collecting
5. watching, go
6. to do
7. watching
8. listening
9. to buy
10. to speak
11. making
12. to eat
13. working
14. to call
15. to build
16. to go
17. telling
18. to come
19. having
20. talking
21. to speak
22. giving
23. carrying
24. cooking
25. to study
26. waiting
27. to come
28. to help
29. to go
30. bringing
31. taking
32. to visit
33. to go
34. to start
35. to leave
5.(\(x+7\)) - 90 : (-2)\(^2\) = 10
5(\(x+7\)) - 90 : 4 = 10
5(\(x+7\)) - 22,5 = 10
5.(\(x+7\)) = 10 + 22,5
5.(\(x+7\)) = 32,5
\(x+7\) = 32,5 : 5
\(x+7\) = 6,5
\(x\) = 6,5 - 7
\(x\) = -0,5
Vậy \(x=-0,5\)
Bài 1:
A = \(\frac{x+4}{x-7}\) (7 ≠ \(x\) ∈ Z)
A ∈ Z ⇔ (\(x+4\)) ⋮ (\(x\) - 7)
[(\(x-7\)) + 11] ⋮ (\(x\) - 7)
11 ⋮ (\(x\) - 7)
(\(x-7\)) ∈ Ư(11) = {-11; - 1; 1 ; 11}
Lập bảng ta có:
\(x\)-7 | -11 | -1 | 1 | 11 |
\(x\) | -4 | 6 | 8 | 18 |
\(x\) ∈ Z | tm | tm | tm | tm |
Theo bảng trên ta có: \(x\in\) {-4; 6; 8; 18}
Vậy \(x\) ∈ {-4; 6; 8; 18}
Bài 2:
B = \(\frac{2x+3}{2x-1}\) (\(x\) ∈ Z; B ∈ Z)
B ∈ Z ⇔ (2\(x+3\)) ⋮ (2\(x\) - 1)
[(2\(x-1\)) + 4] ⋮ (2\(x\) - 1)
4 ⋮ (2\(x-1\))
(2\(x-1\)) ∈ Ư(4) = {-4; - 2; -1; 1; 2; 4}
Lập bảng ta có:
2\(x\)-1 | -4 | -2 | -1 | 1 | 2 | 4 |
\(x\) | -3/2 | -1/2 | 0 | 1 | 3/2 | 5/2 |
\(x\in\) Z | ktm | ktm | tm | tm | ktm | ktm |
Theo bảng trên ta có:
\(x\) ∈ {0; 1}
Vậy \(x\) ∈ {0; 1}
Olm chào em, cảm ơn em đã đánh giá bài giảng và bài học của Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm, em nhé.
dịch
TÌNH BẠN
Hãy viết một bài viết cho chúng tôi biết tầm quan trọng của việc bạn bè có tính cách giống nhau như thế nào.
Bạn nghĩ rằng có nhiều bạn hay chỉ có một người bạn thân là tốt hơn? Tại sao?
Những bài viết xuất sắc trả lời các câu hỏi này sẽ được xuất bản vào tháng sau.
Drink => Drinking
Make => Making
Sit => Sitting
Begin => Beginning
Fly => Flying
Cut => Cutting
Bake => Baking
Take => Taking
Drop => Dropping
Lie => Lying
Hit => Hitting
Shave => Shaving
Play => Playing
Die => Dying
Sleep => Sleeping
Meet => Meeting
Type => Typing
Water => Watering