công thức thì hiện tại là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Kim Lân là cây bút truyện ngắn đặc sắc của văn học Việt Nam hiện đại, được mệnh danh là “nhà văn của người nông dân”. Tác phẩm Vợ nhặt là một trong những sáng tác tiêu biểu nhất của ông, viết về nạn đói khủng khiếp năm 1945. Không chỉ thành công ở giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, truyện ngắn này còn gây ấn tượng mạnh mẽ bởi những nét đặc sắc trong nghệ thuật tự sự – cách kể chuyện, dựng tình huống và xây dựng nhân vật vô cùng độc đáo.
Trước hết, Kim Lân đã sáng tạo nên một tình huống truyện vừa lạ lùng vừa giàu sức gợi: giữa nạn đói chết chóc, một anh dân nghèo xấu xí như Tràng lại lấy được vợ chỉ sau mấy câu nói bông đùa. Tình huống ấy vừa kịch tính, vừa éo le, lại vừa chất chứa hi vọng. Chính tình huống “nhặt vợ” ấy đã làm bật lên số phận thê thảm của con người trong nạn đói, đồng thời hé lộ vẻ đẹp nhân hậu, khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc của họ. Đây là điểm sáng đặc biệt, làm nên sức hấp dẫn tự sự của tác phẩm.
Cùng với đó, nghệ thuật khắc họa nhân vật trong Vợ nhặt cũng hết sức tinh tế. Tràng được miêu tả qua những cử chỉ, lời nói, tâm lý giản dị mà sống động, từ chỗ ngỡ ngàng đến vui sướng, rồi dần dần biết lo nghĩ cho tương lai. Người “vợ nhặt” ban đầu hiện lên thô lỗ, chỏng lỏn, nhưng khi về nhà chồng lại bộc lộ sự nết na, hiền dịu, giàu tình cảm. Bà cụ Tứ hiện lên qua lời nói móm mém, vừa hiền từ vừa ngậm ngùi, vừa đau xót cho số kiếp, vừa chan chứa yêu thương con. Kim Lân không chú trọng miêu tả ngoại hình mà tập trung vào tâm lý nhân vật qua những chi tiết rất đời thường, nhờ đó mỗi nhân vật đều trở nên sống động và gần gũi.
Ngôn ngữ tự sự của Kim Lân cũng rất đặc sắc. Ông sử dụng lời kể giản dị, đậm chất khẩu ngữ nông thôn, phù hợp với từng nhân vật. Tràng thì tếu táo, hồn nhiên; bà cụ Tứ thì thủ thỉ, ngậm ngùi; người vợ nhặt thì khi chỏng lỏn, lúc lại e dè, hiền thục. Nhờ cách kể mộc mạc, chân thực ấy mà câu chuyện trở nên tự nhiên, gần gũi, lay động lòng người.
Điểm nhìn trần thuật trong tác phẩm cũng linh hoạt. Truyện kể ở ngôi thứ ba, nhưng chủ yếu gắn với Tràng, nhờ đó người đọc có thể theo sát sự biến đổi tâm lý của nhân vật chính. Đôi khi điểm nhìn chuyển sang bà cụ Tứ hay người vợ nhặt, khiến câu chuyện có chiều sâu hơn, đa dạng hơn trong cảm nhận.
Đặc biệt, Kim Lân còn tạo nên những chi tiết giàu sức gợi, ám ảnh và giàu ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh “nồi cháo cám” trong bữa cơm ngày đói vừa bi thương vừa sáng lên tình cảm gia đình và niềm tin vào sự sống. Hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện là chi tiết mang tính dự báo, mở ra con đường sống mới, gắn số phận cá nhân với vận mệnh dân tộc.
Có thể thấy, với tình huống truyện độc đáo, cách khắc họa nhân vật tinh tế, ngôn ngữ mộc mạc mà giàu sức gợi cùng điểm nhìn kể chuyện linh hoạt, Kim Lân đã làm cho Vợ nhặt trở thành một tác phẩm xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam. Nghệ thuật tự sự của ông vừa giản dị, vừa thấm đẫm nhân văn, qua đó làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin bất diệt vào con người ngay trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.
Kim Lân là cây bút truyện ngắn đặc sắc của văn học Việt Nam hiện đại, được mệnh danh là “nhà văn của người nông dân”. Tác phẩm Vợ nhặt là một trong những sáng tác tiêu biểu nhất của ông, viết về nạn đói khủng khiếp năm 1945. Không chỉ thành công ở giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, truyện ngắn này còn gây ấn tượng mạnh mẽ bởi những nét đặc sắc trong nghệ thuật tự sự – cách kể chuyện, dựng tình huống và xây dựng nhân vật vô cùng độc đáo.
Trước hết, Kim Lân đã sáng tạo nên một tình huống truyện vừa lạ lùng vừa giàu sức gợi: giữa nạn đói chết chóc, một anh dân nghèo xấu xí như Tràng lại lấy được vợ chỉ sau mấy câu nói bông đùa. Tình huống ấy vừa kịch tính, vừa éo le, lại vừa chất chứa hi vọng. Chính tình huống “nhặt vợ” ấy đã làm bật lên số phận thê thảm của con người trong nạn đói, đồng thời hé lộ vẻ đẹp nhân hậu, khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc của họ. Đây là điểm sáng đặc biệt, làm nên sức hấp dẫn tự sự của tác phẩm.
Cùng với đó, nghệ thuật khắc họa nhân vật trong Vợ nhặt cũng hết sức tinh tế. Tràng được miêu tả qua những cử chỉ, lời nói, tâm lý giản dị mà sống động, từ chỗ ngỡ ngàng đến vui sướng, rồi dần dần biết lo nghĩ cho tương lai. Người “vợ nhặt” ban đầu hiện lên thô lỗ, chỏng lỏn, nhưng khi về nhà chồng lại bộc lộ sự nết na, hiền dịu, giàu tình cảm. Bà cụ Tứ hiện lên qua lời nói móm mém, vừa hiền từ vừa ngậm ngùi, vừa đau xót cho số kiếp, vừa chan chứa yêu thương con. Kim Lân không chú trọng miêu tả ngoại hình mà tập trung vào tâm lý nhân vật qua những chi tiết rất đời thường, nhờ đó mỗi nhân vật đều trở nên sống động và gần gũi.
Ngôn ngữ tự sự của Kim Lân cũng rất đặc sắc. Ông sử dụng lời kể giản dị, đậm chất khẩu ngữ nông thôn, phù hợp với từng nhân vật. Tràng thì tếu táo, hồn nhiên; bà cụ Tứ thì thủ thỉ, ngậm ngùi; người vợ nhặt thì khi chỏng lỏn, lúc lại e dè, hiền thục. Nhờ cách kể mộc mạc, chân thực ấy mà câu chuyện trở nên tự nhiên, gần gũi, lay động lòng người.
Điểm nhìn trần thuật trong tác phẩm cũng linh hoạt. Truyện kể ở ngôi thứ ba, nhưng chủ yếu gắn với Tràng, nhờ đó người đọc có thể theo sát sự biến đổi tâm lý của nhân vật chính. Đôi khi điểm nhìn chuyển sang bà cụ Tứ hay người vợ nhặt, khiến câu chuyện có chiều sâu hơn, đa dạng hơn trong cảm nhận.
Đặc biệt, Kim Lân còn tạo nên những chi tiết giàu sức gợi, ám ảnh và giàu ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh “nồi cháo cám” trong bữa cơm ngày đói vừa bi thương vừa sáng lên tình cảm gia đình và niềm tin vào sự sống. Hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới hiện lên trong tâm trí Tràng ở cuối truyện là chi tiết mang tính dự báo, mở ra con đường sống mới, gắn số phận cá nhân với vận mệnh dân tộc.
Có thể thấy, với tình huống truyện độc đáo, cách khắc họa nhân vật tinh tế, ngôn ngữ mộc mạc mà giàu sức gợi cùng điểm nhìn kể chuyện linh hoạt, Kim Lân đã làm cho Vợ nhặt trở thành một tác phẩm xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam. Nghệ thuật tự sự của ông vừa giản dị, vừa thấm đẫm nhân văn, qua đó làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin bất diệt vào con người ngay trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

- Võ Quảng (1920 – 2007), quê ở Điện Bàn, Quảng Nam.
- Ông tham gia hoạt động cách mạng từ rất sớm, từng làm công tác văn hoá, giáo dục, và giữ nhiều chức vụ trong ngành xuất bản, văn nghệ thiếu nhi.
- Võ Quảng là hội viên sáng lập Hội Nhà văn Việt Nam (1957).
- Võ Quảng nổi tiếng là nhà văn, nhà thơ viết cho thiếu nhi.
- Văn, thơ của ông giản dị, trong sáng, giàu hình ảnh gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống lao động.
- Ông thường dùng cái nhìn hồn nhiên, dí dỏm, gần gũi để khơi gợi tình yêu thiên nhiên, quê hương, đất nước trong tâm hồn trẻ thơ.
Võ Quảng (1 tháng 3 năm 1920 - 15 tháng 6 năm 2007), là một nhà văn nổi tiếng của Việt Nam. Sự nghiệp văn chương của ông chủ yếu tập trung về đề tài thiếu nhi. Ông cũng là người đầu tiên dịch tác phẩm Đôn Kihôtê sang tiếng Việt dưới bút danh Hoàng Huy từ năm 1959. Ông được nhà nước Việt Nam trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật năm 2007.
Ngoài sáng tác thơ và truyện, Võ Quảng còn viết kịch bản cho phim hoạt hình như Sơn Tinh Thủy Tinh và Những chiếc áo ấm. Ông cũng đã dịch một số tác phẩm kinh điển của thế giới sang tiếng Việt, bao gồm Truyện Đông Ky-sốt và Người anh hùng rừng Séc Vút.

\(\left(4-x\right)-2x\left(x-1\right)=x+20\)
=>\(4-x-2x^2+2x-x-20=0\)
=>\(-2x^2-16=0\)
=>\(x^2+8=0\)
mà \(x^2+8\ge8>0\forall x\)
nên x∈∅

a. Chỉ ra hình ảnh so sánh được nhà thơ sử dụng
- Dải Ngân hà được so sánh như một dòng sông chảy giữa trời.
- Chòm sao Thần Nông được ví như một chiếc vó bằng vàng đón bắt những ngôi sao như tôm cá bơi lội.
- Sao Hôm được so sánh với chiếc nơm, như đuốc đèn soi cá.
- Chòm Đại Hùng tinh được ví như người buông gàu tát nước trên sông Ngân.
b. Nét chung ở những hình ảnh so sánh trên
- Tất cả hình ảnh đều gắn liền với lao động sản xuất của người nông dân (thả vó, đặt nơm, soi cá, tát nước...).
- Nhà thơ đã nhân hóa và gần gũi hóa vũ trụ, khiến cho bầu trời sao trở nên sống động, giống như một làng quê thu nhỏ.
- Cách so sánh độc đáo: biến những chòm sao xa xôi thành hình ảnh thân thuộc trong lao động đời thường.
c. Phân tích một vài chi tiết gợi tả đặc sắc
- Hình ảnh “một chiếc vó bằng vàng” vừa gợi sự lấp lánh huyền ảo của sao trời, vừa gợi nét quen thuộc của chiếc vó chài trong đời sống dân dã. Nó tạo cảm giác bầu trời như một dòng sông khổng lồ, nơi sao trời thành tôm cá nhảy lấp lánh.
- “Ngôi sao Hôm như đuốc đèn soi cá” gợi ánh sáng rực rỡ, lung linh, biến cảnh tượng thiên nhiên vũ trụ thành một đêm đánh bắt nhộn nhịp.
- “Cả nhóm Đại Hùng tinh buông gàu tát nước” vừa tái hiện nhịp điệu lao động hăng say, vừa làm cho những ngôi sao trở thành những người bạn đồng hành thân thiết của con người.
- NHỚ TÍCH NHA !!!

My name is Tu Thuan Thien, and I am a 16-year-old student currently living in Paris. In Grade 10, I achieved an IELTS score of 8.0, which reflects my strong command of English and my commitment to academic excellence.
Living in such a culturally rich and dynamic city has broadened my global perspective and inspired me to pursue further studies in an international environment. I am especially passionate about languages, communication, and cultural exchange, and I aspire to become a well-rounded global citizen.
In my free time, I enjoy reading, public speaking, and creative writing — all of which help me express ideas with clarity and confidence. I believe that effective communication is key to making a positive impact in today’s world.
1. Công thức thì hiện tại đơn
a. Với động từ "to be"
Động từ "to be" có ba dạng: am, is, are.
Ví dụ:
Ví dụ:
b. Với động từ thường
Ví dụ: