phân tích nguyên nhân thắng lợi của các cuộc kháng chiến ngoại xâm năm 1858. em rút ra bài học trong cuộc Xây dựng hiện nay
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Hiện nay, chúng ta xây dựng khối đại đoàn dân tộc dựa trên các hình thức như đoàn kết toàn dân dân, đoàn kết giữa các lực lượng chính trị và đoàn thể trong phát triển kinh tế - xã hội. Phương pháp xây dựng bao gồm các tính năng tăng cường hiểu biết, tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích đối thoại, và tạo điều kiện cho mọi người tham gia. Quá trình này diễn ra qua việc thực hiện các chính sách phát triển bình đẳng, tổ chức các phong trào thi đua và thúc đẩy hợp tác quốc tế, hướng tới gắn kết toàn xã hội vì sự phát triển chung của đất nước.

Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly, dù có những hạn chế và thất bại nhất định, vẫn để lại những bài học kinh nghiệm quý giá, còn nguyên giá trị đến ngày nay:
- Tinh thần đổi mới, dám nghĩ, dám làm:
- Hồ Quý Ly đã mạnh dạn đưa ra những cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, thể hiện tinh thần đổi mới, dám đương đầu với khó khăn, thách thức. Bài học này cho thấy, trong bất kỳ giai đoạn nào, sự đổi mới và sáng tạo luôn là động lực quan trọng để phát triển.
- Tầm quan trọng của việc xây dựng một bộ máy nhà nước vững mạnh:
- Những cải cách về hành chính, quân sự của Hồ Quý Ly cho thấy sự cần thiết của việc xây dựng một bộ máy nhà nước hiệu quả, có khả năng quản lý và điều hành đất nước. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền hiện nay.
- Chú trọng phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân:
- Những cải cách về kinh tế, tiền tệ của Hồ Quý Ly cho thấy sự quan tâm đến việc phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân. Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng, phát triển kinh tế phải đi đôi với đảm bảo an sinh xã hội.
- Tăng cường quốc phòng, bảo vệ chủ quyền đất nước:
- Trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược, Hồ Quý Ly đã chú trọng củng cố quốc phòng, xây dựng lực lượng quân đội mạnh. Bài học này cho thấy, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ luôn là nhiệm vụ thiêng liêng của mỗi quốc gia.
- Sự cần thiết của việc kết hợp hài hòa giữa pháp trị và đức trị:
- Mặc dù Hồ Quý Ly có những biện pháp cứng rắn, nhưng ông cũng chú trọng đến việc giáo dục, khuyến khích đạo đức. Bài học này cho thấy, việc kết hợp hài hòa giữa pháp luật và đạo đức là cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh.
- Phát huy tinh thần tự cường dân tộc:
- Trong hoàn cảnh khó khăn, Hồ Quý Ly đã thể hiện tinh thần tự cường, không khuất phục trước ngoại bang. Tinh thần này là nguồn sức mạnh to lớn, giúp dân tộc ta vượt qua mọi thử thách.
Tóm lại, những bài học kinh nghiệm từ cuộc cải cách của Hồ Quý Ly vẫn còn nguyên giá trị, là hành trang quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay.

1. Xác định bệnh
Dựa vào các triệu chứng:
- Sốt cao (có thể trên 42°C)
- Khó thở, thở thể bụng, kiệt sức
- Tỷ lệ chết cao
- Vùng bụng có màu đỏ tím ở lợn sắp chết
👉 Các dấu hiệu này rất giống với Bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF - African Swine Fever), một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, có tỷ lệ chết rất cao và chưa có vắc-xin phòng bệnh.
2. Biện pháp phòng và trị bệnh
🔹 Biện pháp phòng bệnh
- Cách ly nghiêm ngặt: Không cho người lạ, phương tiện ra vào khu vực chăn nuôi.
- Vệ sinh và khử trùng:
- Sát trùng chuồng trại định kỳ bằng vôi bột, thuốc sát trùng như Iodine, Virkon, Formalin.
- Đảm bảo chuồng khô ráo, thoáng mát, tránh để lợn bị stress.
- Kiểm soát thức ăn và nguồn nước:
- Không cho lợn ăn thức ăn thừa chưa qua xử lý nhiệt.
- Sử dụng nguồn nước sạch, không lấy từ sông, suối không đảm bảo vệ sinh.
- Không nhập lợn không rõ nguồn gốc, không thả rông lợn.
- Báo ngay cho thú y địa phương nếu phát hiện lợn có triệu chứng nghi ngờ.
🔹 Biện pháp xử lý khi có dịch
⚠ Lưu ý: Bệnh Dịch tả lợn châu Phi không có thuốc điều trị
- Cách ly ngay đàn lợn bị bệnh để tránh lây lan.
- Báo cáo cơ quan thú y để kiểm tra và có biện pháp xử lý theo quy định.
- Tiêu hủy lợn bệnh theo hướng dẫn của cơ quan thú y (chôn sâu hoặc đốt).
- Khử trùng toàn bộ chuồng trại và khu vực xung quanh.
🔴 Dịch tả lợn châu Phi có tốc độ lây lan nhanh và rất nguy hiểm, vì vậy cần phát hiện sớm và xử lý kịp thời để tránh thiệt hại lớn.

Trung Quốc có địa hình và đất đai đa dạng, có thể chia thành hai miền chính:
* Miền Tây:
* Địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên đồ sộ, xen kẽ với các bồn địa và hoang mạc lớn.
* Đất đai chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.
* Miền Đông:
* Địa hình đa dạng hơn, bao gồm đồng bằng châu thổ rộng lớn, đồi núi, và các vùng ven biển.
* Các đồng bằng châu thổ lớn như: đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung và Hoa Nam.
* Đất đai ở miền đông màu mỡ thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp.
Ngoài ra, địa hình Trung Quốc còn có đặc điểm cao dần từ tây sang đông, tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và cảnh quan giữa hai miền.

Câu 1: Đoạn văn nghị luận về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ (khoảng 200 chữ)
Lao động và ước mơ là hai mặt không thể tách rời của cuộc sống, chúng có mối quan hệ biện chứng, tác động và bổ sung cho nhau. Ước mơ là ngọn lửa thắp sáng con đường, là động lực thúc đẩy con người lao động và sáng tạo. Lao động là phương tiện để biến ước mơ thành hiện thực, là quá trình rèn luyện bản lĩnh và khẳng định giá trị bản thân. Không có lao động, ước mơ chỉ là những viễn cảnh xa vời, không có giá trị thực tiễn. Ngược lại, lao động mà không có ước mơ sẽ trở nên khô khan, nhàm chán và thiếu định hướng.
Ước mơ giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong lao động, đồng thời lao động giúp con người trưởng thành và hoàn thiện bản thân, từ đó nuôi dưỡng và phát triển ước mơ. Hãy lao động bằng cả trái tim và khối óc, hãy theo đuổi ước mơ bằng tất cả nhiệt huyết và đam mê, bạn sẽ gặt hái được thành công và hạnh phúc.
Câu 2: Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi (khoảng 600 chữ)
Bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca tình yêu nồng nàn, da diết, được cất lên từ trái tim của một người chiến sĩ trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp gian khổ. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng tác giả mà còn là tiếng lòng của cả một thế hệ thanh niên Việt Nam thời bấy giờ, những người đã gác lại tình riêng để lên đường bảo vệ Tổ quốc.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, ta đã cảm nhận được nỗi nhớ da diết, cồn cào của nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc, gần gũi như ngôi sao, ngọn lửa. Ngôi sao "lấp lánh" như đang "nhớ ai", ngọn lửa "hồng đêm lạnh" như đang "sưởi ấm lòng" người chiến sĩ. Thiên nhiên cũng mang tâm trạng của con người, cũng biết nhớ nhung, da diết.
Nỗi nhớ ấy không chỉ là nỗi nhớ riêng tư mà còn là nỗi nhớ hòa quyện với tình yêu đất nước. "Anh yêu em như anh yêu đất nước", câu thơ khẳng định tình yêu đôi lứa và tình yêu Tổ quốc là một, là không thể tách rời. Trong hoàn cảnh chiến tranh, tình yêu cá nhân càng trở nên thiêng liêng và cao đẹp, là nguồn sức mạnh giúp người chiến sĩ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.
Điệp ngữ "anh nhớ em" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, nhấn mạnh nỗi nhớ thường trực, da diết của nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ ấy len lỏi vào từng bước chân, từng bữa ăn, giấc ngủ, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người chiến sĩ.
Bài thơ kết thúc bằng những câu thơ đầy lạc quan và tin tưởng vào tương lai. "Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt", "ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực", đó là những hình ảnh tượng trưng cho tình yêu bất diệt, cho ý chí kiên cường và niềm tin chiến thắng của dân tộc Việt Nam.
Với thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và nhạc điệu, Nguyễn Đình Thi đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng chân thực, sâu sắc của người chiến sĩ trong kháng chiến chống Pháp. Bài thơ "Nhớ" không chỉ là một bài thơ tình hay mà còn là một bài ca yêu nước, một biểu tượng của tình yêu và lòng dũng cảm của con người Việt Nam.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.

Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp giúp thế hệ trẻ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh.
Nghịch cảnh là một phần tất yếu của cuộc sống, và thế hệ trẻ ngày nay cần được trang bị những kỹ năng và phẩm chất để vượt qua những khó khăn, thử thách. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, các bạn trẻ cần:
- Xây dựng tinh thần lạc quan, tích cực: Hãy nhìn nhận nghịch cảnh như một cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
- Rèn luyện ý chí kiên cường, bản lĩnh vững vàng: Đừng dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, hãy luôn nỗ lực và cố gắng hết mình.
- Trau dồi kiến thức, kỹ năng: Việc trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với mọi thử thách.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng: Đừng ngại chia sẻ những khó khăn của mình với những người xung quanh, họ sẽ là nguồn động viên và giúp đỡ quý giá.
- Học cách quản lý cảm xúc: Khi đối mặt với nghịch cảnh, hãy học cách kiểm soát cảm xúc tiêu cực và giữ cho mình một tâm trạng ổn định.
- Luôn giữ vững niềm tin vào bản thân: Hãy tin rằng bạn có đủ khả năng để vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí.
Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một khúc ca trữ tình sâu lắng, thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết qua hình ảnh những dòng sông. Bài thơ không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung giàu cảm xúc mà còn bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật.
Trước hết, tác giả đã sử dụng hình ảnh "những dòng sông quê hương" như một biểu tượng nghệ thuật độc đáo. Những dòng sông không chỉ là những thực thể địa lý mà còn là những chứng nhân lịch sử, mang trong mình những giá trị văn hóa và tinh thần của dân tộc. Hình ảnh dòng sông "muôn đời cuộn chảy" gợi lên sự trường tồn, vĩnh cửu của quê hương đất nước.
Bên cạnh đó, tác giả đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ để tăng tính biểu cảm cho bài thơ. Dòng sông "mang nguồn sống phù sa đất bãi" là một ẩn dụ về sự nuôi dưỡng, bồi đắp của quê hương đối với con người. Hình ảnh "lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng" là một sự nhân hóa, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của dòng sông với những nỗi đau và mất mát của dân tộc. Điệp ngữ "những dòng sông" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dòng sông trong đời sống của người dân.
Không chỉ vậy, bài thơ còn có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố lịch sử. Những câu thơ như "tiếng vọng ngàn xưa khao khát chờ mong..." hay "tiếng đoàn quân rầm rập trở về" đã tái hiện lại những trang sử hào hùng của dân tộc, khơi dậy lòng tự hào và tình yêu quê hương trong lòng người đọc.
Ngoài ra, bài thơ còn có nhạc điệu du dương, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài niệm và suy tư của tác giả. Nhịp điệu của bài thơ như một dòng chảy nhẹ nhàng, êm đềm, đưa người đọc vào một không gian trữ tình sâu lắng.
Tóm lại, bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc của tác giả. Những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ đã góp phần tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc.

Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.